Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ligue 1 - Pháp

Paris Saint Germain

[1]
 (0:2

Nantes

[9]

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất      
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
FRA D105/03/23Paris Saint Germain*4-2Nantes0:1 3/4Thắng 1/2 kèoTrênc2-2Trên
FRA D104/09/22 Nantes0-3Paris Saint Germain*2:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
FRA SC01/08/22Paris Saint Germain(T)*4-0Nantes 0:1 1/2Thắng kèoTrênc2-0Trên
FRA D120/02/22Nantes3-1Paris Saint Germain*1 1/2:0Thua kèoTrênc3-0Trên
FRA D120/11/21 Paris Saint Germain*3-1Nantes0:2HòaTrênc1-0Trên
FRA D115/03/21Paris Saint Germain*1-2Nantes0:1 3/4Thua kèoTrênl1-0Trên
FRA D101/11/20Nantes0-3Paris Saint Germain*1 1/4:0Thắng kèoTrênl0-0Dưới
FRA D105/02/20Nantes1-2Paris Saint Germain*1 1/2:0Thua kèoTrênl0-1Trên
FRA D105/12/19Paris Saint Germain*2-0Nantes0:2 1/4Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
FRA D118/04/19Nantes3-2Paris Saint Germain*1/2:0Thua kèoTrênl2-1Trên

Cộng 10 trận đấu, Paris Saint Germain: 7thắng(70.00%), 0hòa(0.00%), 3bại(30.00%).
Cộng 10 trận mở kèo, Paris Saint Germain: 4thắng kèo(40.00%), 1hòa(10.00%), 5thua kèo(50.00%).
Cộng 9trận trên, 1trận dưới, 5trận chẵn, 5trận lẻ, 8trận 1/2H trên, 2trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Paris Saint Germain Nantes
Tình hình gần đây - [Thắng][Bại][Thắng][Thắng][Hòa][Thắng] Tình hình gần đây - [Thắng][Bại][Bại][Bại][Hòa][Thắng]
Tỷ lệ độ - [Thắng][Bại][Thắng][Thắng][Bại][Thắng] Tỷ lệ độ - [Thắng][Bại][Bại][Bại][Bại][Thắng]
Độ tin cậy - Paris Saint Germain ★★★★★       Thành tích giữa hai đội - Paris Saint Germain 7 Thắng 0 Hòa 3 Bại
Cho dù Nantes nếm lại mùi thắng ở trận trước, nhưng đội bóng toàn thua trong 3 cuộc đối đầu với Paris Saint Germain trên sân khách gần đây, trong đó mỗi trận để lọt lưới ít nhất 3 bàn. Do đó, Nantes không nên được đánh giá cao hơn trong trận này.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Paris Saint Germain - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
FRA D103/12/23Le Havre0-2Paris Saint Germain* T1 1/2:0Thắng kèoDướic0-1Trên
UEFA CL29/11/23Paris Saint Germain*1-1NewcastleH0:3/4Thua kèoDướic0-1Trên
FRA D125/11/23Paris Saint Germain*5-2AS MonacoT0:1 1/4Thắng kèoTrênl2-1Trên
FRA D111/11/23Stade Reims0-3Paris Saint Germain*T1:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
UEFA CL08/11/23AC Milan2-1Paris Saint Germain*B1/4:0Thua kèoTrênl1-1Trên
FRA D104/11/23Paris Saint Germain*3-0Montpellier HSCT0:1 3/4Thắng kèoTrênl1-0Trên
FRA D129/10/23Stade Brestois2-3Paris Saint Germain*T1:0HòaTrênl1-2Trên
UEFA CL26/10/23Paris Saint Germain*3-0AC MilanT0:3/4Thắng kèoTrênl1-0Trên
FRA D121/10/23Paris Saint Germain*3-0StrasbourgT0:2Thắng kèoTrênl2-0Trên
FRA D109/10/23Stade Rennes FC1-3Paris Saint Germain*T1/2:0Thắng kèoTrênc0-2Trên
UEFA CL05/10/23Newcastle*4-1Paris Saint GermainB0:0Thua kèoTrênl2-0Trên
FRA D130/09/23Clermont Foot0-0Paris Saint Germain*H1 1/4:0Thua kèoDướic0-0Dưới
FRA D125/09/23Paris Saint Germain*4-0MarseilleT0:1Thắng kèoTrênc2-0Trên
UEFA CL20/09/23Paris Saint Germain*2-0Borussia DortmundT0:3/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
FRA D116/09/23Paris Saint Germain*2-3NiceB0:1Thua kèoTrênl1-1Trên
FRA D104/09/23Lyonnais1-4Paris Saint Germain*T1:0Thắng kèoTrênl0-4Trên
FRA D127/08/23Paris Saint Germain*3-1RC LensT0:1Thắng kèoTrênc1-0Trên
FRA D120/08/23Toulouse1-1Paris Saint Germain*H3/4:0Thua kèoDướic0-0Dưới
FRA D113/08/23Paris Saint Germain*0-0FC LorientH0:1 1/4Thua kèoDướic0-0Dưới
INT CF03/08/23Jeonbuk Hyundai Motors(T)0-3Paris Saint Germain*T1 1/4:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
Cộng 20 trận đấu, : 13thắng(65.00%), 4hòa(20.00%), 3bại(15.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 12thắng kèo(60.00%), 1hòa(5.00%), 7thua kèo(35.00%).
Cộng 14trận trên, 6trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 16trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
13 4 3 7 2 1 1 0 0 5 2 2
65.00% 20.00% 15.00% 70.00% 20.00% 10.00% 100.00% 0.00% 0.00% 55.56% 22.22% 22.22%
Paris Saint Germain - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 304 526 378 44 616 636
Paris Saint Germain - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 449 281 280 150 92 214 351 307 380
35.86% 22.44% 22.36% 11.98% 7.35% 17.09% 28.04% 24.52% 30.35%
Sân nhà 248 120 114 45 29 74 128 151 203
44.60% 21.58% 20.50% 8.09% 5.22% 13.31% 23.02% 27.16% 36.51%
Sân trung lập 41 32 27 11 4 16 27 35 37
35.65% 27.83% 23.48% 9.57% 3.48% 13.91% 23.48% 30.43% 32.17%
Sân khách 160 129 139 94 59 124 196 121 140
27.54% 22.20% 23.92% 16.18% 10.15% 21.34% 33.73% 20.83% 24.10%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Paris Saint Germain - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 430 52 435 87 2 70 31 27 22
46.89% 5.67% 47.44% 54.72% 1.26% 44.03% 38.75% 33.75% 27.50%
Sân nhà 235 23 229 8 0 5 7 7 2
48.25% 4.72% 47.02% 61.54% 0.00% 38.46% 43.75% 43.75% 12.50%
Sân trung lập 40 5 34 8 0 9 7 2 1
50.63% 6.33% 43.04% 47.06% 0.00% 52.94% 70.00% 20.00% 10.00%
Sân khách 155 24 172 71 2 56 17 18 19
44.16% 6.84% 49.00% 55.04% 1.55% 43.41% 31.48% 33.33% 35.19%
Paris Saint Germain - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
UEFA CL13/12/2023 20:00:00Borussia DortmundVSParis Saint Germain
FRA D117/12/2023 19:45:00Lille OSCVSParis Saint Germain
FRA D120/12/2023 20:00:00Paris Saint GermainVSMetz
FRA D114/01/2024 19:45:00RC LensVSParis Saint Germain
FRA D128/01/2024 15:59:00Paris Saint GermainVSStade Brestois
Nantes - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
FRA D103/12/23Nantes1-0Nice*T1/2:0Thắng kèoDướil1-0Trên
FRA D126/11/23Nantes*0-0Le Havre H0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
FRA D112/11/23Metz3-1Nantes*B1/4:0Thua kèoTrênc2-1Trên
FRA D105/11/23Nantes*0-1Stade ReimsB0:0Thua kèoDướil0-0Dưới
FRA D129/10/23RC Lens*4-0NantesB0:1Thua kèoTrênc1-0Trên
FRA D122/10/23Nantes2-0Montpellier HSC*T1/4:0Thắng kèoDướic1-0Trên
FRA D107/10/23Strasbourg*1-2NantesT0:1/4Thắng kèoTrênl0-0Dưới
FRA D102/10/23Stade Rennes FC*3-1Nantes B0:3/4Thua kèoTrênc1-1Trên
FRA D123/09/23Nantes*5-3FC LorientT0:1/4Thắng kèoTrênc1-1Trên
FRA D117/09/23Clermont Foot*0-1NantesT0:3/4Thắng kèoDướil0-0Dưới
FRA D102/09/23 Nantes1-1Marseille*H3/4:0Thắng kèoDướic1-1Trên
FRA D126/08/23Nantes3-3AS Monaco*H1/2:0Thắng kèoTrênc2-1Trên
FRA D120/08/23 Lille OSC*2-0NantesB0:1 1/4Thua kèoDướic0-0Dưới
FRA D113/08/23Nantes*1-2ToulouseB0:0Thua kèoTrênl1-0Trên
INT CF05/08/23Koln*2-0NantesB0:3/4Thua kèoDướic0-0Dưới
INT CF03/08/23FC Lorient(T)3-1NantesB  Trênc1-0Trên
INT CF29/07/23Hull City*1-1NantesH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
INT CF23/07/23Nantes*1-0Angers SCOT0:3/4Thắng 1/2 kèoDướil0-0Dưới
INT CF15/07/23Nantes*0-3Stade Lavallois MFCB0:1/4Thua kèoTrênl0-2Trên
FRA D104/06/23Nantes*1-0Angers SCOT0:1HòaDướil1-0Trên
Cộng 20 trận đấu, : 7thắng(35.00%), 4hòa(20.00%), 9bại(45.00%).
Cộng 19 trận mở kèo, : 9thắng kèo(47.37%), 1hòa(5.26%), 9thua kèo(47.37%).
Cộng 9trận trên, 11trận dưới, 12trận chẵn, 8trận lẻ, 12trận 1/2H trên, 8trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
7 4 9 5 3 3 0 0 1 2 1 5
35.00% 20.00% 45.00% 45.45% 27.27% 27.27% 0.00% 0.00% 100.00% 25.00% 12.50% 62.50%
Nantes - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 334 507 201 11 498 555
Nantes - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 160 208 298 211 176 345 391 200 117
15.19% 19.75% 28.30% 20.04% 16.71% 32.76% 37.13% 18.99% 11.11%
Sân nhà 91 127 142 72 56 130 171 114 73
18.65% 26.02% 29.10% 14.75% 11.48% 26.64% 35.04% 23.36% 14.96%
Sân trung lập 12 13 18 17 12 21 31 14 6
16.67% 18.06% 25.00% 23.61% 16.67% 29.17% 43.06% 19.44% 8.33%
Sân khách 57 68 138 122 108 194 189 72 38
11.56% 13.79% 27.99% 24.75% 21.91% 39.35% 38.34% 14.60% 7.71%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Nantes - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 168 16 203 197 8 197 41 51 55
43.41% 4.13% 52.45% 49.00% 1.99% 49.00% 27.89% 34.69% 37.41%
Sân nhà 145 11 152 38 2 29 10 25 23
47.08% 3.57% 49.35% 55.07% 2.90% 42.03% 17.24% 43.10% 39.66%
Sân trung lập 11 3 19 10 0 10 5 4 5
33.33% 9.09% 57.58% 50.00% 0.00% 50.00% 35.71% 28.57% 35.71%
Sân khách 12 2 32 149 6 158 26 22 27
26.09% 4.35% 69.57% 47.60% 1.92% 50.48% 34.67% 29.33% 36.00%
Nantes - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
FRA D117/12/2023 12:00:00NantesVSStade Brestois
FRA D120/12/2023 20:00:00LyonnaisVSNantes
FRA D114/01/2024 15:59:00NantesVSClermont Foot
FRA D128/01/2024 15:59:00Stade ReimsVSNantes
FRA D104/02/2024 15:59:00NantesVSRC Lens
Paris Saint Germain Formation: 433 Nantes Formation: 451

Đội hình Paris Saint Germain:

Đội hình Nantes:

Thủ môn Thủ môn
99 Gianluigi Donnarumma 80 Arnau Tenas Urena 1 Keylor Navas Gamboa 16 Sergio Rico Gonzalez 1 Alban Lafont 16 Remy Descamps
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
10 Ousmane Dembele
7 Kylian Mbappe Lottin
29 Bradley Barcola
11 Marco Asensio Willemsen
23 Randal Kolo Muani
9 Goncalo Matias Ramos
17 Vitor Machado Ferreira,Vitinha
8 Fabian Ruiz Pena
19 Lee Kang In
27 Cher Ndour
4 Manuel Ugarte
33 Warren Zaire-Emery
2 Achraf Hakimi
15 Danilo Luis Hello Pereira
26 Nordi Mukiele Mulere
28 Carlos Soler Barragan
21 Lucas Francois Bernard Hernandez
97 Layvin Kurzawa
37 Milan Skriniar
5 Marcos Aoas Correa
3 Presnel Kimpembe
25 Nuno Mendes
31 Mostafa Mohamed Ahmed Abdalla
23 Stredair Appuah
10 Marcus Vinicius Oliveira Alencar,Marquinhos
12 Kader Bamba
6 Douglas Augusto Soares Gomes
5 Pedro Chirivella
25 Florent Mollet
17 Moussa Sissoko
27 Moses Simon
14 Lamine Diack
8 Samuel Moutoussamy
11 Marcus Regis Coco
24 Eray Ervin Comert
21 Jean-Charles Castelletto
2 Jean Kevin Duverne
44 Nathan Zeze
26 Jaouen Hadjam
4 Pallois Nicolas
28 Fabien Centonze
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 25.09 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 27.45
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1Lille OSC1414101013771.43%Chi tiết
2Le Havre14143914564.29%Chi tiết
3Paris Saint Germain141414914564.29%Chi tiết
4Stade Brestois14144815357.14%Chi tiết
5FC Lorient14141806257.14%Chi tiết
6Metz14142824457.14%Chi tiết
7AS Monaco141411707050.00%Chi tiết
8Toulouse14145725250.00%Chi tiết
9Nantes14145707050.00%Chi tiết
10Stade Reims14147716150.00%Chi tiết
11Nice141412635142.86%Chi tiết
12Strasbourg14145617-142.86%Chi tiết
13Clermont Foot14143608-242.86%Chi tiết
14Marseille141410509-435.71%Chi tiết
15Montpellier HSC15158528-333.33%Chi tiết
16RC Lens151513519-433.33%Chi tiết
17Stade Rennes FC14149329-621.43%Chi tiết
18Lyonnais141452012-1014.29%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Đội nhà thắng kèo 64 47.06%
 Hòa 18 13.24%
 Đội khách thắng kèo 54 39.71%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Lille OSC, 71.43%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất Lyonnais, 14.29%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà AS Monaco, Marseille, FC Lorient, Lille OSC, Paris Saint Germain, 71.43%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà Lyonnais, 0.00%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách Lille OSC, Le Havre, 71.43%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách Marseille, Stade Rennes FC, 0.00%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Nice, 21.43%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 09/12/2023 09:28:05

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
09/12/2023 20:00:00
Thời tiết:
 Mưa rào nhẹ
Nhiệt độ:
9℃~10℃ / 48°F~50°F
Các kênh trực tiếp:

Macau Cable TV Channel 35
HK NOW 639
Cập nhật: GMT+0800
09/12/2023 09:28:00
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.