Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ligue 1 - Pháp

Lille OSC

[4]
 (0:1 1/4

Metz

[10]

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
FRA D119/02/22 Lille OSC*0-0Metz0:1Thua kèoDướic0-0Dưới
FRA D108/08/21 Metz3-3Lille OSC*1/2:0Thua kèoTrênc2-1Trên
FRA D110/04/21Metz0-2Lille OSC*3/4:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
FRA D113/09/20Lille OSC*1-0Metz0:3/4Thắng 1/2 kèoDướil0-0Dưới
FRA D110/11/19Lille OSC*0-0Metz0:1Thua kèoDướic0-0Dưới
FRA D129/04/18Lille OSC*3-1Metz0:1/2Thắng kèoTrênc2-0Trên
FRA D105/11/17Metz0-3Lille OSC*1/4:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
FRA D107/05/17Lille OSC*0-2Metz0:3/4Thua kèoDướic0-1Trên
FRA D114/08/16Metz3-2Lille OSC*1/4:0Thua kèoTrênl0-1Trên
FRA D124/05/15Metz1-4Lille OSC*1/4:0Thắng kèoTrênl0-3Trên

Cộng 10 trận đấu, Lille OSC: 5thắng(50.00%), 3hòa(30.00%), 2bại(20.00%).
Cộng 10 trận mở kèo, Lille OSC: 5thắng kèo(50.00%), 0hòa(0.00%), 5thua kèo(50.00%).
Cộng 5trận trên, 5trận dưới, 6trận chẵn, 4trận lẻ, 6trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Lille OSC Metz
Tình hình gần đây - [Thắng][Thắng][Hòa][Hòa][Hòa][Thắng] Tình hình gần đây - [Bại][Bại][Hòa][Hòa][Thắng][Thắng]
Tỷ lệ độ - [Bại][Thắng][Thắng][Bại][Bại][Thắng] Tỷ lệ độ - [Hòa][Thắng][Hòa][Thắng][Thắng][Thắng]
Độ tin cậy - Trận hòa ★★★★       Thành tích giữa hai đội - Lille OSC 5 Thắng 3 Hòa 2 Bại
Hai đội thể hiện phong độ như nhau gần đây. Mặc dù Lille OSC đang duy trì mạch bất bại tại Ligue 1, nhưng họ phải bận về thi đấu ở giải đấu khác. Về phía khác, Metz thắng trận liên tiếp, nhưng họ chịu lếp vế trong 10 lần đối đầu Lille OSC trước đó. Khả năng lớn hai đội sẽ cầm hòa nhau ở trận này.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Lille OSC - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
UEFA ECL01/12/23NK Olimpija Ljubljana0-2Lille OSC*T1:0Thắng kèoDướic0-1Trên
FRA D127/11/23Lyonnais0-2Lille OSC*T1/4:0Thắng kèoDướic0-2Trên
FRA D112/11/23Lille OSC*1-1ToulouseH0:1Thua kèoDướic1-0Trên
UEFA ECL10/11/23Slovan Bratislava1-1Lille OSC*H3/4:0Thua kèoDướic0-0Dưới
FRA D105/11/23Marseille*0-0Lille OSCH0:1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
FRA D129/10/23Lille OSC*2-0AS MonacoT0:1/4Thắng kèoDướic2-0Trên
UEFA ECL27/10/23Lille OSC*2-1Slovan Bratislava T0:1 1/4Thua 1/2 kèoTrênl0-1Trên
FRA D122/10/23Lille OSC*1-0Stade BrestoisT0:1/2Thắng kèoDướil1-0Trên
FRA D108/10/23RC Lens*1-1Lille OSCH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic0-1Trên
UEFA ECL06/10/23KI Klaksvik0-0Lille OSC*H1:0Thua kèoDướic0-0Dưới
FRA D101/10/23Le Havre0-2Lille OSC*T1/2:0Thắng kèoDướic0-1Trên
FRA D127/09/23Lille OSC*1-2Stade ReimsB0:1/2Thua kèoTrênl0-2Trên
UEFA ECL20/09/23Lille OSC*2-0NK Olimpija LjubljanaT0:1 1/2Thắng kèoDướic1-0Trên
FRA D116/09/23Stade Rennes FC*2-2Lille OSCH0:1/4Thắng 1/2 kèoTrênc0-1Trên
FRA D103/09/23Lille OSC*1-0Montpellier HSCT0:1/2Thắng kèoDướil1-0Trên
UEFA ECL01/09/23NK Rijeka1-0Lille OSC*B3/4:0Thua kèoDướil0-0Dưới
90 phút[1-0],2 trận lượt[2-2],120 phút[1-1]
FRA D127/08/23FC Lorient4-1Lille OSC*B1/2:0Thua kèoTrênl2-0Trên
UEFA ECL25/08/23Lille OSC*2-1NK RijekaT0:1 3/4Thua kèoTrênl1-1Trên
FRA D120/08/23 Lille OSC*2-0NantesT0:1 1/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
FRA D112/08/23Nice*1-1Lille OSCH0:0HòaDướic1-0Trên
Cộng 20 trận đấu, : 10thắng(50.00%), 7hòa(35.00%), 3bại(15.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 11thắng kèo(55.00%), 1hòa(5.00%), 8thua kèo(40.00%).
Cộng 5trận trên, 15trận dưới, 13trận chẵn, 7trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
10 7 3 7 1 1 0 0 0 3 6 2
50.00% 35.00% 15.00% 77.78% 11.11% 11.11% 0.00% 0.00% 0.00% 27.27% 54.55% 18.18%
Lille OSC - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 350 547 229 13 548 591
Lille OSC - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 256 253 329 185 116 293 400 252 194
22.48% 22.21% 28.88% 16.24% 10.18% 25.72% 35.12% 22.12% 17.03%
Sân nhà 143 140 142 63 31 96 186 124 113
27.55% 26.97% 27.36% 12.14% 5.97% 18.50% 35.84% 23.89% 21.77%
Sân trung lập 25 16 16 14 3 20 22 18 14
33.78% 21.62% 21.62% 18.92% 4.05% 27.03% 29.73% 24.32% 18.92%
Sân khách 88 97 171 108 82 177 192 110 67
16.12% 17.77% 31.32% 19.78% 15.02% 32.42% 35.16% 20.15% 12.27%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Lille OSC - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 298 28 303 154 5 114 49 47 40
47.38% 4.45% 48.17% 56.41% 1.83% 41.76% 36.03% 34.56% 29.41%
Sân nhà 188 23 184 12 1 15 18 13 11
47.59% 5.82% 46.58% 42.86% 3.57% 53.57% 42.86% 30.95% 26.19%
Sân trung lập 22 3 17 7 1 9 4 2 2
52.38% 7.14% 40.48% 41.18% 5.88% 52.94% 50.00% 25.00% 25.00%
Sân khách 88 2 102 135 3 90 27 32 27
45.83% 1.04% 53.13% 59.21% 1.32% 39.47% 31.40% 37.21% 31.40%
Lille OSC - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
FRA D110/12/2023 14:00:00Clermont FootVSLille OSC
UEFA ECL14/12/2023 20:00:00Lille OSCVSKI Klaksvik
FRA D117/12/2023 19:45:00Lille OSCVSParis Saint Germain
FRA D120/12/2023 20:00:00StrasbourgVSLille OSC
FRA D114/01/2024 15:59:00Lille OSCVSFC Lorient
Metz - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
FRA D126/11/23FC Lorient*2-3MetzT0:1/2Thắng kèoTrênl2-1Trên
INT CF17/11/23SV Elversberg1-0Metz*B1/4:0Thua kèoDướil0-0Dưới
FRA D112/11/23Metz3-1Nantes*T1/4:0Thắng kèoTrênc2-1Trên
FRA D105/11/23Lyonnais*1-1MetzH0:3/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
FRA D129/10/23Metz*0-0Le HavreH0:0HòaDướic0-0Dưới
FRA D122/10/23AS Monaco*2-1MetzB0:1 1/2Thắng kèoTrênl1-1Trên
INT CF13/10/23FC Kaiserslautern*2-3MetzT0:1/2Thắng kèoTrênl1-1Trên
FRA D107/10/23Metz0-1Nice*B1:0HòaDướil0-1Trên
FRA D101/10/23Toulouse*3-0MetzB0:1/2Thua kèoTrênl2-0Trên
FRA D124/09/23Metz*0-1StrasbourgB0:0Thua kèoDướil0-0Dưới
FRA D117/09/23RC Lens*0-1MetzT0:1 1/4Thắng kèoDướil0-1Trên
INT CF08/09/23Metz1-1BaselH  Dướic1-1Trên
FRA D103/09/23Metz2-2Stade Reims*H3/4:0Thắng kèoTrênc1-1Trên
FRA D127/08/23Clermont Foot*0-1MetzT0:1/2Thắng kèoDướil0-0Dưới
FRA D119/08/23 Metz2-2Marseille*H3/4:0Thắng kèoTrênc0-1Trên
FRA D113/08/23Stade Rennes FC*5-1MetzB0:3/4Thua kèoTrênc1-1Trên
INT CF05/08/23SC Heerenveen*0-1MetzT0:1/4Thắng kèoDướil0-0Dưới
INT CF29/07/23Amiens SC0-0Metz*H0:0HòaDướic0-0Dưới
INT CF25/07/23Metz2-2Standard LiegeH  Trênc1-0Trên
INT CF22/07/23ES Troyes AC0-3Metz*T1/4:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
Cộng 20 trận đấu, : 7thắng(35.00%), 7hòa(35.00%), 6bại(30.00%).
Cộng 18 trận mở kèo, : 11thắng kèo(61.11%), 3hòa(16.67%), 4thua kèo(22.22%).
Cộng 10trận trên, 10trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 13trận 1/2H trên, 7trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
7 7 6 1 5 2 0 0 0 6 2 4
35.00% 35.00% 30.00% 12.50% 62.50% 25.00% 0.00% 0.00% 0.00% 50.00% 16.67% 33.33%
Metz - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 310 458 201 12 477 504
Metz - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 151 207 282 175 166 311 351 196 123
15.39% 21.10% 28.75% 17.84% 16.92% 31.70% 35.78% 19.98% 12.54%
Sân nhà 91 105 122 78 58 118 161 107 68
20.04% 23.13% 26.87% 17.18% 12.78% 25.99% 35.46% 23.57% 14.98%
Sân trung lập 3 8 16 13 5 16 20 6 3
6.67% 17.78% 35.56% 28.89% 11.11% 35.56% 44.44% 13.33% 6.67%
Sân khách 57 94 144 84 103 177 170 83 52
11.83% 19.50% 29.88% 17.43% 21.37% 36.72% 35.27% 17.22% 10.79%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Metz - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 166 10 167 209 10 177 45 56 58
48.40% 2.92% 48.69% 52.78% 2.53% 44.70% 28.30% 35.22% 36.48%
Sân nhà 130 7 125 33 4 40 20 26 32
49.62% 2.67% 47.71% 42.86% 5.19% 51.95% 25.64% 33.33% 41.03%
Sân trung lập 4 0 10 11 0 6 3 4 4
28.57% 0.00% 71.43% 64.71% 0.00% 35.29% 27.27% 36.36% 36.36%
Sân khách 32 3 32 165 6 131 22 26 22
47.76% 4.48% 47.76% 54.64% 1.99% 43.38% 31.43% 37.14% 31.43%
Metz - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
FRA D110/12/2023 14:00:00MetzVSStade Brestois
FRA D117/12/2023 14:00:00MetzVSMontpellier HSC
FRA D120/12/2023 20:00:00Paris Saint GermainVSMetz
FRA D114/01/2024 15:59:00MetzVSToulouse
FRA D128/01/2024 15:59:00NiceVSMetz
Lille OSC Formation: 451 Metz Formation: 451

Đội hình Lille OSC:

Đội hình Metz:

Thủ môn Thủ môn
30 Lucas Chevalier 1 Vito Mannone 16 Alexandre Oukidja 1 Guillaume Dietsch
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
9 Jonathan Christian David
11 Adam Ounas
6 Nabil Bentaleb
8 Angel Gomes
23 Edon Zhegrova
12 Yusuf Yazici
17 Ivan Ricardo Neves Abreu Cavaleiro
32 Ayyoub Bouaddi
10 Remy Cabella
7 Hakon Arnar Haraldsson
20 Ignacio Miramon
26 Alan Virginius
22 Tiago Santos
15 Leny Yoro
4 Alexsandro Victor de Souza Ribeiro
5 Gabriel Gudmundsson
14 Samuel Umtiti
13 Akim Zedadka
3 Tiago Emanuel Embalo Djalo
18 Bafode Diakite
11 Simon Elisor
99 Joel Joshoghene Asoro
7 Papa Amadou Diallo
26 Malick Mbaye
17 Benjamin Tetteh
9 Oscar Eduardo Estupinan Vallesilla
27 Danley Jean Jacques
18 Lamine Camara
22 Kevin Van Den Kerkhof
36 Ablie Jallow
14 Cheikh Tidiane Sabaly
25 Arthur Atta
19 Habib Digbo G‘nampa Maiga
34 Joseph Nduquidi
21 Jean Frederic Kouadio N‘Guessan
39 Koffi Kouao
8 Ismael Traore
5 Fali Cande
3 Matthieu Udol
15 Aboubacar Lo
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 24 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 26.45
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1Lille OSC13139913669.23%Chi tiết
2Le Havre13133913669.23%Chi tiết
3Paris Saint Germain131313814461.54%Chi tiết
4Metz13132823561.54%Chi tiết
5Stade Brestois12122714358.33%Chi tiết
6FC Lorient13131706153.85%Chi tiết
7Toulouse13134724353.85%Chi tiết
8Nantes14145707050.00%Chi tiết
9Stade Reims14147716150.00%Chi tiết
10AS Monaco131310607-146.15%Chi tiết
11Clermont Foot13133607-146.15%Chi tiết
12Nice141412635142.86%Chi tiết
13Strasbourg13135517-238.46%Chi tiết
14RC Lens141412518-335.71%Chi tiết
15Montpellier HSC13138427-330.77%Chi tiết
16Marseille12128309-625.00%Chi tiết
17Stade Rennes FC13139328-523.08%Chi tiết
18Lyonnais131352011-915.38%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Đội nhà thắng kèo 58 45.67%
 Hòa 18 14.17%
 Đội khách thắng kèo 51 40.16%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Lille OSC, Le Havre, 69.23%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất Lyonnais, 15.38%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà FC Lorient, Paris Saint Germain, 71.43%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà Lyonnais, 0.00%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách Metz, Lille OSC, Le Havre, 71.43%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách Marseille, Stade Rennes FC, 0.00%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Nice, 21.43%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 03/12/2023 11:24:48

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
03/12/2023 16:05:00
Thời tiết:
 Ngày nắng
Nhiệt độ:
2℃~3℃ / 36°F~37°F
Cập nhật: GMT+0800
03/12/2023 11:24:41
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.