Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Giải Ngoại Hạng Anh

Tottenham Hotspur

[4]
 (0:1

Wolves

[11]

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG PR11/11/23Wolves2-1Tottenham Hotspur*1/4:0Thua kèoTrênl0-1Trên
ENG PR04/03/23Wolves1-0Tottenham Hotspur*1/4:0Thua kèoDướil0-0Dưới
ENG PR20/08/22Tottenham Hotspur*1-0Wolves0:1 1/4Thua 1/2 kèoDướil0-0Dưới
ENG PR13/02/22Tottenham Hotspur*0-2Wolves0:3/4Thua kèoDướic0-2Trên
ENG LC23/09/21Wolves2-2Tottenham Hotspur*1/4:0Thua 1/2 kèoTrênc1-2Trên
ENG PR22/08/21Wolves*0-1Tottenham Hotspur0:0Thua kèoDướil0-1Trên
ENG PR16/05/21Tottenham Hotspur*2-0Wolves0:1Thắng kèoDướic1-0Trên
ENG PR28/12/20Wolves1-1Tottenham Hotspur*1/4:0Thua 1/2 kèoDướic0-1Trên
ENG PR01/03/20Tottenham Hotspur*2-3Wolves0:0Thua kèoTrênl2-1Trên
ENG PR15/12/19Wolves1-2Tottenham Hotspur*1/4:0Thắng kèoTrênl0-1Trên

Cộng 10 trận đấu, Tottenham Hotspur: 4thắng(40.00%), 2hòa(20.00%), 4bại(40.00%).
Cộng 10 trận mở kèo, Tottenham Hotspur: 3thắng kèo(30.00%), 0hòa(0.00%), 7thua kèo(70.00%).
Cộng 4trận trên, 6trận dưới, 4trận chẵn, 6trận lẻ, 8trận 1/2H trên, 2trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Tottenham Hotspur Wolves
Tình hình gần đây - [Thắng][Hòa][Bại][Thắng][Hòa][Thắng] Tình hình gần đây - [Hòa][Hòa][Thắng][Bại][Thắng][Bại]
Tỷ lệ độ - [Bại][Thắng][Bại][Thắng][Bại][Thắng] Tỷ lệ độ - [Bại][Thắng][Thắng][Bại][Thắng][Bại]
Độ tin cậy - Tottenham Hotspur ★★★★       Thành tích giữa hai đội - Tottenham Hotspur 4 Thắng 2 Hòa 4 Bại
Sau khi đánh bại 2-1 Brighton trên sân nhà, Tottenham Hotspur đã thắng liền 5 trận sân nhà đã đấu tại Ngoại hạng Anh, tỷ lê thắng lên tới 75% khi đá trên sân nhà ở mùa này. Trận này tiếp đón Woles là đội chỉ thắng 4 trong 12 chuyến làm khách vừa qua, Tottenham Hotspur hãy nắm chắc phần thắng trong tầm tay.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Tottenham Hotspur - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG PR10/02/24Tottenham Hotspur*2-1Brighton & Hove AlbionT0:3/4Thắng 1/2 kèoTrênl0-1Trên
ENG PR03/02/24Everton2-2Tottenham Hotspur*H1/4:0Thua 1/2 kèoTrênc1-2Trên
ENG PR01/02/24Tottenham Hotspur*3-2BrentfordT0:3/4Thắng 1/2 kèoTrênl0-1Trên
ENG FAC27/01/24Tottenham Hotspur0-1Manchester City*B1/2:0Thua kèoDướil0-0Dưới
ENG PR15/01/24Manchester United*2-2Tottenham HotspurH0:1/2Thắng kèoTrênc2-1Trên
ENG FAC06/01/24Tottenham Hotspur*1-0BurnleyT0:1 1/4Thua 1/2 kèoDướil0-0Dưới
ENG PR31/12/23Tottenham Hotspur*3-1AFC BournemouthT0:3/4Thắng kèoTrênc1-0Trên
ENG PR29/12/23Brighton & Hove Albion*4-2Tottenham HotspurB0:0Thua kèoTrênc2-0Trên
ENG PR23/12/23Tottenham Hotspur*2-1EvertonT0:3/4Thắng 1/2 kèoTrênl2-0Trên
ENG PR16/12/23Nottingham Forest0-2Tottenham Hotspur* T3/4:0Thắng kèoDướic0-1Trên
ENG PR11/12/23Tottenham Hotspur*4-1NewcastleT0:1/4Thắng kèoTrênl2-0Trên
ENG PR08/12/23Tottenham Hotspur*1-2West Ham UnitedB0:3/4Thua kèoTrênl1-0Trên
ENG PR04/12/23Manchester City*3-3Tottenham HotspurH0:2Thắng kèoTrênc2-1Trên
ENG PR26/11/23Tottenham Hotspur*1-2Aston VillaB0:0Thua kèoTrênl1-1Trên
ENG PR11/11/23Wolves2-1Tottenham Hotspur*B1/4:0Thua kèoTrênl0-1Trên
ENG PR07/11/23 Tottenham Hotspur*1-4Chelsea FCB0:1/4Thua kèoTrênl1-1Trên
ENG PR28/10/23Crystal Palace1-2Tottenham Hotspur*T3/4:0Thắng 1/2 kèoTrênl0-0Dưới
ENG PR24/10/23Tottenham Hotspur*2-0FulhamT0:1 1/4Thắng kèoDướic1-0Trên
ENG PR07/10/23Luton Town0-1Tottenham Hotspur* T1 1/4:0Thua 1/2 kèoDướil0-0Dưới
ENG PR01/10/23Tottenham Hotspur2-1Liverpool* T1/4:0Thắng kèoTrênl1-1Trên
Cộng 20 trận đấu, : 11thắng(55.00%), 3hòa(15.00%), 6bại(30.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 11thắng kèo(55.00%), 0hòa(0.00%), 9thua kèo(45.00%).
Cộng 15trận trên, 5trận dưới, 7trận chẵn, 13trận lẻ, 16trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
11 3 6 8 0 4 0 0 0 3 3 2
55.00% 15.00% 30.00% 66.67% 0.00% 33.33% 0.00% 0.00% 0.00% 37.50% 37.50% 25.00%
Tottenham Hotspur - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 276 580 379 43 635 643
Tottenham Hotspur - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 353 278 293 207 147 251 386 320 321
27.62% 21.75% 22.93% 16.20% 11.50% 19.64% 30.20% 25.04% 25.12%
Sân nhà 214 152 112 75 42 87 164 158 186
35.97% 25.55% 18.82% 12.61% 7.06% 14.62% 27.56% 26.55% 31.26%
Sân trung lập 17 10 15 13 9 15 18 17 14
26.56% 15.63% 23.44% 20.31% 14.06% 23.44% 28.13% 26.56% 21.88%
Sân khách 122 116 166 119 96 149 204 145 121
19.71% 18.74% 26.82% 19.22% 15.51% 24.07% 32.96% 23.42% 19.55%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Tottenham Hotspur - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 414 26 361 134 10 122 43 37 38
51.69% 3.25% 45.07% 50.38% 3.76% 45.86% 36.44% 31.36% 32.20%
Sân nhà 238 19 189 33 1 31 17 12 9
53.36% 4.26% 42.38% 50.77% 1.54% 47.69% 44.74% 31.58% 23.68%
Sân trung lập 15 2 22 10 0 7 3 1 2
38.46% 5.13% 56.41% 58.82% 0.00% 41.18% 50.00% 16.67% 33.33%
Sân khách 161 5 150 91 9 84 23 24 27
50.95% 1.58% 47.47% 49.46% 4.89% 45.65% 31.08% 32.43% 36.49%
Tottenham Hotspur - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ENG PR02/03/2024 15:00:00Tottenham HotspurVSCrystal Palace
ENG PR10/03/2024 13:00:00Aston VillaVSTottenham Hotspur
ENG PR16/03/2024 17:30:00FulhamVSTottenham Hotspur
ENG PR30/03/2024 15:00:00Tottenham HotspurVSLuton Town
ENG PR02/04/2024 18:45:00West Ham UnitedVSTottenham Hotspur
Wolves - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG PR10/02/24Wolves*0-2BrentfordB0:1/4Thua kèoDướic0-1Trên
ENG PR04/02/24Chelsea FC*2-4WolvesT0:1Thắng kèoTrênc1-2Trên
ENG PR02/02/24Wolves*3-4Manchester UnitedB0:0Thua kèoTrênl0-2Trên
ENG FAC28/01/24West Bromwich(WBA)0-2Wolves*T1/2:0Thắng kèoDướic0-1Trên
ENG PR23/01/24Brighton & Hove Albion*0-0WolvesH0:3/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
ENG FAC17/01/24Wolves*2-2BrentfordH0:1/4Thua 1/2 kèoTrênc1-1Trên
90 phút[2-2],120 phút[3-2]
ENG FAC06/01/24Brentford*1-1Wolves H0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic1-0Trên
ENG PR30/12/23Wolves*3-0EvertonT0:0Thắng kèoTrênl1-0Trên
ENG PR28/12/23Brentford*1-4WolvesT0:1/4Thắng kèoTrênl1-3Trên
ENG PR24/12/23Wolves2-1Chelsea FC*T1/4:0Thắng kèoTrênl0-0Dưới
ENG PR17/12/23West Ham United*3-0WolvesB0:1/2Thua kèoTrênl2-0Trên
ENG PR09/12/23Wolves*1-1Nottingham ForestH0:1/2Thua kèoDướic1-1Trên
ENG PR06/12/23Wolves*1-0BurnleyT0:1/2Thắng kèoDướil1-0Trên
ENG PR02/12/23Arsenal*2-1WolvesB0:1 3/4Thắng kèoTrênl2-0Trên
ENG PR28/11/23Fulham*3-2WolvesB0:1/4Thua kèoTrênl1-1Trên
ENG PR11/11/23Wolves2-1Tottenham Hotspur*T1/4:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
ENG PR04/11/23Sheffield United2-1Wolves*B1/2:0Thua kèoTrênl0-0Dưới
ENG PR29/10/23Wolves2-2Newcastle*H3/4:0Thắng kèoTrênc1-2Trên
ENG PR21/10/23 AFC Bournemouth*1-2WolvesT0:1/4Thắng kèoTrênl1-0Trên
ENG PR08/10/23 Wolves1-1Aston Villa*H1/4:0Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu, : 8thắng(40.00%), 6hòa(30.00%), 6bại(30.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 13thắng kèo(65.00%), 0hòa(0.00%), 7thua kèo(35.00%).
Cộng 13trận trên, 7trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 16trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
8 6 6 4 4 2 0 0 0 4 2 4
40.00% 30.00% 30.00% 40.00% 40.00% 20.00% 0.00% 0.00% 0.00% 40.00% 20.00% 40.00%
Wolves - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 308 561 296 16 574 607
Wolves - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 220 263 317 205 176 304 398 297 182
18.63% 22.27% 26.84% 17.36% 14.90% 25.74% 33.70% 25.15% 15.41%
Sân nhà 121 133 147 83 74 131 174 164 89
21.68% 23.84% 26.34% 14.87% 13.26% 23.48% 31.18% 29.39% 15.95%
Sân trung lập 3 8 8 3 0 5 8 4 5
13.64% 36.36% 36.36% 13.64% 0.00% 22.73% 36.36% 18.18% 22.73%
Sân khách 96 122 162 119 102 168 216 129 88
15.97% 20.30% 26.96% 19.80% 16.97% 27.95% 35.94% 21.46% 14.64%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Wolves - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 242 11 281 210 9 163 68 47 55
45.32% 2.06% 52.62% 54.97% 2.36% 42.67% 40.00% 27.65% 32.35%
Sân nhà 157 10 195 48 3 40 22 15 26
43.37% 2.76% 53.87% 52.75% 3.30% 43.96% 34.92% 23.81% 41.27%
Sân trung lập 4 1 7 6 0 1 1 0 0
33.33% 8.33% 58.33% 85.71% 0.00% 14.29% 100.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 81 0 79 156 6 122 45 32 29
50.63% 0.00% 49.38% 54.93% 2.11% 42.96% 42.45% 30.19% 27.36%
Wolves - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ENG PR25/02/2024 13:30:00WolvesVSSheffield United
ENG FAC28/02/2024 19:45:00WolvesVSBrighton & Hove Albion
ENG PR02/03/2024 15:00:00NewcastleVSWolves
ENG PR09/03/2024 15:00:00WolvesVSFulham
ENG PR16/03/2024 15:00:00WolvesVSAFC Bournemouth
Tottenham Hotspur Formation: 451 Wolves Formation: 361

Đội hình Tottenham Hotspur:

Đội hình Wolves:

Thủ môn Thủ môn
13 Guglielmo Vicario 20 Fraser Forster 41 Alfie Whiteman 40 Brandon Austin 1 Jose Pedro Malheiro de Sa 25 Daniel Bentley 40 Tom King
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
9 Richarlison de Andrade
7 Son Heung Min
11 Bryan Gil Salvatierra
29 Pape Matar Sarr
30 Rodrigo Bentancur Colman
21 Dejan Kulusevski
10 James Maddison
16 Timo Werner
22 Brennan Johnson
4 Oliver Skipp
8 Yves Bissouma
5 Pierre Emile Hojbjerg
19 Kouassi Ryan Sessegnon
27 Manor Solomon
18 Giovani Lo Celso
12 Emerson Aparecido Leite De Souza Junior
17 Cristian Romero
37 Micky van de Ven
6 Radu Dragusin
33 Ben Davies
23 Pedro Porro
38 Iyenoma Destiny Udogie
7 Pedro Lomba Neto
30 Enso Gonzalez
11 Hwang Hee Chan
22 Nelson Cabral Semedo, Nelsinho
5 Mario Lemina
8 Joao Victor Gomes da Silva
3 Rayan Ait Nouri
21 Pablo Sarabia Garcia
20 Thomas Doyle
27 Jeanricner Bellegarde
6 Boubacar Traore
28 Bruno Jordao
14 Noha Lemina
12 Matheus Cunha
23 Max Kilman
15 Craig Dawson
24 Toti Gomes
4 Santiago Ignacio Bueno Sciutto
17 Hugo Bueno
2 Matt Doherty
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 24.64 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 26.91
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1Tottenham Hotspur2424171518762.50%Chi tiết
2Luton Town232321418660.87%Chi tiết
3Wolves2424714010458.33%Chi tiết
4Aston Villa24241613110354.17%Chi tiết
5Fulham24241012012050.00%Chi tiết
6Liverpool2424211239350.00%Chi tiết
7West Ham United242491239350.00%Chi tiết
8Crystal Palace24241011013-245.83%Chi tiết
9Nottingham Forest2424611211045.83%Chi tiết
10Brighton & Hove Albion24241711112-145.83%Chi tiết
11Everton2424911211045.83%Chi tiết
12Manchester City23232210112-243.48%Chi tiết
13AFC Bournemouth2323610310043.48%Chi tiết
14Sheffield United2424210311-141.67%Chi tiết
15Newcastle24241810113-341.67%Chi tiết
16Manchester United24241610014-441.67%Chi tiết
17Chelsea FC24241610311-141.67%Chi tiết
18Arsenal2424229411-237.50%Chi tiết
19Burnley242429114-537.50%Chi tiết
20Brentford2323107412-530.43%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Đội nhà thắng kèo 116 45.49%
 Hòa 34 13.33%
 Đội khách thắng kèo 105 41.18%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Tottenham Hotspur, 62.50%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất Brentford, 30.43%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà Tottenham Hotspur, Aston Villa, Luton Town, 66.67%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà Burnley, 16.67%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách Tottenham Hotspur, Nottingham Forest, Wolves, Burnley, 58.33%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách Newcastle, Arsenal, 25.00%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Brentford, 17.39%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 17/02/2024 09:32:11

Xếp hạngĐội bóngSố trậnThắngHòaBạiSố bàn thắngSố bàn thuaĐiểmGhi chú
1Liverpool241662552354 
2Manchester City231643562552 
3Arsenal241644532252 
4Tottenham Hotspur241455513647 
5Aston Villa241446503246 
6Manchester United241329333341 
7Newcastle2411310513936 
8West Ham United241068364236 
9Brighton & Hove Albion24987434035 
10Chelsea FC2410410414034 
11Wolves249510373932 
12Fulham248511333929 
13AFC Bournemouth237610314427 
14Brentford237412343925 
15Crystal Palace246612274324 
16Nottingham Forest245613304421 
17Luton Town235513334520 
18Everton248511263219 
Chú ý: Bị trừ 10 điểm do vi phạm các quy tắc về lợi nhuận và tính bền vững của luật Công bằng tài chính
19Burnley243417255013 
20Sheffield United243417226013 
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất
 Các trận đã kết thúc 238 62.63%
 Các trận chưa diễn ra 142 37.37%
 Chiến thắng trên sân nhà 110 46.22%
 Trận hòa 48 20.17%
 Chiến thắng trên sân khách 80 33.61%
 Tổng số bàn thắng 767 Trung bình 3.22 bàn/trận
 Số bàn thắng trên sân nhà 421 Trung bình 1.77 bàn/trận
 Số bàn thắng trên sân khách 346 Trung bình 1.45 bàn/trận
 Đội bóng lực công kích tốt nhất Manchester City 56 bàn
 Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà Liverpool 33 bàn
 Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách Manchester City 27 bàn
 Đội bóng lực công kích kém nhất Sheffield United 22 bàn
 Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà AFC Bournemouth,Sheffield United 12 bàn
 Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách Sheffield United 10 bàn
 Đội bóng phòng ngự tốt nhất Arsenal 22 bàn
 Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà Liverpool,Manchester City 10 bàn
 Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách Arsenal 11 bàn
 Đội bóng phòng ngự kém nhất Sheffield United 60 bàn
 Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà Sheffield United 31 bàn
 Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách Sheffield United 29 bàn

Bảng xếp hạng được cập nhật: 17/02/2024 09:32:10

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
17/02/2024 15:00:00
Thời tiết:
 Nhiều mây
Nhiệt độ:
12℃~13℃ / 54°F~55°F
Các kênh trực tiếp:

HK NOW 622
Cập nhật: GMT+0800
17/02/2024 09:32:04
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.