Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ligue 1 - Pháp

Marseille

[9]
 (0:1/4

Nice

[5]

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
FRA D122/10/23Nice*1-0Marseille 0:1/4Thắng kèoDướil0-0Dưới
FRA D106/02/23Marseille*1-3Nice0:3/4Thua kèoTrênc0-2Trên
FRA D128/08/22Nice*0-3Marseille0:0Thua kèoTrênl0-3Trên
FRA D121/03/22Marseille*2-1Nice0:1/2Thắng kèoTrênl1-0Trên
FRAC10/02/22Nice*4-1Marseille0:0Thắng kèoTrênl2-1Trên
FRA D128/10/21Nice(T)*1-1Marseille0:0HòaDướic1-1Trên
FRA D120/03/21Nice3-0Marseille*1/4:0Thua kèoTrênl1-0Trên
FRA D118/02/21Marseille*3-2Nice0:1/4Thắng kèoTrênl2-0Trên
FRA D129/08/19Nice1-2Marseille*1/4:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
FRA D111/03/19Marseille*1-0Nice0:1 1/4Thua 1/2 kèoDướil0-0Dưới

Cộng 10 trận đấu, Marseille: 5thắng(50.00%), 1hòa(10.00%), 4bại(40.00%).
Cộng 10 trận mở kèo, Marseille: 4thắng kèo(40.00%), 1hòa(10.00%), 5thua kèo(50.00%).
Cộng 7trận trên, 3trận dưới, 2trận chẵn, 8trận lẻ, 8trận 1/2H trên, 2trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Marseille Nice
Tình hình gần đây - [Bại][Bại][Bại][Bại][Thắng][Hòa] Tình hình gần đây - [Bại][Bại][Thắng][Bại][Hòa][Thắng]
Tỷ lệ độ - [Bại][Bại][Bại][Bại][Thắng][Hòa] Tỷ lệ độ - [Bại][Bại][Thắng][Bại][Hòa][Thắng]
Độ tin cậy - Trận hòa ★★★★       Thành tích giữa hai đội - Marseille 5 Thắng 1 Hòa 4 Bại
Dù Nice có phong độ trung bình trên sân khách tại mùa giải này, nhưng đội bóng toàn thắng 2 trận chạm trán đã qua trước Marseille, trong đó có một chiến thắng 3-1 trên sân khách. Nên trận này Nice có thể giành ít nhất 1 điểm.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Marseille - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
FRA D122/04/24Toulouse*2-2MarseilleH0:0HòaTrênc1-1Trên
UEFA EL19/04/24Marseille*1-0SL BenficaT0:1/4Thắng kèoDướil0-0Dưới
90 phút[1-0],2 trận lượt[2-2],120 phút[1-0],11 mét[4-2]
UEFA EL12/04/24SL Benfica*2-1MarseilleB0:3/4Thua 1/2 kèoTrênl1-0Trên
FRA D106/04/24Lille OSC*3-1MarseilleB0:1/2Thua kèoTrênc0-0Dưới
FRA D101/04/24Marseille0-2Paris Saint Germain* B1/2:0Thua kèoDướic0-0Dưới
FRA D118/03/24Stade Rennes FC*2-0MarseilleB0:0Thua kèoDướic1-0Trên
UEFA EL15/03/24Villarreal*3-1MarseilleB0:1/4Thua kèoTrênc1-0Trên
FRA D111/03/24Marseille*2-0NantesT0:1Thắng kèoDướic1-0Trên
UEFA EL08/03/24Marseille*4-0Villarreal T0:3/4Thắng kèoTrênc3-0Trên
FRA D103/03/24Clermont Foot1-5Marseille*T3/4:0Thắng kèoTrênc0-1Trên
FRA D126/02/24Marseille*4-1Montpellier HSCT0:3/4Thắng kèoTrênl2-1Trên
UEFA EL23/02/24Marseille*3-1FC Shakhtar DonetskT0:1Thắng kèoTrênc1-1Trên
FRA D119/02/24 Stade Brestois*1-0MarseilleB0:1/4Thua kèoDướil0-0Dưới
UEFA EL16/02/24FC Shakhtar Donetsk2-2Marseille*H1/4:0Thua 1/2 kèoTrênc0-0Dưới
FRA D110/02/24 Marseille*1-1MetzH0:1 1/4Thua kèoDướic0-0Dưới
FRA D105/02/24Lyonnais*1-0MarseilleB0:0Thua kèoDướil1-0Trên
FRA D128/01/24Marseille*2-2AS Monaco H0:0HòaTrênc1-2Trên
FRAC22/01/24Stade Rennes FC*1-1MarseilleH0:0HòaDướic0-1Trên
90 phút[1-1],11 mét[9-8]
FRA D113/01/24Marseille*1-1StrasbourgH0:3/4Thua kèoDướic1-0Trên
FRAC07/01/24Thionville Lusitanos(T)0-1Marseille*T2 3/4:0Thua kèoDướil0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu, : 7thắng(35.00%), 6hòa(30.00%), 7bại(35.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 6thắng kèo(30.00%), 3hòa(15.00%), 11thua kèo(55.00%).
Cộng 10trận trên, 10trận dưới, 14trận chẵn, 6trận lẻ, 13trận 1/2H trên, 7trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
7 6 7 5 3 1 1 0 0 1 3 6
35.00% 30.00% 35.00% 55.56% 33.33% 11.11% 100.00% 0.00% 0.00% 10.00% 30.00% 60.00%
Marseille - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 321 599 286 28 620 614
Marseille - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 273 297 311 207 146 284 407 319 224
22.12% 24.07% 25.20% 16.77% 11.83% 23.01% 32.98% 25.85% 18.15%
Sân nhà 165 148 129 72 44 98 166 172 122
29.57% 26.52% 23.12% 12.90% 7.89% 17.56% 29.75% 30.82% 21.86%
Sân trung lập 22 22 19 17 13 19 31 21 22
23.66% 23.66% 20.43% 18.28% 13.98% 20.43% 33.33% 22.58% 23.66%
Sân khách 86 127 163 118 89 167 210 126 80
14.75% 21.78% 27.96% 20.24% 15.27% 28.64% 36.02% 21.61% 13.72%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Marseille - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 365 24 393 96 6 130 55 41 45
46.68% 3.07% 50.26% 41.38% 2.59% 56.03% 39.01% 29.08% 31.91%
Sân nhà 210 17 236 12 0 23 11 7 5
45.36% 3.67% 50.97% 34.29% 0.00% 65.71% 47.83% 30.43% 21.74%
Sân trung lập 30 3 34 5 0 8 3 3 5
44.78% 4.48% 50.75% 38.46% 0.00% 61.54% 27.27% 27.27% 45.45%
Sân khách 125 4 123 79 6 99 41 31 35
49.60% 1.59% 48.81% 42.93% 3.26% 53.80% 38.32% 28.97% 32.71%
Marseille - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
FRA D128/04/2024 19:00:00MarseilleVSRC Lens
UEFA EL02/05/2024 19:00:00MarseilleVSAtalanta
UEFA EL09/05/2024 19:00:00AtalantaVSMarseille
FRA D112/05/2024 19:00:00MarseilleVSFC Lorient
FRA D115/05/2024 19:00:00Stade ReimsVSMarseille
Nice - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
FRA D120/04/24Nice*3-0FC LorientT0:1Thắng kèoTrênl1-0Trên
FRA D107/04/24Stade Reims*0-0NiceH0:0HòaDướic0-0Dưới
FRA D131/03/24Nice*1-2NantesB0:1/2Thua kèoTrênl0-1Trên
FRA D117/03/24RC Lens*1-3NiceT0:1/2Thắng kèoTrênc0-1Trên
FRAC14/03/24Paris Saint Germain*3-1NiceB0:1 1/4Thua kèoTrênc2-1Trên
FRA D109/03/24Nice*1-2Montpellier HSCB0:3/4Thua kèoTrênl1-2Trên
FRA D103/03/24Toulouse2-1Nice*B1/4:0Thua kèoTrênl0-1Trên
FRA D125/02/24Nice*0-0Clermont FootH0:1 1/4Thua kèoDướic0-0Dưới
FRA D117/02/24Lyonnais*1-0NiceB0:0Thua kèoDướil1-0Trên
FRA D112/02/24 Nice*2-3AS MonacoB0:1/4Thua kèoTrênl1-1Trên
FRAC08/02/24Montpellier HSC1-4Nice*T1/2:0Thắng kèoTrênl0-3Trên
FRA D105/02/24Stade Brestois*0-0NiceH0:0HòaDướic0-0Dưới
FRA D127/01/24Nice*1-0MetzT0:1HòaDướil0-0Dưới
FRAC21/01/24Bordeaux2-3Nice*T1/2:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
FRA D114/01/24Stade Rennes FC*2-0NiceB0:1/4Thua kèoDướic1-0Trên
FRAC07/01/24Nice*0-0AuxerreH0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
90 phút[0-0],11 mét[4-2]
FRA D121/12/23Nice*2-0RC LensT0:1/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
FRA D116/12/23 Le Havre3-1Nice* B1/4:0Thua kèoTrênc2-0Trên
FRA D110/12/23Nice*2-1Stade ReimsT0:1/2Thắng kèoTrênl0-0Dưới
FRA D103/12/23Nantes1-0Nice*B1/2:0Thua kèoDướil1-0Trên
Cộng 20 trận đấu, : 7thắng(35.00%), 4hòa(20.00%), 9bại(45.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 6thắng kèo(30.00%), 3hòa(15.00%), 11thua kèo(55.00%).
Cộng 11trận trên, 9trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 13trận 1/2H trên, 7trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
7 4 9 4 2 3 0 0 0 3 2 6
35.00% 20.00% 45.00% 44.44% 22.22% 33.33% 0.00% 0.00% 0.00% 27.27% 18.18% 54.55%
Nice - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 340 487 206 15 527 521
Nice - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 145 229 311 205 158 334 382 206 126
13.84% 21.85% 29.68% 19.56% 15.08% 31.87% 36.45% 19.66% 12.02%
Sân nhà 94 133 145 69 47 119 180 118 71
19.26% 27.25% 29.71% 14.14% 9.63% 24.39% 36.89% 24.18% 14.55%
Sân trung lập 6 8 15 14 7 15 24 3 8
12.00% 16.00% 30.00% 28.00% 14.00% 30.00% 48.00% 6.00% 16.00%
Sân khách 45 88 151 122 104 200 178 85 47
8.82% 17.25% 29.61% 23.92% 20.39% 39.22% 34.90% 16.67% 9.22%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Nice - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 169 12 190 245 5 199 54 46 49
45.55% 3.23% 51.21% 54.57% 1.11% 44.32% 36.24% 30.87% 32.89%
Sân nhà 138 11 145 45 1 45 33 18 18
46.94% 3.74% 49.32% 49.45% 1.10% 49.45% 47.83% 26.09% 26.09%
Sân trung lập 8 0 11 10 0 6 1 3 5
42.11% 0.00% 57.89% 62.50% 0.00% 37.50% 11.11% 33.33% 55.56%
Sân khách 23 1 34 190 4 148 20 25 26
39.66% 1.72% 58.62% 55.56% 1.17% 43.27% 28.17% 35.21% 36.62%
Nice - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
FRA D128/04/2024 13:00:00StrasbourgVSNice
FRA D110/05/2024 19:00:00NiceVSLe Havre
FRA D115/05/2024 19:00:00NiceVSParis Saint Germain
FRA D118/05/2024 19:00:00Lille OSCVSNice
Marseille Formation: 433 Nice Formation: 433

Đội hình Marseille:

Đội hình Nice:

Thủ môn Thủ môn
16 Pau Lopez Sabata 36 Ruben Blanco 1 Marcin Bulka 31 Maxime Dupe
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
44 Luis Henrique Tomaz de Lima
20 Carlos Joaquin Correa
10 Pierre Emerick Aubameyang
29 Iliman Ndiaye
14 Faris Pemi Moumbagna
41 Sofiane Sidi Ali
8 Azzedine Ounahi
17 Jean Emile Junior Onana Onana
27 Jordan Veretout
49 Raimane Daou
19 Geoffrey Kondogbia
21 Valentin Rongier
34 Bilal Nadir
62 Michael Amir Murillo Bermudez
5 Leonardo Balerdi Rossa
22 Pape Gueye
6 Ulisses Alexandre Garcia
48 Yakine Said M‘Madi
33 Stephane Sparagna
7 Jonathan Clauss
18 Abdoul Bamo Meïte
3 Quentin Merlin
25 Mohamed Ali Cho
9 Teremas Moffi
7 Jeremie Boga
27 Aliou Balde
29 Evann Guessand
24 Gaetan Laborde
11 Morgan Sanson
8 Pablo Paulino Rosario
19 Khephren Thuram Ulien
28 Hichem Boudaoui
18 Alexis Claude-Maurice
10 Sofiane Diop
23 Jordan Lotomba
6 Jean-Clair Todibo
4 Dante Bonfim Costa
26 Melvin Bard
33 Antoine Mendy
55 Youssouf Ndayishimiye
15 Romain Perraud
2 Valentin Rosier
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 27.18 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 26
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1Lille OSC2929211829962.07%Chi tiết
2Stade Brestois30301517310756.67%Chi tiết
3AS Monaco29292016112455.17%Chi tiết
4Paris Saint Germain29292915212351.72%Chi tiết
5Clermont Foot3030515114150.00%Chi tiết
6Toulouse30301015312350.00%Chi tiết
7Strasbourg3030915411450.00%Chi tiết
8Metz3030514412246.67%Chi tiết
9Le Havre3030714214046.67%Chi tiết
10FC Lorient2929413115-244.83%Chi tiết
11Stade Reims30301713215-243.33%Chi tiết
12Lyonnais30301713017-443.33%Chi tiết
13Montpellier HSC30301413314-143.33%Chi tiết
14Nantes3030913017-443.33%Chi tiết
15Stade Rennes FC30302112315-340.00%Chi tiết
16RC Lens30302312117-540.00%Chi tiết
17Nice29292210613-334.48%Chi tiết
18Marseille2929199218-931.03%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Đội nhà thắng kèo 117 40.77%
 Hòa 40 13.94%
 Đội khách thắng kèo 130 45.30%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Lille OSC, 62.07%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất Marseille, 31.03%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà Lille OSC, 73.33%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà Nantes, 31.25%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách Toulouse, 66.67%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách Marseille, 13.33%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Nice, 20.69%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 24/04/2024 09:30:26

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
24/04/2024 19:00:00
Thời tiết:
 Ít mây
Nhiệt độ:
4℃~5℃ / 39°F~41°F
Các kênh trực tiếp:

Macau Cable TV Channel 35
HK NOW 638
Cập nhật: GMT+0800
24/04/2024 09:30:21
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.