Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ligue 1 - Pháp

Le Havre

[15]
 (0:1/4

Metz

[16]

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất     
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
FRA D129/10/23Metz*0-0Le Havre0:0HòaDướic0-0Dưới
FRA D214/03/23Metz*1-1Le Havre0:1/4Thua 1/2 kèoDướic1-0Trên
FRA D225/10/22Le Havre*2-0Metz0:3/4Thắng kèoDướic1-0Trên
FRA D205/03/19Le Havre*2-2Metz0:0HòaTrênc1-0Trên
FRA D229/09/18Metz*0-1Le Havre0:1/2Thua kèoDướil0-0Dưới
FRA D213/02/16Metz*0-1Le Havre0:1/2Thua kèoDướil0-0Dưới
FRA D223/09/15Le Havre*1-1Metz0:1/4Thua 1/2 kèoDướic1-1Trên
FRA D210/05/14Metz*3-0Le Havre0:3/4Thắng kèoTrênl3-0Trên
FRA D211/01/14 Le Havre*2-2Metz0:1/4Thua 1/2 kèoTrênc1-1Trên
FRA D210/03/12Le Havre*1-1Metz0:1/2Thua kèoDướic1-0Trên

Cộng 10 trận đấu, Le Havre: 3thắng(30.00%), 6hòa(60.00%), 1bại(10.00%).
Cộng 10 trận mở kèo, Le Havre: 4thắng kèo(40.00%), 2hòa(20.00%), 4thua kèo(40.00%).
Cộng 3trận trên, 7trận dưới, 7trận chẵn, 3trận lẻ, 7trận 1/2H trên, 3trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Le Havre Metz
Tình hình gần đây - [Bại][Thắng][Bại][Bại][Hòa][Bại] Tình hình gần đây - [Thắng][Thắng][Bại][Bại][Bại][Thắng]
Tỷ lệ độ - [Bại][Thắng][Bại][Bại][Thắng][Bại] Tỷ lệ độ - [Thắng][Thắng][Bại][Bại][Hòa][Thắng]
Độ tin cậy - Trận hòa ★★★★       Thành tích giữa hai đội - Le Havre 3 Thắng 6 Hòa 1 Bại
Le Havre đang trải qua chuỗi 4 trận liền không biết thắng, trong khi Metz đã thua 3/4 trận vừa qua, cho thấy phong độ của hai đội tương đương nhau. Ngoài ra, hai đội đã hòa tới 3/4 lần chạm trán nhau trong quá khứ. Dự kiến hai đội này là chia điểm ở màn tái đấu này.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Le Havre - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
FRA D114/04/24Le Havre*0-1NantesB0:0Thua kèoDướil0-0Dưới
FRA D106/04/24RC Lens*1-1Le HavreH0:1Thắng kèoDướic0-0Dưới
FRA D131/03/24Le Havre*0-2Montpellier HSCB0:0Thua kèoDướic0-0Dưới
FRA D117/03/24 Clermont Foot*2-1Le Havre B0:0Thua kèoTrênl2-1Trên
FRA D110/03/24Le Havre*1-0ToulouseT0:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
FRA D103/03/24Stade Brestois*1-0Le HavreB0:3/4Thua 1/2 kèoDướil1-0Trên
FRA D125/02/24Le Havre1-2Stade Reims* B1/4:0Thua kèoTrênl0-0Dưới
FRA D117/02/24Lille OSC*3-0Le HavreB0:1Thua kèoTrênl2-0Trên
FRA D111/02/24Le Havre0-1Stade Rennes FC*B1/4:0Thua kèoDướil0-0Dưới
FRAC08/02/24Strasbourg*3-1Le Havre B0:1/2Thua kèoTrênc2-1Trên
FRA D104/02/24AS Monaco*1-1Le HavreH0:1Thắng kèoDướic0-0Dưới
FRA D128/01/24FC Lorient*3-3Le HavreH0:0HòaTrênc1-1Trên
FRAC22/01/24Chateauroux0-1Le Havre*T3/4:0Thắng 1/2 kèoDướil0-1Trên
FRA D115/01/24Le Havre3-1Lyonnais* T1/4:0Thắng kèoTrênc1-0Trên
FRAC07/01/24Le Havre*2-1CaenT0:3/4Thắng 1/2 kèoTrênl2-1Trên
FRA D121/12/23Stade Reims*1-0Le Havre B0:3/4Thua 1/2 kèoDướil1-0Trên
FRA D116/12/23 Le Havre3-1Nice* T1/4:0Thắng kèoTrênc2-0Trên
FRA D110/12/23Strasbourg*2-1Le HavreB0:1/4Thua kèoTrênl1-0Trên
FRA D103/12/23Le Havre0-2Paris Saint Germain* B1 1/2:0Thua kèoDướic0-1Trên
FRA D126/11/23Nantes*0-0Le Havre H0:1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu, : 5thắng(25.00%), 4hòa(20.00%), 11bại(55.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 8thắng kèo(40.00%), 1hòa(5.00%), 11thua kèo(55.00%).
Cộng 9trận trên, 11trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 12trận 1/2H trên, 8trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
5 4 11 4 0 5 0 0 0 1 4 6
25.00% 20.00% 55.00% 44.44% 0.00% 55.56% 0.00% 0.00% 0.00% 9.09% 36.36% 54.55%
Le Havre - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 310 453 174 19 466 490
Le Havre - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 152 198 291 196 119 282 361 191 122
15.90% 20.71% 30.44% 20.50% 12.45% 29.50% 37.76% 19.98% 12.76%
Sân nhà 78 116 126 72 38 107 161 103 59
18.14% 26.98% 29.30% 16.74% 8.84% 24.88% 37.44% 23.95% 13.72%
Sân trung lập 17 6 23 10 8 12 21 19 12
26.56% 9.38% 35.94% 15.63% 12.50% 18.75% 32.81% 29.69% 18.75%
Sân khách 57 76 142 114 73 163 179 69 51
12.34% 16.45% 30.74% 24.68% 15.80% 35.28% 38.74% 14.94% 11.04%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Le Havre - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 180 4 187 158 2 139 51 61 61
48.52% 1.08% 50.40% 52.84% 0.67% 46.49% 29.48% 35.26% 35.26%
Sân nhà 142 3 143 15 1 17 21 20 22
49.31% 1.04% 49.65% 45.45% 3.03% 51.52% 33.33% 31.75% 34.92%
Sân trung lập 12 0 15 14 0 8 3 6 3
44.44% 0.00% 55.56% 63.64% 0.00% 36.36% 25.00% 50.00% 25.00%
Sân khách 26 1 29 129 1 114 27 35 36
46.43% 1.79% 51.79% 52.87% 0.41% 46.72% 27.55% 35.71% 36.73%
Le Havre - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
FRA D127/04/2024 19:00:00Paris Saint GermainVSLe Havre
FRA D104/05/2024 15:00:00Le HavreVSStrasbourg
FRA D111/05/2024 19:00:00NiceVSLe Havre
FRA D118/05/2024 19:00:00Le HavreVSMarseille
Metz - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
FRA D113/04/24Metz2-1RC Lens*T1:0Thắng kèoTrênl2-1Trên
FRA D107/04/24Stade Brestois*4-3MetzB0:1HòaTrênl3-1Trên
FRA D130/03/24Metz2-5AS Monaco*B1:0Thua kèoTrênl0-3Trên
FRA D117/03/24Stade Reims*2-1MetzB0:3/4Thua 1/2 kèoTrênl1-1Trên
FRA D110/03/24Metz*1-0Clermont FootT0:1/4Thắng kèoDướil1-0Trên
FRA D103/03/24Nantes*0-2MetzT0:1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
FRA D124/02/24Metz1-2Lyonnais*B1/2:0Thua kèoTrênl1-1Trên
FRA D118/02/24Montpellier HSC*3-0MetzB0:3/4Thua kèoTrênl1-0Trên
FRA D110/02/24 Marseille*1-1MetzH0:1 1/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
FRA D104/02/24Metz*1-2FC LorientB0:1/2Thua kèoTrênl1-1Trên
FRA D127/01/24Nice*1-0MetzB0:1HòaDướil0-0Dưới
INT CF19/01/24Metz4-1Swift HesperangeT  Trênl0-0Dưới
FRA D114/01/24 Metz*0-1ToulouseB0:0Thua kèoDướil0-1Trên
FRAC06/01/24Metz*1-1Clermont FootH0:0HòaDướic1-0Trên
90 phút[1-1],11 mét[1-3]
FRA D121/12/23Paris Saint Germain*3-1MetzB0:2 1/4Thắng 1/2 kèoTrênc0-0Dưới
FRA D117/12/23Metz0-1Montpellier HSC*B1/4:0Thua kèoDướil0-1Trên
FRA D110/12/23Metz0-1Stade Brestois*B1/2:0Thua kèoDướil0-0Dưới
FRA D104/12/23Lille OSC*2-0MetzB0:1 1/4Thua kèoDướic2-0Trên
FRA D126/11/23FC Lorient*2-3MetzT0:1/2Thắng kèoTrênl2-1Trên
INT CF17/11/23SV Elversberg1-0Metz*B1/4:0Thua kèoDướil0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu, : 5thắng(25.00%), 2hòa(10.00%), 13bại(65.00%).
Cộng 19 trận mở kèo, : 6thắng kèo(31.58%), 3hòa(15.79%), 10thua kèo(52.63%).
Cộng 10trận trên, 10trận dưới, 5trận chẵn, 15trận lẻ, 13trận 1/2H trên, 7trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
5 2 13 3 1 6 0 0 0 2 1 7
25.00% 10.00% 65.00% 30.00% 10.00% 60.00% 0.00% 0.00% 0.00% 20.00% 10.00% 70.00%
Metz - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 315 467 203 14 490 509
Metz - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 153 209 284 183 170 317 358 199 125
15.32% 20.92% 28.43% 18.32% 17.02% 31.73% 35.84% 19.92% 12.51%
Sân nhà 92 107 123 83 59 121 165 109 69
19.83% 23.06% 26.51% 17.89% 12.72% 26.08% 35.56% 23.49% 14.87%
Sân trung lập 3 8 16 13 5 16 20 6 3
6.67% 17.78% 35.56% 28.89% 11.11% 35.56% 44.44% 13.33% 6.67%
Sân khách 58 94 145 87 106 180 173 84 53
11.84% 19.18% 29.59% 17.76% 21.63% 36.73% 35.31% 17.14% 10.82%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Metz - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 167 10 168 213 12 184 45 57 59
48.41% 2.90% 48.70% 52.08% 2.93% 44.99% 27.95% 35.40% 36.65%
Sân nhà 131 7 126 34 4 44 20 27 33
49.62% 2.65% 47.73% 41.46% 4.88% 53.66% 25.00% 33.75% 41.25%
Sân trung lập 4 0 10 11 0 6 3 4 4
28.57% 0.00% 71.43% 64.71% 0.00% 35.29% 27.27% 36.36% 36.36%
Sân khách 32 3 32 168 8 134 22 26 22
47.76% 4.48% 47.76% 54.19% 2.58% 43.23% 31.43% 37.14% 31.43%
Metz - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
FRA D128/04/2024 11:00:00MetzVSLille OSC
FRA D104/05/2024 15:00:00MetzVSStade Rennes FC
FRA D111/05/2024 19:00:00StrasbourgVSMetz
FRA D118/05/2024 19:00:00MetzVSParis Saint Germain
Le Havre Formation: 532 Metz Formation: 451

Đội hình Le Havre:

Đội hình Metz:

Thủ môn Thủ môn
30 Arthur Desmas 1 Mathieu Gorgelin 16 Alexandre Oukidja 1 Guillaume Dietsch
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
11 Emmanuel Sabbi
28 Andre Ayew
29 Samuel Grandsir
13 Steve Ngoura
23 Josue Casimir
9 Mohamed Bayo
14 Daler Kuzyaev
94 Abdoulaye Toure
8 Yassine Kechta
26 Simon Ebonog
25 Alois Confais
7 Loic Nego
93 Arouna Sangante
6 Etienne Youte Kinkoue
22 Yoann Salmier
27 Christopher Operi
35 Yoni Gomis
17 Oualid El Hajjam
10 Georges Mikautadze
14 Cheikh Tidiane Sabaly
11 Didier Lamkel Ze
37 Ibou Sane
36 Ablie Jallow
22 Kevin Van Den Kerkhof
27 Danley Jean Jacques
6 Kevin N‘Doram
25 Arthur Atta
7 Papa Amadou Diallo
18 Lamine Camara
2 Maxime Colin
8 Ismael Traore
38 Sadibou Sane
3 Matthieu Udol
15 Aboubacar Lo
5 Fali Cande
39 Koffi Kouao
29 Christopher Herelle
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 27.91 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 26.64
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1Lille OSC2828201819964.29%Chi tiết
2Stade Brestois2929141739858.62%Chi tiết
3AS Monaco28282015112353.57%Chi tiết
4Toulouse2929915212351.72%Chi tiết
5Strasbourg2929915311451.72%Chi tiết
6Paris Saint Germain28282814212250.00%Chi tiết
7Clermont Foot2929514114048.28%Chi tiết
8Le Havre2929614213148.28%Chi tiết
9Lyonnais29291713016-344.83%Chi tiết
10Stade Reims29291613214-144.83%Chi tiết
11FC Lorient2929413115-244.83%Chi tiết
12Nantes2929913016-344.83%Chi tiết
13Metz2929513412144.83%Chi tiết
14Montpellier HSC29291412314-241.38%Chi tiết
15RC Lens29292212116-441.38%Chi tiết
16Stade Rennes FC29292011315-437.93%Chi tiết
17Nice29292210613-334.48%Chi tiết
18Marseille2828199118-932.14%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Đội nhà thắng kèo 116 41.88%
 Hòa 36 13.00%
 Đội khách thắng kèo 125 45.13%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Lille OSC, 64.29%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất Marseille, 32.14%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà Lille OSC, 78.57%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà Nantes, Lyonnais, 33.33%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách Toulouse, 66.67%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách Marseille, 14.29%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Nice, 20.69%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 20/04/2024 06:40:58

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
21/04/2024 13:00:00
Cập nhật: GMT+0800
20/04/2024 06:40:54
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.