Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Serie A - Ý

Hellas Verona

[15]
 (1/4:0

Fiorentina

[8]

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất     
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ITA D117/12/23Fiorentina*1-0Hellas Verona0:1 1/4Thua 1/2 kèoDướil0-0Dưới
ITA D128/02/23Hellas Verona0-3Fiorentina*1/4:0Thắng kèoTrênl0-2Trên
ITA D118/09/22Fiorentina*2-0Hellas Verona0:1/2Thắng kèoDướic1-0Trên
ITA D106/03/22Fiorentina*1-1Hellas Verona0:1/2Thua kèoDướic1-1Trên
ITA D123/12/21Hellas Verona1-1Fiorentina*0:0HòaDướic1-0Trên
ITA D121/04/21Hellas Verona*1-2Fiorentina0:0Thua kèoTrênl0-1Trên
ITA D119/12/20Fiorentina*1-1Hellas Verona0:1/4Thua 1/2 kèoDướic1-1Trên
ITA D113/07/20Fiorentina*1-1Hellas Verona0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-1Trên
ITA D124/11/19Hellas Verona1-0Fiorentina*1/4:0Thua kèoDướil0-0Dưới
INT CF18/07/18Fiorentina(T)*2-1Hellas Verona0:1 1/4Thua 1/2 kèoTrênl2-1Trên

Cộng 10 trận đấu, Hellas Verona: 1thắng(10.00%), 4hòa(40.00%), 5bại(50.00%).
Cộng 10 trận mở kèo, Hellas Verona: 6thắng kèo(60.00%), 1hòa(10.00%), 3thua kèo(30.00%).
Cộng 3trận trên, 7trận dưới, 5trận chẵn, 5trận lẻ, 8trận 1/2H trên, 2trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Hellas Verona Fiorentina
Tình hình gần đây - [Bại][Hòa][Bại][Hòa][Thắng][Bại] Tình hình gần đây - [Hòa][Hòa][Hòa][Thắng][Bại][Thắng]
Tỷ lệ độ - [Bại][Thắng][Bại][Thắng][Thắng][Bại] Tỷ lệ độ - [Bại][Bại][Bại][Thắng][Bại][Thắng]
Độ tin cậy - Fiorentina ★★★★       Thành tích giữa hai đội - Hellas Verona 1 Thắng 4 Hòa 5 Bại
Hellas Verona có thực lực yếu trong thời gian gần đây, và họ chịu lép vế vì đang trải qua 3 trận thua liên tiếp khi chạm trán Fiorentina. Trận này đụng độ Fiorentina có phong độ xuất sắc hơn so với mình đến nay, Hellas Verona chắc sẽ nhận thất bại.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Hellas Verona - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất  
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ITA D128/04/24Lazio*1-0Hellas VeronaB0:3/4Thua 1/2 kèoDướil0-0Dưới
ITA D121/04/24Hellas Verona*1-0UdineseT0:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
ITA D116/04/24Atalanta*2-2Hellas VeronaH0:1 1/4Thắng kèoTrênc2-0Trên
ITA D107/04/24Hellas Verona*1-2GenoaB0:0Thua kèoTrênl1-1Trên
ITA D101/04/24Cagliari*1-1Hellas VeronaH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic0-1Trên
ITA D117/03/24Hellas Verona1-3AC Milan*B3/4:0Thua kèoTrênc0-1Trên
ITA D110/03/24Lecce*0-1Hellas VeronaT0:1/4Thắng kèoDướil0-1Trên
ITA D103/03/24Hellas Verona*1-0US Sassuolo CalcioT0:1/4Thắng kèoDướil0-0Dưới
ITA D124/02/24Bologna*2-0Hellas VeronaB0:3/4Thua kèoDướic1-0Trên
ITA D118/02/24Hellas Verona2-2Juventus*H3/4:0Thắng kèoTrênc1-1Trên
ITA D111/02/24A.C. Monza*0-0Hellas VeronaH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
ITA D104/02/24Napoli*2-1Hellas VeronaB0:1 1/4Thắng 1/2 kèoTrênl0-0Dưới
ITA D128/01/24Hellas Verona*1-1FrosinoneH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic1-0Trên
ITA D121/01/24AS Roma*2-1Hellas VeronaB0:1HòaTrênl2-0Trên
ITA D114/01/24 Hellas Verona*2-1EmpoliT0:1/4Thắng kèoTrênl1-0Trên
ITA D106/01/24Inter Milan*2-1Hellas Verona B0:2Thắng kèoTrênl1-0Trên
ITA D131/12/23Hellas Verona*0-1SalernitanaB0:1/2Thua kèoDướil0-0Dưới
ITA D124/12/23Hellas Verona*2-0Cagliari T0:1/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
ITA D117/12/23Fiorentina*1-0Hellas VeronaB0:1 1/4Thắng 1/2 kèoDướil0-0Dưới
ITA D109/12/23 Hellas Verona1-1Lazio*H1/2:0Thắng kèoDướic0-1Trên
Cộng 20 trận đấu, : 5thắng(25.00%), 6hòa(30.00%), 9bại(45.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 13thắng kèo(65.00%), 1hòa(5.00%), 6thua kèo(30.00%).
Cộng 8trận trên, 12trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 12trận 1/2H trên, 8trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
5 6 9 4 3 3 0 0 0 1 3 6
25.00% 30.00% 45.00% 40.00% 30.00% 30.00% 0.00% 0.00% 0.00% 10.00% 30.00% 60.00%
Hellas Verona - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 280 462 220 19 470 511
Hellas Verona - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 145 187 300 200 149 281 365 209 126
14.78% 19.06% 30.58% 20.39% 15.19% 28.64% 37.21% 21.30% 12.84%
Sân nhà 93 118 135 82 50 114 165 117 82
19.46% 24.69% 28.24% 17.15% 10.46% 23.85% 34.52% 24.48% 17.15%
Sân trung lập 8 4 10 5 0 6 12 1 8
29.63% 14.81% 37.04% 18.52% 0.00% 22.22% 44.44% 3.70% 29.63%
Sân khách 44 65 155 113 99 161 188 91 36
9.24% 13.66% 32.56% 23.74% 20.80% 33.82% 39.50% 19.12% 7.56%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Hellas Verona - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 160 7 179 225 13 170 32 52 40
46.24% 2.02% 51.73% 55.15% 3.19% 41.67% 25.81% 41.94% 32.26%
Sân nhà 136 7 141 41 4 46 14 18 15
47.89% 2.46% 49.65% 45.05% 4.40% 50.55% 29.79% 38.30% 31.91%
Sân trung lập 7 0 5 10 0 1 2 1 0
58.33% 0.00% 41.67% 90.91% 0.00% 9.09% 66.67% 33.33% 0.00%
Sân khách 17 0 33 174 9 123 16 33 25
34.00% 0.00% 66.00% 56.86% 2.94% 40.20% 21.62% 44.59% 33.78%
Hellas Verona - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ITA D112/05/2024 13:00:00Hellas VeronaVSTorino
ITA D119/05/2024 13:00:00SalernitanaVSHellas Verona
ITA D126/05/2024 13:00:00Hellas VeronaVSInter Milan
Fiorentina - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
UEFA ECL03/05/24Fiorentina*3-2Club Brugge T0:3/4Thắng 1/2 kèoTrênl2-1Trên
ITA D129/04/24Fiorentina*5-1US Sassuolo CalcioT0:1Thắng kèoTrênc1-0Trên
ITA Cup25/04/24Atalanta*4-1Fiorentina B0:1/2Thua kèoTrênl1-0Trên
ITA D121/04/24Salernitana0-2Fiorentina*T1:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
UEFA ECL19/04/24Fiorentina*0-0FC Viktoria Plzen H0:1 1/4Thua kèoDướic0-0Dưới
90 phút[0-0],2 trận lượt[0-0],120 phút[2-0]
ITA D116/04/24Fiorentina*1-1GenoaH0:1/2Thua kèoDướic0-1Trên
UEFA ECL12/04/24FC Viktoria Plzen0-0Fiorentina*H1/2:0Thua kèoDướic0-0Dưới
ITA D108/04/24Juventus*1-0FiorentinaB0:3/4Thua 1/2 kèoDướil1-0Trên
ITA Cup04/04/24Fiorentina*1-0AtalantaT0:0Thắng kèoDướil1-0Trên
ITA D131/03/24Fiorentina1-2AC Milan*B1/4:0Thua kèoTrênl0-0Dưới
UEFA ECL15/03/24Fiorentina*1-1Maccabi HaifaH0:1 1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
ITA D111/03/24Fiorentina*2-2AS RomaH0:0HòaTrênc1-0Trên
UEFA ECL08/03/24 Maccabi Haifa(T)3-4Fiorentina*T3/4:0Thắng 1/2 kèoTrênl2-1Trên
ITA D103/03/24 Torino*0-0FiorentinaH0:0HòaDướic0-0Dưới
ITA D127/02/24Fiorentina*2-1LazioT0:1/4Thắng kèoTrênl0-1Trên
ITA D118/02/24Empoli1-1Fiorentina*H1/2:0Thua kèoDướic0-1Trên
ITA D115/02/24Bologna*2-0FiorentinaB0:1/4Thua kèoDướic1-0Trên
ITA D111/02/24Fiorentina*5-1FrosinoneT0:1Thắng kèoTrênc3-0Trên
ITA D103/02/24Lecce3-2Fiorentina*B1/4:0Thua kèoTrênl1-0Trên
ITA D129/01/24Fiorentina0-1Inter Milan*B1/2:0Thua kèoDướil0-1Trên
Cộng 20 trận đấu, : 7thắng(35.00%), 7hòa(35.00%), 6bại(30.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 7thắng kèo(35.00%), 2hòa(10.00%), 11thua kèo(55.00%).
Cộng 9trận trên, 11trận dưới, 11trận chẵn, 9trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
7 7 6 5 4 2 1 0 0 1 3 4
35.00% 35.00% 30.00% 45.45% 36.36% 18.18% 100.00% 0.00% 0.00% 12.50% 37.50% 50.00%
Fiorentina - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 294 542 258 32 576 550
Fiorentina - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 248 240 300 205 133 279 370 257 220
22.02% 21.31% 26.64% 18.21% 11.81% 24.78% 32.86% 22.82% 19.54%
Sân nhà 149 143 143 80 34 92 179 140 138
27.14% 26.05% 26.05% 14.57% 6.19% 16.76% 32.60% 25.50% 25.14%
Sân trung lập 13 16 14 7 6 14 13 17 12
23.21% 28.57% 25.00% 12.50% 10.71% 25.00% 23.21% 30.36% 21.43%
Sân khách 86 81 143 118 93 173 178 100 70
16.51% 15.55% 27.45% 22.65% 17.85% 33.21% 34.17% 19.19% 13.44%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Fiorentina - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 296 35 316 130 12 149 39 44 42
45.75% 5.41% 48.84% 44.67% 4.12% 51.20% 31.20% 35.20% 33.60%
Sân nhà 191 30 200 28 1 30 12 14 11
45.37% 7.13% 47.51% 47.46% 1.69% 50.85% 32.43% 37.84% 29.73%
Sân trung lập 15 2 18 5 0 8 0 2 2
42.86% 5.71% 51.43% 38.46% 0.00% 61.54% 0.00% 50.00% 50.00%
Sân khách 90 3 98 97 11 111 27 28 29
47.12% 1.57% 51.31% 44.29% 5.02% 50.68% 32.14% 33.33% 34.52%
Fiorentina - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
UEFA ECL08/05/2024 16:45:00Club BruggeVSFiorentina
ITA D113/05/2024 18:45:00FiorentinaVSA.C. Monza
ITA D119/05/2024 13:00:00FiorentinaVSNapoli
ITA D126/05/2024 13:00:00CagliariVSFiorentina
Hellas Verona Formation: 451 Fiorentina Formation: 451

Đội hình Hellas Verona:

Đội hình Fiorentina:

Thủ môn Thủ môn
1 Lorenzo Montipo 16 Mattia Chiesa 34 Simone Perilli 53 Oliver Christensen 30 Tommaso Martinelli 1 Pietro Terracciano
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
11 Karol Swiderski
99 Federico Bonazzoli
9 Thomas Henry
7 Elayis Tavsan
13 Juan Manuel Cruz
90 Michael Folorunsho
25 Suat Serdar
17 Tijjani Noslin
10 Stefan Mitrovic
8 Darko Lazovic
6 Reda Belahyane
37 Charlys Matheus Lima Pontes
33 Ondrej Duda
28 Nicola Patane
21 Daniel Silva
31 Tomas Suslov
38 Jackson Tchatchoua
42 Diego Coppola
23 Giangiacomo Magnani
18 Fabien Centonze
27 Pawel Dawidowicz
19 Ruben Goncalo Silva Nascimento Vinagre
32 Juan David Cabal Murillo
99 Cristian Michael Kouame Kouakou
20 Andrea Belotti
10 Nicolas Ivan Gonzalez
9 Lucas Beltran
8 Maxime Lopez
6 Arthur Henrique Ramos de Oliveira Melo
32 Joseph Alfred Duncan
11 Nanitamo Jonathan Ikone
72 Antonin Barak
5 Giacomo Bonaventura
17 Gaetano Castrovilli
19 Gino Infantino
7 Riccardo Sottil
33 Michael Kayode
28 Lucas Martinez Quarta
16 Luca Ranieri
65 Fabiano Parisi
4 Nikola Milenkovic
22 Marco Davide Faraoni
3 Cristiano Biraghi
2 Domilson Cordeiro dos Santos, Dodo
37 Pietro Comuzzo
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 25.82 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 25.91
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1Bologna353521223101262.86%Chi tiết
2Inter Milan343433213101161.76%Chi tiết
3AC Milan34342820113758.82%Chi tiết
4Hellas Verona3434820212858.82%Chi tiết
5Atalanta33332319014557.58%Chi tiết
6Genoa34341119213655.88%Chi tiết
7Frosinone3434817116150.00%Chi tiết
8Lazio34342117116150.00%Chi tiết
9Cagliari3434816216047.06%Chi tiết
10A.C. Monza34341316216047.06%Chi tiết
11Lecce34341115613244.12%Chi tiết
12Juventus34342815118-344.12%Chi tiết
13Empoli3434715415044.12%Chi tiết
14AS Roma34332514514042.42%Chi tiết
15Fiorentina33332214217-342.42%Chi tiết
16Torino35352013517-437.14%Chi tiết
17Napoli34342712022-1035.29%Chi tiết
18Udinese34331010320-1030.30%Chi tiết
19Salernitana3434410123-1329.41%Chi tiết
20US Sassuolo Calcio34341110420-1029.41%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Đội nhà thắng kèo 152 41.87%
 Hòa 48 13.22%
 Đội khách thắng kèo 163 44.90%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Bologna, 62.86%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất Salernitana, US Sassuolo Calcio, 29.41%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà Bologna, 72.22%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà Napoli, 17.65%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách Inter Milan, 75.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách US Sassuolo Calcio, 23.53%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Lecce, 17.65%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 04/05/2024 07:23:54

Xếp hạngĐội bóngSố trậnThắngHòaBạiSố bàn thắngSố bàn thuaĐiểmGhi chú
1Inter Milan342851811889 
Chú ý: Inter Milan đã giành được chức vô địch.
2AC Milan342176643970 
3Juventus3418115472665 
4Bologna3517135492764 
5AS Roma341789614159 
6Atalanta3317610613757 
7Lazio3417413433555 
8Fiorentina3314811503750 
9Napoli34131110524350 
10Torino35111410313147 
11A.C. Monza34111112364444 
12Genoa34101212384042 
13Lecce3481214314936 
14Cagliari3471116365932 
15Hellas Verona3471017314531 
16Frosinone3471017436331 
17Empoli348719265031 
18Udinese3441713325129 
19US Sassuolo Calcio346820407026 
20Salernitana342923267315 
Chú ý: Salernitana đã chắc chắn xuống hạng.
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất
 Các trận đã kết thúc 340 89.47%
 Các trận chưa diễn ra 40 10.53%
 Chiến thắng trên sân nhà 146 42.94%
 Trận hòa 97 28.53%
 Chiến thắng trên sân khách 97 28.53%
 Tổng số bàn thắng 878 Trung bình 2.58 bàn/trận
 Số bàn thắng trên sân nhà 487 Trung bình 1.43 bàn/trận
 Số bàn thắng trên sân khách 391 Trung bình 1.15 bàn/trận
 Đội bóng lực công kích tốt nhất Inter Milan 81 bàn
 Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà Inter Milan 43 bàn
 Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách Inter Milan 38 bàn
 Đội bóng lực công kích kém nhất Empoli,Salernitana 26 bàn
 Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà Empoli 13 bàn
 Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách Cagliari,Salernitana 11 bàn
 Đội bóng phòng ngự tốt nhất Inter Milan 18 bàn
 Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà Torino 8 bàn
 Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách Inter Milan 8 bàn
 Đội bóng phòng ngự kém nhất Salernitana 73 bàn
 Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà Salernitana 34 bàn
 Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách Salernitana 39 bàn

Bảng xếp hạng được cập nhật: 04/05/2024 07:23:53

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
05/05/2024 13:00:00
Các kênh trực tiếp:

Macau Cable TV Channel 35
HK NOW 638
Cập nhật: GMT+0800
04/05/2024 07:23:50
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.