Cộng 10 trận đấu, SC Austria Lustenau: 4thắng(40.00%), 2hòa(20.00%), 4bại(40.00%). Cộng 10 trận mở kèo, SC Austria Lustenau: 6thắng kèo(60.00%), 0hòa(0.00%), 4thua kèo(40.00%). Cộng 5trận trên, 5trận dưới, 6trận chẵn, 4trận lẻ, 8trận 1/2H trên, 2trận 1/2H dưới
Tips tham khảo
SC Austria Lustenau
TSV Hartberg
Tình hình gần đây - [Thắng][Hòa][Hòa][Hòa][Bại][Hòa]
Tình hình gần đây - [Hòa][Hòa][Thắng][Thắng][Bại][Thắng]
Tỷ lệ độ -
Tỷ lệ độ - [Hòa]
Độ tin cậy - TSV Hartberg ★★★★
Thành tích giữa hai đội - SC Austria Lustenau 2 Thắng 1 Hòa 0 Bại
SC Austria Lustenau có thành tích rất tệ với 4 hòa và 1 thua trong 5 vòng gần nhất, trái lại thì TSV Hartberg có 3 thắng và 1 thua trong 4 vòng gần nhất, hãy tin rằng TSV Hartberg sẽ thắng.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
TSV Hartberg - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn
2-3 bàn
4-6 bàn
7 bàn hoặc trở lên
Số lẻ bàn thắng
Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu
134
306
250
42
363
369
TSV Hartberg - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+
HS 1
Hòa
HS -1
HS -2+
0 bàn
1 bàn
2 bàn
3+ bàn
Số trận đấu
144
125
162
124
177
186
228
166
152
19.67%
17.08%
22.13%
16.94%
24.18%
25.41%
31.15%
22.68%
20.77%
Sân nhà
78
61
73
59
74
86
97
93
69
22.61%
17.68%
21.16%
17.10%
21.45%
24.93%
28.12%
26.96%
20.00%
Sân trung lập
10
8
12
5
9
3
20
9
12
22.73%
18.18%
27.27%
11.36%
20.45%
6.82%
45.45%
20.45%
27.27%
Sân khách
56
56
77
60
94
97
111
64
71
16.33%
16.33%
22.45%
17.49%
27.41%
28.28%
32.36%
18.66%
20.70%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
TSV Hartberg - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng
Cửa trên hòa
Cửa trên thua
Cửa dưới thắng
Cửa dưới hòa
Cửa dưới thua
hoà-được-thua thắng
hoà-được-thua hòa
hoà-được-thua thua
Số trận đấu
65
3
76
172
12
163
28
17
32
45.14%
2.08%
52.78%
49.57%
3.46%
46.97%
36.36%
22.08%
41.56%
Sân nhà
44
2
49
53
3
65
19
13
21
46.32%
2.11%
51.58%
43.80%
2.48%
53.72%
35.85%
24.53%
39.62%
Sân trung lập
7
0
15
11
0
7
2
0
1
31.82%
0.00%
68.18%
61.11%
0.00%
38.89%
66.67%
0.00%
33.33%
Sân khách
14
1
12
108
9
91
7
4
10
51.85%
3.70%
44.44%
51.92%
4.33%
43.75%
33.33%
19.05%
47.62%
Lịch thi đấu
Giải đấu
Thời gian
Đội bóng
Đội bóng
Thủ môn
Thủ môn
Tiền đạo
Tiền vệ
Hậu vệ
Tiền đạo
Tiền vệ
Hậu vệ
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân|Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị|Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu| Màu xám: các cầu thủ chấn thương|Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Historic scores
Total
Home
trận gần nhất
Giải đấu
Thời gian
Đội bóng
Tỷ số
Đội bóng
Kết quả
Tỷ lệ
KQ tỷ lệ
Số BT (2.5bàn)
Lẻ chẵn
1/2H
Số BT (0.75bàn)
Tổng thắng
Tổng hòa
Tổng bại
Chủ thắng
Chủ hòa
Chủ bại
Trung thắng
Trung hòa
Trung bại
Khách thắng
Khách hòa
Khách bại
trận gần nhất
Giải đấu
Thời gian
Đội bóng
Tỷ số
Đội bóng
Kết quả
Tỷ lệ
KQ tỷ lệ
Số BT (2.5bàn)
Lẻ chẵn
1/2H
Số BT (0.75bàn)
Tổng thắng
Tổng hòa
Tổng bại
Chủ thắng
Chủ hòa
Chủ bại
Trung thắng
Trung hòa
Trung bại
Khách thắng
Khách hòa
Khách bại
Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn
2-3 bàn
4-6 bàn
7 bàn hoặc trở lên
Số lẻ bàn thắng
Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu
Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+
HS 1
Hòa
HS -1
HS -2+
0 bàn
1 bàn
2 bàn
3+ bàn
Số trận đấu
Sân nhà
Sân trung lập
Sân khách
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng
Cửa trên hòa
Cửa trên thua
Cửa dưới thắng
Cửa dưới hòa
Cửa dưới thua
hoà-được-thua thắng
hoà-được-thua hòa
hoà-được-thua thua
Số trận đấu
Sân nhà
Sân trung lập
Sân khách
Lịch thi đấu
Giải đấu
Thời gian
Đội bóng
Đội bóng
Historic scores
Total
Away
trận gần nhất
Giải đấu
Thời gian
Đội bóng
Tỷ số
Đội bóng
Kết quả
Tỷ lệ
KQ tỷ lệ
Số BT (2.5bàn)
Lẻ chẵn
1/2H
Số BT (0.75bàn)
T���ng thắng
Tổng hòa
Tổng bại
Chủ thắng
Chủ hòa
Chủ bại
Trung thắng
Trung hòa
Trung bại
Khách thắng
Khách hòa
Khách bại
trận gần nhất
Giải đấu
Thời gian
Đội bóng
Tỷ số
Đội bóng
Kết quả
Tỷ lệ
KQ tỷ lệ
Số BT (2.5bàn)
Lẻ chẵn
1/2H
Số BT (0.75bàn)
Tổng thắng
Tổng hòa
Tổng bại
Chủ thắng
Chủ hòa
Chủ bại
Trung thắng
Trung hòa
Trung bại
Khách thắng
Khách hòa
Khách bại
Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn
2-3 bàn
4-6 bàn
7 bàn hoặc trở lên
Số lẻ bàn thắng
Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu
Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+
HS 1
Hòa
HS -1
HS -2+
0 bàn
1 bàn
2 bàn
3+ bàn
Số trận đấu
Sân nhà
Sân trung lập
Sân khách
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng
Cửa trên hòa
Cửa trên thua
Cửa dưới thắng
Cửa dưới hòa
Cửa dưới thua
hoà-được-thua thắng
hoà-được-thua hòa
hoà-được-thua thua
Số trận đấu
Sân nhà
Sân trung lập
Sân khách
Lịch thi đấu
Giải đấu
Thời gian
Đội bóng
Đội bóng
Thủ môn
Thủ môn
Tiền đạo
Tiền vệ
Hậu vệ
Tiền đạo
Tiền vệ
Hậu vệ
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân|Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị|Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu| Màu xám: các cầu thủ chấn thương|Màu xanh lá cây: C��c cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác