Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ligue 1 - Pháp

FC Lorient

[17]
 (1 1/4:0

Paris Saint Germain

[1]

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
FRA D113/08/23Paris Saint Germain*0-0FC Lorient0:1 1/4Thua kèoDướic0-0Dưới
FRA D130/04/23 Paris Saint Germain*1-3FC Lorient0:2 1/4Thua kèoTrênc1-2Trên
FRA D106/11/22FC Lorient1-2Paris Saint Germain*1 1/2:0Thua kèoTrênl0-1Trên
FRA D104/04/22Paris Saint Germain*5-1FC Lorient0:2Thắng kèoTrênc2-0Trên
FRA D123/12/21FC Lorient1-1Paris Saint Germain* 1:0Thua kèoDướic1-0Trên
FRA D131/01/21FC Lorient3-2Paris Saint Germain*2 1/4:0Thua kèoTrênl1-1Trên
FRA D117/12/20Paris Saint Germain*2-0FC Lorient 0:2 1/4Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
FRAC20/01/20FC Lorient0-1Paris Saint Germain*1 1/2:0Thua kèoDướil0-0Dưới
FRA D113/03/17FC Lorient1-2Paris Saint Germain*1 3/4:0Thua kèoTrênl0-1Trên
FRA D122/12/16Paris Saint Germain*5-0FC Lorient0:2Thắng kèoTrênl2-0Trên

Cộng 10 trận đấu, FC Lorient: 2thắng(20.00%), 2hòa(20.00%), 6bại(60.00%).
Cộng 10 trận mở kèo, FC Lorient: 8thắng kèo(80.00%), 0hòa(0.00%), 2thua kèo(20.00%).
Cộng 6trận trên, 4trận dưới, 5trận chẵn, 5trận lẻ, 7trận 1/2H trên, 3trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
FC Lorient Paris Saint Germain
Tình hình gần đây - [Thắng][Bại][Hòa][Bại][Bại][Bại] Tình hình gần đây - [Thắng][Thắng][Hòa][Bại][Thắng][Thắng]
Tỷ lệ độ - [Thắng][Bại][Thắng][Bại][Bại][Bại] Tỷ lệ độ - [Thắng][Bại][Bại][Bại][Thắng][Thắng]
Độ tin cậy - Paris Saint Germain ★★★★★       Thành tích giữa hai đội - FC Lorient 2 Thắng 2 Hòa 6 Bại
Paris Saint Germain có thực lực hùng mạnh. Đội bóng sở hữu thành tích bất bại với 10 thắng và 4 trận hòa trong 14 trận sân khách tại mùa này, trong đó ghi được 31 bàn và để thủng lưới 9 bàn, đội bóng duy nhất không thua trận nào trên sân khách. Tin rằng Paris Saint Germain sẽ thắng đậm trước đối thủ ở trận này.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
FC Lorient - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
FRA D120/04/24Nice*3-0FC LorientB0:1Thua kèoTrênl1-0Trên
FRA D107/04/24Montpellier HSC*2-0FC LorientB0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
FRA D131/03/24FC Lorient0-1Stade Brestois* B1/2:0Thua kèoDướil0-0Dưới
FRA D117/03/24 AS Monaco*2-2FC Lorient H0:1 1/2Thắng kèoTrênc1-1Trên
FRA D109/03/24FC Lorient0-2Lyonnais*B1/4:0Thua kèoDướic0-0Dưới
FRA D104/03/24Stade Rennes FC*1-2FC LorientT0:1 1/4Thắng kèoTrênl0-0Dưới
FRA D124/02/24FC Lorient*0-1NantesB0:0Thua kèoDướil0-0Dưới
FRA D118/02/24 Strasbourg*1-3FC LorientT0:3/4Thắng kèoTrênc0-2Trên
FRA D111/02/24FC Lorient2-0Stade Reims*T1/2:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
FRA D104/02/24Metz*1-2FC LorientT0:1/2Thắng kèoTrênl1-1Trên
FRA D128/01/24FC Lorient*3-3Le HavreH0:0HòaTrênc1-1Trên
FRA D114/01/24Lille OSC*3-0FC LorientB0:1 1/2Thua kèoTrênl1-0Trên
FRAC07/01/24Sochaux*2-1FC LorientB0:0Thua kèoTrênl0-1Trên
FRA D121/12/23Stade Brestois*4-0FC LorientB0:3/4Thua kèoTrênc4-0Trên
FRA D117/12/23FC Lorient*1-2StrasbourgB0:1/4Thua kèoTrênl0-1Trên
FRA D111/12/23FC Lorient2-4Marseille* B3/4:0Thua kèoTrênc1-4Trên
FRA D103/12/23Toulouse*1-1FC LorientH0:1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
FRA D126/11/23FC Lorient*2-3MetzB0:1/2Thua kèoTrênl2-1Trên
FRA D112/11/23Clermont Foot*1-0FC LorientB0:1/4Thua kèoDướil0-0Dưới
FRA D104/11/23FC Lorient0-0RC Lens*H1/2:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu, : 4thắng(20.00%), 4hòa(20.00%), 12bại(60.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 7thắng kèo(35.00%), 1hòa(5.00%), 12thua kèo(60.00%).
Cộng 12trận trên, 8trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 11trận 1/2H trên, 9trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
4 4 12 1 2 6 0 0 0 3 2 6
20.00% 20.00% 60.00% 11.11% 22.22% 66.67% 0.00% 0.00% 0.00% 27.27% 18.18% 54.55%
FC Lorient - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 280 410 241 14 462 483
FC Lorient - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 139 189 266 187 164 291 319 204 131
14.71% 20.00% 28.15% 19.79% 17.35% 30.79% 33.76% 21.59% 13.86%
Sân nhà 83 105 123 71 44 108 149 99 70
19.48% 24.65% 28.87% 16.67% 10.33% 25.35% 34.98% 23.24% 16.43%
Sân trung lập 12 8 26 15 6 21 23 13 10
17.91% 11.94% 38.81% 22.39% 8.96% 31.34% 34.33% 19.40% 14.93%
Sân khách 44 76 117 101 114 162 147 92 51
9.73% 16.81% 25.88% 22.35% 25.22% 35.84% 32.52% 20.35% 11.28%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
FC Lorient - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 158 5 202 207 4 184 38 38 42
43.29% 1.37% 55.34% 52.41% 1.01% 46.58% 32.20% 32.20% 35.59%
Sân nhà 127 4 137 50 1 30 18 15 19
47.39% 1.49% 51.12% 61.73% 1.23% 37.04% 34.62% 28.85% 36.54%
Sân trung lập 13 1 24 5 0 6 2 6 6
34.21% 2.63% 63.16% 45.45% 0.00% 54.55% 14.29% 42.86% 42.86%
Sân khách 18 0 41 152 3 148 18 17 17
30.51% 0.00% 69.49% 50.17% 0.99% 48.84% 34.62% 32.69% 32.69%
FC Lorient - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
FRA D128/04/2024 13:00:00FC LorientVSToulouse
FRA D103/05/2024 19:00:00RC LensVSFC Lorient
FRA D112/05/2024 19:00:00MarseilleVSFC Lorient
FRA D118/05/2024 19:00:00FC LorientVSClermont Foot
Paris Saint Germain - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
FRA D122/04/24Paris Saint Germain*4-1LyonnaisT0:1Thắng kèoTrênl4-1Trên
UEFA CL17/04/24 Barcelona*1-4Paris Saint GermainT0:1/4Thắng kèoTrênl1-1Trên
UEFA CL11/04/24Paris Saint Germain*2-3BarcelonaB0:1/2Thua kèoTrênl0-1Trên
FRA D107/04/24Paris Saint Germain*1-1Clermont FootH0:1 1/2Thua kèoDướic0-1Trên
FRAC04/04/24Paris Saint Germain*1-0Stade Rennes FCT0:1 1/2Thua kèoDướil1-0Trên
FRA D101/04/24Marseille0-2Paris Saint Germain* T1/2:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
FRA D118/03/24Montpellier HSC2-6Paris Saint Germain*T1 1/4:0Thắng kèoTrênc2-2Trên
FRAC14/03/24Paris Saint Germain*3-1NiceT0:1 1/4Thắng kèoTrênc2-1Trên
FRA D110/03/24Paris Saint Germain*2-2Stade ReimsH0:1 1/4Thua kèoTrênc2-2Trên
UEFA CL06/03/24Real Sociedad*1-2Paris Saint GermainT0:1/4Thắng kèoTrênl0-1Trên
FRA D102/03/24AS Monaco0-0Paris Saint Germain*H1/2:0Thua kèoDướic0-0Dưới
FRA D126/02/24Paris Saint Germain*1-1Stade Rennes FCH0:1 1/2Thua kèoDướic0-1Trên
FRA D118/02/24Nantes0-2Paris Saint Germain*T1 1/4:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
UEFA CL15/02/24Paris Saint Germain*2-0Real SociedadT0:3/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
FRA D111/02/24Paris Saint Germain*3-1Lille OSCT0:3/4Thắng kèoTrênc2-1Trên
FRAC08/02/24Paris Saint Germain*3-1Stade Brestois T0:1 1/4Thắng kèoTrênc2-0Trên
FRA D103/02/24Strasbourg1-2Paris Saint Germain*T1:0HòaTrênl0-1Trên
FRA D129/01/24 Paris Saint Germain*2-2Stade BrestoisH0:1 1/4Thua kèoTrênc2-0Trên
FRAC21/01/24US Orleans1-4Paris Saint Germain*T2 1/4:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
FRA D115/01/24 RC Lens0-2Paris Saint Germain*T1/2:0Thắng kèoDướic0-1Trên
Cộng 20 trận đấu, : 14thắng(70.00%), 5hòa(25.00%), 1bại(5.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 12thắng kèo(60.00%), 1hòa(5.00%), 7thua kèo(35.00%).
Cộng 12trận trên, 8trận dưới, 13trận chẵn, 7trận lẻ, 16trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
14 5 1 6 4 1 0 0 0 8 1 0
70.00% 25.00% 5.00% 54.55% 36.36% 9.09% 0.00% 0.00% 0.00% 88.89% 11.11% 0.00%
Paris Saint Germain - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 306 538 388 46 625 653
Paris Saint Germain - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 463 285 287 151 92 215 356 318 389
36.23% 22.30% 22.46% 11.82% 7.20% 16.82% 27.86% 24.88% 30.44%
Sân nhà 255 122 118 46 29 74 131 157 208
44.74% 21.40% 20.70% 8.07% 5.09% 12.98% 22.98% 27.54% 36.49%
Sân trung lập 42 32 27 11 4 16 27 35 38
36.21% 27.59% 23.28% 9.48% 3.45% 13.79% 23.28% 30.17% 32.76%
Sân khách 166 131 142 94 59 125 198 126 143
28.04% 22.13% 23.99% 15.88% 9.97% 21.11% 33.45% 21.28% 24.16%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Paris Saint Germain - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 441 54 446 89 2 70 31 27 22
46.87% 5.74% 47.40% 55.28% 1.24% 43.48% 38.75% 33.75% 27.50%
Sân nhà 240 24 237 8 0 5 7 7 2
47.90% 4.79% 47.31% 61.54% 0.00% 38.46% 43.75% 43.75% 12.50%
Sân trung lập 41 5 34 8 0 9 7 2 1
51.25% 6.25% 42.50% 47.06% 0.00% 52.94% 70.00% 20.00% 10.00%
Sân khách 160 25 175 73 2 56 17 18 19
44.44% 6.94% 48.61% 55.73% 1.53% 42.75% 31.48% 33.33% 35.19%
Paris Saint Germain - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
FRA D127/04/2024 19:00:00Paris Saint GermainVSLe Havre
UEFA CL01/05/2024 19:00:00Borussia DortmundVSParis Saint Germain
UEFA CL07/05/2024 19:00:00Paris Saint GermainVSBorussia Dortmund
FRA D112/05/2024 19:00:00Paris Saint GermainVSToulouse
FRA D115/05/2024 19:00:00NiceVSParis Saint Germain
FC Lorient Formation: 343 Paris Saint Germain Formation: 451

Đội hình FC Lorient:

Đội hình Paris Saint Germain:

Thủ môn Thủ môn
38 Yvon Landry Mvogo Nganoma 1 Alfred Benjamin Gomis 99 Gianluigi Donnarumma 1 Keylor Navas Gamboa 16 Sergio Rico Gonzalez
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
44 Ayman Kari
21 Julien Ponceau
9 Mohamed Bamba
22 Eli Junior Kroupi
27 Aiyegun Tosin
7 Panos Katseris
14 Tiemoue Bakayoko
6 Imran Louza
37 Theo Le Bris
4 Loris Mouyokolo
12 Darlin Zidane Yongwa Ngameni
17 Jean-Victor Makengo
97 Quentin Boisgard
13 Formose Mendy
32 Nathaniel Adjei
95 Souleymane Toure
5 Benjamin Mendy
24 Gedeon Kalulu
15 Julien Laporte
2 Igor Silva de Almeida
3 Montassar Talbi
9 Goncalo Matias Ramos
10 Ousmane Dembele
7 Kylian Mbappe Lottin
17 Vitor Machado Ferreira,Vitinha
33 Warren Zaire-Emery
23 Randal Kolo Muani
11 Marco Asensio Willemsen
29 Bradley Barcola
19 Lee Kang In
41 Senny Mayulu
8 Fabian Ruiz Pena
28 Carlos Soler Barragan
2 Achraf Hakimi
5 Marcos Aoas Correa
15 Danilo Luis Hello Pereira
35 Lucas Lopes Beraldo
26 Nordi Mukiele Mulere
37 Milan Skriniar
3 Presnel Kimpembe
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 23.09 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 24.45
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1Lille OSC2929211829962.07%Chi tiết
2Stade Brestois30301517310756.67%Chi tiết
3AS Monaco29292016112455.17%Chi tiết
4Paris Saint Germain29292915212351.72%Chi tiết
5Clermont Foot3030515114150.00%Chi tiết
6Toulouse30301015312350.00%Chi tiết
7Strasbourg3030915411450.00%Chi tiết
8Metz3030514412246.67%Chi tiết
9Le Havre3030714214046.67%Chi tiết
10FC Lorient2929413115-244.83%Chi tiết
11Stade Reims30301713215-243.33%Chi tiết
12Lyonnais30301713017-443.33%Chi tiết
13Montpellier HSC30301413314-143.33%Chi tiết
14Nantes3030913017-443.33%Chi tiết
15Stade Rennes FC30302112315-340.00%Chi tiết
16RC Lens30302312117-540.00%Chi tiết
17Nice29292210613-334.48%Chi tiết
18Marseille2929199218-931.03%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Đội nhà thắng kèo 117 40.77%
 Hòa 40 13.94%
 Đội khách thắng kèo 130 45.30%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Lille OSC, 62.07%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất Marseille, 31.03%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà Lille OSC, 73.33%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà Nantes, 31.25%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách Toulouse, 66.67%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách Marseille, 13.33%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Nice, 20.69%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 23/04/2024 06:33:44

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
24/04/2024 17:00:00
Các kênh trực tiếp:

Macau Cable TV Channel 34
HK NOW 638
Cập nhật: GMT+0800
23/04/2024 06:33:40
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.