Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Hạng nhất Anh

Sheffield Wed

[21]
 (0:0

West Bromwich(WBA)

[5]

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG LCH04/10/23West Bromwich(WBA)*1-0Sheffield Wed0:1HòaDướil1-0Trên
INT CF20/07/21Sheffield Wed0-2West Bromwich(WBA) Dướic0-2Trên
ENG LCH02/07/20Sheffield Wed0-3West Bromwich(WBA)*1/2:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
ENG LCH23/11/19West Bromwich(WBA)*2-1Sheffield Wed 0:1/2Thắng kèoTrênl1-0Trên
ENG LCH29/12/18 West Bromwich(WBA)*1-1Sheffield Wed0:3/4Thua kèoDướic0-1Trên
ENG LCH04/10/18Sheffield Wed2-2West Bromwich(WBA)*1/2:0Thua kèoTrênc2-0Trên
INT CF04/08/12Sheffield Wed1-1West Bromwich(WBA)*1/4:0Thua 1/2 kèoDướic1-0Trên
ENG LCH10/03/10West Bromwich(WBA)*1-0Sheffield Wed0:1 1/4Thua 1/2 kèoDướil0-0Dưới
ENG LCH28/11/09Sheffield Wed0-4West Bromwich(WBA)*1/4:0Thắng kèoTrênc0-3Trên
ENG LCH05/03/08 Sheffield Wed0-1West Bromwich(WBA)*1/2:0Thắng kèoDướil0-0Dưới

Cộng 10 trận đấu, Sheffield Wed: 0thắng(0.00%), 3hòa(30.00%), 7bại(70.00%).
Cộng 9 trận mở kèo, Sheffield Wed: 4thắng kèo(44.44%), 1hòa(11.11%), 4thua kèo(44.44%).
Cộng 4trận trên, 6trận dưới, 5trận chẵn, 5trận lẻ, 8trận 1/2H trên, 2trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Sheffield Wed West Bromwich(WBA)
Tình hình gần đây - [Hòa][Bại][Thắng][Hòa][Hòa][Thắng] Tình hình gần đây - [Hòa][Hòa][Hòa][Thắng][Bại][Bại]
Tỷ lệ độ - [Hòa][Bại][Thắng][Thắng][Hòa][Thắng] Tỷ lệ độ - [Bại][Bại][Hòa][Thắng][Bại][Hòa]
Độ tin cậy - Trận hòa ★★★★       Thành tích giữa hai đội - Sheffield Wed 1 Thắng 3 Hòa 6 Bại
Sheffield Wed chỉ hòa 3 và thua 1 trong 4 trận sân nhà gần đây. Sợ rằng Sheffield Wed vẫn thiếu sự tự tin để đánh bại West Bromwich(WBA), đội đang trải qua chuỗi 2 trận thua liên tiếp. Dự kiến hai đội bóng sẽ hòa nhau ở trận đấu này.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Sheffield Wed - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG LCH21/04/24Blackburn Rovers*1-3Sheffield WedT0:1/2Thắng kèoTrênc1-1Trên
ENG LCH13/04/24Sheffield Wed*1-1Stoke CityH0:0HòaDướic0-0Dưới
ENG LCH10/04/24Sheffield Wed2-2Norwich City*H1/4:0Thắng 1/2 kèoTrênc0-2Trên
ENG LCH06/04/24Queens Park Rangers*0-2Sheffield WedT0:1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
ENG LCH01/04/24Middlesbrough*2-0Sheffield WedB0:1/2Thua kèoDướic1-0Trên
ENG LCH29/03/24Sheffield Wed*1-1Swansea CityH0:0HòaDướic1-0Trên
ENG LCH16/03/24Ipswich Town*6-0Sheffield WedB0:3/4Thua kèoTrênc3-0Trên
ENG LCH09/03/24Sheffield Wed0-2Leeds United*B1:0Thua kèoDướic0-1Trên
ENG LCH06/03/24Sheffield Wed*1-0Plymouth ArgyleT0:1/2Thắng kèoDướil0-0Dưới
ENG LCH02/03/24Rotherham United0-1Sheffield Wed*T1/4:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
ENG LCH24/02/24 Sheffield Wed*2-1Bristol CityT0:0Thắng kèoTrênl2-1Trên
ENG LCH17/02/24Millwall*0-2Sheffield Wed T0:1/2Thắng kèoDướic0-2Trên
ENG LCH14/02/24Leicester City*2-0Sheffield WedB0:1 1/2Thua kèoDướic2-0Trên
ENG LCH10/02/24Sheffield Wed*2-0BirminghamT0:1/4Thắng kèoDướic1-0Trên
ENG FAC07/02/24Coventry*4-1Sheffield WedB0:1 1/4Thua kèoTrênl1-1Trên
ENG LCH03/02/24Huddersfield Town*4-0Sheffield WedB0:0Thua kèoTrênc0-0Dưới
ENG LCH01/02/24Sheffield Wed*0-0WatfordH0:0HòaDướic0-0Dưới
ENG FAC27/01/24Sheffield Wed1-1Coventry*H1/2:0Thắng kèoDướic0-1Trên
ENG LCH20/01/24Sheffield Wed1-2Coventry*B1/4:0Thua kèoTrênl0-1Trên
ENG LCH13/01/24Southampton*4-0Sheffield WedB0:1 1/4Thua kèoTrênc1-0Trên
Cộng 20 trận đấu, : 7thắng(35.00%), 5hòa(25.00%), 8bại(40.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 9thắng kèo(45.00%), 3hòa(15.00%), 8thua kèo(40.00%).
Cộng 8trận trên, 12trận dưới, 15trận chẵn, 5trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
7 5 8 3 5 2 0 0 0 4 0 6
35.00% 25.00% 40.00% 30.00% 50.00% 20.00% 0.00% 0.00% 0.00% 40.00% 0.00% 60.00%
Sheffield Wed - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 316 602 295 12 598 627
Sheffield Wed - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 214 234 336 232 209 340 436 282 167
17.47% 19.10% 27.43% 18.94% 17.06% 27.76% 35.59% 23.02% 13.63%
Sân nhà 124 130 159 98 76 137 213 137 100
21.12% 22.15% 27.09% 16.70% 12.95% 23.34% 36.29% 23.34% 17.04%
Sân trung lập 5 2 10 3 3 8 7 5 3
21.74% 8.70% 43.48% 13.04% 13.04% 34.78% 30.43% 21.74% 13.04%
Sân khách 85 102 167 131 130 195 216 140 64
13.82% 16.59% 27.15% 21.30% 21.14% 31.71% 35.12% 22.76% 10.41%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Sheffield Wed - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 232 9 240 222 7 193 68 62 67
48.23% 1.87% 49.90% 52.61% 1.66% 45.73% 34.52% 31.47% 34.01%
Sân nhà 165 7 164 49 1 44 36 31 30
49.11% 2.08% 48.81% 52.13% 1.06% 46.81% 37.11% 31.96% 30.93%
Sân trung lập 4 0 4 5 0 4 1 2 1
50.00% 0.00% 50.00% 55.56% 0.00% 44.44% 25.00% 50.00% 25.00%
Sân khách 63 2 72 168 6 145 31 29 36
45.99% 1.46% 52.55% 52.66% 1.88% 45.45% 32.29% 30.21% 37.50%
Sheffield Wed - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ENG LCH04/05/2024 11:30:00SunderlandVSSheffield Wed
West Bromwich(WBA) - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG LCH20/04/24Leicester City*2-1West Bromwich(WBA)B0:1HòaTrênl1-0Trên
ENG LCH13/04/24 West Bromwich(WBA)*0-1SunderlandB0:3/4Thua kèoDướil0-1Trên
ENG LCH11/04/24West Bromwich(WBA)*2-0Rotherham UnitedT0:1 3/4Thắng 1/2 kèoDướic2-0Trên
ENG LCH06/04/24Stoke City*2-2West Bromwich(WBA)H0:0HòaTrênc0-1Trên
ENG LCH01/04/24West Bromwich(WBA)*2-2WatfordH0:1/2Thua kèoTrênc0-0Dưới
ENG LCH29/03/24Millwall1-1West Bromwich(WBA)*H1/4:0Thua 1/2 kèoDướic1-0Trên
ENG LCH16/03/24West Bromwich(WBA)*2-0Bristol CityT0:3/4Thắng kèoDướic1-0Trên
ENG LCH10/03/24Huddersfield Town1-4West Bromwich(WBA)*T1/4:0Thắng kèoTrênl1-0Trên
ENG LCH07/03/24Queens Park Rangers2-2West Bromwich(WBA)*H1/4:0Thua 1/2 kèoTrênc1-2Trên
ENG LCH02/03/24West Bromwich(WBA)*2-1CoventryT0:1/4Thắng kèoTrênl2-0Trên
ENG LCH24/02/24Hull City*1-1West Bromwich(WBA)H0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic1-1Trên
ENG LCH21/02/24Plymouth Argyle0-3West Bromwich(WBA)*T1/2:0Thắng kèoTrênl0-0Dưới
ENG LCH17/02/24West Bromwich(WBA)0-2Southampton*B1/4:0Thua kèoDướic0-1Trên
ENG LCH14/02/24West Bromwich(WBA)*2-0Cardiff CityT0:3/4Thắng kèoDướic1-0Trên
ENG LCH10/02/24Ipswich Town*2-2West Bromwich(WBA)H0:1/4Thắng 1/2 kèoTrênc0-1Trên
ENG LCH03/02/24West Bromwich(WBA)*1-0BirminghamT0:3/4Thắng 1/2 kèoDướil0-0Dưới
ENG FAC28/01/24West Bromwich(WBA)0-2Wolves*B1/2:0Thua kèoDướic0-1Trên
ENG LCH20/01/24Norwich City2-0West Bromwich(WBA)*B1/4:0Thua kèoDướic1-0Trên
ENG LCH13/01/24West Bromwich(WBA)*4-1Blackburn RoversT0:1/2Thắng kèoTrênl3-0Trên
ENG FAC07/01/24West Bromwich(WBA)*4-1Aldershot TownT0:1 3/4Thắng kèoTrênl3-0Trên
Cộng 20 trận đấu, : 9thắng(45.00%), 6hòa(30.00%), 5bại(25.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 11thắng kèo(55.00%), 2hòa(10.00%), 7thua kèo(35.00%).
Cộng 10trận trên, 10trận dưới, 12trận chẵn, 8trận lẻ, 17trận 1/2H trên, 3trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
9 6 5 7 1 3 0 0 0 2 5 2
45.00% 30.00% 25.00% 63.64% 9.09% 27.27% 0.00% 0.00% 0.00% 22.22% 55.56% 22.22%
West Bromwich(WBA) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 290 538 316 15 562 597
West Bromwich(WBA) - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 206 218 318 225 192 312 407 263 177
17.77% 18.81% 27.44% 19.41% 16.57% 26.92% 35.12% 22.69% 15.27%
Sân nhà 122 104 147 87 70 118 185 128 99
23.02% 19.62% 27.74% 16.42% 13.21% 22.26% 34.91% 24.15% 18.68%
Sân trung lập 2 1 2 8 4 4 10 1 2
11.76% 5.88% 11.76% 47.06% 23.53% 23.53% 58.82% 5.88% 11.76%
Sân khách 82 113 169 130 118 190 212 134 76
13.40% 18.46% 27.61% 21.24% 19.28% 31.05% 34.64% 21.90% 12.42%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
West Bromwich(WBA) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 245 18 283 207 11 172 49 38 58
44.87% 3.30% 51.83% 53.08% 2.82% 44.10% 33.79% 26.21% 40.00%
Sân nhà 150 15 175 57 5 51 16 14 15
44.12% 4.41% 51.47% 50.44% 4.42% 45.13% 35.56% 31.11% 33.33%
Sân trung lập 3 0 3 2 0 7 0 0 2
50.00% 0.00% 50.00% 22.22% 0.00% 77.78% 0.00% 0.00% 100.00%
Sân khách 92 3 105 148 6 114 33 24 41
46.00% 1.50% 52.50% 55.22% 2.24% 42.54% 33.67% 24.49% 41.84%
West Bromwich(WBA) - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ENG LCH04/05/2024 11:30:00West Bromwich(WBA)VSPreston North End
Sheffield Wed Formation: 352 West Bromwich(WBA) Formation: 451

Đội hình Sheffield Wed:

Đội hình West Bromwich(WBA):

Thủ môn Thủ môn
26 James Beadle 1 Cameron Dawson 24 Alex Palmer
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
12 Ike Ugbo
11 Josh Windass
42 Bailey Cadamarteri
41 Djeidi Gassama
13 Callum Paterson
24 Michael Smith
14 Pol Valentin Sancho
4 Will Vaulks
10 Barry Bannan
18 Marvin Johnson
45 Anthony Musaba
22 Jeff Hendrick
2 Liam Palmer
20 Michael Ihiekwe
23 Akin Famewo
5 Bambo Diaby
6 Dominic Iorfa
3 Kristian Pedersen
11 Grady Diangana
31 Tom Fellows
9 Joshua Erowoli Orisunmihare Oluwaseun Maja
17 Andreas Weimann
35 Okay Yokuslu
22 Yann Mvila
7 Jed Wallace
27 Alex Mowatt
23 Michael Johnston
14 Nathaniel Chalobah
10 Matt Phillips
20 Adam Reach
19 John Swift
2 Darnell Furlong
5 Kyle Bartley
4 Cedric Kipre
3 Conor Stephen Townsend
6 Oluwasemilogo Adesewo Ibidapo Ajayi
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 28.09 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 28.91
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1Plymouth Argyle444412262161059.09%Chi tiết
2Preston North End44441824218654.55%Chi tiết
3Norwich City44442424317754.55%Chi tiết
4Millwall44441723120352.27%Chi tiết
5West Bromwich(WBA)44442723417652.27%Chi tiết
6Ipswich Town43433522516651.16%Chi tiết
7Leicester City44444122418450.00%Chi tiết
8Huddersfield Town44441022220250.00%Chi tiết
9Cardiff City44441621419247.73%Chi tiết
10Hull City44442421419247.73%Chi tiết
11Southampton44443721320147.73%Chi tiết
12Middlesbrough44442721122-147.73%Chi tiết
13Bristol City44441921419247.73%Chi tiết
14Swansea City44441520321-145.45%Chi tiết
15Leeds United45454320124-444.44%Chi tiết
16Queens Park Rangers45451620520044.44%Chi tiết
17Sunderland44442619223-443.18%Chi tiết
18Birmingham44441719025-643.18%Chi tiết
19Coventry43432518421-341.86%Chi tiết
20Watford44442118521-340.91%Chi tiết
21Rotherham United4444018125-740.91%Chi tiết
22Sheffield Wed44441417522-538.64%Chi tiết
23Stoke City44442117423-638.64%Chi tiết
24Blackburn Rovers44442315326-1134.09%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Đội nhà thắng kèo 245 43.44%
 Hòa 72 12.77%
 Đội khách thắng kèo 247 43.79%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Plymouth Argyle, 59.09%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất Blackburn Rovers, 34.09%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà Norwich City, 68.18%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà Watford, 27.27%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách Plymouth Argyle, 63.64%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách Rotherham United, 27.27%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Ipswich Town, 11.63%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 27/04/2024 09:49:56

Xếp hạngĐội bóngSố trậnThắngHòaBạiSố bàn thắngSố bàn thuaĐiểmGhi chú
1Leicester City4430410863994 
2Leeds United452799804190 
3Ipswich Town4326116855389 
4Southampton4425910856184 
5West Bromwich(WBA)44201212674472 
6Norwich City4421914776172 
7Hull City44191213655669 
8Coventry43171214685563 
9Middlesbrough4418917646063 
10Preston North End4418917566163 
11Cardiff City4419520506162 
12Bristol City44161117514759 
13Sunderland4416820525156 
14Swansea City44151118576256 
15Watford44121715595853 
16Queens Park Rangers45141120455753 
17Millwall44141119435553 
18Stoke City44131120446050 
19Blackburn Rovers44131021587449 
20Plymouth Argyle44121220586948 
21Sheffield Wed4413823396847 
22Birmingham44121022486446 
23Huddersfield Town4491718477444 
24Rotherham United4441228328524 
Chú ý: Rotherham United đã chắc chắn xuống hạng.
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất
 Các trận đã kết thúc 528 95.65%
 Các trận chưa diễn ra 24 4.35%
 Chiến thắng trên sân nhà 235 44.51%
 Trận hòa 125 23.67%
 Chiến thắng trên sân khách 168 31.82%
 Tổng số bàn thắng 1416 Trung bình 2.68 bàn/trận
 Số bàn thắng trên sân nhà 782 Trung bình 1.48 bàn/trận
 Số bàn thắng trên sân khách 634 Trung bình 1.20 bàn/trận
 Đội bóng lực công kích tốt nhất Leicester City 86 bàn
 Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà Ipswich Town 57 bàn
 Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách Leicester City 39 bàn
 Đội bóng lực công kích kém nhất Rotherham United 32 bàn
 Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà Rotherham United 19 bàn
 Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách Rotherham United 13 bàn
 Đội bóng phòng ngự tốt nhất Leicester City 39 bàn
 Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà Leeds United 14 bàn
 Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách Ipswich Town 21 bàn
 Đội bóng phòng ngự kém nhất Rotherham United 85 bàn
 Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà Plymouth Argyle,Huddersfield Town 35 bàn
 Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách Rotherham United 59 bàn

Bảng xếp hạng được cập nhật: 27/04/2024 09:49:55

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
27/04/2024 14:00:00
Thời tiết:
 Mưa rào nhẹ
Nhiệt độ:
8℃~9℃ / 46°F~48°F
Cập nhật: GMT+0800
27/04/2024 09:49:52
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.