Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Giải Ngoại Hạng Anh

Luton Town

[17]
 (3/4:0

Manchester United

[6]

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG PR11/11/23Manchester United*1-0Luton Town0:1 3/4Thua kèoDướil0-0Dưới
ENG LC23/09/20Luton Town0-3Manchester United*1 3/4:0Thắng kèoTrênl0-1Trên

Cộng 2 trận đấu, Luton Town: 0thắng(0.00%), 0hòa(0.00%), 2bại(100.00%).
Cộng 2 trận mở kèo, Luton Town: 1thắng kèo(50.00%), 0hòa(0.00%), 1thua kèo(50.00%).
Cộng 1trận trên, 1trận dưới, 0trận chẵn, 2trận lẻ, 1trận 1/2H trên, 1trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Luton Town Manchester United
Tình hình gần đây - [Hòa][Thắng][Thắng][Thắng][Hòa][Bại] Tình hình gần đây - [Thắng][Hòa][Thắng][Thắng][Thắng][Thắng]
Tỷ lệ độ - [Thắng][Thắng][Thắng][Thắng][Thắng][Bại] Tỷ lệ độ - [Hòa][Bại][Bại][Thắng][Thắng][Thắng]
Độ tin cậy - Manchester United ★★★★       Thành tích giữa hai đội - Luton Town 0 Thắng 0 Hòa 2 Bại
Từ tháng 2 đến nay, Luton Town không thể thắng nổi trận nào ở 2 vòng vừa qua tại Ngoại hạng Anh, và để thủng lưới tổng cộng 7 bàn, với hàng thủ kém cỏi. Đúng lúc, MU có sức tấn công hoàn hảo. Do đó. trận này đội bóng đang có phong độ thất thường là Luton Town thật không đáng tin cậy.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Luton Town - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG PR10/02/24Luton Town*1-3Sheffield UnitedB0:3/4Thua kèoTrênc0-2Trên
ENG PR03/02/24Newcastle*4-4Luton TownH0:1 1/4Thắng kèoTrênc2-2Trên
ENG PR31/01/24Luton Town4-0Brighton & Hove Albion*T3/4:0Thắng kèoTrênc3-0Trên
ENG FAC27/01/24Everton*1-2Luton TownT0:1Thắng kèoTrênl0-1Trên
ENG FAC17/01/24Bolton Wanderers1-2Luton Town*T1/4:0Thắng kèoTrênl1-1Trên
ENG PR13/01/24Burnley*1-1Luton TownH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic1-0Trên
ENG FAC07/01/24Luton Town*0-0Bolton WanderersH0:3/4Thua kèoDướic0-0Dưới
ENG PR30/12/23Luton Town2-3Chelsea FC*B1:0HòaTrênl0-2Trên
ENG PR26/12/23Sheffield United*2-3Luton TownT0:1/4Thắng kèoTrênl0-1Trên
ENG PR23/12/23Luton Town1-0Newcastle*T3/4:0Thắng kèoDướil1-0Trên
ENG PR10/12/23Luton Town1-2Manchester City*B2:0Thắng kèoTrênl1-0Trên
ENG PR06/12/23Luton Town3-4Arsenal*B1 3/4:0Thắng kèoTrênl1-2Trên
ENG PR02/12/23Brentford*3-1Luton TownB0:1Thua kèoTrênc0-0Dưới
ENG PR25/11/23Luton Town2-1Crystal Palace*T1/2:0Thắng kèoTrênl0-0Dưới
ENG PR11/11/23Manchester United*1-0Luton TownB0:1 3/4Thắng kèoDướil0-0Dưới
ENG PR06/11/23Luton Town1-1Liverpool*H2:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
ENG PR29/10/23Aston Villa*3-1Luton TownB0:1 1/2Thua kèoTrênc1-0Trên
ENG PR21/10/23Nottingham Forest*2-2Luton TownH0:3/4Thắng kèoTrênc0-0Dưới
ENG PR07/10/23Luton Town0-1Tottenham Hotspur* B1 1/4:0Thắng 1/2 kèoDướil0-0Dưới
ENG PR04/10/23Luton Town*1-2BurnleyB0:0Thua kèoTrênl0-1Trên
Cộng 20 trận đấu, : 6thắng(30.00%), 5hòa(25.00%), 9bại(45.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 14thắng kèo(70.00%), 1hòa(5.00%), 5thua kèo(25.00%).
Cộng 14trận trên, 6trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 13trận 1/2H trên, 7trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
6 5 9 3 2 6 0 0 0 3 3 3
30.00% 25.00% 45.00% 27.27% 18.18% 54.55% 0.00% 0.00% 0.00% 33.33% 33.33% 33.33%
Luton Town - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 301 544 305 31 595 586
Luton Town - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 269 251 308 207 146 283 385 273 240
22.78% 21.25% 26.08% 17.53% 12.36% 23.96% 32.60% 23.12% 20.32%
Sân nhà 172 119 148 96 45 99 187 138 156
29.66% 20.52% 25.52% 16.55% 7.76% 17.07% 32.24% 23.79% 26.90%
Sân trung lập 1 1 3 1 3 3 4 2 0
11.11% 11.11% 33.33% 11.11% 33.33% 33.33% 44.44% 22.22% 0.00%
Sân khách 96 131 157 110 98 181 194 133 84
16.22% 22.13% 26.52% 18.58% 16.55% 30.57% 32.77% 22.47% 14.19%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Luton Town - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 303 9 302 166 6 139 60 41 54
49.35% 1.47% 49.19% 53.38% 1.93% 44.69% 38.71% 26.45% 34.84%
Sân nhà 198 8 181 52 2 31 28 18 27
51.16% 2.07% 46.77% 61.18% 2.35% 36.47% 38.36% 24.66% 36.99%
Sân trung lập 0 0 2 2 0 1 1 1 1
0.00% 0.00% 100.00% 66.67% 0.00% 33.33% 33.33% 33.33% 33.33%
Sân khách 105 1 119 112 4 107 31 22 26
46.67% 0.44% 52.89% 50.22% 1.79% 47.98% 39.24% 27.85% 32.91%
Luton Town - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ENG PR21/02/2024 19:30:00LiverpoolVSLuton Town
ENG FAC27/02/2024 20:00:00Luton TownVSManchester City
ENG PR02/03/2024 17:30:00Luton TownVSAston Villa
ENG PR09/03/2024 15:00:00Crystal PalaceVSLuton Town
ENG PR16/03/2024 15:00:00Luton TownVSNottingham Forest
Manchester United - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất     
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG PR12/02/24Aston Villa*1-2Manchester UnitedT0:1/4Thắng kèoTrênl0-1Trên
ENG PR04/02/24Manchester United*3-0West Ham UnitedT0:1Thắng kèoTrênl1-0Trên
ENG PR02/02/24Wolves*3-4Manchester UnitedT0:0Thắng kèoTrênl0-2Trên
ENG FAC29/01/24Newport County2-4Manchester United*T2 1/2:0Thua kèoTrênc1-2Trên
ENG PR15/01/24Manchester United*2-2Tottenham HotspurH0:1/2Thua kèoTrênc2-1Trên
ENG FAC09/01/24Wigan Athletic0-2Manchester United*T2:0HòaDướic0-1Trên
ENG PR31/12/23Nottingham Forest2-1Manchester United*B1/4:0Thua kèoTrênl0-0Dưới
ENG PR27/12/23Manchester United*3-2Aston VillaT0:0Thắng kèoTrênl0-2Trên
ENG PR23/12/23West Ham United*2-0Manchester UnitedB0:1/4Thua kèoDướic0-0Dưới
ENG PR18/12/23Liverpool*0-0Manchester United H0:1 1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
UEFA CL13/12/23Manchester United0-1Bayern Munich*B1/4:0Thua kèoDướil0-0Dưới
ENG PR09/12/23Manchester United*0-3AFC BournemouthB0:1Thua kèoTrênl0-1Trên
ENG PR07/12/23Manchester United*2-1Chelsea FCT0:0Thắng kèoTrênl1-1Trên
ENG PR03/12/23Newcastle*1-0Manchester UnitedB0:1/2Thua kèoDướil0-0Dưới
UEFA CL30/11/23Galatasaray*3-3Manchester UnitedH0:0HòaTrênc1-2Trên
ENG PR27/11/23Everton*0-3Manchester UnitedT0:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
ENG PR11/11/23Manchester United*1-0Luton TownT0:1 3/4Thua kèoDướil0-0Dưới
UEFA CL09/11/23FC Copenhague4-3Manchester United* B3/4:0Thua kèoTrênl2-2Trên
ENG PR04/11/23Fulham0-1Manchester United*T1/4:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
ENG LC02/11/23Manchester United*0-3NewcastleB0:1/2Thua kèoTrênl0-2Trên
Cộng 20 trận đấu, : 10thắng(50.00%), 3hòa(15.00%), 7bại(35.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 8thắng kèo(40.00%), 2hòa(10.00%), 10thua kèo(50.00%).
Cộng 13trận trên, 7trận dưới, 6trận chẵn, 14trận lẻ, 13trận 1/2H trên, 7trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
10 3 7 4 1 3 0 0 0 6 2 4
50.00% 15.00% 35.00% 50.00% 12.50% 37.50% 0.00% 0.00% 0.00% 50.00% 16.67% 33.33%
Manchester United - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 350 615 406 47 732 686
Manchester United - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 496 360 283 173 106 242 401 348 427
34.98% 25.39% 19.96% 12.20% 7.48% 17.07% 28.28% 24.54% 30.11%
Sân nhà 268 179 115 59 28 90 167 163 229
41.29% 27.58% 17.72% 9.09% 4.31% 13.87% 25.73% 25.12% 35.29%
Sân trung lập 33 22 26 12 9 20 32 23 27
32.35% 21.57% 25.49% 11.76% 8.82% 19.61% 31.37% 22.55% 26.47%
Sân khách 195 159 142 102 69 132 202 162 171
29.24% 23.84% 21.29% 15.29% 10.34% 19.79% 30.28% 24.29% 25.64%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Manchester United - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 517 62 494 77 2 65 27 34 19
48.18% 5.78% 46.04% 53.47% 1.39% 45.14% 33.75% 42.50% 23.75%
Sân nhà 264 33 249 11 0 14 9 8 3
48.35% 6.04% 45.60% 44.00% 0.00% 56.00% 45.00% 40.00% 15.00%
Sân trung lập 37 1 29 11 1 5 4 6 5
55.22% 1.49% 43.28% 64.71% 5.88% 29.41% 26.67% 40.00% 33.33%
Sân khách 216 28 216 55 1 46 14 20 11
46.96% 6.09% 46.96% 53.92% 0.98% 45.10% 31.11% 44.44% 24.44%
Manchester United - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ENG PR24/02/2024 15:00:00Manchester UnitedVSFulham
ENG FAC28/02/2024 19:45:00Nottingham ForestVSManchester United
ENG PR03/03/2024 15:30:00Manchester CityVSManchester United
ENG PR09/03/2024 12:30:00Manchester UnitedVSEverton
ENG PR16/03/2024 15:00:00Manchester UnitedVSSheffield United
Luton Town Formation: 361 Manchester United Formation: 451

Đội hình Luton Town:

Đội hình Manchester United:

Thủ môn Thủ môn
24 Thomas Kaminski 23 Tim Krul 24 Andre Onana 1 Altay Bayindir
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
11 Elijah Adebayo
19 Jacob Brown
10 Cauley Woodrow
30 Andros Townsend
7 Chiedozie Ogbene
28 Albert-Mboyo Sambi Lokonga
6 Ross Barkley
45 Alfie Doughty
18 Jordan Clark
9 Carlton Morris
14 Tahith Chong
17 Pelly Ruddock Mpanzu
8 Luke Berry
13 Marvelous Nakamba
16 Reece Burke
2 Gabriel Osho
29 Amari‘i Bell
15 Teden Mengi
12 Issa Kabore
4 Tom Lockyer
5 Mads Juel Andersen
27 Daiki Hashioka
11 Rasmus Hojlund
16 Diallo Amad Traore
21 Antony Matheus dos Santos
9 Anthony Martial
37 Kobbie Mainoo
18 Carlos Henrique Casimiro
17 Alejandro Garnacho Ferreira
8 Bruno Miguel Borges Fernandes
10 Marcus Rashford
62 Omari Forson
39 Scott McTominay
4 Sofyan Amrabat
14 Christian Dannemann Eriksen
7 Mason Mount
2 Victor Jorgen Nilsson Lindelof
20 Jose Diogo Dalot Teixeira
19 Raphael Varane
5 Harry Maguire
35 Jonny Evans
29 Aaron Wan Bissaka
12 Tyrell Malacia
6 Lisandro Martinez
23 Luke Shaw
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 27.27 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 25.91
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1Luton Town232321418660.87%Chi tiết
2Tottenham Hotspur2525181519660.00%Chi tiết
3Wolves2525715010560.00%Chi tiết
4Aston Villa25251714110456.00%Chi tiết
5Liverpool2525221339452.00%Chi tiết
6Nottingham Forest2525712211148.00%Chi tiết
7West Ham United2525912310248.00%Chi tiết
8Fulham25251012013-148.00%Chi tiết
9Brighton & Hove Albion24241711112-145.83%Chi tiết
10Everton2424911211045.83%Chi tiết
11Crystal Palace24241011013-245.83%Chi tiết
12AFC Bournemouth2424611310145.83%Chi tiết
13Chelsea FC25251611311044.00%Chi tiết
14Sheffield United2424210311-141.67%Chi tiết
15Manchester United24241610014-441.67%Chi tiết
16Manchester City24242310113-341.67%Chi tiết
17Newcastle25251910114-440.00%Chi tiết
18Arsenal25252310411-140.00%Chi tiết
19Burnley252529115-636.00%Chi tiết
20Brentford2424107413-629.17%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Đội nhà thắng kèo 117 44.66%
 Hòa 34 12.98%
 Đội khách thắng kèo 111 42.37%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Luton Town, 60.87%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất Brentford, 29.17%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà Aston Villa, Luton Town, 66.67%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà Burnley, 15.38%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách Wolves, 61.54%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách Newcastle, 25.00%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Brentford, 16.67%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 18/02/2024 09:47:43

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
18/02/2024 16:30:00
Thời tiết:
 Mưa rào nhẹ
Nhiệt độ:
10℃~11℃ / 50°F~52°F
Các kênh trực tiếp:

HK NOW 621
HK NOW 611
Cập nhật: GMT+0800
18/02/2024 09:47:35
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.