Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
VĐQG Đức

Monchengladbach

[12]
 (0:1/4

SC Freiburg

[9]

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
GER D104/11/23SC Freiburg*3-3Monchengladbach0:1/2Thua kèoTrênc1-3Trên
GER D104/03/23 Monchengladbach*0-0SC Freiburg0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
GER D111/09/22SC Freiburg*0-0Monchengladbach0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
GER D123/04/22SC Freiburg*3-3Monchengladbach0:1/2Thua kèoTrênc0-2Trên
GER D106/12/21Monchengladbach*0-6SC Freiburg0:1/2Thua kèoTrênc0-6Trên
GER D104/04/21Monchengladbach*2-1SC Freiburg0:1/2Thắng kèoTrênl0-1Trên
GER D105/12/20SC Freiburg2-2Monchengladbach*1/2:0Thua kèoTrênc1-1Trên
GER D106/06/20SC Freiburg1-0Monchengladbach* 3/4:0Thua kèoDướil0-0Dưới
INT CF10/01/20Monchengladbach2-1SC Freiburg Trênl0-0Dưới
INT CF10/01/20SC Freiburg(T)1-2Monchengladbach*1/4:0Thắng kèoTrênl0-0Dưới

Cộng 10 trận đấu, Monchengladbach: 3thắng(30.00%), 5hòa(50.00%), 2bại(20.00%).
Cộng 9 trận mở kèo, Monchengladbach: 5thắng kèo(55.56%), 0hòa(0.00%), 4thua kèo(44.44%).
Cộng 7trận trên, 3trận dưới, 6trận chẵn, 4trận lẻ, 5trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Monchengladbach SC Freiburg
Tình hình gần đây - [Bại][Thắng][Hòa][Hòa][Bại][Hòa] Tình hình gần đây - [Bại][Hòa][Thắng][Thắng][Bại][Bại]
Tỷ lệ độ - [Bại][Thắng][Thắng][Bại][Bại][Hòa] Tỷ lệ độ - [Bại][Thắng][Thắng][Thắng][Bại][Hòa]
Độ tin cậy - Trận hòa ★★★       Thành tích giữa hai đội - Monchengladbach 2 Thắng 6 Hòa 2 Bại
Monchengladbach có 3 hòa và 1 thua trong 4 trận trên mọi đấu trường gần đây, nhưng SC Freiburg chỉ thắng 1/8 trận gần đây, hai đội đang có chuỗi 4 trận hòa liên tiếp tại VĐQG Đức. Dự đoán hai đội sẽ hòa nhau trong trận này.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Monchengladbach - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
INT CF21/03/24Monchengladbach*2-0KAS EupenT0:1 1/2Thắng kèoDướic1-0Trên
GER D116/03/241. FC Heidenheim 1846*1-1MonchengladbachH0:0HòaDướic0-1Trên
GERC13/03/24Saarbrucken2-1Monchengladbach*B3/4:0Thua kèoTrênl1-1Trên
GER D109/03/24Monchengladbach*3-3KolnH0:1/2Thua kèoTrênc1-1Trên
GER D102/03/24 1.FSV Mainz 05*1-1MonchengladbachH0:1/2Thắng kèoDướic1-0Trên
GER D124/02/24Monchengladbach*5-2VfL BochumT0:1/2Thắng kèoTrênl2-0Trên
GER D118/02/24RB Leipzig*2-0MonchengladbachB0:1 1/2Thua kèoDướic1-0Trên
GER D110/02/24Monchengladbach*0-0SV Darmstadt 98H0:3/4Thua kèoDướic0-0Dưới
GER D103/02/24Bayern Munich*3-1MonchengladbachB0:2 1/2Thắng kèoTrênc1-1Trên
GER D128/01/24Bayer Leverkusen*0-0MonchengladbachH0:2Thắng kèoDướic0-0Dưới
GER D122/01/24Monchengladbach*1-2AugsburgB0:1/2Thua kèoTrênl1-0Trên
GER D115/01/24Monchengladbach3-1VfB Stuttgart*T1/2:0Thắng kèoTrênc2-0Trên
INT CF06/01/24Monchengladbach3-2Go Ahead EaglesT  Trênl2-0Trên
2x60phút
GER D121/12/23Eintracht Frankfurt*2-1Monchengladbach B0:3/4Thua 1/2 kèoTrênl0-1Trên
GER D116/12/23Monchengladbach*2-2Werder BremenH0:1/2Thua kèoTrênc1-1Trên
GER D109/12/23Union Berlin*3-1MonchengladbachB0:1/4Thua kèoTrênc1-0Trên
GERC06/12/23Monchengladbach*0-0VfL WolfsburgH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
90 phút[0-0],120 phút[1-0]
GER D102/12/23Monchengladbach*2-1HoffenheimT0:1/4Thắng kèoTrênl0-0Dưới
GER D125/11/23Borussia Dortmund*4-2MonchengladbachB0:1 1/4Thua kèoTrênc3-2Trên
GER D111/11/23Monchengladbach*4-0VfL WolfsburgT0:0Thắng kèoTrênc2-0Trên
Cộng 20 trận đấu, : 6thắng(30.00%), 7hòa(35.00%), 7bại(35.00%).
Cộng 19 trận mở kèo, : 8thắng kèo(42.11%), 1hòa(5.26%), 10thua kèo(52.63%).
Cộng 13trận trên, 7trận dưới, 14trận chẵn, 6trận lẻ, 16trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
6 7 7 6 4 1 0 0 0 0 3 6
30.00% 35.00% 35.00% 54.55% 36.36% 9.09% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 33.33% 66.67%
Monchengladbach - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 238 477 370 34 530 589
Monchengladbach - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 278 189 273 196 183 266 333 265 255
24.84% 16.89% 24.40% 17.52% 16.35% 23.77% 29.76% 23.68% 22.79%
Sân nhà 144 96 122 73 51 89 147 129 121
29.63% 19.75% 25.10% 15.02% 10.49% 18.31% 30.25% 26.54% 24.90%
Sân trung lập 31 27 24 12 13 21 16 34 36
28.97% 25.23% 22.43% 11.21% 12.15% 19.63% 14.95% 31.78% 33.64%
Sân khách 103 66 127 111 119 156 170 102 98
19.58% 12.55% 24.14% 21.10% 22.62% 29.66% 32.32% 19.39% 18.63%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Monchengladbach - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 256 18 270 183 9 147 52 32 46
47.06% 3.31% 49.63% 53.98% 2.65% 43.36% 40.00% 24.62% 35.38%
Sân nhà 148 8 144 59 0 30 20 11 15
49.33% 2.67% 48.00% 66.29% 0.00% 33.71% 43.48% 23.91% 32.61%
Sân trung lập 40 2 42 3 0 4 8 2 2
47.62% 2.38% 50.00% 42.86% 0.00% 57.14% 66.67% 16.67% 16.67%
Sân khách 68 8 84 121 9 113 24 19 29
42.50% 5.00% 52.50% 49.79% 3.70% 46.50% 33.33% 26.39% 40.28%
Monchengladbach - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
GER D107/04/2024 15:30:00VfL WolfsburgVSMonchengladbach
GER D113/04/2024 13:30:00MonchengladbachVSBorussia Dortmund
GER D120/04/2024 13:30:00HoffenheimVSMonchengladbach
GER D128/04/2024 13:30:00MonchengladbachVSUnion Berlin
GER D104/05/2024 13:30:00Werder BremenVSMonchengladbach
SC Freiburg - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
INT CF21/03/24SC Freiburg*4-1St. GallenT0:3/4Thắng kèoTrênl2-1Trên
GER D117/03/24SC Freiburg2-3Bayer Leverkusen*B1:0HòaTrênl1-2Trên
UEFA EL15/03/24West Ham United*5-0SC FreiburgB0:3/4Thua kèoTrênl2-0Trên
GER D110/03/24VfL Bochum*1-2SC FreiburgT0:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
UEFA EL08/03/24SC Freiburg*1-0West Ham UnitedT0:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
GER D102/03/24SC Freiburg2-2Bayern Munich*H1 1/4:0Thắng kèoTrênc1-1Trên
GER D126/02/24Augsburg*2-1SC FreiburgB0:1/4Thua kèoTrênl0-1Trên
UEFA EL23/02/24SC Freiburg*2-2RC LensH0:0HòaTrênc0-2Trên
90 phút[2-2],2 trận lượt[2-2],120 phút[3-2]
GER D118/02/24SC Freiburg*3-3Eintracht FrankfurtH0:1/4Thua 1/2 kèoTrênc2-2Trên
UEFA EL16/02/24RC Lens*0-0SC FreiburgH0:3/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
GER D110/02/24Borussia Dortmund*3-0SC FreiburgB0:1 1/4Thua kèoTrênl2-0Trên
GER D103/02/24 SC Freiburg1-3VfB Stuttgart*B1/4:0Thua kèoTrênc1-2Trên
GER D127/01/24Werder Bremen*3-1SC FreiburgB0:0Thua kèoTrênc1-1Trên
GER D120/01/24 SC Freiburg*3-2HoffenheimT0:1/4Thắng kèoTrênl1-0Trên
GER D113/01/24SC Freiburg*0-0Union BerlinH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
INT CF06/01/24Eintracht Frankfurt*2-5SC FreiburgT0:1/2Thắng kèoTrênl1-2Trên
GER D121/12/231. FC Heidenheim 18463-2SC Freiburg*B1/4:0Thua kèoTrênl0-1Trên
GER D117/12/23SC Freiburg*2-0Koln T0:1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
UEFA EL15/12/23West Ham United*2-0SC FreiburgB0:1/2Thua kèoDướic2-0Trên
GER D109/12/23VfL Wolfsburg*0-1SC FreiburgT0:1/4Thắng kèoDướil0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu, : 7thắng(35.00%), 5hòa(25.00%), 8bại(40.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 9thắng kèo(45.00%), 2hòa(10.00%), 9thua kèo(45.00%).
Cộng 14trận trên, 6trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
7 5 8 4 4 2 0 0 0 3 1 6
35.00% 25.00% 40.00% 40.00% 40.00% 20.00% 0.00% 0.00% 0.00% 30.00% 10.00% 60.00%
SC Freiburg - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 205 437 316 38 481 515
SC Freiburg - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 203 193 252 146 202 242 329 234 191
20.38% 19.38% 25.30% 14.66% 20.28% 24.30% 33.03% 23.49% 19.18%
Sân nhà 106 103 118 57 71 91 147 117 100
23.30% 22.64% 25.93% 12.53% 15.60% 20.00% 32.31% 25.71% 21.98%
Sân trung lập 25 19 21 13 13 17 32 18 24
27.47% 20.88% 23.08% 14.29% 14.29% 18.68% 35.16% 19.78% 26.37%
Sân khách 72 71 113 76 118 134 150 99 67
16.00% 15.78% 25.11% 16.89% 26.22% 29.78% 33.33% 22.00% 14.89%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
SC Freiburg - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 197 10 178 224 8 181 47 32 44
51.17% 2.60% 46.23% 54.24% 1.94% 43.83% 38.21% 26.02% 35.77%
Sân nhà 126 8 115 63 2 44 23 18 19
50.60% 3.21% 46.18% 57.80% 1.83% 40.37% 38.33% 30.00% 31.67%
Sân trung lập 32 2 24 7 0 11 4 1 3
55.17% 3.45% 41.38% 38.89% 0.00% 61.11% 50.00% 12.50% 37.50%
Sân khách 39 0 39 154 6 126 20 13 22
50.00% 0.00% 50.00% 53.85% 2.10% 44.06% 36.36% 23.64% 40.00%
SC Freiburg - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
GER D106/04/2024 13:30:00SC FreiburgVSRB Leipzig
GER D114/04/2024 13:30:00SV Darmstadt 98VSSC Freiburg
GER D121/04/2024 17:30:00SC FreiburgVS1.FSV Mainz 05
GER D127/04/2024 13:30:00SC FreiburgVSVfL Wolfsburg
GER D104/05/2024 16:30:00KolnVSSC Freiburg
Monchengladbach Formation: 433 SC Freiburg Formation: 541

Đội hình Monchengladbach:

Đội hình SC Freiburg:

Thủ môn Thủ môn
33 Moritz Nicolas 41 Jan Olschowsky 1 Jonas Omlin 1 Noah Atubolu 21 Florian Muller
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
9 Franck Honorat
13 Theoson Jordan Siebatcheu
25 Robin Hack
7 Patrick Herrmann
28 Grant Leon Ranos
14 Alassane Plea
31 Tomas Cvancara
8 Julian Weigl
10 Florian Neuhaus
27 Rocco Reitz
23 Christoph Kramer
17 Kouadio Kone
19 Nathan N‘Goumou Minpole
5 Marvin Friedrich
18 Stefan Lainer
29 Joseph Scally
30 Nico Elvedi
20 Luca Netz
39 Maximilian Wober
3 Ko Itakura
22 Roland Sallai
38 Michael Gregoritsch
26 Maximilian Philipp
20 Chikwubuike Adamu
9 Lucas Holer
27 Nicolas Hofler
34 Merlin Rohl
32 Vincenzo Grifo
14 Yannik Keitel
23 Florent Muslija
11 Daniel-Kofi Kyereh
42 Ritsu Doan
25 Kiliann Sildillia
28 Matthias Ginter
5 Manuel Gulde
30 Christian Gunter
17 Lukas Kubler
33 Jordy Makengo
3 Philipp Lienhart
4 Kenneth Schmidt
37 Max Rosenfelder
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 26.18 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 27.36
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1VfB Stuttgart26261918081069.23%Chi tiết
2Bayer Leverkusen26262417271065.38%Chi tiết
3Augsburg26261017271065.38%Chi tiết
41. FC Heidenheim 1846262671529657.69%Chi tiết
5RB Leipzig26262114012253.85%Chi tiết
6Borussia Dortmund26262213013050.00%Chi tiết
7Werder Bremen26261013112150.00%Chi tiết
8Monchengladbach2626912212046.15%Chi tiết
9SC Freiburg26261112113-146.15%Chi tiết
10Eintracht Frankfurt26261311213-242.31%Chi tiết
11VfL Bochum2626811213-242.31%Chi tiết
12Bayern Munich26262511015-442.31%Chi tiết
13Union Berlin26261311015-442.31%Chi tiết
14SV Darmstadt 982626311015-442.31%Chi tiết
15Hoffenheim26261110214-438.46%Chi tiết
16Koln2626810214-438.46%Chi tiết
17VfL Wolfsburg2626910115-538.46%Chi tiết
181.FSV Mainz 052626117316-926.92%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Đội nhà thắng kèo 112 45.71%
 Hòa 22 8.98%
 Đội khách thắng kèo 111 45.31%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất VfB Stuttgart, 69.23%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất 1.FSV Mainz 05, 26.92%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà VfB Stuttgart, 84.62%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà 1.FSV Mainz 05, Koln, Hoffenheim, 23.08%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách Bayer Leverkusen, Augsburg, 1. FC Heidenheim 1846, 61.54%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách VfL Wolfsburg, 1.FSV Mainz 05, Bayern Munich, 30.77%
 Đội bóng hòa nhiều nhất 1.FSV Mainz 05, 11.54%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 30/03/2024 10:39:25

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
30/03/2024 14:30:00
Thời tiết:
 Mưa nhỏ
Nhiệt độ:
16℃~17℃ / 61°F~63°F
Cập nhật: GMT+0800
30/03/2024 10:39:21
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.