Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ligue 1 - Pháp

Metz

[12]
 (1/4:0

Montpellier HSC

[14]

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
FRA D101/05/22Montpellier HSC*2-2Metz0:1/2Thua kèoTrênc0-1Trên
FRA D102/12/21Metz*1-3Montpellier HSC0:0Thua kèoTrênc0-2Trên
INT CF31/07/21Metz1-0Montpellier HSC Dướil1-0Trên
FRA D104/02/21Metz*1-1Montpellier HSC0:0HòaDướic0-0Dưới
FRA D117/12/20Montpellier HSC*0-2Metz0:3/4Thua kèoDướic0-0Dưới
INT CF22/08/20Metz1-1Montpellier HSC Dướic0-1Trên
FRA D106/02/20Montpellier HSC*1-1Metz0:3/4Thua kèoDướic1-0Trên
FRA D103/11/19Metz*2-2Montpellier HSC0:0HòaTrênc1-0Trên
FRA D111/02/18Metz0-1Montpellier HSC*1/4:0Thắng kèoDướil0-1Trên
FRA D117/12/17Montpellier HSC*1-3Metz0:1Thua kèoTrênc1-1Trên

Cộng 10 trận đấu, Metz: 3thắng(30.00%), 5hòa(50.00%), 2bại(20.00%).
Cộng 8 trận mở kèo, Metz: 4thắng kèo(50.00%), 2hòa(25.00%), 2thua kèo(25.00%).
Cộng 4trận trên, 6trận dưới, 8trận chẵn, 2trận lẻ, 8trận 1/2H trên, 2trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Metz Montpellier HSC
Tình hình gần đây - [Hòa][Hòa][Thắng][Thắng][Bại][Bại] Tình hình gần đây - [Bại][Hòa][Bại][Hòa][Bại][Hòa]
Tỷ lệ độ - [Hòa][Thắng][Thắng][Thắng][Bại][Bại] Tỷ lệ độ - [Bại][Thắng][Bại][Bại][Bại][Thắng]
Độ tin cậy - Metz ★★★★       Thành tích giữa hai đội - Metz 3 Thắng 5 Hòa 2 Bại
Montpellier HSC không biết thắng trong 6 vòng gần đây, trong đó hòa thua luân phiên, phải biết họ vừa nhận một kết quả hòa. Hơn nữa, họ thua liền 3 trận sân khách. Nên Montpellier HSC có khả năng lớn phải thua trong chuyến làm khách này.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Metz - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
FRA D110/12/23Metz0-1Stade Brestois*B1/2:0Thua kèoDướil0-0Dưới
FRA D104/12/23Lille OSC*2-0MetzB0:1 1/4Thua kèoDướic2-0Trên
FRA D126/11/23FC Lorient*2-3MetzT0:1/2Thắng kèoTrênl2-1Trên
INT CF17/11/23SV Elversberg1-0Metz*B1/4:0Thua kèoDướil0-0Dưới
FRA D112/11/23Metz3-1Nantes*T1/4:0Thắng kèoTrênc2-1Trên
FRA D105/11/23Lyonnais*1-1MetzH0:3/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
FRA D129/10/23Metz*0-0Le HavreH0:0HòaDướic0-0Dưới
FRA D122/10/23AS Monaco*2-1MetzB0:1 1/2Thắng kèoTrênl1-1Trên
INT CF13/10/23FC Kaiserslautern*2-3MetzT0:1/2Thắng kèoTrênl1-1Trên
FRA D107/10/23Metz0-1Nice*B1:0HòaDướil0-1Trên
FRA D101/10/23Toulouse*3-0MetzB0:1/2Thua kèoTrênl2-0Trên
FRA D124/09/23Metz*0-1StrasbourgB0:0Thua kèoDướil0-0Dưới
FRA D117/09/23RC Lens*0-1MetzT0:1 1/4Thắng kèoDướil0-1Trên
INT CF08/09/23Metz1-1BaselH  Dướic1-1Trên
FRA D103/09/23Metz2-2Stade Reims*H3/4:0Thắng kèoTrênc1-1Trên
FRA D127/08/23Clermont Foot*0-1MetzT0:1/2Thắng kèoDướil0-0Dưới
FRA D119/08/23 Metz2-2Marseille*H3/4:0Thắng kèoTrênc0-1Trên
FRA D113/08/23Stade Rennes FC*5-1MetzB0:3/4Thua kèoTrênc1-1Trên
INT CF05/08/23SC Heerenveen*0-1MetzT0:1/4Thắng kèoDướil0-0Dưới
INT CF29/07/23Amiens SC0-0Metz*H0:0HòaDướic0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu, : 6thắng(30.00%), 6hòa(30.00%), 8bại(40.00%).
Cộng 19 trận mở kèo, : 10thắng kèo(52.63%), 3hòa(15.79%), 6thua kèo(31.58%).
Cộng 8trận trên, 12trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 12trận 1/2H trên, 8trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
6 6 8 1 4 3 0 0 0 5 2 5
30.00% 30.00% 40.00% 12.50% 50.00% 37.50% 0.00% 0.00% 0.00% 41.67% 16.67% 41.67%
Metz - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 311 459 201 12 478 505
Metz - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 151 207 282 176 167 313 351 196 123
15.36% 21.06% 28.69% 17.90% 16.99% 31.84% 35.71% 19.94% 12.51%
Sân nhà 91 105 122 79 58 119 161 107 68
20.00% 23.08% 26.81% 17.36% 12.75% 26.15% 35.38% 23.52% 14.95%
Sân trung lập 3 8 16 13 5 16 20 6 3
6.67% 17.78% 35.56% 28.89% 11.11% 35.56% 44.44% 13.33% 6.67%
Sân khách 57 94 144 84 104 178 170 83 52
11.80% 19.46% 29.81% 17.39% 21.53% 36.85% 35.20% 17.18% 10.77%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Metz - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 166 10 167 209 10 179 45 56 58
48.40% 2.92% 48.69% 52.51% 2.51% 44.97% 28.30% 35.22% 36.48%
Sân nhà 130 7 125 33 4 41 20 26 32
49.62% 2.67% 47.71% 42.31% 5.13% 52.56% 25.64% 33.33% 41.03%
Sân trung lập 4 0 10 11 0 6 3 4 4
28.57% 0.00% 71.43% 64.71% 0.00% 35.29% 27.27% 36.36% 36.36%
Sân khách 32 3 32 165 6 132 22 26 22
47.76% 4.48% 47.76% 54.46% 1.98% 43.56% 31.43% 37.14% 31.43%
Metz - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
FRA D120/12/2023 20:00:00Paris Saint GermainVSMetz
FRAC05/01/2024 19:45:00MetzVSClermont Foot
FRA D114/01/2024 14:00:00MetzVSToulouse
FRA D128/01/2024 15:59:00NiceVSMetz
FRA D104/02/2024 15:59:00MetzVSFC Lorient
Montpellier HSC - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
FRA D109/12/23Montpellier HSC0-0RC Lens*H1/2:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
FRA D103/12/23AS Monaco*2-0Montpellier HSC B0:1Thua kèoDướic1-0Trên
FRA D130/11/23Montpellier HSC*1-1Clermont FootH0:1/2Thua kèoDướic0-1Trên
FRA D126/11/23Montpellier HSC*1-3Stade BrestoisB0:1/4Thua kèoTrênc0-1Trên
FRA D111/11/23Montpellier HSC0-0Nice*H1/4:0Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
FRA D104/11/23Paris Saint Germain*3-0Montpellier HSCB0:1 3/4Thua kèoTrênl1-0Trên
FRA D129/10/23Montpellier HSC*3-0ToulouseT0:1/2Thắng kèoTrênl1-0Trên
FRA D122/10/23Nantes2-0Montpellier HSC*B1/4:0Thua kèoDướic1-0Trên
FRA D101/10/23FC Lorient0-3Montpellier HSC*T1/4:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
FRA D124/09/23Montpellier HSC*0-0Stade Rennes FCH0:0HòaDướic0-0Dưới
FRA D117/09/23Strasbourg*2-2Montpellier HSCH0:0HòaTrênc0-2Trên
FRA D103/09/23Lille OSC*1-0Montpellier HSCB0:1/2Thua kèoDướil1-0Trên
FRA D127/08/23Montpellier HSC*1-3Stade ReimsB0:1/4Thua kèoTrênc1-2Trên
FRA D120/08/23 Lyonnais*1-4Montpellier HSCT0:1/2Thắng kèoTrênl0-2Trên
FRA D113/08/23Montpellier HSC*2-2Le HavreH0:3/4Thua kèoTrênc0-1Trên
INT CF05/08/23Monchengladbach*2-2Montpellier HSCH0:1Thắng kèoTrênc2-2Trên
INT CF27/07/23 Montpellier HSC1-1Clermont FootH  Dướic0-0Dưới
INT CF22/07/23Nice*1-0Montpellier HSCB0:1/4Thua kèoDướil 
3x30phút
INT CF16/07/23Montpellier HSC3-1ToulouseT  Trênc1-1Trên
FRA D104/06/23Stade Reims*1-3Montpellier HSCT0:3/4Thắng kèoTrênc1-0Trên
Cộng 20 trận đấu, : 5thắng(25.00%), 8hòa(40.00%), 7bại(35.00%).
Cộng 18 trận mở kèo, : 7thắng kèo(38.89%), 2hòa(11.11%), 9thua kèo(50.00%).
Cộng 11trận trên, 9trận dưới, 14trận chẵn, 6trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
5 8 7 2 6 2 0 0 0 3 2 5
25.00% 40.00% 35.00% 20.00% 60.00% 20.00% 0.00% 0.00% 0.00% 30.00% 20.00% 50.00%
Montpellier HSC - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 284 445 236 16 458 523
Montpellier HSC - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 170 183 272 196 160 285 344 216 136
17.33% 18.65% 27.73% 19.98% 16.31% 29.05% 35.07% 22.02% 13.86%
Sân nhà 105 107 128 89 42 110 165 109 87
22.29% 22.72% 27.18% 18.90% 8.92% 23.35% 35.03% 23.14% 18.47%
Sân trung lập 4 6 16 7 6 12 12 14 1
10.26% 15.38% 41.03% 17.95% 15.38% 30.77% 30.77% 35.90% 2.56%
Sân khách 61 70 128 100 112 163 167 93 48
12.95% 14.86% 27.18% 21.23% 23.78% 34.61% 35.46% 19.75% 10.19%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Montpellier HSC - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 183 9 195 166 5 180 42 47 46
47.29% 2.33% 50.39% 47.29% 1.42% 51.28% 31.11% 34.81% 34.07%
Sân nhà 147 8 151 31 1 34 14 13 16
48.04% 2.61% 49.35% 46.97% 1.52% 51.52% 32.56% 30.23% 37.21%
Sân trung lập 4 1 12 5 0 4 2 5 3
23.53% 5.88% 70.59% 55.56% 0.00% 44.44% 20.00% 50.00% 30.00%
Sân khách 32 0 32 130 4 142 26 29 27
50.00% 0.00% 50.00% 47.10% 1.45% 51.45% 31.71% 35.37% 32.93%
Montpellier HSC - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
FRA D120/12/2023 20:00:00Montpellier HSCVSMarseille
FRAC06/01/2024 17:00:00Amiens SCVSMontpellier HSC
FRA D114/01/2024 14:00:00Stade BrestoisVSMontpellier HSC
FRA D128/01/2024 15:59:00Montpellier HSCVSLille OSC
FRA D104/02/2024 15:59:00Stade Rennes FCVSMontpellier HSC
Metz Formation: 451 Montpellier HSC Formation: 343

Đội hình Metz:

Đội hình Montpellier HSC:

Thủ môn Thủ môn
16 Alexandre Oukidja 1 Guillaume Dietsch 40 Benjamin Lecomte 16 Dimitry Bertaud
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
11 Simon Elisor
99 Joel Joshoghene Asoro
7 Papa Amadou Diallo
17 Benjamin Tetteh
9 Oscar Eduardo Estupinan Vallesilla
37 Ibou Sane
18 Lamine Camara
27 Danley Jean Jacques
22 Kevin Van Den Kerkhof
36 Ablie Jallow
14 Cheikh Tidiane Sabaly
19 Habib Digbo G‘nampa Maiga
6 Kevin N‘Doram
34 Joseph Nduquidi
21 Jean Frederic Kouadio N‘Guessan
2 Maxime Colin
8 Ismael Traore
29 Christopher Herelle
3 Matthieu Udol
5 Fali Cande
15 Aboubacar Lo
9 Musa Al Taamari
8 Akor Adams
22 Khalil Fayad
42 Othmane Maamma
43 Serigne Faye
39 Yanis Issoufou
23 Kelvin Yeboah
29 Enzo Tchato
11 Teji Savanier
13 Joris Chotard
35 Lucas Mincarelli Davin
19 Sacha Delaye
12 Jordan Ferri
18 Leo Leroy
17 Theo Sainte-Luce
27 Becir Omeragic
6 Christopher Jullien
14 Maxime Esteve
37 Teo Allix
77 Falaye Sacko
4 Boubakar Kouyate
3 Issiaga Sylla
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 27.64 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 24.18
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1Lille OSC1515111014666.67%Chi tiết
2Le Havre161631015562.50%Chi tiết
3Paris Saint Germain151515915460.00%Chi tiết
4Stade Brestois15155915460.00%Chi tiết
5Nantes15155807153.33%Chi tiết
6Metz15152825353.33%Chi tiết
7FC Lorient15151807153.33%Chi tiết
8AS Monaco161612808050.00%Chi tiết
9Toulouse15155726146.67%Chi tiết
10Strasbourg15156717046.67%Chi tiết
11Clermont Foot15153708-146.67%Chi tiết
12Stade Reims16167718-143.75%Chi tiết
13Nice161614736143.75%Chi tiết
14Marseille151511609-340.00%Chi tiết
15RC Lens161614619-337.50%Chi tiết
16Montpellier HSC15158528-333.33%Chi tiết
17Lyonnais161664012-825.00%Chi tiết
18Stade Rennes FC1515103210-720.00%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Đội nhà thắng kèo 70 47.62%
 Hòa 18 12.24%
 Đội khách thắng kèo 59 40.14%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Lille OSC, 66.67%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất Stade Rennes FC, 20.00%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà Marseille, Lille OSC, 71.43%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà Lyonnais, 12.50%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách Metz, Lille OSC, Le Havre, Stade Brestois, 62.50%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách Stade Rennes FC, 0.00%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Nice, 18.75%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 17/12/2023 09:09:25

Xếp hạngĐội bóngSố trậnThắngHòaBạiSố bàn thắngSố bàn thuaĐiểmGhi chú
1Paris Saint Germain151131381236 
2Nice1695217932 
3AS Monaco16934312130 
4Lille OSC15762191127 
5RC Lens16754211526 
6Stade Brestois15744191525 
7Marseille15654221623 
8Stade Reims16727212323 
9Le Havre16475161819 
10Nantes15537192518 
11Strasbourg15456142017 
12Metz15447152316 
13Stade Rennes FC15366202115 
14Montpellier HSC15366172014 
Chú ý: -1 pts
15Toulouse15276142113 
16Lyonnais16349152713 
17FC Lorient15267202912 
18Clermont Foot1525892111 
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất
 Các trận đã kết thúc 138 45.10%
 Các trận chưa diễn ra 168 54.90%
 Chiến thắng trên sân nhà 58 42.03%
 Trận hòa 43 31.16%
 Chiến thắng trên sân khách 37 26.81%
 Tổng số bàn thắng 347 Trung bình 2.51 bàn/trận
 Số bàn thắng trên sân nhà 202 Trung bình 1.46 bàn/trận
 Số bàn thắng trên sân khách 145 Trung bình 1.05 bàn/trận
 Đội bóng lực công kích tốt nhất Paris Saint Germain 38 bàn
 Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà Paris Saint Germain 22 bàn
 Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách Paris Saint Germain,AS Monaco 16 bàn
 Đội bóng lực công kích kém nhất Clermont Foot 9 bàn
 Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà Clermont Foot 3 bàn
 Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách Stade Rennes FC 2 bàn
 Đội bóng phòng ngự tốt nhất Nice 9 bàn
 Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà Marseille 1 bàn
 Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách Paris Saint Germain 5 bàn
 Đội bóng phòng ngự kém nhất FC Lorient 29 bàn
 Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà Lyonnais 16 bàn
 Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách AS Monaco 16 bàn

Bảng xếp hạng được cập nhật: 17/12/2023 09:09:24

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
17/12/2023 14:00:00
Thời tiết:
 Nắng và nhiều mây thay đổi
Nhiệt độ:
4℃~5℃ / 39°F~41°F
Cập nhật: GMT+0800
17/12/2023 09:09:20
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.