Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ligue 1 - Pháp

FC Lorient

[16]
 (3/4:0

Marseille

[8]

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất  
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
FRA D110/04/23FC Lorient0-0Marseille*1:0Thua kèoDướic0-0Dưới
FRA D115/01/23Marseille*3-1FC Lorient0:1 1/4Thắng kèoTrênc1-1Trên
FRA D108/05/22FC Lorient0-3Marseille*1/2:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
FRA D118/10/21Marseille*4-1FC Lorient0:1Thắng kèoTrênl1-1Trên
FRA D117/04/21Marseille*3-2FC Lorient0:1/2Thắng kèoTrênl0-1Trên
FRA D124/10/20FC Lorient*0-1Marseille0:0Thua kèoDướil0-0Dưới
FRA D105/03/17FC Lorient*1-4Marseille0:0Thua kèoTrênl0-2Trên
FRA D127/08/16Marseille*2-0FC Lorient0:1/2Thắng kèoDướic1-0Trên
FRA D112/03/16FC Lorient1-1Marseille*1/4:0Thua 1/2 kèoDướic1-0Trên
FRA D118/10/15Marseille*1-1FC Lorient0:1 1/4Thua kèoDướic1-1Trên

Cộng 10 trận đấu, FC Lorient: 0thắng(0.00%), 3hòa(30.00%), 7bại(70.00%).
Cộng 10 trận mở kèo, FC Lorient: 3thắng kèo(30.00%), 0hòa(0.00%), 7thua kèo(70.00%).
Cộng 5trận trên, 5trận dưới, 5trận chẵn, 5trận lẻ, 8trận 1/2H trên, 2trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
FC Lorient Marseille
Tình hình gần đây - [Thắng][Bại][Hòa][Bại][Bại][Hòa] Tình hình gần đây - [Hòa][Thắng][Bại][Hòa][Thắng][Thắng]
Tỷ lệ độ - [Thắng][Bại][Thắng][Bại][Bại][Thắng] Tỷ lệ độ - [Bại][Thắng][Bại][Bại][Hòa][Thắng]
Độ tin cậy - Marseille ★★★★       Thành tích giữa hai đội - FC Lorient 0 Thắng 3 Hòa 7 Bại
FC Lorient không chỉ không biết thắng trong 5 trận liên tiếp, và họ đánh bại Marseille gần nhất là năm 2015 tháng 4. Do đó, FC Lorient chắc sẽ phải nhận thất bại trên sân nhà trong trận này.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
FC Lorient - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
FRA D103/12/23Toulouse*1-1FC LorientH0:1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
FRA D126/11/23FC Lorient*2-3MetzB0:1/2Thua kèoTrênl2-1Trên
FRA D112/11/23Clermont Foot*1-0FC LorientB0:1/4Thua kèoDướil0-0Dưới
FRA D104/11/23FC Lorient0-0RC Lens*H1/2:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
FRA D128/10/23Stade Reims*1-0FC LorientB0:3/4Thua 1/2 kèoDướil0-0Dưới
FRA D122/10/23FC Lorient2-1Stade Rennes FC*T1/2:0Thắng kèoTrênl2-1Trên
FRA D108/10/23Lyonnais*3-3FC LorientH0:3/4Thắng kèoTrênc3-1Trên
FRA D101/10/23FC Lorient0-3Montpellier HSC*B1/4:0Thua kèoTrênl0-1Trên
FRA D123/09/23Nantes*5-3FC LorientB0:1/4Thua kèoTrênc1-1Trên
FRA D117/09/23FC Lorient2-2AS Monaco*H3/4:0Thắng kèoTrênc1-1Trên
FRA D103/09/23Le Havre*3-0FC LorientB0:0Thua kèoTrênl0-0Dưới
FRA D127/08/23FC Lorient4-1Lille OSC*T1/2:0Thắng kèoTrênl2-0Trên
FRA D120/08/23FC Lorient1-1Nice*H1/4:0Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
FRA D113/08/23Paris Saint Germain*0-0FC LorientH0:1 1/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
INT CF05/08/23AFC Bournemouth*2-0FC LorientB0:1/2Thua kèoDướic1-0Trên
INT CF03/08/23FC Lorient(T)3-1NantesT  Trênc1-0Trên
INT CF29/07/23FC Lorient*2-0Le HavreT0:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
INT CF22/07/23Guingamp2-2FC Lorient*H1/4:0Thua 1/2 kèoTrênc0-1Trên
4x30phút
INT CF15/07/23Concarneau3-3FC LorientH  Trênc2-1Trên
FRA D104/06/23FC Lorient2-1Strasbourg*T1/4:0Thắng kèoTrênl2-0Trên
Cộng 20 trận đấu, : 5thắng(25.00%), 8hòa(40.00%), 7bại(35.00%).
Cộng 18 trận mở kèo, : 10thắng kèo(55.56%), 0hòa(0.00%), 8thua kèo(44.44%).
Cộng 12trận trên, 8trận dưới, 12trận chẵn, 8trận lẻ, 12trận 1/2H trên, 8trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
5 8 7 4 3 2 1 0 0 0 5 5
25.00% 40.00% 35.00% 44.44% 33.33% 22.22% 100.00% 0.00% 0.00% 0.00% 50.00% 50.00%
FC Lorient - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 278 401 236 14 454 475
FC Lorient - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 137 187 264 183 158 284 317 199 129
14.75% 20.13% 28.42% 19.70% 17.01% 30.57% 34.12% 21.42% 13.89%
Sân nhà 82 105 122 68 42 105 148 97 69
19.57% 25.06% 29.12% 16.23% 10.02% 25.06% 35.32% 23.15% 16.47%
Sân trung lập 12 8 26 15 6 21 23 13 10
17.91% 11.94% 38.81% 22.39% 8.96% 31.34% 34.33% 19.40% 14.93%
Sân khách 43 74 116 100 110 158 146 89 50
9.71% 16.70% 26.19% 22.57% 24.83% 35.67% 32.96% 20.09% 11.29%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
FC Lorient - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 158 5 201 202 4 177 38 37 40
43.41% 1.37% 55.22% 52.74% 1.04% 46.21% 33.04% 32.17% 34.78%
Sân nhà 127 4 136 49 1 27 18 14 18
47.57% 1.50% 50.94% 63.64% 1.30% 35.06% 36.00% 28.00% 36.00%
Sân trung lập 13 1 24 5 0 6 2 6 6
34.21% 2.63% 63.16% 45.45% 0.00% 54.55% 14.29% 42.86% 42.86%
Sân khách 18 0 41 148 3 144 18 17 16
30.51% 0.00% 69.49% 50.17% 1.02% 48.81% 35.29% 33.33% 31.37%
FC Lorient - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
FRA D117/12/2023 14:00:00FC LorientVSStrasbourg
FRA D120/12/2023 20:00:00Stade BrestoisVSFC Lorient
FRA D114/01/2024 15:59:00Lille OSCVSFC Lorient
FRA D128/01/2024 15:59:00FC LorientVSLe Havre
FRA D104/02/2024 15:59:00MetzVSFC Lorient
Marseille - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
FRA D107/12/23Marseille*3-0LyonnaisT0:1/2Thắng kèoTrênl2-0Trên
FRA D104/12/23 Marseille*2-0Stade Rennes FC T0:1/2Thắng kèoDướic1-0Trên
UEFA EL01/12/23Marseille*4-3Ajax Amsterdam T0:1HòaTrênl2-2Trên
FRA D126/11/23Strasbourg1-1Marseille*H1/2:0Thua kèoDướic1-1Trên
FRA D113/11/23RC Lens*1-0MarseilleB0:1/4Thua kèoDướil0-0Dưới
UEFA EL10/11/23AEK Athens*0-2MarseilleT0:0Thắng kèoDướic0-1Trên
FRA D105/11/23Marseille*0-0Lille OSCH0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
UEFA EL27/10/23Marseille*3-1AEK Athens T0:3/4Thắng kèoTrênc1-0Trên
FRA D122/10/23Nice*1-0Marseille B0:1/4Thua kèoDướil0-0Dưới
FRA D108/10/23Marseille*3-0Le Havre T0:1 1/4Thắng kèoTrênl2-0Trên
UEFA EL06/10/23Marseille2-2Brighton & Hove Albion*H1/4:0Thắng 1/2 kèoTrênc2-0Trên
FRA D101/10/23AS Monaco*3-2MarseilleB0:0Thua kèoTrênl2-2Trên
FRA D125/09/23Paris Saint Germain*4-0MarseilleB0:1Thua kèoTrênc2-0Trên
UEFA EL22/09/23 Ajax Amsterdam*3-3MarseilleH0:0HòaTrênc2-2Trên
FRA D117/09/23Marseille*0-0ToulouseH0:1 1/4Thua kèoDướic0-0Dưới
FRA D102/09/23 Nantes1-1Marseille*H3/4:0Thua kèoDướic1-1Trên
FRA D127/08/23Marseille*2-0Stade BrestoisT0:1 1/4Thắng kèoDướic1-0Trên
FRA D119/08/23 Metz2-2Marseille*H3/4:0Thua kèoTrênc0-1Trên
UEFA CL16/08/23Marseille*2-1PanathinaikosT0:1 1/4Thua 1/2 kèoTrênl2-0Trên
90 phút[2-1],2 trận lượt[2-2],120 phút[2-1],11 mét[3-5]
FRA D112/08/23Marseille*2-1Stade ReimsT0:1/2Thắng kèoTrênl1-1Trên
Cộng 20 trận đấu, : 9thắng(45.00%), 7hòa(35.00%), 4bại(20.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 8thắng kèo(40.00%), 2hòa(10.00%), 10thua kèo(50.00%).
Cộng 11trận trên, 9trận dưới, 12trận chẵn, 8trận lẻ, 16trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
9 7 4 8 3 0 0 0 0 1 4 4
45.00% 35.00% 20.00% 72.73% 27.27% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 11.11% 44.44% 44.44%
Marseille - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 316 590 276 28 612 598
Marseille - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 267 294 304 203 142 279 398 314 219
22.07% 24.30% 25.12% 16.78% 11.74% 23.06% 32.89% 25.95% 18.10%
Sân nhà 161 146 126 72 43 97 163 169 119
29.38% 26.64% 22.99% 13.14% 7.85% 17.70% 29.74% 30.84% 21.72%
Sân trung lập 22 21 19 17 13 19 30 21 22
23.91% 22.83% 20.65% 18.48% 14.13% 20.65% 32.61% 22.83% 23.91%
Sân khách 84 127 159 114 86 163 205 124 78
14.74% 22.28% 27.89% 20.00% 15.09% 28.60% 35.96% 21.75% 13.68%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Marseille - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 358 24 387 96 6 124 55 38 43
46.55% 3.12% 50.33% 42.48% 2.65% 54.87% 40.44% 27.94% 31.62%
Sân nhà 205 17 233 12 0 22 11 6 5
45.05% 3.74% 51.21% 35.29% 0.00% 64.71% 50.00% 27.27% 22.73%
Sân trung lập 30 3 33 5 0 8 3 3 5
45.45% 4.55% 50.00% 38.46% 0.00% 61.54% 27.27% 27.27% 45.45%
Sân khách 123 4 121 79 6 94 41 29 33
49.60% 1.61% 48.79% 44.13% 3.35% 52.51% 39.81% 28.16% 32.04%
Marseille - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
UEFA EL14/12/2023 20:00:00Brighton & Hove AlbionVSMarseille
FRA D117/12/2023 16:05:00MarseilleVSClermont Foot
FRA D120/12/2023 20:00:00Montpellier HSCVSMarseille
FRA D114/01/2024 15:59:00MarseilleVSStrasbourg
FRA D128/01/2024 15:59:00MarseilleVSAS Monaco
FC Lorient Formation: 442 Marseille Formation: 451

Đội hình FC Lorient:

Đội hình Marseille:

Thủ môn Thủ môn
38 Yvon Landry Mvogo Nganoma 1 Alfred Benjamin Gomis 16 Pau Lopez Sabata 36 Ruben Blanco
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
29 Sirine Ckene Doucoure
22 Eli Junior Kroupi
11 Bamba Dieng
77 Adrian Grbic
27 Aiyegun Tosin
10 Romain Faivre
19 Laurent Abergel
14 Tiemoue Bakayoko
17 Jean-Victor Makengo
37 Theo Le Bris
21 Julien Ponceau
8 Bonke Innocent
97 Quentin Boisgard
24 Gedeon Kalulu
15 Julien Laporte
3 Montassar Talbi
12 Darlin Zidane Yongwa Ngameni
25 Vincent Le Goff
13 Formose Mendy
5 Benjamin Mendy
20 Dembo Sylla
10 Pierre Emerick Aubameyang
24 Francois Mughe
9 Vitor Manuel Carvalho Oliveira,Vitinha
19 Geoffrey Kondogbia
8 Azzedine Ounahi
23 Ismaila Sarr
11 Amine Harit
29 Iliman Ndiaye
66 Noam Mayoka-Tika
34 Bilal Nadir
27 Jordan Veretout
21 Valentin Rongier
7 Jonathan Clauss
4 Samuel Gigot
99 Chancel Mbemba Mangulu
12 Renan Augusto Lodi dos Santos
5 Leonardo Balerdi Rossa
18 Abdoul Bamo Meïte
62 Michael Amir Murillo Bermudez
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 25.45 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 27.73
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1Lille OSC1414101013771.43%Chi tiết
2Le Havre14143914564.29%Chi tiết
3Paris Saint Germain151515915460.00%Chi tiết
4Stade Brestois14144815357.14%Chi tiết
5FC Lorient14141806257.14%Chi tiết
6Metz14142824457.14%Chi tiết
7AS Monaco151511807153.33%Chi tiết
8Nantes15155807153.33%Chi tiết
9Toulouse14145725250.00%Chi tiết
10Stade Reims14147716150.00%Chi tiết
11Strasbourg14145617-142.86%Chi tiết
12Nice141412635142.86%Chi tiết
13Clermont Foot14143608-242.86%Chi tiết
14Marseille141410509-435.71%Chi tiết
15Montpellier HSC15158528-333.33%Chi tiết
16RC Lens151513519-433.33%Chi tiết
17Stade Rennes FC1515103210-720.00%Chi tiết
18Lyonnais141452012-1014.29%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Đội nhà thắng kèo 64 46.38%
 Hòa 18 13.04%
 Đội khách thắng kèo 56 40.58%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Lille OSC, 71.43%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất Lyonnais, 14.29%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà AS Monaco, Marseille, FC Lorient, Lille OSC, 71.43%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà Lyonnais, 0.00%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách Lille OSC, Le Havre, 71.43%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách Marseille, Stade Rennes FC, 0.00%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Nice, 21.43%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 10/12/2023 09:59:20

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
10/12/2023 19:45:00
Thời tiết:
 Mưa nhỏ
Nhiệt độ:
13℃~14℃ / 55°F~57°F
Các kênh trực tiếp:

Macau Cable TV Channel 35
HK NOW 639
Cập nhật: GMT+0800
10/12/2023 09:59:16
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.