Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Giải Ngoại Hạng Anh

Aston Villa

[4]
 (0:1

Nottingham Forest

[16]

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG PR05/11/23Nottingham Forest2-0Aston Villa*1/2:0Thua kèoDướic1-0Trên
ENG PR08/04/23Aston Villa*2-0Nottingham Forest0:1Thắng kèoDướic0-0Dưới
ENG PR11/10/22Nottingham Forest1-1Aston Villa*1/2:0Thua kèoDướic1-1Trên
ENG LCH14/03/19Nottingham Forest*1-3Aston Villa0:0Thua kèoTrênc1-2Trên
ENG LCH29/11/18Aston Villa*5-5Nottingham Forest 0:1/2Thua kèoTrênc3-3Trên
ENG LCH14/01/18Nottingham Forest0-1Aston Villa*1/4:0Thắng kèoDướil0-1Trên
ENG LCH24/09/17Aston Villa*2-1Nottingham Forest0:3/4Thắng 1/2 kèoTrênl1-0Trên
ENG LCH05/02/17Nottingham Forest2-1Aston Villa* 1/4:0Thua kèoTrênl1-1Trên
ENG LCH11/09/16Aston Villa*2-2Nottingham Forest 0:3/4Thua kèoTrênc0-0Dưới
INT CF01/08/15Nottingham Forest3-3Aston Villa*1/4:0Thua 1/2 kèoTrênc1-1Trên

Cộng 10 trận đấu, Aston Villa: 4thắng(40.00%), 4hòa(40.00%), 2bại(20.00%).
Cộng 10 trận mở kèo, Aston Villa: 4thắng kèo(40.00%), 0hòa(0.00%), 6thua kèo(60.00%).
Cộng 6trận trên, 4trận dưới, 7trận chẵn, 3trận lẻ, 8trận 1/2H trên, 2trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Aston Villa Nottingham Forest
Tình hình gần đây - [Hòa][Bại][Thắng][Bại][Bại][Thắng] Tình hình gần đây - [Hòa][Bại][Hòa][Hòa][Bại][Thắng]
Tỷ lệ độ - [Thắng][Bại][Thắng][Bại][Bại][Thắng] Tỷ lệ độ - [Bại][Thắng][Thắng][Bại][Bại][Thắng]
Độ tin cậy - Aston Villa ★★★★       Thành tích giữa hai đội - Aston Villa 4 Thắng 4 Hòa 2 Bại
Hai đội đều trở lại đường ray chiến thắng ở trận trước, nhưng rõ ràng Aston Villa có tỷ lệ thắng cao hơn trên sân nhà, đó là vì tỷ lệ thắng trên sân nhà của họ đã lên tới 75%, trung bình ghi 2,58 bàn/trận, ngược lại thì Nottingham Forest rất tệ trên sân khách trong mùa này, tỷ lệ thua trên sân khách của họ gần 60%, do đó, hãy tin rằng Aston Villa sẽ mang về 3 điểm trong trận này.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Aston Villa - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG PR17/02/24Fulham1-2Aston Villa*T1/4:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
ENG PR12/02/24Aston Villa*1-2Manchester UnitedB0:1/4Thua kèoTrênl0-1Trên
ENG FAC08/02/24Aston Villa*1-3Chelsea FCB0:1/2Thua kèoTrênc0-2Trên
ENG PR04/02/24Sheffield United0-5Aston Villa*T3/4:0Thắng kèoTrênl0-4Trên
ENG PR31/01/24Aston Villa*1-3NewcastleB0:1/2Thua kèoTrênc0-2Trên
ENG FAC27/01/24Chelsea FC*0-0Aston VillaH0:1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
ENG PR14/01/24Everton*0-0Aston VillaH0:0HòaDướic0-0Dưới
ENG FAC07/01/24Middlesbrough0-1Aston Villa*T1/2:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
ENG PR30/12/23Aston Villa*3-2Burnley T0:1 1/4Thua 1/2 kèoTrênl2-1Trên
ENG PR27/12/23Manchester United*3-2Aston VillaB0:0Thua kèoTrênl0-2Trên
ENG PR23/12/23Aston Villa*1-1Sheffield UnitedH0:1 3/4Thua kèoDướic0-0Dưới
ENG PR17/12/23 Brentford1-2Aston Villa* T1/4:0Thắng kèoTrênl1-0Trên
UEFA ECL15/12/23Zrinjski Mostar1-1Aston Villa*H1 1/2:0Thua kèoDướic0-0Dưới
ENG PR10/12/23Aston Villa1-0Arsenal*T1/2:0Thắng kèoDướil1-0Trên
ENG PR07/12/23Aston Villa1-0Manchester City*T3/4:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
ENG PR03/12/23AFC Bournemouth2-2Aston Villa*H1/4:0Thua 1/2 kèoTrênc1-1Trên
UEFA ECL01/12/23Aston Villa*2-1Legia WarszawaT0:1 1/2Thua kèoTrênl1-1Trên
ENG PR26/11/23Tottenham Hotspur*1-2Aston VillaT0:0Thắng kèoTrênl1-1Trên
ENG PR12/11/23Aston Villa*3-1FulhamT0:1Thắng kèoTrênc2-0Trên
UEFA ECL10/11/23Aston Villa*2-1AZ AlkmaarT0:1 1/4Thua 1/2 kèoTrênl0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu, : 11thắng(55.00%), 5hòa(25.00%), 4bại(20.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 9thắng kèo(45.00%), 1hòa(5.00%), 10thua kèo(50.00%).
Cộng 13trận trên, 7trận dưới, 8trận chẵn, 12trận lẻ, 13trận 1/2H trên, 7trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
11 5 4 6 1 3 0 0 0 5 4 1
55.00% 25.00% 20.00% 60.00% 10.00% 30.00% 0.00% 0.00% 0.00% 50.00% 40.00% 10.00%
Aston Villa - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 266 530 319 20 547 588
Aston Villa - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 219 218 291 204 203 288 405 245 197
19.30% 19.21% 25.64% 17.97% 17.89% 25.37% 35.68% 21.59% 17.36%
Sân nhà 108 118 134 90 70 122 184 120 94
20.77% 22.69% 25.77% 17.31% 13.46% 23.46% 35.38% 23.08% 18.08%
Sân trung lập 6 6 5 3 5 6 7 6 6
24.00% 24.00% 20.00% 12.00% 20.00% 24.00% 28.00% 24.00% 24.00%
Sân khách 105 94 152 111 128 160 214 119 97
17.80% 15.93% 25.76% 18.81% 21.69% 27.12% 36.27% 20.17% 16.44%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Aston Villa - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 236 16 244 216 6 194 48 41 46
47.58% 3.23% 49.19% 51.92% 1.44% 46.63% 35.56% 30.37% 34.07%
Sân nhà 144 11 163 54 0 58 16 18 16
45.28% 3.46% 51.26% 48.21% 0.00% 51.79% 32.00% 36.00% 32.00%
Sân trung lập 7 0 3 9 0 6 0 0 0
70.00% 0.00% 30.00% 60.00% 0.00% 40.00% 0.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 85 5 78 153 6 130 32 23 30
50.60% 2.98% 46.43% 52.94% 2.08% 44.98% 37.65% 27.06% 35.29%
Aston Villa - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ENG PR02/03/2024 17:30:00Luton TownVSAston Villa
UEFA ECL07/03/2024 17:45:00Ajax AmsterdamVSAston Villa
ENG PR10/03/2024 13:00:00Aston VillaVSTottenham Hotspur
UEFA ECL14/03/2024 20:00:00Aston VillaVSAjax Amsterdam
ENG PR17/03/2024 14:00:00West Ham UnitedVSAston Villa
Nottingham Forest - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG PR17/02/24Nottingham Forest*2-0West Ham United T0:1/4Thắng kèoDướic1-0Trên
ENG PR11/02/24Nottingham Forest2-3Newcastle*B1/4:0Thua kèoTrênl2-2Trên
ENG FAC08/02/24Nottingham Forest*1-1Bristol CityH0:1Thua kèoDướic1-1Trên
90 phút[1-1],2 trận lượt[1-1],120 phút[1-1],11 mét[5-3]
ENG PR04/02/24 AFC Bournemouth*1-1Nottingham ForestH0:1Thắng kèoDướic1-1Trên
ENG PR31/01/24Nottingham Forest1-2Arsenal*B1 1/4:0Thắng 1/2 kèoTrênl0-0Dưới
ENG FAC27/01/24Bristol City0-0Nottingham Forest*H1/4:0Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
ENG PR21/01/24Brentford*3-2Nottingham ForestB0:1/2Thua kèoTrênl1-1Trên
ENG FAC18/01/24Blackpool2-2Nottingham Forest*H1/2:0Thua kèoTrênc0-1Trên
90 phút[2-2],120 phút[2-3]
ENG FAC07/01/24Nottingham Forest*2-2BlackpoolH0:1 1/4Thua kèoTrênc1-2Trên
ENG PR31/12/23Nottingham Forest2-1Manchester United*T1/4:0Thắng kèoTrênl0-0Dưới
ENG PR26/12/23Newcastle*1-3Nottingham ForestT0:1 1/4Thắng kèoTrênc1-1Trên
ENG PR23/12/23 Nottingham Forest*2-3AFC BournemouthB0:0Thua kèoTrênl0-0Dưới
ENG PR16/12/23Nottingham Forest0-2Tottenham Hotspur* B3/4:0Thua kèoDướic0-1Trên
ENG PR09/12/23Wolves*1-1Nottingham ForestH0:1/2Thắng kèoDướic1-1Trên
ENG PR07/12/23Fulham*5-0Nottingham ForestB0:1/2Thua kèoTrênl2-0Trên
ENG PR03/12/23Nottingham Forest*0-1EvertonB0:0Thua kèoDướil0-0Dưới
ENG PR25/11/23Nottingham Forest2-3Brighton & Hove Albion* B1/4:0Thua kèoTrênl1-2Trên
ENG PR12/11/23West Ham United*3-2Nottingham ForestB0:3/4Thua 1/2 kèoTrênl1-1Trên
ENG PR05/11/23Nottingham Forest2-0Aston Villa*T1/2:0Thắng kèoDướic1-0Trên
ENG PR29/10/23Liverpool*3-0Nottingham ForestB0:1 3/4Thua kèoTrênl2-0Trên
Cộng 20 trận đấu, : 4thắng(20.00%), 6hòa(30.00%), 10bại(50.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 7thắng kèo(35.00%), 0hòa(0.00%), 13thua kèo(65.00%).
Cộng 12trận trên, 8trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
4 6 10 3 2 6 0 0 0 1 4 4
20.00% 30.00% 50.00% 27.27% 18.18% 54.55% 0.00% 0.00% 0.00% 11.11% 44.44% 44.44%
Nottingham Forest - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 332 582 288 18 606 614
Nottingham Forest - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 213 228 354 261 164 331 434 284 171
17.46% 18.69% 29.02% 21.39% 13.44% 27.13% 35.57% 23.28% 14.02%
Sân nhà 133 127 162 105 62 128 202 150 109
22.58% 21.56% 27.50% 17.83% 10.53% 21.73% 34.30% 25.47% 18.51%
Sân trung lập 3 4 1 3 2 5 2 3 3
23.08% 30.77% 7.69% 23.08% 15.38% 38.46% 15.38% 23.08% 23.08%
Sân khách 77 97 191 153 100 198 230 131 59
12.46% 15.70% 30.91% 24.76% 16.18% 32.04% 37.22% 21.20% 9.55%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Nottingham Forest - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 223 11 272 234 6 173 64 63 86
44.07% 2.17% 53.75% 56.66% 1.45% 41.89% 30.05% 29.58% 40.38%
Sân nhà 170 10 187 59 0 32 24 28 37
46.32% 2.72% 50.95% 64.84% 0.00% 35.16% 26.97% 31.46% 41.57%
Sân trung lập 2 0 2 4 0 2 0 0 2
50.00% 0.00% 50.00% 66.67% 0.00% 33.33% 0.00% 0.00% 100.00%
Sân khách 51 1 83 171 6 139 40 35 47
37.78% 0.74% 61.48% 54.11% 1.90% 43.99% 32.79% 28.69% 38.52%
Nottingham Forest - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ENG FAC28/02/2024 19:45:00Nottingham ForestVSManchester United
ENG PR02/03/2024 15:00:00Nottingham ForestVSLiverpool
ENG PR10/03/2024 14:00:00Brighton & Hove AlbionVSNottingham Forest
ENG PR16/03/2024 15:00:00Luton TownVSNottingham Forest
ENG PR30/03/2024 15:00:00Nottingham ForestVSCrystal Palace
Aston Villa Formation: 442 Nottingham Forest Formation: 451

Đội hình Aston Villa:

Đội hình Nottingham Forest:

Thủ môn Thủ môn
1 Damian Martinez 25 Robin Olsen 18 Joe Gauci 26 Matz Sels 1 Matt Turner
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
8 Youri Tielemans
11 Ollie Watkins
19 Moussa Diaby
27 Morgan Rogers
24 Jhon Jader Duran Palacio
31 Leon Bailey
7 John McGinn
6 Douglas Luiz Soares de Paulo
41 Jacob Ramsey
47 Tim Iroegbunam
22 Nicolo Zaniolo
10 Emiliano Buendia Stati
44 Boubacar Kamara
2 Matty Cash
17 Clement Lenglet
14 Pau Francisco Torres
15 Alexandre Moreno Lopera
16 Calum Chambers
29 Kaine Hayden
12 Lucas Digne
5 Tyrone Mings
3 Diego Carlos Santos Silva
4 Ezri Konsa Ngoyo
9 Taiwo Micheal Awoniyi
37 Rodrigo Duarte Ribeiro
27 Divock Origi
11 Chris Wood
16 Nicolas Dominguez
28 Danilo dos Santos de Oliveira
21 Anthony David Junior Elanga
10 Morgan Gibbs White
14 Callum Hudson-Odoi
20 Giovanni Reyna
22 Ryan Yates
8 Cheikhou Kouyate
6 Ibrahim Sangare
7 Neco Williams
18 Felipe Augusto de Almeida Monteiro
40 Murillo Santiago Costa dos Santos
3 Nuno Tavares
32 Andrew Omobamidele
19 Moussa Niakhate
15 Harry Toffolo
30 Willy Boly
43 Temitayo Olufisayo Olaoluwa Aina
29 Gonzalo Ariel Montiel
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 27.09 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 24.91
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1Tottenham Hotspur2525181519660.00%Chi tiết
2Wolves2525715010560.00%Chi tiết
3Aston Villa25251714110456.00%Chi tiết
4Luton Town2525214110456.00%Chi tiết
5Liverpool2626231439553.85%Chi tiết
6Nottingham Forest2525712211148.00%Chi tiết
7West Ham United2525912310248.00%Chi tiết
8Crystal Palace25251012013-148.00%Chi tiết
9Brighton & Hove Albion25251812112048.00%Chi tiết
10Fulham25251012013-148.00%Chi tiết
11AFC Bournemouth2424611310145.83%Chi tiết
12Everton25251011212-144.00%Chi tiết
13Chelsea FC25251611311044.00%Chi tiết
14Manchester United25251711014-344.00%Chi tiết
15Manchester City25252410114-440.00%Chi tiết
16Sheffield United2525210312-240.00%Chi tiết
17Newcastle25251910114-440.00%Chi tiết
18Arsenal25252310411-140.00%Chi tiết
19Burnley252529115-636.00%Chi tiết
20Brentford2525108413-532.00%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Đội nhà thắng kèo 118 44.19%
 Hòa 34 12.73%
 Đội khách thắng kèo 115 43.07%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Tottenham Hotspur, Wolves, 60.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất Brentford, 32.00%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà Aston Villa, 66.67%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà Burnley, 15.38%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách Wolves, 61.54%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách Newcastle, 25.00%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Brentford, Arsenal, 16.00%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 24/02/2024 10:56:38

Xếp hạngĐội bóngSố trậnThắngHòaBạiSố bàn thắngSố bàn thuaĐiểmGhi chú
1Liverpool261862632560 
2Manchester City251753582656 
3Arsenal251744582255 
4Aston Villa251546523349 
5Tottenham Hotspur251456523847 
6Manchester United251429353444 
7Brighton & Hove Albion251087484038 
8Newcastle2511410534137 
9West Ham United251069364436 
10Chelsea FC2510510424135 
11Wolves2510510394035 
12Fulham258512344129 
13AFC Bournemouth247710334628 
14Brentford257414354425 
15Crystal Palace256712284425 
16Nottingham Forest256613324424 
17Everton258611273320 
Chú ý: Bị trừ 10 điểm do vi phạm các quy tắc về lợi nhuận và tính bền vững của luật Công bằng tài chính
18Luton Town255515355120 
19Burnley253418255513 
20Sheffield United253418226513 
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất
 Các trận đã kết thúc 250 65.79%
 Các trận chưa diễn ra 130 34.21%
 Chiến thắng trên sân nhà 113 45.20%
 Trận hòa 51 20.40%
 Chiến thắng trên sân khách 86 34.40%
 Tổng số bàn thắng 807 Trung bình 3.23 bàn/trận
 Số bàn thắng trên sân nhà 436 Trung bình 1.74 bàn/trận
 Số bàn thắng trên sân khách 371 Trung bình 1.48 bàn/trận
 Đội bóng lực công kích tốt nhất Liverpool 63 bàn
 Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà Liverpool 37 bàn
 Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách Arsenal 28 bàn
 Đội bóng lực công kích kém nhất Sheffield United 22 bàn
 Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà AFC Bournemouth,Sheffield United 12 bàn
 Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách Sheffield United 10 bàn
 Đội bóng phòng ngự tốt nhất Arsenal 22 bàn
 Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà Liverpool,Manchester City,Arsenal 11 bàn
 Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách Arsenal 11 bàn
 Đội bóng phòng ngự kém nhất Sheffield United 65 bàn
 Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà Sheffield United 36 bàn
 Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách AFC Bournemouth,Luton Town,Sheffield United 29 bàn

Bảng xếp hạng được cập nhật: 24/02/2024 10:56:37

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
24/02/2024 15:00:00
Thời tiết:
 Nắng và nhiều mây thay đổi
Nhiệt độ:
7℃~8℃ / 45°F~46°F
Các kênh trực tiếp:

HK NOW 622
ViuTV 96
Cập nhật: GMT+0800
24/02/2024 10:56:30
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.