Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ligue 1 - Pháp

Stade Reims

[9]
 (0:1/2

Montpellier HSC

[13]

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất     
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
FRA D127/08/23Montpellier HSC*1-3Stade Reims0:1/4Thua kèoTrênc1-2Trên
FRA D104/06/23Stade Reims*1-3Montpellier HSC0:3/4Thua kèoTrênc1-0Trên
FRA D113/11/22Montpellier HSC*1-1Stade Reims0:0HòaDướic0-0Dưới
FRA D117/04/22Montpellier HSC*0-0Stade Reims0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
FRA D115/08/21Stade Reims*3-3Montpellier HSC0:0HòaTrênc2-3Trên
FRA D128/02/21Stade Reims*0-0Montpellier HSC0:0HòaDướic0-0Dưới
FRA D125/10/20 Montpellier HSC*0-4Stade Reims0:1/2Thua kèoTrênc0-3Trên
FRA LC18/12/19Stade Reims*1-0Montpellier HSC 0:1/2Thắng kèoDướil0-0Dưới
FRA D120/10/19Stade Reims*1-0Montpellier HSC0:1/4Thắng kèoDướil1-0Trên
FRA D124/02/19Montpellier HSC*2-4Stade Reims0:1/4Thua kèoTrênc1-1Trên

Cộng 10 trận đấu, Stade Reims: 5thắng(50.00%), 4hòa(40.00%), 1bại(10.00%).
Cộng 10 trận mở kèo, Stade Reims: 6thắng kèo(60.00%), 3hòa(30.00%), 1thua kèo(10.00%).
Cộng 5trận trên, 5trận dưới, 8trận chẵn, 2trận lẻ, 6trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Stade Reims Montpellier HSC
Tình hình gần đây - [Bại][Hòa][Thắng][Hòa][Hòa][Bại] Tình hình gần đây - [Hòa][Thắng][Bại][Thắng][Thắng][Hòa]
Tỷ lệ độ - [Bại][Thắng][Thắng][Thắng][Hòa][Bại] Tỷ lệ độ - [Bại][Thắng][Bại][Thắng][Thắng][Bại]
Độ tin cậy - Trận hòa ★★★★       Thành tích giữa hai đội - Stade Reims 5 Thắng 4 Hòa 1 Bại
Montpellier HSC thắng 2 và hòa 1 trận trong 3 chuyến làm khách vừa qua, cho thấy sức mạnh của đội bóng được nêng cao đáng kể khi thi đấu xa nhà. Ngoài ra, đội bóng hòa tới 4/6 lần chạm trán Stade Reims trước đó. Bởi vậy, dự kiến Montpellier HSC vẫn có thể giành được một điểm trong chuyến hành quân tới sân của Stade Reims.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Stade Reims - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
FRA D113/04/24Strasbourg*3-1Stade Reims B0:1/4Thua kèoTrênc1-1Trên
FRA D107/04/24Stade Reims*0-0NiceH0:0HòaDướic0-0Dưới
FRA D131/03/24Lyonnais*1-1Stade ReimsH0:1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
FRA D117/03/24Stade Reims*2-1MetzT0:3/4Thắng 1/2 kèoTrênl1-1Trên
FRA D110/03/24Paris Saint Germain*2-2Stade ReimsH0:1 1/4Thắng kèoTrênc2-2Trên
FRA D102/03/24Stade Reims*0-1Lille OSCB0:0Thua kèoDướil0-0Dưới
FRA D125/02/24Le Havre1-2Stade Reims* T1/4:0Thắng kèoTrênl0-0Dưới
FRA D119/02/24Stade Reims*1-1RC LensH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic1-1Trên
FRA D111/02/24FC Lorient2-0Stade Reims*B1/2:0Thua kèoDướic0-0Dưới
FRA D104/02/24Stade Reims*2-3ToulouseB0:1/2Thua kèoTrênl0-3Trên
FRA D128/01/24Stade Reims*0-0NantesH0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
FRAC22/01/24Sochaux2-2Stade Reims*H1:0Thua kèoTrênc2-1Trên
90 phút[2-2],11 mét[5-4]
FRA D113/01/24AS Monaco*1-3Stade ReimsT0:3/4Thắng kèoTrênc0-1Trên
FRAC08/01/24Dinan Lehon FC0-3Stade Reims*T1 1/2:0Thắng kèoTrênl0-2Trên
FRA D121/12/23Stade Reims*1-0Le Havre T0:3/4Thắng 1/2 kèoDướil1-0Trên
FRA D117/12/23RC Lens*2-0Stade ReimsB0:1/4Thua kèoDướic1-0Trên
FRA D110/12/23Nice*2-1Stade ReimsB0:1/2Thua kèoTrênl0-0Dưới
FRA D102/12/23Stade Reims*2-1StrasbourgT0:3/4Thắng 1/2 kèoTrênl2-0Trên
FRA D127/11/23Stade Rennes FC*3-1Stade ReimsB0:1/2Thua kèoTrênc1-1Trên
FRA D111/11/23Stade Reims0-3Paris Saint Germain*B1:0Thua kèoTrênl0-1Trên
Cộng 20 trận đấu, : 6thắng(30.00%), 6hòa(30.00%), 8bại(40.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 8thắng kèo(40.00%), 1hòa(5.00%), 11thua kèo(55.00%).
Cộng 12trận trên, 8trận dưới, 11trận chẵn, 9trận lẻ, 13trận 1/2H trên, 7trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
6 6 8 3 3 3 0 0 0 3 3 5
30.00% 30.00% 40.00% 33.33% 33.33% 33.33% 0.00% 0.00% 0.00% 27.27% 27.27% 45.45%
Stade Reims - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 287 403 208 10 430 478
Stade Reims - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 152 166 280 176 134 278 322 188 120
16.74% 18.28% 30.84% 19.38% 14.76% 30.62% 35.46% 20.70% 13.22%
Sân nhà 94 92 123 78 43 115 146 90 79
21.86% 21.40% 28.60% 18.14% 10.00% 26.74% 33.95% 20.93% 18.37%
Sân trung lập 5 5 16 10 4 14 14 7 5
12.50% 12.50% 40.00% 25.00% 10.00% 35.00% 35.00% 17.50% 12.50%
Sân khách 53 69 141 88 87 149 162 91 36
12.10% 15.75% 32.19% 20.09% 19.86% 34.02% 36.99% 20.78% 8.22%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Stade Reims - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 154 9 185 215 12 147 39 45 35
44.25% 2.59% 53.16% 57.49% 3.21% 39.30% 32.77% 37.82% 29.41%
Sân nhà 119 6 147 39 3 26 25 20 15
43.75% 2.21% 54.04% 57.35% 4.41% 38.24% 41.67% 33.33% 25.00%
Sân trung lập 7 1 14 5 1 4 1 3 2
31.82% 4.55% 63.64% 50.00% 10.00% 40.00% 16.67% 50.00% 33.33%
Sân khách 28 2 24 171 8 117 13 22 18
51.85% 3.70% 44.44% 57.77% 2.70% 39.53% 24.53% 41.51% 33.96%
Stade Reims - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
FRA D128/04/2024 13:00:00Clermont FootVSStade Reims
FRA D110/05/2024 19:00:00Stade BrestoisVSStade Reims
FRA D115/05/2024 19:00:00Stade ReimsVSMarseille
FRA D118/05/2024 19:00:00Stade ReimsVSStade Rennes FC
Montpellier HSC - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
FRA D114/04/24Clermont Foot1-1Montpellier HSC*H1/4:0Thua 1/2 kèoDướic1-0Trên
FRA D107/04/24Montpellier HSC*2-0FC LorientT0:1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
FRA D131/03/24Le Havre*0-2Montpellier HSCT0:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
FRA D118/03/24Montpellier HSC2-6Paris Saint Germain*B1 1/4:0Thua kèoTrênc2-2Trên
FRA D109/03/24Nice*1-2Montpellier HSCT0:3/4Thắng kèoTrênl1-2Trên
FRA D103/03/24Montpellier HSC*2-2StrasbourgH0:1/2Thua kèoTrênc0-0Dưới
FRA D126/02/24Marseille*4-1Montpellier HSCB0:3/4Thua kèoTrênl2-1Trên
FRA D118/02/24Montpellier HSC*3-0MetzT0:3/4Thắng kèoTrênl1-0Trên
FRA D112/02/24Montpellier HSC*1-2LyonnaisB0:0Thua kèoTrênl1-0Trên
FRAC08/02/24Montpellier HSC1-4Nice*B1/2:0Thua kèoTrênl0-3Trên
FRA D103/02/24Stade Rennes FC*2-1Montpellier HSCB0:1HòaTrênl1-0Trên
FRA D128/01/24Montpellier HSC0-0Lille OSC* H1/2:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
FRAC25/01/24Feignies Aulnoye(T)0-4Montpellier HSC*T1 1/2:0Thắng kèoTrênc0-0Dưới
FRA D114/01/24Stade Brestois*2-0Montpellier HSCB0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
FRAC07/01/24Amiens SC1-2Montpellier HSC*T1/4:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
FRA D121/12/23Montpellier HSC1-1Marseille*H1/2:0Thắng kèoDướic1-0Trên
FRA D117/12/23Metz0-1Montpellier HSC*T1/4:0Thắng kèoDướil0-1Trên
FRA D109/12/23Montpellier HSC0-0RC Lens*H1/2:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
FRA D103/12/23AS Monaco*2-0Montpellier HSC B0:1Thua kèoDướic1-0Trên
FRA D130/11/23Montpellier HSC*1-1Clermont FootH0:1/2Thua kèoDướic0-1Trên
Cộng 20 trận đấu, : 7thắng(35.00%), 6hòa(30.00%), 7bại(35.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 10thắng kèo(50.00%), 1hòa(5.00%), 9thua kèo(45.00%).
Cộng 10trận trên, 10trận dưới, 12trận chẵn, 8trận lẻ, 13trận 1/2H trên, 7trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
7 6 7 2 5 3 1 0 0 4 1 4
35.00% 30.00% 35.00% 20.00% 50.00% 30.00% 100.00% 0.00% 0.00% 44.44% 11.11% 44.44%
Montpellier HSC - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 286 455 240 17 466 532
Montpellier HSC - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 174 186 276 198 164 287 351 222 138
17.43% 18.64% 27.66% 19.84% 16.43% 28.76% 35.17% 22.24% 13.83%
Sân nhà 107 107 131 90 44 111 168 112 88
22.34% 22.34% 27.35% 18.79% 9.19% 23.17% 35.07% 23.38% 18.37%
Sân trung lập 5 6 16 7 6 12 12 14 2
12.50% 15.00% 40.00% 17.50% 15.00% 30.00% 30.00% 35.00% 5.00%
Sân khách 62 73 129 101 114 164 171 96 48
12.94% 15.24% 26.93% 21.09% 23.80% 34.24% 35.70% 20.04% 10.02%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Montpellier HSC - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 188 9 197 169 6 184 43 47 47
47.72% 2.28% 50.00% 47.08% 1.67% 51.25% 31.39% 34.31% 34.31%
Sân nhà 149 8 152 33 1 36 14 13 17
48.22% 2.59% 49.19% 47.14% 1.43% 51.43% 31.82% 29.55% 38.64%
Sân trung lập 5 1 12 5 0 4 2 5 3
27.78% 5.56% 66.67% 55.56% 0.00% 44.44% 20.00% 50.00% 30.00%
Sân khách 34 0 33 131 5 144 27 29 27
50.75% 0.00% 49.25% 46.79% 1.79% 51.43% 32.53% 34.94% 32.53%
Montpellier HSC - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
FRA D126/04/2024 19:00:00Montpellier HSCVSNantes
FRA D104/05/2024 15:00:00ToulouseVSMontpellier HSC
FRA D112/05/2024 19:00:00Montpellier HSCVSAS Monaco
FRA D118/05/2024 19:00:00RC LensVSMontpellier HSC
Stade Reims Formation: 451 Montpellier HSC Formation: 451

Đội hình Stade Reims:

Đội hình Montpellier HSC:

Thủ môn Thủ môn
94 Yehvann Diouf 96 Alexandre Olliero 40 Benjamin Lecomte 16 Dimitry Bertaud
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
22 Oumar Diakite
67 Mamadou Diakhon
73 Ikechukwu Orazi
27 Adama Bojang
9 Mohammed Daramy
7 Junya Ito
6 Valentin Atangana Edoa
8 Amir Richardson
17 Keito Nakamura
14 Reda Khadra
72 Amadou Kone
71 Yaya Fofana
26 Benjamin Stambouli
10 Teddy Teuma
32 Foket Thomas
24 Emmanuel Agbadou
5 Yunis Abdelhamid
25 Thibault De Smet
53 Arthur Tchaptchet
45 Therence Koudou
18 Sergio Akieme Rodriguez
4 Maxime Busi
8 Akor Adams
23 Yann Karamoh
10 Wahbi Khazri
13 Joris Chotard
12 Jordan Ferri
7 Arnaud Nordin
11 Teji Savanier
70 Tanguy Coulibaly
6 Christopher Jullien
18 Leo Leroy
19 Sacha Delaye
29 Enzo Tchato
27 Becir Omeragic
5 Modibo Sagnan
35 Lucas Mincarelli Davin
3 Issiaga Sylla
36 Silvan Hefti
4 Boubakar Kouyate
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 25.09 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 25.36
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1Lille OSC2828201819964.29%Chi tiết
2Stade Brestois2929141739858.62%Chi tiết
3AS Monaco28282015112353.57%Chi tiết
4Toulouse2929915212351.72%Chi tiết
5Strasbourg2929915311451.72%Chi tiết
6Clermont Foot3030515114150.00%Chi tiết
7Paris Saint Germain28282814212250.00%Chi tiết
8Le Havre2929614213148.28%Chi tiết
9Lyonnais29291713016-344.83%Chi tiết
10FC Lorient2929413115-244.83%Chi tiết
11Stade Reims29291613214-144.83%Chi tiết
12Metz2929513412144.83%Chi tiết
13Nantes3030913017-443.33%Chi tiết
14Montpellier HSC29291412314-241.38%Chi tiết
15Stade Rennes FC30302112315-340.00%Chi tiết
16RC Lens30302312117-540.00%Chi tiết
17Nice29292210613-334.48%Chi tiết
18Marseille2828199118-932.14%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Đội nhà thắng kèo 116 41.58%
 Hòa 36 12.90%
 Đội khách thắng kèo 127 45.52%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Lille OSC, 64.29%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất Marseille, 32.14%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà Lille OSC, 78.57%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà Nantes, 31.25%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách Toulouse, 66.67%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách Marseille, 14.29%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Nice, 20.69%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 21/04/2024 09:57:50

Xếp hạngĐội bóngSố trậnThắngHòaBạiSố bàn thắngSố bàn thuaĐiểmGhi chú
1Paris Saint Germain281891652463 
2Stade Brestois291586442753 
3AS Monaco281576533852 
4Lille OSC2813105422549 
5Nice291388312247 
6RC Lens3013710393246 
7Stade Rennes FC3011910443642 
8Lyonnais2912512384541 
9Stade Reims2911711363940 
10Marseille281099413339 
11Toulouse299911343736 
12Strasbourg299911334036 
13Montpellier HSC2981011364133 
Chú ý: -1 pts
14Nantes309417284831 
15Le Havre2961013273728 
16Metz297517304926 
17FC Lorient296815355526 
18Clermont Foot3041016214922 
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất
 Các trận đã kết thúc 261 85.29%
 Các trận chưa diễn ra 45 14.71%
 Chiến thắng trên sân nhà 103 39.46%
 Trận hòa 72 27.59%
 Chiến thắng trên sân khách 86 32.95%
 Tổng số bàn thắng 677 Trung bình 2.59 bàn/trận
 Số bàn thắng trên sân nhà 366 Trung bình 1.40 bàn/trận
 Số bàn thắng trên sân khách 311 Trung bình 1.19 bàn/trận
 Đội bóng lực công kích tốt nhất Paris Saint Germain 65 bàn
 Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà Paris Saint Germain 34 bàn
 Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách AS Monaco 32 bàn
 Đội bóng lực công kích kém nhất Clermont Foot 21 bàn
 Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà Clermont Foot 10 bàn
 Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách Clermont Foot 11 bàn
 Đội bóng phòng ngự tốt nhất Nice 22 bàn
 Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà Lille OSC 8 bàn
 Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách Paris Saint Germain 9 bàn
 Đội bóng phòng ngự kém nhất FC Lorient 55 bàn
 Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà Nantes 28 bàn
 Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách FC Lorient 31 bàn

Bảng xếp hạng được cập nhật: 21/04/2024 09:57:50

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
21/04/2024 13:00:00
Thời tiết:
 Nắng và nhiều mây thay đổi
Nhiệt độ:
10℃~11℃ / 50°F~52°F
Cập nhật: GMT+0800
21/04/2024 09:57:47
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.