Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Serie A - Ý

Udinese

[15]
 (0:1/2

Cagliari

[19]

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ITA Cup02/11/23Udinese*1-1Cagliari0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
ITA D117/09/23 Cagliari*0-0Udinese0:0HòaDướic0-0Dưới
ITA D103/04/22Udinese*5-1Cagliari 0:1/2Thắng kèoTrênc2-1Trên
ITA D119/12/21 Cagliari0-4Udinese*1/4:0Thắng kèoTrênc0-2Trên
ITA D122/04/21Udinese*0-1Cagliari0:1/4Thua kèoDướil0-0Dưới
ITA D120/12/20Cagliari1-1Udinese*1/4:0Thua 1/2 kèoDướic1-0Trên
ITA D127/07/20Cagliari0-1Udinese*1/4:0Thắng kèoDướil0-1Trên
ITA D121/12/19Udinese*2-1Cagliari 0:1/4Thắng kèoTrênl1-0Trên
ITA D127/05/19Cagliari*1-2Udinese0:1/4Thua kèoTrênl1-0Trên
ITA D129/12/18 Udinese*2-0Cagliari 0:1/4Thắng kèoDướic1-0Trên

Cộng 10 trận đấu, Udinese: 6thắng(60.00%), 3hòa(30.00%), 1bại(10.00%).
Cộng 10 trận mở kèo, Udinese: 6thắng kèo(60.00%), 1hòa(10.00%), 3thua kèo(30.00%).
Cộng 4trận trên, 6trận dưới, 6trận chẵn, 4trận lẻ, 7trận 1/2H trên, 3trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Udinese Cagliari
Tình hình gần đây - [Thắng][Bại][Hòa][Bại][Bại][Hòa] Tình hình gần đây - [Hòa][Thắng][Bại][Bại][Bại][Bại]
Tỷ lệ độ - [Thắng][Bại][Thắng][Bại][Bại][Bại] Tỷ lệ độ - [Thắng][Thắng][Bại][Bại][Bại][Bại]
Độ tin cậy - Udinese ★★★★       Thành tích giữa hai đội - Udinese 6 Thắng 3 Hòa 1 Bại
Cagliari lại để thua 4 trận liên tiếp trong thời gian gần đây và trung bình để thủng lưới 3 bàn/trận, với hàng thủ hết sức thảm hại. Ngoài ra, Cagliari chưa thể chiến thắng trên sân khách ở mùa này, tỷ lệ thua lên tới 75%. Trước trận gặp Udinese là đội cũng khát điểm để thoát khỏi nhóm cầm đèn đỏ, chắc chắn Cagliari phải nhận thất bại.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Udinese - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ITA D113/02/24Juventus*0-1UdineseT0:1 1/4Thắng kèoDướil0-1Trên
ITA D103/02/24Udinese*0-0S.S.D. Monza 1912H0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
ITA D127/01/24Atalanta*2-0UdineseB0:1Thua kèoDướic2-0Trên
ITA D121/01/24Udinese2-3AC Milan*B1/2:0Thua kèoTrênl1-1Trên
ITA D115/01/24Fiorentina*2-2UdineseH0:3/4Thắng kèoTrênc0-1Trên
ITA D107/01/24Udinese1-2Lazio*B1/4:0Thua kèoTrênl0-1Trên
ITA D130/12/23Udinese3-0Bologna*T1/4:0Thắng kèoTrênl1-0Trên
ITA D123/12/23Torino*1-1UdineseH0:3/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
ITA D117/12/23 Udinese*2-2US Sassuolo CalcioH0:1/4Thua 1/2 kèoTrênc1-0Trên
ITA D110/12/23Inter Milan*4-0UdineseB0:1 3/4Thua kèoTrênc3-0Trên
ITA D103/12/23Udinese*3-3Hellas VeronaH0:1/2Thua kèoTrênc2-1Trên
ITA D127/11/23AS Roma*3-1UdineseB0:3/4Thua kèoTrênc1-0Trên
INT CF18/11/23Udinese1-1Istra 1961H  Dướic1-1Trên
ITA D112/11/23Udinese1-1Atalanta*H1/4:0Thắng 1/2 kèoDướic1-0Trên
ITA D105/11/23AC Milan*0-1UdineseT0:1 1/4Thắng kèoDướil0-0Dưới
ITA Cup02/11/23Udinese*1-1CagliariH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
90 phút[1-1],120 phút[1-2]
ITA D129/10/23S.S.D. Monza 1912*1-1UdineseH0:1/2Thắng kèoDướic1-0Trên
ITA D124/10/23Udinese*1-1LecceH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
INT CF14/10/23NK Rijeka1-1Udinese* H0:0HòaDướic1-1Trên
ITA D107/10/23Empoli0-0Udinese*H1/4:0Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu, : 3thắng(15.00%), 12hòa(60.00%), 5bại(25.00%).
Cộng 19 trận mở kèo, : 7thắng kèo(36.84%), 1hòa(5.26%), 11thua kèo(57.89%).
Cộng 8trận trên, 12trận dưới, 15trận chẵn, 5trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
3 12 5 1 7 2 0 0 0 2 5 3
15.00% 60.00% 25.00% 10.00% 70.00% 20.00% 0.00% 0.00% 0.00% 20.00% 50.00% 30.00%
Udinese - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 283 492 290 25 537 553
Udinese - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 187 214 287 226 176 290 373 252 175
17.16% 19.63% 26.33% 20.73% 16.15% 26.61% 34.22% 23.12% 16.06%
Sân nhà 117 111 143 99 51 117 175 132 97
22.46% 21.31% 27.45% 19.00% 9.79% 22.46% 33.59% 25.34% 18.62%
Sân trung lập 14 12 18 11 5 12 15 18 15
23.33% 20.00% 30.00% 18.33% 8.33% 20.00% 25.00% 30.00% 25.00%
Sân khách 56 91 126 116 120 161 183 102 63
11.00% 17.88% 24.75% 22.79% 23.58% 31.63% 35.95% 20.04% 12.38%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Udinese - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 197 12 224 214 21 193 44 37 52
45.50% 2.77% 51.73% 50.00% 4.91% 45.09% 33.08% 27.82% 39.10%
Sân nhà 148 10 165 55 1 52 16 12 15
45.82% 3.10% 51.08% 50.93% 0.93% 48.15% 37.21% 27.91% 34.88%
Sân trung lập 14 1 20 8 1 6 2 2 4
40.00% 2.86% 57.14% 53.33% 6.67% 40.00% 25.00% 25.00% 50.00%
Sân khách 35 1 39 151 19 135 26 23 33
46.67% 1.33% 52.00% 49.51% 6.23% 44.26% 31.71% 28.05% 40.24%
Udinese - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ITA D124/02/2024 19:45:00GenoaVSUdinese
ITA D102/03/2024 14:00:00UdineseVSSalernitana
ITA D110/03/2024 14:00:00LazioVSUdinese
ITA D117/03/2024 14:00:00UdineseVSTorino
ITA D130/03/2024 14:00:00US Sassuolo CalcioVSUdinese
Cagliari - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ITA D110/02/24Cagliari1-3Lazio*B1/4:0Thua kèoTrênc0-1Trên
ITA D106/02/24AS Roma*4-0CagliariB0:1 1/4Thua kèoTrênc2-0Trên
ITA D127/01/24Cagliari1-2Torino*B1/4:0Thua kèoTrênl0-2Trên
ITA D121/01/24Frosinone*3-1CagliariB0:1/4Thua kèoTrênc0-1Trên
ITA D114/01/24Cagliari2-1Bologna*T1/4:0Thắng kèoTrênl1-1Trên
ITA D107/01/24Lecce*1-1CagliariH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic1-0Trên
ITA Cup03/01/24AC Milan*4-1CagliariB0:1Thua kèoTrênl2-0Trên
ITA D130/12/23Cagliari*0-0EmpoliH0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
ITA D124/12/23Hellas Verona*2-0Cagliari B0:1/4Thua kèoDướic0-0Dưới
ITA D117/12/23Napoli*2-1CagliariB0:1 1/4Thắng 1/2 kèoTrênl0-0Dưới
ITA D112/12/23Cagliari*2-1US Sassuolo Calcio T0:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
ITA D103/12/23Lazio*1-0Cagliari B0:3/4Thua 1/2 kèoDướil1-0Trên
ITA D126/11/23Cagliari*1-1S.S.D. Monza 1912H0:0HòaDướic1-0Trên
ITA D112/11/23Juventus*2-1CagliariB0:1 1/4Thắng 1/2 kèoTrênl0-0Dưới
ITA D105/11/23Cagliari*2-1GenoaT0:0Thắng kèoTrênl0-0Dưới
ITA Cup02/11/23Udinese*1-1CagliariH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
90 phút[1-1],120 phút[1-2]
ITA D129/10/23Cagliari*4-3FrosinoneT0:1/4Thắng kèoTrênl0-2Trên
ITA D122/10/23Salernitana*2-2CagliariH0:1/4Thắng 1/2 kèoTrênc0-0Dưới
ITA D108/10/23Cagliari1-4AS Roma*B1/2:0Thua kèoTrênl0-2Trên
ITA D103/10/23Fiorentina*3-0CagliariB0:1Thua kèoTrênl2-0Trên
Cộng 20 trận đấu, : 4thắng(20.00%), 5hòa(25.00%), 11bại(55.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 9thắng kèo(45.00%), 1hòa(5.00%), 10thua kèo(50.00%).
Cộng 14trận trên, 6trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 13trận 1/2H trên, 7trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
4 5 11 4 2 3 0 0 0 0 3 8
20.00% 25.00% 55.00% 44.44% 22.22% 33.33% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 27.27% 72.73%
Cagliari - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 234 461 242 22 472 487
Cagliari - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 140 181 261 192 185 278 334 213 134
14.60% 18.87% 27.22% 20.02% 19.29% 28.99% 34.83% 22.21% 13.97%
Sân nhà 93 115 120 67 57 104 140 119 89
20.58% 25.44% 26.55% 14.82% 12.61% 23.01% 30.97% 26.33% 19.69%
Sân trung lập 10 11 12 7 4 7 16 13 8
22.73% 25.00% 27.27% 15.91% 9.09% 15.91% 36.36% 29.55% 18.18%
Sân khách 37 55 129 118 124 167 178 81 37
7.99% 11.88% 27.86% 25.49% 26.78% 36.07% 38.44% 17.49% 7.99%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Cagliari - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 160 9 140 218 20 237 42 37 26
51.78% 2.91% 45.31% 45.89% 4.21% 49.89% 40.00% 35.24% 24.76%
Sân nhà 131 8 113 51 6 57 24 17 14
51.98% 3.17% 44.84% 44.74% 5.26% 50.00% 43.64% 30.91% 25.45%
Sân trung lập 13 1 11 3 0 7 2 1 2
52.00% 4.00% 44.00% 30.00% 0.00% 70.00% 40.00% 20.00% 40.00%
Sân khách 16 0 16 164 14 173 16 19 10
50.00% 0.00% 50.00% 46.72% 3.99% 49.29% 35.56% 42.22% 22.22%
Cagliari - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ITA D125/02/2024 14:00:00CagliariVSNapoli
ITA D103/03/2024 14:00:00EmpoliVSCagliari
ITA D110/03/2024 14:00:00CagliariVSSalernitana
ITA D117/03/2024 14:00:00S.S.D. Monza 1912VSCagliari
ITA D130/03/2024 14:00:00CagliariVSHellas Verona
Udinese Formation: 352 Cagliari Formation: 361

Đội hình Udinese:

Đội hình Cagliari:

Thủ môn Thủ môn
40 Maduka Okoye 93 Daniele Padelli 1 Marco Silvestri 22 Simone Scuffet 1 Boris Radunovic 18 Simon Aresti
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
26 Florian Thauvin
17 Lorenzo Lucca
22 Brenner Souza da Silva
9 Keinan Davis
7 Isaac Ajayi Success
10 Gerard Deulofeu
19 Kingsley Ehizibue
4 Sandi Lovric
11 Walace Souza Silva
24 Lazar Samardzic
33 Jordan Zemura
32 Martin Ismael Payero
6 Oier Zarraga
18 Nehuen Perez
30 Lautaro Gianetti
31 Thomas Thiesson Kristensen
2 Festy Ebosele
13 Joao Diogo Fonseca Ferreira
27 Christian Kabasele
12 Hassane Kamara
16 Antonio Tikvic
23 Enzo Ebosse
29 Jaka Bijol
9 Gianluca Lapadula
77 Zito Luvumbo
32 Andrea Petagna
30 Leonardo Pavoletti
61 Eldor Shomurodov
8 Nahitan Michel Nandez Acosta
29 Antoine Makoumbou
70 Gianluca Gaetano
14 Alessandro Deiola
37 Paulo Daniel Dentello Azzi
10 Benito Nicolas Viola
21 Jakub Jankto
16 Matteo Prati
6 Marko Rog
19 Gaetano Pio Oristanio
5 Marco Mancosu
28 Gabriele Zappa
26 Yerry Fernando Mina Gonzalez
33 Adam Obert
27 Tommaso Augello
4 Alberto Dossena
99 Alessandro Di Pardo
23 Mateusz Wieteska
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 25.36 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 27.45
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1Inter Milan24242316261066.67%Chi tiết
2Bologna24241516261066.67%Chi tiết
3AC Milan2424201518762.50%Chi tiết
4Hellas Verona252551528760.00%Chi tiết
5Atalanta24241814010458.33%Chi tiết
6Juventus25252014110456.00%Chi tiết
7Genoa2525613210352.00%Chi tiết
8Lazio23231611111047.83%Chi tiết
9Fiorentina24241611013-245.83%Chi tiết
10Frosinone2424611112-145.83%Chi tiết
11S.S.D. Monza 191224241110212-241.67%Chi tiết
12Empoli2424610311-141.67%Chi tiết
13Lecce252571069140.00%Chi tiết
14AS Roma2424189411-237.50%Chi tiết
15Torino2424149312-337.50%Chi tiết
16Cagliari242469213-437.50%Chi tiết
17Napoli2424188016-833.33%Chi tiết
18Salernitana252548116-832.00%Chi tiết
19Udinese242477215-829.17%Chi tiết
20US Sassuolo Calcio242467314-729.17%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Đội nhà thắng kèo 114 43.68%
 Hòa 38 14.56%
 Đội khách thắng kèo 109 41.76%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Inter Milan, Bologna, 66.67%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất Udinese, US Sassuolo Calcio, 29.17%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà Bologna, 84.62%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà Udinese, Napoli, 16.67%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách Inter Milan, 75.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách US Sassuolo Calcio, 23.08%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Lecce, 24.00%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 18/02/2024 10:05:46

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
18/02/2024 14:00:00
Thời tiết:
 Nhiều mây
Nhiệt độ:
11℃~12℃ / 52°F~54°F
Cập nhật: GMT+0800
18/02/2024 10:05:37
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.