Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
VĐQG Đức

RB Leipzig

[5]
 (0:1 1/4

1.FSV Mainz 05

[16]

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất  
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
GER D104/11/231.FSV Mainz 052-0RB Leipzig*3/4:0Thua kèoDướic0-0Dưới
GER D101/04/23RB Leipzig*0-31.FSV Mainz 050:1Thua kèoTrênl0-1Trên
GER D108/10/221.FSV Mainz 051-1RB Leipzig*1/4:0Thua 1/2 kèoDướic1-0Trên
GER D108/01/22RB Leipzig*4-11.FSV Mainz 05 0:3/4Thắng kèoTrênl1-0Trên
GER D115/08/211.FSV Mainz 051-0RB Leipzig*1 1/2:0Thua kèoDướil1-0Trên
GER D123/01/211.FSV Mainz 053-2RB Leipzig*1 1/4:0Thua kèoTrênl2-2Trên
GER D120/09/20RB Leipzig*3-11.FSV Mainz 050:1 1/2Thắng kèoTrênc2-0Trên
GER D124/05/201.FSV Mainz 050-5RB Leipzig*1 1/4:0Thắng kèoTrênl0-3Trên
GER D102/11/19RB Leipzig*8-01.FSV Mainz 050:1 1/2Thắng kèoTrênc5-0Trên
GER D104/05/191.FSV Mainz 053-3RB Leipzig*3/4:0Thua kèoTrênc1-2Trên

Cộng 10 trận đấu, RB Leipzig: 4thắng(40.00%), 2hòa(20.00%), 4bại(40.00%).
Cộng 10 trận mở kèo, RB Leipzig: 4thắng kèo(40.00%), 0hòa(0.00%), 6thua kèo(60.00%).
Cộng 7trận trên, 3trận dưới, 5trận chẵn, 5trận lẻ, 9trận 1/2H trên, 1trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
RB Leipzig 1.FSV Mainz 05
Tình hình gần đây - [Thắng][Bại][Thắng][Hòa][Thắng][Thắng] Tình hình gần đây - [Bại][Thắng][Bại][Hòa][Bại][Thắng]
Tỷ lệ độ - [Thắng][Bại][Thắng][Thắng][Bại][Thắng] Tỷ lệ độ - [Bại][Thắng][Thắng][Bại][Bại][Thắng]
Độ tin cậy - RB Leipzig ★★★★★       Thành tích giữa hai đội - RB Leipzig 4 Thắng 2 Hòa 4 Bại
RB Leipzig đang có chuỗi 3 trận thắng liên tiếp tại VĐQG Đức trước đó, trong đó ghi tổng cộng 11 bàn, nhưng 1.FSV Mainz 05 chỉ có 6 hòa và 7 thua trên sân khách mùa giải này. Do đó, RB Leipzig sẽ nhẹ nhàng trọn vẹn 3 điểm trong trận này.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
RB Leipzig - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
GER D116/03/24Koln1-5RB Leipzig*T1 1/4:0Thắng kèoTrênc1-1Trên
GER D109/03/24RB Leipzig*2-0SV Darmstadt 98T0:2 1/4Thua 1/2 kèoDướic1-0Trên
UEFA CL07/03/24Real Madrid*1-1RB LeipzigH0:1Thắng kèoDướic0-0Dưới
GER D102/03/24 VfL Bochum1-4RB Leipzig*T1:0Thắng kèoTrênl1-1Trên
GER D125/02/24Bayern Munich*2-1RB LeipzigB0:3/4Thua 1/2 kèoTrênl0-0Dưới
GER D118/02/24RB Leipzig*2-0MonchengladbachT0:1 1/2Thắng kèoDướic1-0Trên
UEFA CL14/02/24RB Leipzig0-1Real Madrid*B1/4:0Thua kèoDướil0-0Dưới
GER D110/02/24Augsburg2-2RB Leipzig*H3/4:0Thua kèoTrênc1-1Trên
GER D105/02/24RB Leipzig*2-0Union Berlin T0:1 1/4Thắng kèoDướic1-0Trên
GER D127/01/24VfB Stuttgart*5-2RB LeipzigB0:0Thua kèoTrênl2-1Trên
GER D121/01/24RB Leipzig*2-3Bayer LeverkusenB0:0Thua kèoTrênl1-0Trên
GER D113/01/24RB Leipzig*0-1Eintracht FrankfurtB0:1 1/4Thua kèoDướil0-1Trên
INT CF06/01/24St. Gallen(T)0-1RB Leipzig*T2:0Thua kèoDướil0-1Trên
GER D120/12/23Werder Bremen1-1RB Leipzig*H1:0Thua kèoDướic0-0Dưới
GER D117/12/23RB Leipzig*3-1HoffenheimT0:1 1/2Thắng kèoTrênc1-1Trên
UEFA CL14/12/23RB Leipzig*2-1Young BoysT0:1 3/4Thua kèoTrênl0-0Dưới
GER D110/12/23 Borussia Dortmund*2-3RB LeipzigT0:0Thắng kèoTrênl1-1Trên
GER D102/12/23RB Leipzig*2-11. FC Heidenheim 1846T0:2Thua kèoTrênl2-1Trên
UEFA CL29/11/23Manchester City*3-2RB LeipzigB0:1 1/2Thắng kèoTrênl0-2Trên
GER D125/11/23VfL Wolfsburg2-1RB Leipzig*B1/2:0Thua kèoTrênl1-0Trên
Cộng 20 trận đấu, : 10thắng(50.00%), 3hòa(15.00%), 7bại(35.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 8thắng kèo(40.00%), 0hòa(0.00%), 12thua kèo(60.00%).
Cộng 12trận trên, 8trận dưới, 8trận chẵn, 12trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
10 3 7 6 0 3 1 0 0 3 3 4
50.00% 15.00% 35.00% 66.67% 0.00% 33.33% 100.00% 0.00% 0.00% 30.00% 30.00% 40.00%
RB Leipzig - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 130 304 219 27 338 342
RB Leipzig - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 233 152 145 85 65 112 182 172 214
34.26% 22.35% 21.32% 12.50% 9.56% 16.47% 26.76% 25.29% 31.47%
Sân nhà 122 74 68 29 23 38 78 96 104
38.61% 23.42% 21.52% 9.18% 7.28% 12.03% 24.68% 30.38% 32.91%
Sân trung lập 19 18 8 8 10 12 17 17 17
30.16% 28.57% 12.70% 12.70% 15.87% 19.05% 26.98% 26.98% 26.98%
Sân khách 92 60 69 48 32 62 87 59 93
30.56% 19.93% 22.92% 15.95% 10.63% 20.60% 28.90% 19.60% 30.90%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
RB Leipzig - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 248 22 239 44 3 32 30 13 25
48.72% 4.32% 46.95% 55.70% 3.80% 40.51% 44.12% 19.12% 36.76%
Sân nhà 136 12 125 13 0 10 6 4 3
49.82% 4.40% 45.79% 56.52% 0.00% 43.48% 46.15% 30.77% 23.08%
Sân trung lập 20 4 16 4 0 5 3 2 5
50.00% 10.00% 40.00% 44.44% 0.00% 55.56% 30.00% 20.00% 50.00%
Sân khách 92 6 98 27 3 17 21 7 17
46.94% 3.06% 50.00% 57.45% 6.38% 36.17% 46.67% 15.56% 37.78%
RB Leipzig - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
GER D106/04/2024 13:30:00SC FreiburgVSRB Leipzig
GER D113/04/2024 13:30:00RB LeipzigVSVfL Wolfsburg
GER D120/04/2024 13:30:001. FC Heidenheim 1846VSRB Leipzig
GER D127/04/2024 13:30:00RB LeipzigVSBorussia Dortmund
GER D103/05/2024 18:30:00HoffenheimVSRB Leipzig
1.FSV Mainz 05 - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
GER D116/03/241.FSV Mainz 05*2-0VfL BochumT0:3/4Thắng kèoDướic1-0Trên
GER D109/03/24Bayern Munich*8-11.FSV Mainz 05B0:1 3/4Thua kèoTrênl3-1Trên
GER D102/03/24 1.FSV Mainz 05*1-1MonchengladbachH0:1/2Thua kèoDướic1-0Trên
GER D124/02/24Bayer Leverkusen*2-11.FSV Mainz 05 B0:1 1/2Thắng kèoTrênl1-1Trên
GER D117/02/241.FSV Mainz 05*1-0Augsburg T0:1/2Thắng kèoDướil1-0Trên
GER D111/02/24VfB Stuttgart*3-11.FSV Mainz 05B0:1Thua kèoTrênc2-0Trên
GER D108/02/241.FSV Mainz 05*1-1Union BerlinH0:1/2Thua kèoDướic1-1Trên
GER D103/02/241.FSV Mainz 05*0-1Werder BremenB0:1/2Thua kèoDướil0-1Trên
GER D127/01/24Eintracht Frankfurt*1-01.FSV Mainz 05B0:1/4Thua kèoDướil0-0Dưới
GER D113/01/241.FSV Mainz 05*1-1VfL WolfsburgH0:1/2Thua kèoDướic0-1Trên
INT CF06/01/24Feyenoord Rotterdam(T)1-21.FSV Mainz 05T  Trênl0-2Trên
4x30phút
GER D120/12/23Borussia Dortmund*1-11.FSV Mainz 05H0:1 1/4Thắng kèoDướic1-1Trên
GER D116/12/231.FSV Mainz 05*0-11. FC Heidenheim 1846B0:3/4Thua kèoDướil0-1Trên
GER D111/12/23Koln*0-01.FSV Mainz 05H0:0HòaDướic0-0Dưới
GER D103/12/231.FSV Mainz 05*0-1SC FreiburgB0:1/4Thua kèoDướil0-0Dưới
GER D127/11/23Hoffenheim*1-11.FSV Mainz 05H0:1/2Thắng kèoDướic0-1Trên
GER D111/11/23SV Darmstadt 980-01.FSV Mainz 05*H1/4:0Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
GER D104/11/231.FSV Mainz 052-0RB Leipzig*T3/4:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
GERC02/11/23Hertha BSC Berlin3-01.FSV Mainz 05*B1/4:0Thua kèoTrênl1-0Trên
GER D128/10/23VfL Bochum*2-21.FSV Mainz 05H0:0HòaTrênc1-0Trên
Cộng 20 trận đấu, : 4thắng(20.00%), 8hòa(40.00%), 8bại(40.00%).
Cộng 19 trận mở kèo, : 6thắng kèo(31.58%), 2hòa(10.53%), 11thua kèo(57.89%).
Cộng 6trận trên, 14trận dưới, 11trận chẵn, 9trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
4 8 8 3 3 3 1 0 0 0 5 5
20.00% 40.00% 40.00% 33.33% 33.33% 33.33% 100.00% 0.00% 0.00% 0.00% 50.00% 50.00%
1.FSV Mainz 05 - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 193 429 286 27 429 506
1.FSV Mainz 05 - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 208 154 247 155 171 237 291 215 192
22.25% 16.47% 26.42% 16.58% 18.29% 25.35% 31.12% 22.99% 20.53%
Sân nhà 106 72 112 65 59 98 128 94 94
25.60% 17.39% 27.05% 15.70% 14.25% 23.67% 30.92% 22.71% 22.71%
Sân trung lập 32 19 19 9 9 12 22 27 27
36.36% 21.59% 21.59% 10.23% 10.23% 13.64% 25.00% 30.68% 30.68%
Sân khách 70 63 116 81 103 127 141 94 71
16.17% 14.55% 26.79% 18.71% 23.79% 29.33% 32.56% 21.71% 16.40%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
1.FSV Mainz 05 - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 179 5 201 204 9 166 34 36 39
46.49% 1.30% 52.21% 53.83% 2.37% 43.80% 31.19% 33.03% 35.78%
Sân nhà 107 2 124 52 2 46 18 17 15
45.92% 0.86% 53.22% 52.00% 2.00% 46.00% 36.00% 34.00% 30.00%
Sân trung lập 30 2 25 7 0 5 4 3 5
52.63% 3.51% 43.86% 58.33% 0.00% 41.67% 33.33% 25.00% 41.67%
Sân khách 42 1 52 145 7 115 12 16 19
44.21% 1.05% 54.74% 54.31% 2.62% 43.07% 25.53% 34.04% 40.43%
1.FSV Mainz 05 - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
GER D106/04/2024 13:30:001.FSV Mainz 05VSSV Darmstadt 98
GER D113/04/2024 13:30:001.FSV Mainz 05VSHoffenheim
GER D121/04/2024 17:30:00SC FreiburgVS1.FSV Mainz 05
GER D128/04/2024 15:30:001.FSV Mainz 05VSKoln
GER D105/05/2024 17:30:001. FC Heidenheim 1846VS1.FSV Mainz 05
RB Leipzig Formation: 442 1.FSV Mainz 05 Formation: 361

Đội hình RB Leipzig:

Đội hình 1.FSV Mainz 05:

Thủ môn Thủ môn
1 Peter Gulacsi 21 Janis Blaswich 27 Robin Zentner 33 Daniel Batz
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
30 Benjamin Sesko
17 Lois Openda
9 Yussuf Poulsen
13 Nicolas Seiwald
24 Xaver Schlager
7 Daniel Olmo Carvajal
20 Xavi Quentin Shay Simons
14 Christoph Baumgartner
6 Eljif Elmas
44 Kevin Kampl
8 Amadou Haidara
39 Benjamin Henrichs
2 Mohamed Simakan
23 Castello Lukeba
22 David Raum
5 El Chadaille Bitshiabu
3 Christopher Lenz
16 Lukas Klostermann
4 Willi Orban
17 Ludovic Ajorque
43 Brajan Gruda
11 Jessic Ngankam
9 Karim Onisiwo
44 Nelson Weiper
2 Phillipp Mwene
7 Lee Jae Sung
8 Leandro Barreiro Martins
18 Nadiem Amiri
19 Anthony Caci
29 Jonathan Burkardt
20 Edimilson Fernandes
23 Josuha Guilavogui
14 Tom Krauss
10 Marco Richter
3 Sepp van den Berg
25 Andreas Hanche-Olsen
30 Silvan Widmer
31 Dominik Kohr
16 Stefan Bell
5 Maxim Leitsch
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 24.18 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 27.27
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1VfB Stuttgart26261918081069.23%Chi tiết
2Bayer Leverkusen26262417271065.38%Chi tiết
3Augsburg26261017271065.38%Chi tiết
41. FC Heidenheim 1846262671529657.69%Chi tiết
5RB Leipzig26262114012253.85%Chi tiết
6Borussia Dortmund26262213013050.00%Chi tiết
7Werder Bremen26261013112150.00%Chi tiết
8Monchengladbach2626912212046.15%Chi tiết
9SC Freiburg26261112113-146.15%Chi tiết
10Eintracht Frankfurt26261311213-242.31%Chi tiết
11VfL Bochum2626811213-242.31%Chi tiết
12Bayern Munich26262511015-442.31%Chi tiết
13Union Berlin26261311015-442.31%Chi tiết
14SV Darmstadt 982626311015-442.31%Chi tiết
15Hoffenheim26261110214-438.46%Chi tiết
16Koln2626810214-438.46%Chi tiết
17VfL Wolfsburg2626910115-538.46%Chi tiết
181.FSV Mainz 052626117316-926.92%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Đội nhà thắng kèo 112 45.71%
 Hòa 22 8.98%
 Đội khách thắng kèo 111 45.31%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất VfB Stuttgart, 69.23%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất 1.FSV Mainz 05, 26.92%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà VfB Stuttgart, 84.62%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà 1.FSV Mainz 05, Koln, Hoffenheim, 23.08%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách Bayer Leverkusen, Augsburg, 1. FC Heidenheim 1846, 61.54%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách VfL Wolfsburg, 1.FSV Mainz 05, Bayern Munich, 30.77%
 Đội bóng hòa nhiều nhất 1.FSV Mainz 05, 11.54%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 30/03/2024 10:40:23

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
30/03/2024 14:30:00
Thời tiết:
 Trờ âm u
Nhiệt độ:
20℃~21℃ / 68°F~70°F
Các kênh trực tiếp:

CCTV SPORTS EVENT CHANNEL
Cập nhật: GMT+0800
30/03/2024 10:40:18
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.