Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ligue 1 - Pháp

Toulouse

[12]
 (0:1/4

Nantes

[14]

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất     
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
FRA D113/08/23Nantes*1-2Toulouse0:0Thua kèoTrênl1-0Trên
FRA D114/05/23Toulouse*0-0Nantes0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
FRAC30/04/23Nantes(T)*1-5Toulouse0:0Thua kèoTrênc0-4Trên
FRA D128/08/22Nantes*3-1Toulouse0:1/4Thắng kèoTrênc0-1Trên
FRA D230/05/21Nantes*0-1Toulouse 0:1/4Thua kèoDướil0-0Dưới
FRA D228/05/21Toulouse*1-2Nantes0:0Thua kèoTrênl1-2Trên
FRA D101/12/19Nantes*2-1Toulouse 0:3/4Thắng 1/2 kèoTrênl1-0Trên
FRA D107/04/19Toulouse*1-0Nantes 0:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
FRAC06/02/19Nantes*2-0Toulouse0:3/4Thắng kèoDướic2-0Trên
FRA D121/10/18Nantes*4-0Toulouse0:1/2Thắng kèoTrênc2-0Trên

Cộng 10 trận đấu, Toulouse: 4thắng(40.00%), 1hòa(10.00%), 5bại(50.00%).
Cộng 10 trận mở kèo, Toulouse: 4thắng kèo(40.00%), 0hòa(0.00%), 6thua kèo(60.00%).
Cộng 6trận trên, 4trận dưới, 5trận chẵn, 5trận lẻ, 7trận 1/2H trên, 3trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Toulouse Nantes
Tình hình gần đây - [Bại][Thắng][Thắng][Hòa][Bại][Thắng] Tình hình gần đây - [Bại][Thắng][Bại][Bại][Hòa][Bại]
Tỷ lệ độ - [Hòa][Thắng][Thắng][Bại][Bại][Thắng] Tỷ lệ độ - [Bại][Thắng][Bại][Bại][Thắng][Bại]
Độ tin cậy - Trận hòa ★★★       Thành tích giữa hai đội - Toulouse 4 Thắng 1 Hòa 5 Bại
TỶ lệ thắng trên sân nhà của Toulouse là 11,11%, cho thấy họ chơi rất tệ trên sân nhà, nhưng Nantes chỉ có 1 hòa và 5 thua trong 6 trận gần đây. Do đó, Toulouse giành một điểm đã hoàn thành niệm vụ trên sân nhà trong trận này.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Toulouse - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất     
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
FRA D104/02/24Stade Reims*2-3ToulouseT0:1/2Thắng kèoTrênl0-3Trên
FRA D129/01/24Toulouse0-2RC Lens*B1/2:0Thua kèoDướic0-1Trên
FRAC22/01/24FC Rouen3-3Toulouse*H3/4:0Thua kèoTrênc2-2Trên
90 phút[3-3],11 mét[12-11]
FRA D114/01/24 Metz*0-1ToulouseT0:0Thắng kèoDướil0-1Trên
FRAC08/01/24Chambery SF0-3Toulouse*T1 1/2:0Thắng kèoTrênl0-2Trên
FRA SC04/01/24Paris Saint Germain*2-0ToulouseB0:2HòaDướic2-0Trên
FRA D121/12/23Toulouse1-2AS Monaco* B1/2:0Thua kèoTrênl1-2Trên
FRA D117/12/23Toulouse0-0Stade Rennes FC*H1/4:0Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
UEFA EL15/12/23LASK Linz*1-2ToulouseT0:1/2Thắng kèoTrênl0-0Dưới
FRA D111/12/23Lyonnais*3-0ToulouseB0:3/4Thua kèoTrênl2-0Trên
FRA D103/12/23Toulouse*1-1FC LorientH0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
UEFA EL01/12/23Toulouse*0-0St. GilloiseH0:0HòaDướic0-0Dưới
FRA D126/11/23Nice*1-0ToulouseB0:1HòaDướil0-0Dưới
FRA D112/11/23Lille OSC*1-1ToulouseH0:1Thắng kèoDướic1-0Trên
UEFA EL10/11/23Toulouse3-2Liverpool*T1 1/4:0Thắng kèoTrênl1-0Trên
FRA D105/11/23Toulouse*1-2Le HavreB0:1/2Thua kèoTrênl0-0Dưới
FRA D129/10/23Montpellier HSC*3-0ToulouseB0:1/2Thua kèoTrênl1-0Trên
UEFA EL27/10/23Liverpool*5-1ToulouseB0:2Thua kèoTrênc3-1Trên
FRA D122/10/23Toulouse*1-1Stade ReimsH0:0HòaDướic0-0Dưới
FRA D108/10/23Stade Brestois*1-1ToulouseH0:3/4Thắng kèoDướic0-1Trên
Cộng 20 trận đấu, : 5thắng(25.00%), 7hòa(35.00%), 8bại(40.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 8thắng kèo(40.00%), 4hòa(20.00%), 8thua kèo(40.00%).
Cộng 10trận trên, 10trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 13trận 1/2H trên, 7trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
5 7 8 1 4 3 0 0 0 4 3 5
25.00% 35.00% 40.00% 12.50% 50.00% 37.50% 0.00% 0.00% 0.00% 33.33% 25.00% 41.67%
Toulouse - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 313 465 203 19 480 520
Toulouse - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 163 183 289 213 152 317 350 204 129
16.30% 18.30% 28.90% 21.30% 15.20% 31.70% 35.00% 20.40% 12.90%
Sân nhà 92 94 141 84 46 124 155 105 73
20.13% 20.57% 30.85% 18.38% 10.07% 27.13% 33.92% 22.98% 15.97%
Sân trung lập 22 14 27 10 3 18 25 21 12
28.95% 18.42% 35.53% 13.16% 3.95% 23.68% 32.89% 27.63% 15.79%
Sân khách 49 75 121 119 103 175 170 78 44
10.49% 16.06% 25.91% 25.48% 22.06% 37.47% 36.40% 16.70% 9.42%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Toulouse - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 175 8 216 192 15 189 46 59 43
43.86% 2.01% 54.14% 48.48% 3.79% 47.73% 31.08% 39.86% 29.05%
Sân nhà 128 5 164 29 2 32 24 29 20
43.10% 1.68% 55.22% 46.03% 3.17% 50.79% 32.88% 39.73% 27.40%
Sân trung lập 16 1 17 12 0 4 5 6 0
47.06% 2.94% 50.00% 75.00% 0.00% 25.00% 45.45% 54.55% 0.00%
Sân khách 31 2 35 151 13 153 17 24 23
45.59% 2.94% 51.47% 47.63% 4.10% 48.26% 26.56% 37.50% 35.94%
Toulouse - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
UEFA EL15/02/2024 20:00:00SL BenficaVSToulouse
FRA D118/02/2024 14:00:00AS MonacoVSToulouse
UEFA EL22/02/2024 17:45:00ToulouseVSSL Benfica
FRA D125/02/2024 14:00:00ToulouseVSLille OSC
FRA D103/03/2024 15:59:00ToulouseVSNice
Nantes - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
FRA D104/02/24Nantes0-1RC Lens*B1/4:0Thua kèoDướil0-0Dưới
FRA D128/01/24Stade Reims*0-0NantesH0:1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
FRAC21/01/24Nantes*0-1Stade Lavallois MFCB0:3/4Thua kèoDướil0-0Dưới
FRA D114/01/24 Nantes*1-2Clermont FootB0:1/2Thua kèoTrênl0-1Trên
FRAC06/01/24Pau FC1-4Nantes*T3/4:0Thắng kèoTrênl1-0Trên
FRA D121/12/23 Lyonnais*1-0NantesB0:1/2Thua kèoDướil0-0Dưới
FRA D117/12/23Nantes*0-2Stade BrestoisB0:0Thua kèoDướic0-0Dưới
FRA D110/12/23Paris Saint Germain*2-1NantesB0:1 3/4Thắng kèoTrênl1-0Trên
FRA D103/12/23Nantes1-0Nice*T1/2:0Thắng kèoDướil1-0Trên
FRA D126/11/23Nantes*0-0Le Havre H0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
FRA D112/11/23Metz3-1Nantes*B1/4:0Thua kèoTrênc2-1Trên
FRA D105/11/23Nantes*0-1Stade ReimsB0:0Thua kèoDướil0-0Dưới
FRA D129/10/23RC Lens*4-0NantesB0:1Thua kèoTrênc1-0Trên
FRA D122/10/23Nantes2-0Montpellier HSC*T1/4:0Thắng kèoDướic1-0Trên
FRA D107/10/23Strasbourg*1-2NantesT0:1/4Thắng kèoTrênl0-0Dưới
FRA D102/10/23Stade Rennes FC*3-1Nantes B0:3/4Thua kèoTrênc1-1Trên
FRA D123/09/23Nantes*5-3FC LorientT0:1/4Thắng kèoTrênc1-1Trên
FRA D117/09/23Clermont Foot*0-1NantesT0:3/4Thắng kèoDướil0-0Dưới
FRA D102/09/23 Nantes1-1Marseille*H3/4:0Thắng kèoDướic1-1Trên
FRA D126/08/23Nantes3-3AS Monaco*H1/2:0Thắng kèoTrênc2-1Trên
Cộng 20 trận đấu, : 6thắng(30.00%), 4hòa(20.00%), 10bại(50.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 10thắng kèo(50.00%), 0hòa(0.00%), 10thua kèo(50.00%).
Cộng 9trận trên, 11trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 11trận 1/2H trên, 9trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
6 4 10 3 3 5 0 0 0 3 1 5
30.00% 20.00% 50.00% 27.27% 27.27% 45.45% 0.00% 0.00% 0.00% 33.33% 11.11% 55.56%
Nantes - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 338 510 202 11 504 557
Nantes - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 161 208 299 216 177 350 393 200 118
15.17% 19.60% 28.18% 20.36% 16.68% 32.99% 37.04% 18.85% 11.12%
Sân nhà 91 127 142 75 57 133 172 114 73
18.50% 25.81% 28.86% 15.24% 11.59% 27.03% 34.96% 23.17% 14.84%
Sân trung lập 12 13 18 17 12 21 31 14 6
16.67% 18.06% 25.00% 23.61% 16.67% 29.17% 43.06% 19.44% 8.33%
Sân khách 58 68 139 124 108 196 190 72 39
11.67% 13.68% 27.97% 24.95% 21.73% 39.44% 38.23% 14.49% 7.85%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Nantes - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 169 16 205 199 8 199 41 51 56
43.33% 4.10% 52.56% 49.01% 1.97% 49.01% 27.70% 34.46% 37.84%
Sân nhà 145 11 154 38 2 30 10 25 24
46.77% 3.55% 49.68% 54.29% 2.86% 42.86% 16.95% 42.37% 40.68%
Sân trung lập 11 3 19 10 0 10 5 4 5
33.33% 9.09% 57.58% 50.00% 0.00% 50.00% 35.71% 28.57% 35.71%
Sân khách 13 2 32 151 6 159 26 22 27
27.66% 4.26% 68.09% 47.78% 1.90% 50.32% 34.67% 29.33% 36.00%
Nantes - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
FRA D117/02/2024 20:00:00NantesVSParis Saint Germain
FRA D124/02/2024 15:59:00FC LorientVSNantes
FRA D103/03/2024 15:59:00NantesVSMetz
FRA D110/03/2024 15:59:00MarseilleVSNantes
FRA D117/03/2024 15:59:00NantesVSStrasbourg
Toulouse Formation: 451 Nantes Formation: 451

Đội hình Toulouse:

Đội hình Nantes:

Thủ môn Thủ môn
50 Guillaume Restes 30 Alex Dominguez 1 Alban Lafont 30 Denis Petric
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
9 Thijs Dallinga
31 Noah Edjouma
19 Frank Magri
7 Zakaria Aboukhlal
20 Niklas Schmidt
8 Vincent Sierro
22 Naatan Skytta
37 Yann Gboho
15 Aron Donnum
80 Shavy Babicka
24 Cristian Sleiker Casseres Yepes
11 Cesar Gelabert Pina
4 Stijn Spierings
3 Mikkel Desler
13 Christian Mawissa Elebi
2 Rasmus Nicolaisen
17 Gabriel Alonso Suazo Urbina
26 Ylies Aradj
12 Warren Hakon Christofer Kamanzi
23 Moussa Diarra
6 Logan Costa
31 Mostafa Mohamed Ahmed Abdalla
23 Stredair Appuah
39 Matthis Abline
12 Kader Bamba
11 Marcus Regis Coco
7 Ignatius Kpene Ganago
25 Florent Mollet
6 Douglas Augusto Soares Gomes
5 Pedro Chirivella
15 Tino Kadewere
17 Moussa Sissoko
59 Dehmaine Assoumani
27 Moses Simon
8 Samuel Moutoussamy
98 Kelvin Amian Adou
21 Jean-Charles Castelletto
44 Nathan Zeze
2 Jean Kevin Duverne
46 Enzo Mongo
71 Hugo Boutsingkham
4 Pallois Nicolas
18 Ronael Pierre-Gabriel
24 Eray Ervin Comert
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 23.73 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 27
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1Stade Brestois202081325865.00%Chi tiết
2Lille OSC2121151317661.90%Chi tiết
3Le Havre202031226660.00%Chi tiết
4Paris Saint Germain2121211128352.38%Chi tiết
5Toulouse202051028250.00%Chi tiết
6Strasbourg212161038247.62%Chi tiết
7Metz212141038247.62%Chi tiết
8AS Monaco2020159110-145.00%Chi tiết
9Nantes202079011-245.00%Chi tiết
10FC Lorient202039110-145.00%Chi tiết
11Clermont Foot202049110-145.00%Chi tiết
12Stade Reims2020109110-145.00%Chi tiết
13RC Lens2121179111-242.86%Chi tiết
14Nice202016857140.00%Chi tiết
15Montpellier HSC20209839-140.00%Chi tiết
16Lyonnais2020106014-830.00%Chi tiết
17Stade Rennes FC2020146311-530.00%Chi tiết
18Marseille2121166114-828.57%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Đội nhà thắng kèo 87 43.72%
 Hòa 32 16.08%
 Đội khách thắng kèo 80 40.20%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Stade Brestois, 65.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất Marseille, 28.57%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà Lille OSC, 80.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà Lyonnais, 27.27%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách Stade Brestois, 70.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách Marseille, 10.00%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Nice, 25.00%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 11/02/2024 09:45:04

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
11/02/2024 14:00:00
Thời tiết:
 Mưa rào nhẹ
Nhiệt độ:
11℃~12℃ / 52°F~54°F
Các kênh trực tiếp:

HK NOW 639
Cập nhật: GMT+0800
11/02/2024 09:44:59
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.