Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Australia League A

Melbourne Victory FC

[3]
 (0:1 1/4

Perth Glory FC

[10]

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất     
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
AUS D106/01/24 Perth Glory FC2-3Melbourne Victory FC*3/4:0Thắng 1/2 kèoTrênl1-1Trên
INT CF04/10/23Perth Glory FC0-4Melbourne Victory FC*0:0Thắng kèoTrênc0-3Trên
AUS D109/04/23Melbourne Victory FC*0-0Perth Glory FC 0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
AUS D121/01/23 Perth Glory FC3-1Melbourne Victory FC* 1/4:0Thua kèoTrênc1-0Trên
AUS D106/04/22Perth Glory FC0-1Melbourne Victory FC*3/4:0Thắng 1/2 kèoDướil0-0Dưới
AUS D105/12/21 Melbourne Victory FC*0-3Perth Glory FC0:1/4Thua kèoTrênl0-0Dưới
AUS FFA24/11/21Perth Glory FC(T)1-1Melbourne Victory FC*1:0Thua kèoDướic1-1Trên
AUS D109/05/21Perth Glory FC*2-1Melbourne Victory FC 0:3/4Thắng 1/2 kèoTrênl0-0Dưới
AUS D126/01/21Melbourne Victory FC*2-1Perth Glory FC0:0Thắng kèoTrênl0-0Dưới
AUS D108/08/20Perth Glory FC(T)*0-4Melbourne Victory FC0:3/4Thua kèoTrênc0-1Trên

Cộng 10 trận đấu, Melbourne Victory FC: 5thắng(50.00%), 2hòa(20.00%), 3bại(30.00%).
Cộng 10 trận mở kèo, Melbourne Victory FC: 5thắng kèo(50.00%), 0hòa(0.00%), 5thua kèo(50.00%).
Cộng 7trận trên, 3trận dưới, 5trận chẵn, 5trận lẻ, 5trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Melbourne Victory FC Perth Glory FC
Tình hình gần đây - [Hòa][Thắng][Bại][Bại][Thắng][Hòa] Tình hình gần đây - [Hòa][Thắng][Hòa][Bại][Hòa][Bại]
Tỷ lệ độ - [Bại][Bại][Bại][Bại][Thắng][Bại] Tỷ lệ độ - [Thắng][Thắng][Bại][Bại][Bại][Bại]
Độ tin cậy - Melbourne Victory FC ★★★★       Thành tích giữa hai đội - Melbourne Victory FC 5 Thắng 2 Hòa 3 Bại
Perth Glory FC chỉ giành được 6 điểm trên sân khách ở mùa này, là một trong những đội bóng có phong độ kém cỏi nhất khi thi đấu xa nhà. Bởi vậy, trận này Perth Glory FC thật không đáng tin cậy.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Melbourne Victory FC - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất  
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
AUS D114/03/24Western United FC2-2Melbourne Victory FC*H1/2:0Thua kèoTrênc1-0Trên
AUS D109/03/24Adelaide United1-2Melbourne Victory FC*T1/2:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
AUS D103/03/24Brisbane Roar FC3-2Melbourne Victory FC*B1/2:0Thua kèoTrênl1-1Trên
AUS D125/02/24 Melbourne Victory FC*0-1Central Coast Mariners FC B0:1/2Thua kèoDướil0-0Dưới
AUS D120/02/24Melbourne Victory FC*2-1Western United FCT0:1 1/4Thua 1/2 kèoTrênl0-0Dưới
AUS D117/02/24Melbourne City0-0Melbourne Victory FC*H1/4:0Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
AUS D110/02/24Melbourne Victory FC*0-1Macarthur FCB0:1 3/4Thua kèoDướil0-1Trên
AUS D103/02/24Newcastle Jets FC1-1Melbourne Victory FC*H3/4:0Thua kèoDướic0-1Trên
AUS D126/01/24Melbourne Victory FC*1-1Sydney FC H0:1/4Thua 1/2 kèoDướic1-1Trên
AUS D119/01/24 Wellington Phoenix1-1Melbourne Victory FC*H1/4:0Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
AUS D113/01/24Central Coast Mariners FC(T)*1-1Melbourne Victory FCH0:0HòaDướic0-1Trên
AUS D106/01/24 Perth Glory FC2-3Melbourne Victory FC*T3/4:0Thắng 1/2 kèoTrênl1-1Trên
AUS D130/12/23Melbourne Victory FC*2-0Adelaide UnitedT0:3/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
AUS D123/12/23Melbourne City*0-0Melbourne Victory FCH0:0HòaDướic0-0Dưới
AUS D116/12/23Melbourne Victory FC*3-0Sydney FCT0:1/4Thắng kèoTrênl2-0Trên
AUS D110/12/23Western Sydney Wanderers*3-4Melbourne Victory FCT0:0Thắng kèoTrênl0-2Trên
AUS D103/12/23Central Coast Mariners FC*2-2Melbourne Victory FCH0:0HòaTrênc1-1Trên
AUS D124/11/23Macarthur FC1-1Melbourne Victory FC* H1/2:0Thua kèoDướic1-0Trên
AUS D110/11/23Melbourne Victory FC*1-1Wellington PhoenixH0:1Thua kèoDướic1-1Trên
AUS D104/11/23 Melbourne Victory FC*1-1Adelaide United H0:1/2Thua kèoDướic1-0Trên
Cộng 20 trận đấu, : 6thắng(30.00%), 11hòa(55.00%), 3bại(15.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 5thắng kèo(25.00%), 3hòa(15.00%), 12thua kèo(60.00%).
Cộng 8trận trên, 12trận dưới, 12trận chẵn, 8trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
6 11 3 3 3 2 0 1 0 3 7 1
30.00% 55.00% 15.00% 37.50% 37.50% 25.00% 0.00% 100.00% 0.00% 27.27% 63.64% 9.09%
Melbourne Victory FC - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 137 294 199 22 351 301
Melbourne Victory FC - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 139 139 159 124 91 136 215 155 146
21.32% 21.32% 24.39% 19.02% 13.96% 20.86% 32.98% 23.77% 22.39%
Sân nhà 75 68 71 40 32 55 82 73 76
26.22% 23.78% 24.83% 13.99% 11.19% 19.23% 28.67% 25.52% 26.57%
Sân trung lập 9 9 16 10 10 10 28 7 9
16.67% 16.67% 29.63% 18.52% 18.52% 18.52% 51.85% 12.96% 16.67%
Sân khách 55 62 72 74 49 71 105 75 61
17.63% 19.87% 23.08% 23.72% 15.71% 22.76% 33.65% 24.04% 19.55%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Melbourne Victory FC - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 165 6 174 80 7 81 48 29 34
47.83% 1.74% 50.43% 47.62% 4.17% 48.21% 43.24% 26.13% 30.63%
Sân nhà 100 5 103 14 2 14 17 12 10
48.08% 2.40% 49.52% 46.67% 6.67% 46.67% 43.59% 30.77% 25.64%
Sân trung lập 9 1 18 9 0 8 3 2 2
32.14% 3.57% 64.29% 52.94% 0.00% 47.06% 42.86% 28.57% 28.57%
Sân khách 56 0 53 57 5 59 28 15 22
51.38% 0.00% 48.62% 47.11% 4.13% 48.76% 43.08% 23.08% 33.85%
Melbourne Victory FC - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
AUS D106/04/2024 08:45:00Melbourne Victory FCVSMelbourne City
AUS D112/04/2024 07:00:00Wellington PhoenixVSMelbourne Victory FC
AUS D120/04/2024 07:30:00Melbourne Victory FCVSBrisbane Roar FC
AUS D127/04/2024 09:45:00Melbourne Victory FCVSWestern Sydney Wanderers
Perth Glory FC - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất  
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
AUS D116/03/24Perth Glory FC*1-2Western Sydney WanderersB0:0Thua kèoTrênl1-1Trên
AUS D109/03/24Perth Glory FC*2-2Newcastle Jets FCH0:1/4Thua 1/2 kèoTrênc0-1Trên
AUS D102/03/24Western United FC*1-0Perth Glory FCB0:1/4Thua kèoDướil0-0Dưới
AUS D124/02/24Perth Glory FC*0-0Wellington PhoenixH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
AUS D117/02/24Perth Glory FC*3-2Brisbane Roar FCT0:0Thắng kèoTrênl1-2Trên
AUS D109/02/24Adelaide United*3-3Perth Glory FCH0:3/4Thắng kèoTrênc2-1Trên
AUS D102/02/24Perth Glory FC4-2Melbourne City*T1/4:0Thắng kèoTrênc1-1Trên
AUS D128/01/24Macarthur FC*2-2Perth Glory FCH0:1/2Thắng kèoTrênc1-0Trên
AUS D120/01/24Western Sydney Wanderers*1-2Perth Glory FCT0:1 1/4Thắng kèoTrênl0-1Trên
AUS D114/01/24Perth Glory FC(T)3-4Wellington Phoenix*B1/4:0Thua kèoTrênl1-2Trên
AUS D106/01/24 Perth Glory FC2-3Melbourne Victory FC*B3/4:0Thua 1/2 kèoTrênl1-1Trên
AUS D131/12/23Central Coast Mariners FC*4-2Perth Glory FC B0:1 1/4Thua kèoTrênc3-1Trên
AUS D123/12/23Perth Glory FC*3-2Macarthur FCT0:0Thắng kèoTrênl0-2Trên
AUS D116/12/23Newcastle Jets FC*2-2Perth Glory FCH0:1/4Thắng 1/2 kèoTrênc1-0Trên
AUS D108/12/23Perth Glory FC1-2Melbourne City*B3/4:0Thua 1/2 kèoTrênl1-1Trên
AUS D102/12/23Sydney FC*3-2Perth Glory FCB0:1HòaTrênl2-0Trên
AUS D126/11/23Brisbane Roar FC*2-1Perth Glory FCB0:3/4Thua 1/2 kèoTrênl0-0Dưới
AUS D111/11/23Western Sydney Wanderers*2-0Perth Glory FCB0:1Thua kèoDướic0-0Dưới
AUS D104/11/23Perth Glory FC2-0Central Coast Mariners FC* T1/4:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
AUS D128/10/23Wellington Phoenix*2-1Perth Glory FCB0:1/2Thua kèoTrênl1-0Trên
Cộng 20 trận đấu, : 5thắng(25.00%), 5hòa(25.00%), 10bại(50.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 8thắng kèo(40.00%), 1hòa(5.00%), 11thua kèo(55.00%).
Cộng 16trận trên, 4trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
5 5 10 4 2 3 0 0 1 1 3 6
25.00% 25.00% 50.00% 44.44% 22.22% 33.33% 0.00% 0.00% 100.00% 10.00% 30.00% 60.00%
Perth Glory FC - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 123 269 168 20 300 280
Perth Glory FC - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 109 95 140 139 97 154 184 129 113
18.79% 16.38% 24.14% 23.97% 16.72% 26.55% 31.72% 22.24% 19.48%
Sân nhà 59 55 64 46 27 45 75 69 62
23.51% 21.91% 25.50% 18.33% 10.76% 17.93% 29.88% 27.49% 24.70%
Sân trung lập 6 6 18 15 11 23 19 6 8
10.71% 10.71% 32.14% 26.79% 19.64% 41.07% 33.93% 10.71% 14.29%
Sân khách 44 34 58 78 59 86 90 54 43
16.12% 12.45% 21.25% 28.57% 21.61% 31.50% 32.97% 19.78% 15.75%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Perth Glory FC - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 91 4 88 146 5 143 31 15 37
49.73% 2.19% 48.09% 49.66% 1.70% 48.64% 37.35% 18.07% 44.58%
Sân nhà 63 2 61 46 0 27 21 4 19
50.00% 1.59% 48.41% 63.01% 0.00% 36.99% 47.73% 9.09% 43.18%
Sân trung lập 5 0 12 14 0 14 3 4 4
29.41% 0.00% 70.59% 50.00% 0.00% 50.00% 27.27% 36.36% 36.36%
Sân khách 23 2 15 86 5 102 7 7 14
57.50% 5.00% 37.50% 44.56% 2.59% 52.85% 25.00% 25.00% 50.00%
Perth Glory FC - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
AUS D103/04/2024 10:45:00Perth Glory FCVSSydney FC
AUS D107/04/2024 07:00:00Perth Glory FCVSAdelaide United
AUS D114/04/2024 05:00:00Melbourne CityVSPerth Glory FC
AUS D121/04/2024 07:00:00Perth Glory FCVSWestern United FC
AUS D128/04/2024 05:00:00Sydney FCVSPerth Glory FC
Melbourne Victory FC Formation: 451 Perth Glory FC Formation: 442

Đội hình Melbourne Victory FC:

Đội hình Perth Glory FC:

Thủ môn Thủ môn
20 Paul Izzo 40 Christian Siciliano 1 Oliver Sail 13 Cameron Cook
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
10 Bruno Fornaroli
19 Daniel Arzani
7 Christopher Ikonomidis
37 Kasey Bos
28 Roly Bonevacia
11 Ben Folami
22 Jake Brimmer
8 Zinedine Machach
23 Salim Khelifi
31 Alexander Menelaou
27 Jordi Valadon
17 Nishan Velupillay
14 Connor Edward Chapman
5 Damien Da Silva
21 Roderick Jefferson Goncalves Miranda
2 Jason Geria
22 Adam Taggart
9 David Williams
27 Jayden Gorman
43 Adam Zimarino
7 Stefan Colakovski
20 Giordano Colli
8 Mustafa Amini
23 Daniel Bennie
19 Trent Ostler
41 Aiki Tsukamoto
31 Joel Anasmo
21 Antonis Martis
16 Joshua Rawlins
28 Kaelan Majekodunmi
29 Darryl Lachman
14 Riley Warland
2 John Koutroumbis
3 Jacob Muir
5 Mark Beevers
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 30.18 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 25.64
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1Wellington Phoenix2222719031686.36%Chi tiết
2Macarthur FC222271417763.64%Chi tiết
3Central Coast Mariners FC2222151327659.09%Chi tiết
4Newcastle Jets FC2323611012-147.83%Chi tiết
5Melbourne City22221810111-145.45%Chi tiết
6Western Sydney Wanderers22221310012-245.45%Chi tiết
7Western United FC222269112-340.91%Chi tiết
8Sydney FC2222169211-240.91%Chi tiết
9Perth Glory FC212168112-438.10%Chi tiết
10Brisbane Roar FC2222108014-636.36%Chi tiết
11Adelaide United2222118113-536.36%Chi tiết
12Melbourne Victory FC2222177312-531.82%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Đội nhà thắng kèo 61 44.20%
 Hòa 12 8.70%
 Đội khách thắng kèo 65 47.10%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Wellington Phoenix, 86.36%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất Melbourne Victory FC, 31.82%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà Wellington Phoenix, 90.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà Melbourne Victory FC, 33.33%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách Wellington Phoenix, 83.33%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách Brisbane Roar FC, 30.00%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Melbourne Victory FC, 13.64%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 31/03/2024 11:21:31

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
31/03/2024 04:00:00
Thời tiết:
 Nắng và nhiều mây thay đổi
Nhiệt độ:
21℃~22℃ / 70°F~72°F
Các kênh trực tiếp:

Macau Cable TV Channel 35
Cập nhật: GMT+0800
31/03/2024 11:21:27
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.