Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Hạng nhất Anh

Watford

[15]
 (0:1/4

Sunderland

[13]

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất     
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG LCH05/10/23Sunderland*2-0Watford 0:1/2Thắng kèoDướic1-0Trên
ENG LCH29/04/23Sunderland*2-2Watford0:1/2Thua kèoTrênc0-1Trên
ENG LCH17/09/22Watford*2-2Sunderland0:1/2Thua kèoTrênc1-1Trên
ENG PR01/04/17Watford*1-0Sunderland0:1/2Thắng kèoDướil0-0Dưới
ENG PR17/12/16Sunderland*1-0Watford0:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
ENG PR15/05/16Watford*2-2Sunderland0:3/4Thua kèoTrênc0-1Trên
ENG PR12/12/15Sunderland*0-1Watford0:0Thua kèoDướil0-1Trên
ENG LCH12/02/05Sunderland*4-2Watford0:3/4Thắng kèoTrênc2-0Trên
ENG LCH20/10/04Watford*1-1Sunderland0:1/4Thua 1/2 kèoDướic1-1Trên
ENG D107/02/04Watford2-2Sunderland*0:0HòaTrênc1-0Trên

Cộng 10 trận đấu, Watford: 2thắng(20.00%), 5hòa(50.00%), 3bại(30.00%).
Cộng 10 trận mở kèo, Watford: 3thắng kèo(30.00%), 1hòa(10.00%), 6thua kèo(60.00%).
Cộng 5trận trên, 5trận dưới, 7trận chẵn, 3trận lẻ, 8trận 1/2H trên, 2trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Watford Sunderland
Tình hình gần đây - [Hòa][Hòa][Hòa][Hòa][Bại][Hòa] Tình hình gần đây - [Thắng][Bại][Hòa][Hòa][Thắng][Bại]
Tỷ lệ độ - [Thắng][Thắng][Bại][Thắng][Thắng][Hòa] Tỷ lệ độ - [Thắng][Bại][Bại][Thắng][Thắng][Bại]
Độ tin cậy - Trận hòa ★★★★       Thành tích giữa hai đội - Watford 2 Thắng 5 Hòa 3 Bại
Watford hòa tới 5/6 trận gần nhất, trong khi Sunderland chỉ ghi được 1 bàn duy nhất trong 4 vòng đấu vừa qua. Vì hai đội này đều thiếu sự tự tin để giành chiến thắng, dự kiến họ sẽ hòa nhau ở màn so tài này.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Watford - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG LCH20/04/24Watford*0-0Hull CityH0:0HòaDướic0-0Dưới
ENG LCH13/04/24Southampton*3-2WatfordB0:1 1/4Thắng 1/2 kèoTrênl2-1Trên
ENG LCH11/04/24Ipswich Town*0-0WatfordH0:1Thắng kèoDướic0-0Dưới
ENG LCH06/04/24Watford*0-0Preston North EndH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
ENG LCH01/04/24West Bromwich(WBA)*2-2WatfordH0:1/2Thắng kèoTrênc0-0Dưới
ENG LCH30/03/24Watford2-2Leeds United*H1 1/4:0Thắng kèoTrênc2-1Trên
ENG LCH16/03/24Birmingham*0-1WatfordT0:0Thắng kèoDướil0-1Trên
ENG LCH09/03/24Watford*1-2CoventryB0:0Thua kèoTrênl1-1Trên
ENG LCH07/03/24Watford*1-1Swansea CityH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-1Trên
ENG LCH02/03/24Millwall*1-0WatfordB0:1/4Thua kèoDướil1-0Trên
ENG LCH24/02/24Watford*1-2Huddersfield TownB0:1/2Thua kèoTrênl0-0Dưới
ENG LCH17/02/24Rotherham United0-1Watford*T1/2:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
ENG LCH14/02/24Norwich City*4-2WatfordB0:1/4Thua kèoTrênc2-1Trên
ENG LCH10/02/24Watford1-2Leicester City*B1/4:0Thua kèoTrênl0-1Trên
ENG FAC07/02/24Southampton*3-0WatfordB0:3/4Thua kèoTrênl0-0Dưới
ENG LCH03/02/24Watford*0-1Cardiff CityB0:1/2Thua kèoDướil0-1Trên
ENG LCH01/02/24Sheffield Wed*0-0WatfordH0:0HòaDướic0-0Dưới
ENG FAC28/01/24Watford1-1Southampton*H1/4:0Thắng 1/2 kèoDướic1-0Trên
ENG LCH20/01/24Bristol City*1-1WatfordH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic1-1Trên
ENG LCH14/01/24Queens Park Rangers*1-2WatfordT0:0Thắng kèoTrênl0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu, : 3thắng(15.00%), 9hòa(45.00%), 8bại(40.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 9thắng kèo(45.00%), 2hòa(10.00%), 9thua kèo(45.00%).
Cộng 9trận trên, 11trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 11trận 1/2H trên, 9trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
3 9 8 0 5 4 0 0 0 3 4 4
15.00% 45.00% 40.00% 0.00% 55.56% 44.44% 0.00% 0.00% 0.00% 27.27% 36.36% 36.36%
Watford - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 298 534 317 18 589 578
Watford - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 200 220 314 231 202 331 377 284 175
17.14% 18.85% 26.91% 19.79% 17.31% 28.36% 32.31% 24.34% 15.00%
Sân nhà 113 124 152 112 67 128 192 149 99
19.89% 21.83% 26.76% 19.72% 11.80% 22.54% 33.80% 26.23% 17.43%
Sân trung lập 3 3 8 3 2 7 6 3 3
15.79% 15.79% 42.11% 15.79% 10.53% 36.84% 31.58% 15.79% 15.79%
Sân khách 84 93 154 116 133 196 179 132 73
14.48% 16.03% 26.55% 20.00% 22.93% 33.79% 30.86% 22.76% 12.59%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Watford - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 204 7 249 241 12 203 55 57 47
44.35% 1.52% 54.13% 52.85% 2.63% 44.52% 34.59% 35.85% 29.56%
Sân nhà 155 5 178 46 4 45 30 32 22
45.86% 1.48% 52.66% 48.42% 4.21% 47.37% 35.71% 38.10% 26.19%
Sân trung lập 0 0 6 6 1 3 3 0 0
0.00% 0.00% 100.00% 60.00% 10.00% 30.00% 100.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 49 2 65 189 7 155 22 25 25
42.24% 1.72% 56.03% 53.85% 1.99% 44.16% 30.56% 34.72% 34.72%
Watford - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ENG LCH04/05/2024 11:30:00MiddlesbroughVSWatford
Sunderland - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG LCH20/04/24Sunderland*0-1MillwallB0:1/4Thua kèoDướil0-0Dưới
ENG LCH13/04/24 West Bromwich(WBA)*0-1SunderlandT0:3/4Thắng kèoDướil0-1Trên
ENG LCH10/04/24Leeds United*0-0SunderlandH0:1 1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
ENG LCH06/04/24Sunderland*0-0Bristol CityH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
ENG LCH01/04/24Sunderland*1-5Blackburn RoversB0:1/4Thua kèoTrênc0-2Trên
ENG LCH29/03/24Cardiff City*0-2SunderlandT0:0Thắng kèoDướic0-2Trên
ENG LCH16/03/24Sunderland*0-0Queens Park RangersH0:0HòaDướic0-0Dưới
ENG LCH09/03/24Southampton*4-2SunderlandB0:1 1/2Thua kèoTrênc2-0Trên
ENG LCH06/03/24Sunderland0-1Leicester City*B1/2:0Thua kèoDướil0-1Trên
ENG LCH02/03/24Norwich City*1-0SunderlandB0:1/2Thua kèoDướil0-0Dưới
ENG LCH24/02/24Sunderland*1-2Swansea CityB0:3/4Thua kèoTrênl0-2Trên
ENG LCH17/02/24Birmingham*2-1SunderlandB0:0Thua kèoTrênl0-1Trên
ENG LCH15/02/24Huddersfield Town1-0Sunderland*B1/4:0Thua kèoDướil1-0Trên
ENG LCH10/02/24Sunderland*3-1Plymouth ArgyleT0:1Thắng kèoTrênc0-1Trên
ENG LCH04/02/24Middlesbrough*1-1SunderlandH0:1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
ENG LCH27/01/24Sunderland*3-1Stoke CityT0:1/2Thắng kèoTrênc1-0Trên
ENG LCH20/01/24Sunderland*0-1Hull CityB0:1/2Thua kèoDướil0-0Dưới
ENG LCH14/01/24Ipswich Town*2-1SunderlandB0:1/4Thua kèoTrênl1-1Trên
ENG FAC06/01/24Sunderland0-3Newcastle*B1:0Thua kèoTrênl0-1Trên
ENG LCH01/01/24Sunderland*2-0Preston North EndT0:3/4Thắng kèoDướic2-0Trên
Cộng 20 trận đấu, : 5thắng(25.00%), 4hòa(20.00%), 11bại(55.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 7thắng kèo(35.00%), 1hòa(5.00%), 12thua kèo(60.00%).
Cộng 8trận trên, 12trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 13trận 1/2H trên, 7trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
5 4 11 3 2 6 0 0 0 2 2 5
25.00% 20.00% 55.00% 27.27% 18.18% 54.55% 0.00% 0.00% 0.00% 22.22% 22.22% 55.56%
Sunderland - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 321 573 271 17 579 603
Sunderland - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 214 217 305 236 210 346 422 247 167
18.10% 18.36% 25.80% 19.97% 17.77% 29.27% 35.70% 20.90% 14.13%
Sân nhà 108 113 149 108 72 138 210 122 80
19.64% 20.55% 27.09% 19.64% 13.09% 25.09% 38.18% 22.18% 14.55%
Sân trung lập 7 3 8 5 5 9 10 3 6
25.00% 10.71% 28.57% 17.86% 17.86% 32.14% 35.71% 10.71% 21.43%
Sân khách 99 101 148 123 133 199 202 122 81
16.39% 16.72% 24.50% 20.36% 22.02% 32.95% 33.44% 20.20% 13.41%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Sunderland - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 235 19 256 225 17 194 48 42 51
46.08% 3.73% 50.20% 51.61% 3.90% 44.50% 34.04% 29.79% 36.17%
Sân nhà 150 12 172 48 5 55 17 26 24
44.91% 3.59% 51.50% 44.44% 4.63% 50.93% 25.37% 38.81% 35.82%
Sân trung lập 6 1 5 4 0 5 0 3 4
50.00% 8.33% 41.67% 44.44% 0.00% 55.56% 0.00% 42.86% 57.14%
Sân khách 79 6 79 173 12 134 31 13 23
48.17% 3.66% 48.17% 54.23% 3.76% 42.01% 46.27% 19.40% 34.33%
Sunderland - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ENG LCH04/05/2024 11:30:00SunderlandVSSheffield Wed
Watford Formation: 343 Sunderland Formation: 343

Đội hình Watford:

Đội hình Sunderland:

Thủ môn Thủ môn
1 Daniel Bachmann 26 Ben Hamer 1 Anthony Patterson 30 Nathan Bishop
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
19 Vakoun Bayo
18 Yaser Esneider Asprilla Martinez
25 Emmanuel Bonaventure Dennis
7 Thomas Ince
37 Matheus Martins Silva Dos Santos
9 Mileta Rajovic
5 Ryan Porteous
11 Ismael Kone
39 Edo Kayembe
6 Jamal Lewis
8 Jake Livermore
12 Ken Sema
3 Francisco Sierralta
4 Wesley Hoedt
45 Ryan Andrews
2 Jeremy Ngakia
15 Matthew Pollock
42 James Morris
31 Christopher Rigg
46 Bradley Dack
20 Jack Clarke
11 Mason Burstow
9 Luis Semedo
6 Timothee Pembele
39 Pierre Ekwah
7 Jobe Bellingham
28 Callum Styles
22 Adil Aouchiche
17 Abdoullah Ba
4 Corry Evans
14 Romaine Mundle
5 Daniel Ballard
42 Ajibola Alese
13 Luke Terry O‘Nien
33 Leo Fuhr Hjelde
32 Trai Hume
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 24.91 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 23
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1Plymouth Argyle444412262161059.09%Chi tiết
2Preston North End44441824218654.55%Chi tiết
3Norwich City44442424317754.55%Chi tiết
4Millwall44441723120352.27%Chi tiết
5West Bromwich(WBA)44442723417652.27%Chi tiết
6Ipswich Town43433522516651.16%Chi tiết
7Leicester City44444122418450.00%Chi tiết
8Huddersfield Town44441022220250.00%Chi tiết
9Cardiff City44441621419247.73%Chi tiết
10Hull City44442421419247.73%Chi tiết
11Southampton44443721320147.73%Chi tiết
12Middlesbrough44442721122-147.73%Chi tiết
13Bristol City44441921419247.73%Chi tiết
14Swansea City44441520321-145.45%Chi tiết
15Leeds United45454320124-444.44%Chi tiết
16Queens Park Rangers45451620520044.44%Chi tiết
17Sunderland44442619223-443.18%Chi tiết
18Birmingham44441719025-643.18%Chi tiết
19Coventry43432518421-341.86%Chi tiết
20Watford44442118521-340.91%Chi tiết
21Rotherham United4444018125-740.91%Chi tiết
22Sheffield Wed44441417522-538.64%Chi tiết
23Stoke City44442117423-638.64%Chi tiết
24Blackburn Rovers44442315326-1134.09%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Đội nhà thắng kèo 245 43.44%
 Hòa 72 12.77%
 Đội khách thắng kèo 247 43.79%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Plymouth Argyle, 59.09%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất Blackburn Rovers, 34.09%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà Norwich City, 68.18%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà Watford, 27.27%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách Plymouth Argyle, 63.64%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách Rotherham United, 27.27%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Ipswich Town, 11.63%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 27/04/2024 09:50:25

Xếp hạngĐội bóngSố trậnThắngHòaBạiSố bàn thắngSố bàn thuaĐiểmGhi chú
1Leicester City4430410863994 
2Leeds United452799804190 
3Ipswich Town4326116855389 
4Southampton4425910856184 
5West Bromwich(WBA)44201212674472 
6Norwich City4421914776172 
7Hull City44191213655669 
8Coventry43171214685563 
9Middlesbrough4418917646063 
10Preston North End4418917566163 
11Cardiff City4419520506162 
12Bristol City44161117514759 
13Sunderland4416820525156 
14Swansea City44151118576256 
15Watford44121715595853 
16Queens Park Rangers45141120455753 
17Millwall44141119435553 
18Stoke City44131120446050 
19Blackburn Rovers44131021587449 
20Plymouth Argyle44121220586948 
21Sheffield Wed4413823396847 
22Birmingham44121022486446 
23Huddersfield Town4491718477444 
24Rotherham United4441228328524 
Chú ý: Rotherham United đã chắc chắn xuống hạng.
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất
 Các trận đã kết thúc 528 95.65%
 Các trận chưa diễn ra 24 4.35%
 Chiến thắng trên sân nhà 235 44.51%
 Trận hòa 125 23.67%
 Chiến thắng trên sân khách 168 31.82%
 Tổng số bàn thắng 1416 Trung bình 2.68 bàn/trận
 Số bàn thắng trên sân nhà 782 Trung bình 1.48 bàn/trận
 Số bàn thắng trên sân khách 634 Trung bình 1.20 bàn/trận
 Đội bóng lực công kích tốt nhất Leicester City 86 bàn
 Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà Ipswich Town 57 bàn
 Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách Leicester City 39 bàn
 Đội bóng lực công kích kém nhất Rotherham United 32 bàn
 Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà Rotherham United 19 bàn
 Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách Rotherham United 13 bàn
 Đội bóng phòng ngự tốt nhất Leicester City 39 bàn
 Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà Leeds United 14 bàn
 Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách Ipswich Town 21 bàn
 Đội bóng phòng ngự kém nhất Rotherham United 85 bàn
 Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà Plymouth Argyle,Huddersfield Town 35 bàn
 Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách Rotherham United 59 bàn

Bảng xếp hạng được cập nhật: 27/04/2024 09:50:24

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
27/04/2024 14:00:00
Thời tiết:
 Nhiều mây
Nhiệt độ:
9℃~10℃ / 48°F~50°F
Cập nhật: GMT+0800
27/04/2024 09:50:21
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.