Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Giải Ngoại Hạng Anh

Aston Villa

[5]
 (0:1/4

Manchester United

[6]

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất     
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG PR27/12/23Manchester United*3-2Aston Villa0:0Thắng kèoTrênl0-2Trên
ENG PR30/04/23Manchester United*1-0Aston Villa0:3/4Thắng 1/2 kèoDướil1-0Trên
ENG LC11/11/22Manchester United*4-2Aston Villa0:3/4Thắng kèoTrênc0-0Dưới
ENG PR06/11/22Aston Villa3-1Manchester United*1/2:0Thua kèoTrênc2-1Trên
INT CF23/07/22Manchester United(T)*2-2Aston Villa0:1Thua kèoTrênc2-0Trên
ENG PR16/01/22Aston Villa*2-2Manchester United0:0HòaTrênc0-1Trên
ENG FAC11/01/22Manchester United*1-0Aston Villa0:3/4Thắng 1/2 kèoDướil1-0Trên
ENG PR25/09/21Manchester United*0-1Aston Villa0:1 1/4Thua kèoDướil0-0Dưới
ENG PR09/05/21 Aston Villa1-3Manchester United*3/4:0Thắng kèoTrênc1-0Trên
ENG PR02/01/21Manchester United*2-1Aston Villa0:3/4Thắng 1/2 kèoTrênl1-0Trên

Cộng 10 trận đấu, Aston Villa: 2thắng(20.00%), 2hòa(20.00%), 6bại(60.00%).
Cộng 10 trận mở kèo, Aston Villa: 3thắng kèo(30.00%), 1hòa(10.00%), 6thua kèo(60.00%).
Cộng 7trận trên, 3trận dưới, 5trận chẵn, 5trận lẻ, 8trận 1/2H trên, 2trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Aston Villa Manchester United
Tình hình gần đây - [Thắng][Thắng][Hòa][Hòa][Bại][Thắng] Tình hình gần đây - [Bại][Thắng][Hòa][Thắng][Thắng][Thắng]
Tỷ lệ độ - [Bại][Thắng][Hòa][Thắng][Bại][Thắng] Tỷ lệ độ - [Bại][Hòa][Bại][Bại][Thắng][Thắng]
Độ tin cậy - Manchester United ★★★★       Thành tích giữa hai đội - Aston Villa 2 Thắng 2 Hòa 6 Bại
Tỷ lệ thắng trên sân nhà của Aston Villa (81,82%)là đội tỷ lệ thắng cao nhất tại Giải Ngoại Hạng Anh, nhưng họ để thua Newcastle 1-3 trên sân nhà gần nhất, Manchester United đang có chuỗi 2 trận thắng liên tiếp trên sân khách trên mọi đấu trường, trung bình ghi 4 bàn/trận, Rasmus Hojlund và Kobbie Mainoo phân biệt ghi vào 2 bàn. Do đó, Manchester United xứng đáng được đánh giá cao hơn trong trận này.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Aston Villa - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG FAC08/02/24Aston Villa*1-3Chelsea FCB0:1/2Thua kèoTrênc0-2Trên
ENG PR04/02/24Sheffield United0-5Aston Villa*T3/4:0Thắng kèoTrênl0-4Trên
ENG PR31/01/24Aston Villa*1-3NewcastleB0:1/2Thua kèoTrênc0-2Trên
ENG FAC27/01/24Chelsea FC*0-0Aston VillaH0:1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
ENG PR14/01/24Everton*0-0Aston VillaH0:0HòaDướic0-0Dưới
ENG FAC07/01/24Middlesbrough0-1Aston Villa*T1/2:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
ENG PR30/12/23Aston Villa*3-2Burnley T0:1 1/4Thua 1/2 kèoTrênl2-1Trên
ENG PR27/12/23Manchester United*3-2Aston VillaB0:0Thua kèoTrênl0-2Trên
ENG PR23/12/23Aston Villa*1-1Sheffield UnitedH0:1 3/4Thua kèoDướic0-0Dưới
ENG PR17/12/23 Brentford1-2Aston Villa* T1/4:0Thắng kèoTrênl1-0Trên
UEFA ECL15/12/23Zrinjski Mostar1-1Aston Villa*H1 1/2:0Thua kèoDướic0-0Dưới
ENG PR10/12/23Aston Villa1-0Arsenal*T1/2:0Thắng kèoDướil1-0Trên
ENG PR07/12/23Aston Villa1-0Manchester City*T3/4:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
ENG PR03/12/23AFC Bournemouth2-2Aston Villa*H1/4:0Thua 1/2 kèoTrênc1-1Trên
UEFA ECL01/12/23Aston Villa*2-1Legia WarszawaT0:1 1/2Thua kèoTrênl1-1Trên
ENG PR26/11/23Tottenham Hotspur*1-2Aston VillaT0:0Thắng kèoTrênl1-1Trên
ENG PR12/11/23Aston Villa*3-1FulhamT0:1Thắng kèoTrênc2-0Trên
UEFA ECL10/11/23Aston Villa*2-1AZ AlkmaarT0:1 1/4Thua 1/2 kèoTrênl0-0Dưới
ENG PR05/11/23Nottingham Forest2-0Aston Villa*B1/2:0Thua kèoDướic1-0Trên
ENG PR29/10/23Aston Villa*3-1Luton TownT0:1 1/2Thắng kèoTrênc1-0Trên
Cộng 20 trận đấu, : 11thắng(55.00%), 5hòa(25.00%), 4bại(20.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 9thắng kèo(45.00%), 1hòa(5.00%), 10thua kèo(50.00%).
Cộng 12trận trên, 8trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 13trận 1/2H trên, 7trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
11 5 4 7 1 2 0 0 0 4 4 2
55.00% 25.00% 20.00% 70.00% 10.00% 20.00% 0.00% 0.00% 0.00% 40.00% 40.00% 20.00%
Aston Villa - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 266 528 319 20 545 588
Aston Villa - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 219 217 291 203 203 288 404 244 197
19.33% 19.15% 25.68% 17.92% 17.92% 25.42% 35.66% 21.54% 17.39%
Sân nhà 108 118 134 89 70 122 183 120 94
20.81% 22.74% 25.82% 17.15% 13.49% 23.51% 35.26% 23.12% 18.11%
Sân trung lập 6 6 5 3 5 6 7 6 6
24.00% 24.00% 20.00% 12.00% 20.00% 24.00% 28.00% 24.00% 24.00%
Sân khách 105 93 152 111 128 160 214 118 97
17.83% 15.79% 25.81% 18.85% 21.73% 27.16% 36.33% 20.03% 16.47%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Aston Villa - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 235 16 243 216 6 194 48 41 46
47.57% 3.24% 49.19% 51.92% 1.44% 46.63% 35.56% 30.37% 34.07%
Sân nhà 144 11 162 54 0 58 16 18 16
45.43% 3.47% 51.10% 48.21% 0.00% 51.79% 32.00% 36.00% 32.00%
Sân trung lập 7 0 3 9 0 6 0 0 0
70.00% 0.00% 30.00% 60.00% 0.00% 40.00% 0.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 84 5 78 153 6 130 32 23 30
50.30% 2.99% 46.71% 52.94% 2.08% 44.98% 37.65% 27.06% 35.29%
Aston Villa - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ENG PR17/02/2024 15:00:00FulhamVSAston Villa
ENG PR24/02/2024 15:00:00Aston VillaVSNottingham Forest
ENG PR02/03/2024 17:30:00Luton TownVSAston Villa
ENG PR10/03/2024 13:00:00Aston VillaVSTottenham Hotspur
ENG PR17/03/2024 14:00:00West Ham UnitedVSAston Villa
Manchester United - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất     
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG PR04/02/24Manchester United*3-0West Ham UnitedT0:1Thắng kèoTrênl1-0Trên
ENG PR02/02/24Wolves*3-4Manchester UnitedT0:0Thắng kèoTrênl0-2Trên
ENG FAC29/01/24Newport County2-4Manchester United*T2 1/2:0Thua kèoTrênc1-2Trên
ENG PR15/01/24Manchester United*2-2Tottenham HotspurH0:1/2Thua kèoTrênc2-1Trên
ENG FAC09/01/24Wigan Athletic0-2Manchester United*T2:0HòaDướic0-1Trên
ENG PR31/12/23Nottingham Forest2-1Manchester United*B1/4:0Thua kèoTrênl0-0Dưới
ENG PR27/12/23Manchester United*3-2Aston VillaT0:0Thắng kèoTrênl0-2Trên
ENG PR23/12/23West Ham United*2-0Manchester UnitedB0:1/4Thua kèoDướic0-0Dưới
ENG PR18/12/23Liverpool*0-0Manchester United H0:1 1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
UEFA CL13/12/23Manchester United0-1Bayern Munich*B1/4:0Thua kèoDướil0-0Dưới
ENG PR09/12/23Manchester United*0-3AFC BournemouthB0:1Thua kèoTrênl0-1Trên
ENG PR07/12/23Manchester United*2-1Chelsea FCT0:0Thắng kèoTrênl1-1Trên
ENG PR03/12/23Newcastle*1-0Manchester UnitedB0:1/2Thua kèoDướil0-0Dưới
UEFA CL30/11/23Galatasaray*3-3Manchester UnitedH0:0HòaTrênc1-2Trên
ENG PR27/11/23Everton*0-3Manchester UnitedT0:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
ENG PR11/11/23Manchester United*1-0Luton TownT0:1 3/4Thua kèoDướil0-0Dưới
UEFA CL09/11/23FC Copenhague4-3Manchester United* B3/4:0Thua kèoTrênl2-2Trên
ENG PR04/11/23Fulham0-1Manchester United*T1/4:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
ENG LC02/11/23Manchester United*0-3NewcastleB0:1/2Thua kèoTrênl0-2Trên
ENG PR29/10/23Manchester United0-3Manchester City*B3/4:0Thua kèoTrênl0-1Trên
Cộng 20 trận đấu, : 9thắng(45.00%), 3hòa(15.00%), 8bại(40.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 7thắng kèo(35.00%), 2hòa(10.00%), 11thua kèo(55.00%).
Cộng 13trận trên, 7trận dưới, 6trận chẵn, 14trận lẻ, 13trận 1/2H trên, 7trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
9 3 8 4 1 4 0 0 0 5 2 4
45.00% 15.00% 40.00% 44.44% 11.11% 44.44% 0.00% 0.00% 0.00% 45.45% 18.18% 36.36%
Manchester United - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 350 614 406 47 731 686
Manchester United - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 496 359 283 173 106 242 401 347 427
35.00% 25.34% 19.97% 12.21% 7.48% 17.08% 28.30% 24.49% 30.13%
Sân nhà 268 179 115 59 28 90 167 163 229
41.29% 27.58% 17.72% 9.09% 4.31% 13.87% 25.73% 25.12% 35.29%
Sân trung lập 33 22 26 12 9 20 32 23 27
32.35% 21.57% 25.49% 11.76% 8.82% 19.61% 31.37% 22.55% 26.47%
Sân khách 195 158 142 102 69 132 202 161 171
29.28% 23.72% 21.32% 15.32% 10.36% 19.82% 30.33% 24.17% 25.68%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Manchester United - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 517 62 494 76 2 65 27 34 19
48.18% 5.78% 46.04% 53.15% 1.40% 45.45% 33.75% 42.50% 23.75%
Sân nhà 264 33 249 11 0 14 9 8 3
48.35% 6.04% 45.60% 44.00% 0.00% 56.00% 45.00% 40.00% 15.00%
Sân trung lập 37 1 29 11 1 5 4 6 5
55.22% 1.49% 43.28% 64.71% 5.88% 29.41% 26.67% 40.00% 33.33%
Sân khách 216 28 216 54 1 46 14 20 11
46.96% 6.09% 46.96% 53.47% 0.99% 45.54% 31.11% 44.44% 24.44%
Manchester United - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ENG PR18/02/2024 16:30:00Luton TownVSManchester United
ENG PR24/02/2024 15:00:00Manchester UnitedVSFulham
ENG PR03/03/2024 15:30:00Manchester CityVSManchester United
ENG PR09/03/2024 12:30:00Manchester UnitedVSEverton
ENG PR16/03/2024 15:00:00Manchester UnitedVSSheffield United
Aston Villa Formation: 451 Manchester United Formation: 451

Đội hình Aston Villa:

Đội hình Manchester United:

Thủ môn Thủ môn
1 Damian Martinez 25 Robin Olsen 64 James Wright 24 Andre Onana 1 Altay Bayindir
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
11 Ollie Watkins
27 Morgan Rogers
19 Moussa Diaby
24 Jhon Jader Duran Palacio
44 Boubacar Kamara
6 Douglas Luiz Soares de Paulo
31 Leon Bailey
8 Youri Tielemans
7 John McGinn
41 Jacob Ramsey
47 Tim Iroegbunam
10 Emiliano Buendia Stati
2 Matty Cash
3 Diego Carlos Santos Silva
17 Clement Lenglet
15 Alexandre Moreno Lopera
29 Kaine Hayden
16 Calum Chambers
14 Pau Francisco Torres
12 Lucas Digne
5 Tyrone Mings
4 Ezri Konsa Ngoyo
11 Rasmus Hojlund
16 Diallo Amad Traore
21 Antony Matheus dos Santos
9 Anthony Martial
37 Kobbie Mainoo
18 Carlos Henrique Casimiro
17 Alejandro Garnacho Ferreira
8 Bruno Miguel Borges Fernandes
10 Marcus Rashford
62 Omari Forson
39 Scott McTominay
4 Sofyan Amrabat
14 Christian Dannemann Eriksen
7 Mason Mount
19 Raphael Varane
20 Jose Diogo Dalot Teixeira
5 Harry Maguire
23 Luke Shaw
2 Victor Jorgen Nilsson Lindelof
29 Aaron Wan Bissaka
12 Tyrell Malacia
6 Lisandro Martinez
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 27.55 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 25.73
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1Tottenham Hotspur2424171518762.50%Chi tiết
2Luton Town232321418660.87%Chi tiết
3Wolves2424714010458.33%Chi tiết
4Aston Villa2323151319456.52%Chi tiết
5West Ham United232391238452.17%Chi tiết
6Fulham24241012012050.00%Chi tiết
7Liverpool2424211239350.00%Chi tiết
8Crystal Palace23231011012-147.83%Chi tiết
9Nottingham Forest2424611211045.83%Chi tiết
10Brighton & Hove Albion24241711112-145.83%Chi tiết
11Everton2424911211045.83%Chi tiết
12Manchester City23232210112-243.48%Chi tiết
13AFC Bournemouth2323610310043.48%Chi tiết
14Sheffield United2424210311-141.67%Chi tiết
15Newcastle24241810113-341.67%Chi tiết
16Manchester United2323169014-539.13%Chi tiết
17Chelsea FC2323159311-239.13%Chi tiết
18Burnley242429114-537.50%Chi tiết
19Arsenal2323218411-334.78%Chi tiết
20Brentford2323107412-530.43%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Đội nhà thắng kèo 116 46.03%
 Hòa 34 13.49%
 Đội khách thắng kèo 102 40.48%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Tottenham Hotspur, 62.50%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất Brentford, 30.43%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà Aston Villa, 72.73%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà Burnley, 16.67%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách Tottenham Hotspur, Nottingham Forest, Wolves, Burnley, 58.33%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách Arsenal, 18.18%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Brentford, Arsenal, 17.39%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 11/02/2024 09:34:56

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
11/02/2024 16:30:00
Thời tiết:
 Nhiều mây
Nhiệt độ:
6℃~7℃ / 43°F~45°F
Các kênh trực tiếp:

HK NOW 621
HK NOW 611
Cập nhật: GMT+0800
11/02/2024 09:34:50
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.