Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Giải hạng 2 Hà Lan

NAC Breda

[8]
 (0:1

Jong PSV Eindhoven

[16]

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất  
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
HOL D205/12/23Jong PSV Eindhoven0-5NAC Breda*1/4:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
HOL D207/03/23Jong PSV Eindhoven*1-2NAC Breda0:0Thua kèoTrênl1-0Trên
HOL D207/01/23NAC Breda*2-1Jong PSV Eindhoven0:1/4Thắng kèoTrênl2-1Trên
HOL D226/02/22NAC Breda*3-1Jong PSV Eindhoven0:1/2Thắng kèoTrênc1-1Trên
HOL D223/11/21Jong PSV Eindhoven*0-0NAC Breda0:0HòaDướic0-0Dưới
HOL D219/01/21Jong PSV Eindhoven*1-1NAC Breda0:0HòaDướic1-0Trên
HOL D226/09/20NAC Breda*2-1Jong PSV Eindhoven0:1 3/4Thua kèoTrênl1-1Trên
HOL D226/11/19Jong PSV Eindhoven1-3NAC Breda*1/2:0Thắng kèoTrênc0-2Trên
HOL D221/02/17Jong PSV Eindhoven(T)*2-0NAC Breda0:0Thắng kèoDướic1-0Trên
HOL D210/09/16NAC Breda*1-1Jong PSV Eindhoven0:1Thua kèoDướic0-1Trên

Cộng 10 trận đấu, NAC Breda: 6thắng(60.00%), 3hòa(30.00%), 1bại(10.00%).
Cộng 10 trận mở kèo, NAC Breda: 5thắng kèo(50.00%), 2hòa(20.00%), 3thua kèo(30.00%).
Cộng 6trận trên, 4trận dưới, 6trận chẵn, 4trận lẻ, 9trận 1/2H trên, 1trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
NAC Breda Jong PSV Eindhoven
Tình hình gần đây - [Thắng][Bại][Bại][Hòa][Bại][Hòa] Tình hình gần đây - [Bại][Bại][Bại][Bại][Thắng][Thắng]
Tỷ lệ độ - [Thắng][Bại][Bại][Thắng][Bại][Bại] Tỷ lệ độ - [Hòa][Bại][Bại][Bại][Thắng][Thắng]
Độ tin cậy - Trận hòa ★★★       Thành tích giữa hai đội - NAC Breda 6 Thắng 3 Hòa 1 Bại
Mặc dù phong độ của NAC Breda tệ hại đáng kể, nhưng may là đối bóng chiếm nhiều lợi thế trên mặt tâm lý với họ đã thắng liền 4 trận khi đối đầu Jong PSV Eindhoven. Do đó, dự đoán NAC Breda sẽ ít nhất hòa nhau trên sân nhà trong trận này.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
NAC Breda - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất  
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
HOL D220/04/24FC Den Bosch2-2NAC Breda*H1/2:0Thua kèoTrênc1-2Trên
HOL D213/04/24NAC Breda*1-4FC Dordrecht 90B0:1/2Thua kèoTrênl1-2Trên
HOL D207/04/24FC Groningen*1-1NAC BredaH0:1 1/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
HOL D230/03/24NAC Breda*1-2MVV MaastrichtB0:1 1/2Thua kèoTrênl0-0Dưới
HOL D224/03/24Roda JC Kerkrade*3-1NAC Breda B0:1/4Thua kèoTrênc1-1Trên
HOL D216/03/24NAC Breda*1-0VVV VenloT0:1/2Thắng kèoDướil0-0Dưới
HOL D209/03/24Jong Ajax Amsterdam0-1NAC Breda*T3/4:0Thắng 1/2 kèoDướil0-0Dưới
HOL D202/03/24NAC Breda*3-1FC Utrecht Am.T0:1 1/4Thắng kèoTrênc1-0Trên
HOL D227/02/24AZ Alkmaar 2*2-3NAC BredaT0:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
HOL D220/02/24NAC Breda*1-2SC CambuurB0:1/4Thua kèoTrênl0-1Trên
HOL D217/02/24SC Telstar1-1NAC Breda*H1/4:0Thua 1/2 kèoDướic1-0Trên
HOL D210/02/24NAC Breda*2-2FC EindhovenH0:3/4Thua kèoTrênc2-0Trên
HOL D203/02/24NAC Breda*0-0De GraafschapH0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
HOL D227/01/24Helmond Sport1-0NAC Breda*B1/2:0Thua kèoDướil0-0Dưới
HOL D213/01/24Emmen*2-3NAC BredaT0:0Thắng kèoTrênl2-0Trên
HOL D223/12/23NAC Breda*1-2Willem IIB0:1/4Thua kèoTrênl0-2Trên
HOL D216/12/23ADO Den Haag*3-1NAC BredaB0:0Thua kèoTrênc3-1Trên
HOL D209/12/23NAC Breda*2-0FC OssT0:1 1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
HOL D205/12/23Jong PSV Eindhoven0-5NAC Breda*T1/4:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
HOL D225/11/23NAC Breda*1-0FC Den Bosch T0:1 1/4Thua 1/2 kèoDướil0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu, : 8thắng(40.00%), 5hòa(25.00%), 7bại(35.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 8thắng kèo(40.00%), 0hòa(0.00%), 12thua kèo(60.00%).
Cộng 12trận trên, 8trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 12trận 1/2H trên, 8trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
8 5 7 4 2 4 0 0 0 4 3 3
40.00% 25.00% 35.00% 40.00% 20.00% 40.00% 0.00% 0.00% 0.00% 40.00% 30.00% 30.00%
NAC Breda - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 197 436 284 47 484 480
NAC Breda - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 201 178 219 165 201 239 329 207 189
20.85% 18.46% 22.72% 17.12% 20.85% 24.79% 34.13% 21.47% 19.61%
Sân nhà 109 97 107 74 65 98 159 94 101
24.12% 21.46% 23.67% 16.37% 14.38% 21.68% 35.18% 20.80% 22.35%
Sân trung lập 6 11 7 13 7 7 25 9 3
13.64% 25.00% 15.91% 29.55% 15.91% 15.91% 56.82% 20.45% 6.82%
Sân khách 86 70 105 78 129 134 145 104 85
18.38% 14.96% 22.44% 16.67% 27.56% 28.63% 30.98% 22.22% 18.16%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
NAC Breda - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 176 12 194 186 12 186 40 34 44
46.07% 3.14% 50.79% 48.44% 3.13% 48.44% 33.90% 28.81% 37.29%
Sân nhà 119 10 133 55 2 47 21 16 21
45.42% 3.82% 50.76% 52.88% 1.92% 45.19% 36.21% 27.59% 36.21%
Sân trung lập 8 0 13 3 0 6 4 2 4
38.10% 0.00% 61.90% 33.33% 0.00% 66.67% 40.00% 20.00% 40.00%
Sân khách 49 2 48 128 10 133 15 16 19
49.49% 2.02% 48.48% 47.23% 3.69% 49.08% 30.00% 32.00% 38.00%
NAC Breda - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
HOL D203/05/2024 18:00:00NAC BredaVSADO Den Haag
HOL D210/05/2024 18:00:00FC OssVSNAC Breda
Jong PSV Eindhoven - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
HOL D223/04/24Jong PSV Eindhoven*2-0FC Utrecht Am. T0:1Thắng kèoDướic1-0Trên
HOL D213/04/24FC Eindhoven*2-5Jong PSV EindhovenT0:0Thắng kèoTrênl0-2Trên
INT PLIC10/04/24West Ham United(U21)2-3Jong PSV EindhovenT  Trênl2-0Trên
HOL D206/04/24SC Telstar*3-1Jong PSV EindhovenB0:1/2Thua kèoTrênc1-1Trên
HOL D202/04/24 Jong PSV Eindhoven2-3Roda JC Kerkrade*B1/2:0Thua kèoTrênl2-2Trên
HOL D216/03/24Jong Ajax Amsterdam*3-0Jong PSV EindhovenB0:0Thua kèoTrênl2-0Trên
HOL D212/03/24Jong PSV Eindhoven2-3FC Groningen*B1:0HòaTrênl0-1Trên
HOL D209/03/24AZ Alkmaar 2*4-1Jong PSV EindhovenB0:1/2Thua kèoTrênl1-0Trên
HOL D205/03/24Jong PSV Eindhoven*3-1SC CambuurT0:0Thắng kèoTrênc0-0Dưới
HOL D227/02/24Jong PSV Eindhoven*0-1FC Dordrecht 90B0:1/4Thua kèoDướil0-0Dưới
HOL D220/02/24MVV Maastricht*3-3Jong PSV EindhovenH0:0HòaTrênc1-2Trên
INT PLIC16/02/24Chelsea FC U211-2Jong PSV Eindhoven*T3/4:0Thắng 1/2 kèoTrênl1-1Trên
HOL D210/02/24Jong PSV Eindhoven*3-0EmmenT0:0Thắng kèoTrênl2-0Trên
INT CF06/02/24Jong PSV Eindhoven1-2Antwerp BB  Trênl1-1Trên
HOL D203/02/24 VVV Venlo*3-2Jong PSV EindhovenB0:1HòaTrênl1-1Trên
HOL D230/01/24Jong PSV Eindhoven1-1Willem II*H1:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
INT PLIC26/01/24Leeds United(U21)0-7Jong PSV Eindhoven*T1/4:0Thắng kèoTrênl0-4Trên
HOL D223/01/24De Graafschap*4-2Jong PSV EindhovenB0:3/4Thua kèoTrênc3-1Trên
HOL D220/01/24Helmond Sport*2-2Jong PSV EindhovenH0:1/2Thắng kèoTrênc2-1Trên
HOL D216/01/24Jong PSV Eindhoven*2-2FC Den BoschH0:1/4Thua 1/2 kèoTrênc0-1Trên
Cộng 20 trận đấu, : 7thắng(35.00%), 4hòa(20.00%), 9bại(45.00%).
Cộng 18 trận mở kèo, : 8thắng kèo(44.44%), 3hòa(16.67%), 7thua kèo(38.89%).
Cộng 17trận trên, 3trận dưới, 8trận chẵn, 12trận lẻ, 17trận 1/2H trên, 3trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
7 4 9 3 2 4 0 0 0 4 2 5
35.00% 20.00% 45.00% 33.33% 22.22% 44.44% 0.00% 0.00% 0.00% 36.36% 18.18% 45.45%
Jong PSV Eindhoven - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 93 260 224 41 315 303
Jong PSV Eindhoven - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 146 104 134 124 110 132 167 158 161
23.62% 16.83% 21.68% 20.06% 17.80% 21.36% 27.02% 25.57% 26.05%
Sân nhà 82 50 55 53 36 47 71 73 85
29.71% 18.12% 19.93% 19.20% 13.04% 17.03% 25.72% 26.45% 30.80%
Sân trung lập 8 4 6 4 5 5 8 7 7
29.63% 14.81% 22.22% 14.81% 18.52% 18.52% 29.63% 25.93% 25.93%
Sân khách 56 50 73 67 69 80 88 78 69
17.78% 15.87% 23.17% 21.27% 21.90% 25.40% 27.94% 24.76% 21.90%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Jong PSV Eindhoven - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 124 8 128 132 10 102 26 16 27
47.69% 3.08% 49.23% 54.10% 4.10% 41.80% 37.68% 23.19% 39.13%
Sân nhà 80 7 81 29 2 25 10 10 15
47.62% 4.17% 48.21% 51.79% 3.57% 44.64% 28.57% 28.57% 42.86%
Sân trung lập 8 0 5 4 0 5 2 0 3
61.54% 0.00% 38.46% 44.44% 0.00% 55.56% 40.00% 0.00% 60.00%
Sân khách 36 1 42 99 8 72 14 6 9
45.57% 1.27% 53.16% 55.31% 4.47% 40.22% 48.28% 20.69% 31.03%
Jong PSV Eindhoven - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
HOL D203/05/2024 18:00:00Jong PSV EindhovenVSFC Oss
HOL D210/05/2024 18:00:00ADO Den HaagVSJong PSV Eindhoven
NAC Breda Formation: 442 Jong PSV Eindhoven Formation: 451

Đội hình NAC Breda:

Đội hình Jong PSV Eindhoven:

Thủ môn Thủ môn
36 Pepijn van de Merbel 1 Niek Schiks 16 Kjell Peersman 23 Tijn Smolenaars
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
19 Tom Boere
10 Elias Mar Omarsson
9 Sigurd Haugen
17 Roy Kuijpers
27 Thomas Marijnissen
22 Aime Omgba
7 Matthew Garbett
20 Fredrik Oldrup Jensen
39 Dominik Janosek
6 Casper Staring
35 Boris van Schuppen
2 Boyd Lucassen
15 Cuco Martina
5 Jan van den Bergh
21 Manel Royo
23 Rowan Besselink
3 Martin Koscelnik
31 Victor Wernersson
9 Jesper Uneken
17 Iggy Houben
19 Julian Kwaaitaal
6 Tygo Land
8 Mylian Jimenez
7 Tay Abed Kassus
11 Mohamed Nassoh
10 Jevon Simons
20 Emir Bars
18 Enzo Geerts
2 Emmanuel van de Blaak
3 Conrad Egan-Riley
4 Matteo Dams
5 Koen Jansen
22 Bram Rovers
14 Muhlis Dagasan
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 27.09 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 19.64
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1FC Dordrecht 90363516241101468.57%Chi tiết
2MVV Maastricht36357231111265.71%Chi tiết
3Willem II36353020213757.14%Chi tiết
4Roda JC Kerkrade36362820016455.56%Chi tiết
5De Graafschap36362420016455.56%Chi tiết
6AZ Alkmaar 236361620115555.56%Chi tiết
7FC Eindhoven35351518116251.43%Chi tiết
8FC Groningen36363318315350.00%Chi tiết
9Jong Ajax Amsterdam36361517316147.22%Chi tiết
10VVV Venlo36361717118-147.22%Chi tiết
11ADO Den Haag35352616217-145.71%Chi tiết
12Helmond Sport35351315218-342.86%Chi tiết
13FC Den Bosch36361015219-441.67%Chi tiết
14SC Cambuur36362515021-641.67%Chi tiết
15FC Oss3636815120-541.67%Chi tiết
16Emmen35352114120-640.00%Chi tiết
17FC Utrecht Am.3535414219-540.00%Chi tiết
18Jong PSV Eindhoven3535914417-340.00%Chi tiết
19NAC Breda35342413021-838.24%Chi tiết
20SC Telstar35351312122-1034.29%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Đội nhà thắng kèo 166 45.11%
 Hòa 28 7.61%
 Đội khách thắng kèo 174 47.28%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất FC Dordrecht 90, 68.57%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất SC Telstar, 34.29%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà FC Dordrecht 90, 66.67%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà FC Den Bosch, 27.78%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách FC Eindhoven, 72.22%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách SC Telstar, 17.65%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Jong PSV Eindhoven, 11.43%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 28/04/2024 10:08:29

Xếp hạngĐội bóngSố trậnThắngHòaBạiSố bàn thắngSố bàn thuaĐiểmGhi chú
1Willem II362295733275 
2Roda JC Kerkrade3620124673272 
3FC Groningen362187682971 
4FC Dordrecht 903618135724967 
5De Graafschap3619512584862 
6ADO Den Haag3516118664559 
7AZ Alkmaar 23615813565753 
8NAC Breda3514912585351 
9MVV Maastricht3614814595850 
10Emmen3514615525848 
11Helmond Sport3513814495147 
12SC Cambuur3613716707146 
13VVV Venlo3612915515645 
14Jong Ajax Amsterdam36101016536340 
15FC Eindhoven3581512425439 
16Jong PSV Eindhoven359719567634 
17SC Telstar359620436333 
18FC Den Bosch368919376433 
19FC Oss3610323306133 
20FC Utrecht Am.355921296924 
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất
 Các trận đã kết thúc 356 93.68%
 Các trận chưa diễn ra 24 6.32%
 Chiến thắng trên sân nhà 162 45.51%
 Trận hòa 86 24.16%
 Chiến thắng trên sân khách 108 30.34%
 Tổng số bàn thắng 1089 Trung bình 3.06 bàn/trận
 Số bàn thắng trên sân nhà 602 Trung bình 1.69 bàn/trận
 Số bàn thắng trên sân khách 487 Trung bình 1.37 bàn/trận
 Đội bóng lực công kích tốt nhất Willem II 73 bàn
 Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà Willem II 42 bàn
 Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách FC Dordrecht 90,NAC Breda,SC Cambuur 33 bàn
 Đội bóng lực công kích kém nhất FC Utrecht Am. 29 bàn
 Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà FC Utrecht Am. 15 bàn
 Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách FC Oss 11 bàn
 Đội bóng phòng ngự tốt nhất FC Groningen 29 bàn
 Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà Roda JC Kerkrade,FC Groningen 14 bàn
 Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách Willem II 13 bàn
 Đội bóng phòng ngự kém nhất Jong PSV Eindhoven 76 bàn
 Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà SC Cambuur 36 bàn
 Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách FC Utrecht Am. 47 bàn

Bảng xếp hạng được cập nhật: 28/04/2024 10:08:27

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
28/04/2024 14:45:00
Thời tiết:
 Nhiều mây
Nhiệt độ:
19℃~20℃ / 66°F~68°F
Cập nhật: GMT+0800
28/04/2024 10:08:25
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.