Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ligue 1 - Pháp

Paris Saint Germain

[1]
 (0:1 1/4

Lyonnais

[8]

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất     
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
FRA D104/09/23Lyonnais1-4Paris Saint Germain*1:0Thắng kèoTrênl0-4Trên
FRA D103/04/23Paris Saint Germain*0-1Lyonnais0:1 1/4Thua kèoDướil0-0Dưới
FRA D119/09/22Lyonnais0-1Paris Saint Germain*1 1/4:0Thua 1/2 kèoDướil0-1Trên
FRA D110/01/22Lyonnais1-1Paris Saint Germain*1/4:0Thua 1/2 kèoDướic1-0Trên
FRA D120/09/21Paris Saint Germain*2-1Lyonnais0:1 3/4Thua kèoTrênl0-0Dưới
FRA D122/03/21Lyonnais2-4Paris Saint Germain*1/4:0Thắng kèoTrênc0-2Trên
FRA D114/12/20Paris Saint Germain*0-1Lyonnais 0:1Thua kèoDướil0-1Trên
FRA LC01/08/20Paris Saint Germain(T)*0-0Lyonnais 0:1 1/4Thua kèoDướic0-0Dưới
FRAC05/03/20 Lyonnais1-5Paris Saint Germain*1:0Thắng kèoTrênc1-1Trên
FRA D110/02/20Paris Saint Germain*4-2Lyonnais0:1 1/2Thắng kèoTrênc2-0Trên

Cộng 10 trận đấu, Paris Saint Germain: 6thắng(60.00%), 2hòa(20.00%), 2bại(20.00%).
Cộng 10 trận mở kèo, Paris Saint Germain: 4thắng kèo(40.00%), 0hòa(0.00%), 6thua kèo(60.00%).
Cộng 5trận trên, 5trận dưới, 5trận chẵn, 5trận lẻ, 7trận 1/2H trên, 3trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Paris Saint Germain Lyonnais
Tình hình gần đây - [Thắng][Thắng][Thắng][Thắng][Hòa][Bại] Tình hình gần đây - [Thắng][Thắng][Hòa][Thắng][Thắng][Thắng]
Tỷ lệ độ - [Thắng][Thắng][Thắng][Bại][Bại][Bại] Tỷ lệ độ - [Thắng][Thắng][Bại][Thắng][Thắng][Thắng]
Độ tin cậy - Trận hòa ★★★★       Thành tích giữa hai đội - Paris Saint Germain 6 Thắng 2 Hòa 2 Bại
Sau khi tập trung hết sức vào Champions League, PSG có thể sẽ không coi trọng giải đấu quốc nội. May mắn là họ đang dẫn đầu Ligue 1 với khoảng cách rất lớn. Trong vòng đấu này, khi đối đầu với Lyonnais đang có phong độ tốt, PSG sẽ cảm thấy hài lòng nếu có thể giành được 1 điểm."
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Paris Saint Germain - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
UEFA CL17/04/24 Barcelona*1-4Paris Saint GermainT0:1/4Thắng kèoTrênl1-1Trên
UEFA CL11/04/24Paris Saint Germain*2-3BarcelonaB0:1/2Thua kèoTrênl0-1Trên
FRA D107/04/24Paris Saint Germain*1-1Clermont FootH0:1 1/2Thua kèoDướic0-1Trên
FRAC04/04/24Paris Saint Germain*1-0Stade Rennes FCT0:1 1/2Thua kèoDướil1-0Trên
FRA D101/04/24Marseille0-2Paris Saint Germain* T1/2:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
FRA D118/03/24Montpellier HSC2-6Paris Saint Germain*T1 1/4:0Thắng kèoTrênc2-2Trên
FRAC14/03/24Paris Saint Germain*3-1NiceT0:1 1/4Thắng kèoTrênc2-1Trên
FRA D110/03/24Paris Saint Germain*2-2Stade ReimsH0:1 1/4Thua kèoTrênc2-2Trên
UEFA CL06/03/24Real Sociedad*1-2Paris Saint GermainT0:1/4Thắng kèoTrênl0-1Trên
FRA D102/03/24AS Monaco0-0Paris Saint Germain*H1/2:0Thua kèoDướic0-0Dưới
FRA D126/02/24Paris Saint Germain*1-1Stade Rennes FCH0:1 1/2Thua kèoDướic0-1Trên
FRA D118/02/24Nantes0-2Paris Saint Germain*T1 1/4:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
UEFA CL15/02/24Paris Saint Germain*2-0Real SociedadT0:3/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
FRA D111/02/24Paris Saint Germain*3-1Lille OSCT0:3/4Thắng kèoTrênc2-1Trên
FRAC08/02/24Paris Saint Germain*3-1Stade Brestois T0:1 1/4Thắng kèoTrênc2-0Trên
FRA D103/02/24Strasbourg1-2Paris Saint Germain*T1:0HòaTrênl0-1Trên
FRA D129/01/24 Paris Saint Germain*2-2Stade BrestoisH0:1 1/4Thua kèoTrênc2-0Trên
FRAC21/01/24US Orleans1-4Paris Saint Germain*T2 1/4:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
FRA D115/01/24 RC Lens0-2Paris Saint Germain*T1/2:0Thắng kèoDướic0-1Trên
FRAC08/01/24Revel(T)0-9Paris Saint Germain*T5:0Thắng kèoTrênl0-4Trên
Cộng 20 trận đấu, : 14thắng(70.00%), 5hòa(25.00%), 1bại(5.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 12thắng kèo(60.00%), 1hòa(5.00%), 7thua kèo(35.00%).
Cộng 12trận trên, 8trận dưới, 13trận chẵn, 7trận lẻ, 16trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
14 5 1 5 4 1 1 0 0 8 1 0
70.00% 25.00% 5.00% 50.00% 40.00% 10.00% 100.00% 0.00% 0.00% 88.89% 11.11% 0.00%
Paris Saint Germain - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 306 538 387 46 624 653
Paris Saint Germain - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 462 285 287 151 92 215 356 318 388
36.18% 22.32% 22.47% 11.82% 7.20% 16.84% 27.88% 24.90% 30.38%
Sân nhà 254 122 118 46 29 74 131 157 207
44.64% 21.44% 20.74% 8.08% 5.10% 13.01% 23.02% 27.59% 36.38%
Sân trung lập 42 32 27 11 4 16 27 35 38
36.21% 27.59% 23.28% 9.48% 3.45% 13.79% 23.28% 30.17% 32.76%
Sân khách 166 131 142 94 59 125 198 126 143
28.04% 22.13% 23.99% 15.88% 9.97% 21.11% 33.45% 21.28% 24.16%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Paris Saint Germain - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 440 54 446 89 2 70 31 27 22
46.81% 5.74% 47.45% 55.28% 1.24% 43.48% 38.75% 33.75% 27.50%
Sân nhà 239 24 237 8 0 5 7 7 2
47.80% 4.80% 47.40% 61.54% 0.00% 38.46% 43.75% 43.75% 12.50%
Sân trung lập 41 5 34 8 0 9 7 2 1
51.25% 6.25% 42.50% 47.06% 0.00% 52.94% 70.00% 20.00% 10.00%
Sân khách 160 25 175 73 2 56 17 18 19
44.44% 6.94% 48.61% 55.73% 1.53% 42.75% 31.48% 33.33% 35.19%
Paris Saint Germain - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
FRA D124/04/2024 17:00:00FC LorientVSParis Saint Germain
FRA D127/04/2024 19:00:00Paris Saint GermainVSLe Havre
UEFA CL01/05/2024 19:00:00Borussia DortmundVSParis Saint Germain
UEFA CL07/05/2024 19:00:00Paris Saint GermainVSBorussia Dortmund
FRA D112/05/2024 19:00:00Paris Saint GermainVSToulouse
Lyonnais - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
FRA D115/04/24 Lyonnais*4-3Stade Brestois T0:1/2Thắng kèoTrênl1-0Trên
FRA D108/04/24Nantes1-3Lyonnais*T1/4:0Thắng kèoTrênc1-0Trên
FRAC03/04/24Lyonnais*3-0Valenciennes UST0:2Thắng kèoTrênl0-0Dưới
FRA D131/03/24Lyonnais*1-1Stade ReimsH0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
FRA D116/03/24Toulouse*2-3LyonnaisT0:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
FRA D109/03/24FC Lorient0-2Lyonnais*T1/4:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
FRA D104/03/24 Lyonnais*0-3RC LensB0:0Thua kèoTrênl0-1Trên
FRAC28/02/24Lyonnais*0-0StrasbourgH0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
90 phút[0-0],11 mét[4-3]
FRA D124/02/24Metz1-2Lyonnais*T1/2:0Thắng kèoTrênl1-1Trên
FRA D117/02/24Lyonnais*1-0NiceT0:0Thắng kèoDướil1-0Trên
FRA D112/02/24Montpellier HSC*1-2LyonnaisT0:0Thắng kèoTrênl1-0Trên
FRAC08/02/24Lyonnais*2-1Lille OSCT0:0Thắng kèoTrênl1-0Trên
FRA D105/02/24Lyonnais*1-0MarseilleT0:0Thắng kèoDướil1-0Trên
FRA D127/01/24Lyonnais*2-3Stade Rennes FCB0:0Thua kèoTrênl0-3Trên
FRAC20/01/24 FC Bergerac(T)1-2Lyonnais*T1 3/4:0Thua kèoTrênl1-1Trên
FRA D115/01/24Le Havre3-1Lyonnais* B1/4:0Thua kèoTrênc1-0Trên
FRAC07/01/24Pontarlier(T)0-3Lyonnais*T2 1/2:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
FRA D121/12/23 Lyonnais*1-0NantesT0:1/2Thắng kèoDướil0-0Dưới
FRA D116/12/23AS Monaco*0-1LyonnaisT0:3/4Thắng kèoDướil0-0Dưới
FRA D111/12/23Lyonnais*3-0ToulouseT0:3/4Thắng kèoTrênl2-0Trên
Cộng 20 trận đấu, : 15thắng(75.00%), 2hòa(10.00%), 3bại(15.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 14thắng kèo(70.00%), 0hòa(0.00%), 6thua kèo(30.00%).
Cộng 13trận trên, 7trận dưới, 5trận chẵn, 15trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
15 2 3 7 2 2 2 0 0 6 0 1
75.00% 10.00% 15.00% 63.64% 18.18% 18.18% 100.00% 0.00% 0.00% 85.71% 0.00% 14.29%
Lyonnais - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 284 564 367 30 623 622
Lyonnais - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 348 295 305 171 126 235 390 292 328
27.95% 23.69% 24.50% 13.73% 10.12% 18.88% 31.33% 23.45% 26.35%
Sân nhà 195 146 144 55 35 78 171 149 177
33.91% 25.39% 25.04% 9.57% 6.09% 13.57% 29.74% 25.91% 30.78%
Sân trung lập 23 12 19 13 10 20 19 15 23
29.87% 15.58% 24.68% 16.88% 12.99% 25.97% 24.68% 19.48% 29.87%
Sân khách 130 137 142 103 81 137 200 128 128
21.92% 23.10% 23.95% 17.37% 13.66% 23.10% 33.73% 21.59% 21.59%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Lyonnais - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 395 29 431 99 5 70 51 35 38
46.20% 3.39% 50.41% 56.90% 2.87% 40.23% 41.13% 28.23% 30.65%
Sân nhà 206 22 249 15 0 11 12 8 5
43.19% 4.61% 52.20% 57.69% 0.00% 42.31% 48.00% 32.00% 20.00%
Sân trung lập 24 0 24 9 1 8 2 4 4
50.00% 0.00% 50.00% 50.00% 5.56% 44.44% 20.00% 40.00% 40.00%
Sân khách 165 7 158 75 4 51 37 23 29
50.00% 2.12% 47.88% 57.69% 3.08% 39.23% 41.57% 25.84% 32.58%
Lyonnais - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
FRA D128/04/2024 17:00:00LyonnaisVSAS Monaco
FRA D104/05/2024 15:00:00Lille OSCVSLyonnais
FRA D112/05/2024 19:00:00Clermont FootVSLyonnais
FRA D118/05/2024 19:00:00LyonnaisVSStrasbourg
FRAC25/05/2024 19:00:00LyonnaisVSParis Saint Germain
Paris Saint Germain Formation: 433 Lyonnais Formation: 433

Đội hình Paris Saint Germain:

Đội hình Lyonnais:

Thủ môn Thủ môn
80 Arnau Tenas Urena 99 Gianluigi Donnarumma 16 Sergio Rico Gonzalez 1 Anothony Lopes 23 Lucas Estella Perri
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
10 Ousmane Dembele
9 Goncalo Matias Ramos
7 Kylian Mbappe Lottin
23 Randal Kolo Muani
41 Senny Mayulu
29 Bradley Barcola
19 Lee Kang In
33 Warren Zaire-Emery
8 Fabian Ruiz Pena
11 Marco Asensio Willemsen
4 Manuel Ugarte
28 Carlos Soler Barragan
17 Vitor Machado Ferreira,Vitinha
38 Ethan Mbappe
26 Nordi Mukiele Mulere
15 Danilo Luis Hello Pereira
37 Milan Skriniar
21 Lucas Francois Bernard Hernandez
42 Yoram Zague
2 Achraf Hakimi
5 Marcos Aoas Correa
3 Presnel Kimpembe
11 Malick Fofana
10 Alexandre Lacazette
17 Mohamed Said Benrahma
7 Mama Samba Balde
9 Gift Emmanuel Orban
37 Ernest Nuamah
6 Maxence Caqueret
31 Nemanja Matic
8 Corentin Tolisso
18 Rayan Mathis Cherki
25 Orel Mangala
98 Ainsley Maitland Niles
22 Clinton Mata Pedro Lourenco
12 Jake O´Brien
3 Nicolas Alejandro Tagliafico
5 Dejan Lovren
21 Henrique Silva Milagres
14 Adryelson Rodrigues
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 25.36 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 28.18
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1Lille OSC2828201819964.29%Chi tiết
2Stade Brestois2929141739858.62%Chi tiết
3AS Monaco28282015112353.57%Chi tiết
4Toulouse2929915212351.72%Chi tiết
5Strasbourg2929915311451.72%Chi tiết
6Clermont Foot3030515114150.00%Chi tiết
7Paris Saint Germain28282814212250.00%Chi tiết
8Le Havre2929614213148.28%Chi tiết
9Lyonnais29291713016-344.83%Chi tiết
10FC Lorient2929413115-244.83%Chi tiết
11Stade Reims29291613214-144.83%Chi tiết
12Metz2929513412144.83%Chi tiết
13Nantes3030913017-443.33%Chi tiết
14Montpellier HSC29291412314-241.38%Chi tiết
15Stade Rennes FC30302112315-340.00%Chi tiết
16RC Lens30302312117-540.00%Chi tiết
17Nice29292210613-334.48%Chi tiết
18Marseille2828199118-932.14%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Đội nhà thắng kèo 116 41.58%
 Hòa 36 12.90%
 Đội khách thắng kèo 127 45.52%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Lille OSC, 64.29%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất Marseille, 32.14%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà Lille OSC, 78.57%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà Nantes, 31.25%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách Toulouse, 66.67%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách Marseille, 14.29%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Nice, 20.69%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 21/04/2024 09:57:43

Xếp hạngĐội bóngSố trậnThắngHòaBạiSố bàn thắngSố bàn thuaĐiểmGhi chú
1Paris Saint Germain281891652463 
2Stade Brestois291586442753 
3AS Monaco281576533852 
4Lille OSC2813105422549 
5Nice291388312247 
6RC Lens3013710393246 
7Stade Rennes FC3011910443642 
8Lyonnais2912512384541 
9Stade Reims2911711363940 
10Marseille281099413339 
11Toulouse299911343736 
12Strasbourg299911334036 
13Montpellier HSC2981011364133 
Chú ý: -1 pts
14Nantes309417284831 
15Le Havre2961013273728 
16Metz297517304926 
17FC Lorient296815355526 
18Clermont Foot3041016214922 
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất
 Các trận đã kết thúc 261 85.29%
 Các trận chưa diễn ra 45 14.71%
 Chiến thắng trên sân nhà 103 39.46%
 Trận hòa 72 27.59%
 Chiến thắng trên sân khách 86 32.95%
 Tổng số bàn thắng 677 Trung bình 2.59 bàn/trận
 Số bàn thắng trên sân nhà 366 Trung bình 1.40 bàn/trận
 Số bàn thắng trên sân khách 311 Trung bình 1.19 bàn/trận
 Đội bóng lực công kích tốt nhất Paris Saint Germain 65 bàn
 Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà Paris Saint Germain 34 bàn
 Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách AS Monaco 32 bàn
 Đội bóng lực công kích kém nhất Clermont Foot 21 bàn
 Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà Clermont Foot 10 bàn
 Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách Clermont Foot 11 bàn
 Đội bóng phòng ngự tốt nhất Nice 22 bàn
 Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà Lille OSC 8 bàn
 Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách Paris Saint Germain 9 bàn
 Đội bóng phòng ngự kém nhất FC Lorient 55 bàn
 Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà Nantes 28 bàn
 Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách FC Lorient 31 bàn

Bảng xếp hạng được cập nhật: 21/04/2024 09:57:42

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
21/04/2024 19:00:00
Thời tiết:
 Sấm chớp mưa bão
Nhiệt độ:
11℃~12℃ / 52°F~54°F
Các kênh trực tiếp:

HK NOW 638
Cập nhật: GMT+0800
21/04/2024 09:57:39
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.