Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Premier League - Nga

Krasnodar FK

[1]
 (0:3/4

Rubin Kazan

[8]

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
RUS D130/09/23Rubin Kazan*0-2Krasnodar FK0:0Thua kèoDướic0-1Trên
RUS D109/04/22Rubin Kazan*0-1Krasnodar FK 0:1/2Thua kèoDướil0-0Dưới
INT CF09/10/21Krasnodar FK(T)*2-1Rubin Kazan0:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
INT CF06/09/21Rubin Kazan1-3Krasnodar FK Trênc0-1Trên
RUS D128/08/21Krasnodar FK*2-0Rubin Kazan0:1Thắng kèoDướic2-0Trên
RUS D125/04/21Rubin Kazan*0-1Krasnodar FK0:1/4Thua kèoDướil0-1Trên
RUS D117/10/20Krasnodar FK*3-1Rubin Kazan0:1/2Thắng kèoTrênc1-0Trên
RUS D110/07/20Rubin Kazan1-0Krasnodar FK*1/2:0Thua kèoDướil0-0Dưới
RUS D110/08/19 Krasnodar FK*1-0Rubin Kazan0:3/4Thắng 1/2 kèoDướil1-0Trên
RUS D126/05/19Krasnodar FK*1-0Rubin Kazan0:1 1/2Thua kèoDướil0-0Dưới

Cộng 10 trận đấu, Krasnodar FK: 9thắng(90.00%), 0hòa(0.00%), 1bại(10.00%).
Cộng 9 trận mở kèo, Krasnodar FK: 7thắng kèo(77.78%), 0hòa(0.00%), 2thua kèo(22.22%).
Cộng 3trận trên, 7trận dưới, 4trận chẵn, 6trận lẻ, 7trận 1/2H trên, 3trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Krasnodar FK Rubin Kazan
Tình hình gần đây - [Thắng][Thắng][Thắng][Bại][Thắng][Thắng] Tình hình gần đây - [Bại][Bại][Bại][Bại][Thắng][Bại]
Tỷ lệ độ - [Thắng] Tỷ lệ độ -
Độ tin cậy - Krasnodar FK ★★★★       Thành tích giữa hai đội - Krasnodar FK 7 Thắng 1 Hòa 2 Bại
Krasnodar FK có 4 thắng và 1 thua trong 5 trận giao hữu gần đây, nhưng Rubin Kazan chỉ thắng 1/6 trận giao hữu. Do đó, Krasnodar FK sẽ trọn vẹn 3 điểm trong trận này.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Krasnodar FK - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
INT CF22/02/24Krasnodar FK(T)2-1FC Torpedo MoscowT  Trênl0-0Dưới
INT CF18/02/24Krasnodar FK(T)1-0FC Ural YekaterinburgT  Dướil0-0Dưới
INT CF14/02/24Krasnodar FK2-4FC AstanaB  Trênc1-3Trên
INT CF07/02/24Al-Shabab Club0-1Krasnodar FKT  Dướil0-1Trên
INT CF03/02/24Krasnodar FK3-0Rodina MoscowT  Trênl2-0Trên
RUS D111/12/23Krasnodar FK*1-0CSKA MoscowT0:1/4Thắng kèoDướil0-0Dưới
RUS D103/12/23Krasnodar FK*2-1FK OrenburgT0:1HòaTrênl1-0Trên
RUS D126/11/23FC Ural Yekaterinburg3-1Krasnodar FK*B1/4:0Thua kèoTrênc1-1Trên
RUS D112/11/23Zenit St.Petersburg*1-1Krasnodar FKH0:1Thắng kèoDướic0-0Dưới
RUS D105/11/23Krasnodar FK*2-1Krylya Sovetov SamaraT0:1/2Thắng kèoTrênl1-0Trên
RUS CUP02/11/23Spartak Moscow*2-3Krasnodar FKT0:1/4Thắng kèoTrênl2-1Trên
RUS D130/10/23CSKA Moscow*1-0Krasnodar FKB0:1/2Thua kèoDướil1-0Trên
RUS D121/10/23Baltika Kaliningrad2-2Krasnodar FK*H1/4:0Thua 1/2 kèoTrênc2-1Trên
RUS D107/10/23Krasnodar FK*3-2FK RostovT0:3/4Thắng 1/2 kèoTrênl0-2Trên
RUS CUP04/10/23Krasnodar FK*3-0Pari Nizhny NovgorodT0:1Thắng kèoTrênl1-0Trên
RUS D130/09/23Rubin Kazan*0-2Krasnodar FKT0:0Thắng kèoDướic0-1Trên
RUS D124/09/23Krasnodar FK*2-0FC Ural YekaterinburgT0:1Thắng kèoDướic0-0Dưới
RUS CUP19/09/23Krasnodar FK*1-1Dynamo MoscowH0:0HòaDướic0-1Trên
90 phút[1-1],11 mét[4-2]
RUS D116/09/23Akhmat Grozny*1-1Krasnodar FKH0:0HòaDướic1-1Trên
RUS D103/09/23Krasnodar FK*2-0Spartak MoscowT0:1/4Thắng kèoDướic1-0Trên
Cộng 20 trận đấu, : 13thắng(65.00%), 4hòa(20.00%), 3bại(15.00%).
Cộng 15 trận mở kèo, : 9thắng kèo(60.00%), 3hòa(20.00%), 3thua kèo(20.00%).
Cộng 10trận trên, 10trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
13 4 3 8 1 1 2 0 0 3 3 2
65.00% 20.00% 15.00% 80.00% 10.00% 10.00% 100.00% 0.00% 0.00% 37.50% 37.50% 25.00%
Krasnodar FK - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 184 333 202 16 364 371
Krasnodar FK - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 183 162 186 120 84 155 238 184 158
24.90% 22.04% 25.31% 16.33% 11.43% 21.09% 32.38% 25.03% 21.50%
Sân nhà 105 80 74 38 30 52 95 94 86
32.11% 24.46% 22.63% 11.62% 9.17% 15.90% 29.05% 28.75% 26.30%
Sân trung lập 17 23 30 14 14 23 35 22 18
17.35% 23.47% 30.61% 14.29% 14.29% 23.47% 35.71% 22.45% 18.37%
Sân khách 61 59 82 68 40 80 108 68 54
19.68% 19.03% 26.45% 21.94% 12.90% 25.81% 34.84% 21.94% 17.42%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Krasnodar FK - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 183 7 189 112 4 81 36 21 31
48.28% 1.85% 49.87% 56.85% 2.03% 41.12% 40.91% 23.86% 35.23%
Sân nhà 116 5 94 22 1 18 13 6 13
53.95% 2.33% 43.72% 53.66% 2.44% 43.90% 40.63% 18.75% 40.63%
Sân trung lập 21 1 36 10 0 8 6 4 3
36.21% 1.72% 62.07% 55.56% 0.00% 44.44% 46.15% 30.77% 23.08%
Sân khách 46 1 59 80 3 55 17 11 15
43.40% 0.94% 55.66% 57.97% 2.17% 39.86% 39.53% 25.58% 34.88%
Krasnodar FK - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
RUS D108/03/2024 15:30:00FK RostovVSKrasnodar FK
RUS CUP12/03/2024 15:00:00FK KhimkiVSKrasnodar FK
RUS D130/03/2024 13:00:00Lokomotiv MoscowVSKrasnodar FK
RUS D106/04/2024 12:00:00Pari Nizhny NovgorodVSKrasnodar FK
RUS D113/04/2024 12:00:00Krasnodar FKVSZenit St.Petersburg
Rubin Kazan - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
INT CF22/02/24Rubin Kazan1-4Rodina MoscowB  Trênl0-3Trên
INT CF15/02/24Rubin Kazan2-0Gangwon FCT  Dướic1-0Trên
INT CF09/02/24Rubin Kazan1-2SKN St.Polten B  Trênl1-0Trên
INT CF06/02/24Arda Kardzhali(T)2-1Rubin KazanB  Trênl2-1Trên
INT CF03/02/24Rubin Kazan0-2Volgar AstrakhanB  Dướic0-2Trên
INT CF01/02/24Botev Plovdiv(T)1-0Rubin Kazan B  Dướil1-0Trên
INT CF26/01/24Rubin Kazan3-1Slavia SofiaT  Trênc0-0Dưới
INT CF22/01/24Rubin Kazan5-2FK Napredak KrusevacT  Trênl1-2Trên
RUS D111/12/23Baltika Kaliningrad*0-1Rubin KazanT0:1/4Thắng kèoDướil0-1Trên
RUS D105/12/23Dynamo Moscow*1-0Rubin KazanB0:1/2Thua kèoDướil1-0Trên
RUS D126/11/23Rubin Kazan*1-0Fakel VoronezhT0:1/4Thắng kèoDướil1-0Trên
RUS D112/11/23 PFC Sochi*0-2Rubin KazanT0:1/4Thắng kèoDướic0-1Trên
RUS D106/11/23FC Ural Yekaterinburg*0-1Rubin KazanT0:1/4Thắng kèoDướil0-0Dưới
RUS CUP01/11/23Lokomotiv Moscow*3-0Rubin KazanB0:1/2Thua kèoTrênl3-0Trên
RUS D127/10/23Rubin Kazan*1-0Baltika KaliningradT0:1/4Thắng kèoDướil0-0Dưới
RUS D121/10/23Rubin Kazan*0-0CSKA MoscowH0:0HòaDướic0-0Dưới
RUS D108/10/23Akhmat Grozny*0-1Rubin KazanT0:1/2Thắng kèoDướil0-1Trên
RUS CUP03/10/23FC Ural Yekaterinburg*2-0Rubin KazanB0:1/2Thua kèoDướic1-0Trên
RUS D130/09/23Rubin Kazan*0-2Krasnodar FKB0:0Thua kèoDướic0-1Trên
RUS D125/09/23Fakel Voronezh*0-1Rubin KazanT0:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu, : 10thắng(50.00%), 1hòa(5.00%), 9bại(45.00%).
Cộng 12 trận mở kèo, : 7thắng kèo(58.33%), 1hòa(8.33%), 4thua kèo(33.33%).
Cộng 6trận trên, 14trận dưới, 7trận chẵn, 13trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
10 1 9 5 1 4 0 0 2 5 0 3
50.00% 5.00% 45.00% 50.00% 10.00% 40.00% 0.00% 0.00% 100.00% 62.50% 0.00% 37.50%
Rubin Kazan - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 313 436 182 13 466 478
Rubin Kazan - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 194 196 268 179 107 276 320 212 136
20.55% 20.76% 28.39% 18.96% 11.33% 29.24% 33.90% 22.46% 14.41%
Sân nhà 103 90 111 59 40 105 130 101 67
25.56% 22.33% 27.54% 14.64% 9.93% 26.05% 32.26% 25.06% 16.63%
Sân trung lập 36 24 39 36 7 39 48 28 27
25.35% 16.90% 27.46% 25.35% 4.93% 27.46% 33.80% 19.72% 19.01%
Sân khách 55 82 118 84 60 132 142 83 42
13.78% 20.55% 29.57% 21.05% 15.04% 33.08% 35.59% 20.80% 10.53%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Rubin Kazan - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 194 15 248 129 6 105 48 39 38
42.45% 3.28% 54.27% 53.75% 2.50% 43.75% 38.40% 31.20% 30.40%
Sân nhà 108 8 132 32 0 21 15 12 12
43.55% 3.23% 53.23% 60.38% 0.00% 39.62% 38.46% 30.77% 30.77%
Sân trung lập 35 2 59 8 0 6 8 5 8
36.46% 2.08% 61.46% 57.14% 0.00% 42.86% 38.10% 23.81% 38.10%
Sân khách 51 5 57 89 6 78 25 22 18
45.13% 4.42% 50.44% 51.45% 3.47% 45.09% 38.46% 33.85% 27.69%
Rubin Kazan - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
RUS D109/03/2024 13:30:00Rubin KazanVSPari Nizhny Novgorod
RUS D130/03/2024 13:00:00Rubin KazanVSAkhmat Grozny
RUS D106/04/2024 12:00:00FK OrenburgVSRubin Kazan
RUS D113/04/2024 12:00:00Krylya Sovetov SamaraVSRubin Kazan
RUS D120/04/2024 12:00:00Rubin KazanVSLokomotiv Moscow
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1Pari Nizhny Novgorod181861116561.11%Chi tiết
2Krasnodar FK1818131035555.56%Chi tiết
3Dynamo Moscow1818131008255.56%Chi tiết
4Rubin Kazan181851017355.56%Chi tiết
5Fakel Voronezh181851008255.56%Chi tiết
6Krylya Sovetov Samara1919111018252.63%Chi tiết
7FK Rostov191991018252.63%Chi tiết
8Zenit St.Petersburg181818909050.00%Chi tiết
9Lokomotiv Moscow18189936350.00%Chi tiết
10Akhmat Grozny18188819-144.44%Chi tiết
11CSKA Moscow181811738-138.89%Chi tiết
12Baltika Kaliningrad181877011-438.89%Chi tiết
13FK Orenburg18185729-238.89%Chi tiết
14Spartak Moscow181812648-233.33%Chi tiết
15FC Ural Yekaterinburg181876111-533.33%Chi tiết
16PFC Sochi181864113-922.22%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Đội nhà thắng kèo 76 48.72%
 Hòa 22 14.10%
 Đội khách thắng kèo 58 37.18%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Pari Nizhny Novgorod, 61.11%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất PFC Sochi, 22.22%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà Pari Nizhny Novgorod, 77.78%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà Akhmat Grozny, FC Ural Yekaterinburg, PFC Sochi, 33.33%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách Rubin Kazan, 66.67%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách CSKA Moscow, PFC Sochi, 11.11%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Spartak Moscow, 22.22%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 02/03/2024 12:42:27

Xếp hạngĐội bóngSố trậnThắngHòaBạiSố bàn thắngSố bàn thuaĐiểmGhi chú
1Krasnodar FK181152281438 
2Zenit St.Petersburg181134351736 
3Dynamo Moscow18882292232 
4Lokomotiv Moscow18873292331 
5Spartak Moscow18936272430 
6Krylya Sovetov Samara19856362929 
7CSKA Moscow18774312428 
8Rubin Kazan18846172128 
9Pari Nizhny Novgorod18738151624 
10FK Rostov19667262924 
11Fakel Voronezh18567151921 
12FC Ural Yekaterinburg18549182819 
13Akhmat Grozny18459182317 
14FK Orenburg18369192815 
15Baltika Kaliningrad183411122413 
16PFC Sochi183213173111 
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất
 Các trận đã kết thúc 145 60.42%
 Các trận chưa diễn ra 95 39.58%
 Chiến thắng trên sân nhà 74 51.03%
 Trận hòa 39 26.90%
 Chiến thắng trên sân khách 32 22.07%
 Tổng số bàn thắng 372 Trung bình 2.57 bàn/trận
 Số bàn thắng trên sân nhà 223 Trung bình 1.54 bàn/trận
 Số bàn thắng trên sân khách 149 Trung bình 1.03 bàn/trận
 Đội bóng lực công kích tốt nhất Krylya Sovetov Samara 36 bàn
 Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà Krylya Sovetov Samara 26 bàn
 Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách Dynamo Moscow 18 bàn
 Đội bóng lực công kích kém nhất Baltika Kaliningrad 12 bàn
 Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà Rubin Kazan,Baltika Kaliningrad 8 bàn
 Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách Pari Nizhny Novgorod 3 bàn
 Đội bóng phòng ngự tốt nhất Krasnodar FK 14 bàn
 Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà Pari Nizhny Novgorod 4 bàn
 Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách Rubin Kazan 8 bàn
 Đội bóng phòng ngự kém nhất PFC Sochi 31 bàn
 Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà Rubin Kazan,PFC Sochi 13 bàn
 Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách FK Rostov 20 bàn

Bảng xếp hạng được cập nhật: 02/03/2024 12:42:25

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
02/03/2024 13:30:00
Thời tiết:
 Nhiều mây
Nhiệt độ:
-2℃~-1℃ / 28°F~30°F
Cập nhật: GMT+0800
02/03/2024 12:42:21
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.