Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
J1 League

Kyoto Sanga FC

[18]
 (0:1/4

Albirex Niigata

[14]

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
JPN D128/10/23Kyoto Sanga FC0-1Albirex Niigata*1/4:0Thắng kèoDướil0-1Trên
JPN D111/06/23Albirex Niigata*1-3Kyoto Sanga FC0:1/4Thua kèoTrênc0-1Trên
JPN D217/07/21Kyoto Sanga FC*1-1Albirex Niigata0:1/4Thua 1/2 kèoDướic1-0Trên
JPN D223/05/21Albirex Niigata*0-1Kyoto Sanga FC0:0Thua kèoDướil0-0Dưới
JPN D210/10/20Kyoto Sanga FC*1-2Albirex Niigata0:1/4Thua kèoTrênl0-0Dưới
JPN D219/08/20Albirex Niigata*1-1Kyoto Sanga FC0:1/2Thua kèoDướic0-1Trên
JPN D227/10/19Albirex Niigata*3-1Kyoto Sanga FC0:0Thắng kèoTrênc1-0Trên
JPN D224/02/19Kyoto Sanga FC*0-0Albirex Niigata0:0HòaDướic0-0Dưới
JPN D220/10/18Kyoto Sanga FC*0-2Albirex Niigata0:0Thua kèoDướic0-0Dưới
JPN D211/03/18Albirex Niigata*1-1Kyoto Sanga FC0:1/2Thua kèoDướic1-1Trên

Cộng 10 trận đấu, Kyoto Sanga FC: 2thắng(20.00%), 4hòa(40.00%), 4bại(40.00%).
Cộng 10 trận mở kèo, Kyoto Sanga FC: 4thắng kèo(40.00%), 1hòa(10.00%), 5thua kèo(50.00%).
Cộng 3trận trên, 7trận dưới, 7trận chẵn, 3trận lẻ, 6trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Kyoto Sanga FC Albirex Niigata
Tình hình gần đây - [Thắng][Bại][Hòa][Hòa][Bại][Bại] Tình hình gần đây - [Hòa][Hòa][Bại][Bại][Hòa][Thắng]
Tỷ lệ độ - [Thắng][Bại][Hòa][Thắng][Bại][Bại] Tỷ lệ độ - [Hòa][Bại][Bại][Bại][Bại][Thắng]
Độ tin cậy - Trận hòa ★★★★       Thành tích giữa hai đội - Kyoto Sanga FC 2 Thắng 4 Hòa 4 Bại
Hai đội đều không biết thắng trong 5 trận liên tiếp, xét tới họ bất phân thắng thua trong 6 cuộc đối đầu giữ hai đội đã qua. Dự đoán hai đội sẽ hòa nhau trong trận này.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Kyoto Sanga FC - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
JPN D113/04/24Kashima Antlers*1-0Kyoto Sanga FCB0:3/4Thua 1/2 kèoDướil0-0Dưới
JPN D107/04/24Kyoto Sanga FC*0-3Jubilo IwataB0:1/4Thua kèoTrênl0-0Dưới
JPN D103/04/24Gamba Osaka*0-0Kyoto Sanga FCH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
JPN D129/03/24Tokyo Verdy*2-2Kyoto Sanga FCH0:0HòaTrênc0-2Trên
JPN D117/03/24 Kyoto Sanga FC2-3Yokohama F Marinos* B1/4:0Thua kèoTrênl2-2Trên
JPN D109/03/24Kawasaki Frontale*0-1Kyoto Sanga FCT0:1/2Thắng kèoDướil0-0Dưới
JPN D102/03/24Kyoto Sanga FC*1-2Shonan BellmareB0:1/4Thua kèoTrênl1-1Trên
JPN D125/02/24Kashiwa Reysol*1-1Kyoto Sanga FCH0:1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
INT CF27/01/24Okinawa SV(T)0-4Kyoto Sanga FCT  Trênc0-0Dưới
JPN D103/12/23Kyoto Sanga FC3-1Yokohama F Marinos* T1/2:0Thắng kèoTrênc1-1Trên
JPN D125/11/23Cerezo Osaka*0-1Kyoto Sanga FCT0:1/2Thắng kèoDướil0-1Trên
JPN D112/11/23Kawasaki Frontale*3-3Kyoto Sanga FCH0:3/4Thắng kèoTrênc2-3Trên
JPN D128/10/23Kyoto Sanga FC0-1Albirex Niigata*B1/4:0Thua kèoDướil0-1Trên
JPN D121/10/23Kyoto Sanga FC*0-1Shonan BellmareB0:0Thua kèoDướil0-1Trên
JPN D130/09/23Sagan Tosu*3-2Kyoto Sanga FC B0:1/4Thua kèoTrênl1-1Trên
JPN D123/09/23Kyoto Sanga FC1-0Sanfrecce Hiroshima*T3/4:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
JPN D115/09/23Urawa Red Diamonds*0-0Kyoto Sanga FCH0:3/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
JPN D103/09/23Vissel Kobe*2-1Kyoto Sanga FCB0:3/4Thua 1/2 kèoTrênl1-1Trên
JPN D126/08/23 Kyoto Sanga FC*2-0Avispa FukuokaT0:0Thắng kèoDướic2-0Trên
JPN D119/08/23Kyoto Sanga FC3-0Consadole Sapporo*T1/4:0Thắng kèoTrênl1-0Trên
Cộng 20 trận đấu, : 7thắng(35.00%), 5hòa(25.00%), 8bại(40.00%).
Cộng 19 trận mở kèo, : 10thắng kèo(52.63%), 1hòa(5.26%), 8thua kèo(42.11%).
Cộng 10trận trên, 10trận dưới, 8trận chẵn, 12trận lẻ, 12trận 1/2H trên, 8trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
7 5 8 4 0 5 1 0 0 2 5 3
35.00% 25.00% 40.00% 44.44% 0.00% 55.56% 100.00% 0.00% 0.00% 20.00% 50.00% 30.00%
Kyoto Sanga FC - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 254 435 208 14 479 432
Kyoto Sanga FC - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 142 197 237 203 132 246 331 211 123
15.59% 21.62% 26.02% 22.28% 14.49% 27.00% 36.33% 23.16% 13.50%
Sân nhà 73 108 114 96 50 117 148 114 62
16.55% 24.49% 25.85% 21.77% 11.34% 26.53% 33.56% 25.85% 14.06%
Sân trung lập 5 8 2 5 7 7 7 8 5
18.52% 29.63% 7.41% 18.52% 25.93% 25.93% 25.93% 29.63% 18.52%
Sân khách 64 81 121 102 75 122 176 89 56
14.45% 18.28% 27.31% 23.02% 16.93% 27.54% 39.73% 20.09% 12.64%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Kyoto Sanga FC - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 157 13 209 182 7 148 43 34 49
41.42% 3.43% 55.15% 54.01% 2.08% 43.92% 34.13% 26.98% 38.89%
Sân nhà 99 10 133 58 0 52 16 16 25
40.91% 4.13% 54.96% 52.73% 0.00% 47.27% 28.07% 28.07% 43.86%
Sân trung lập 6 0 6 5 0 4 1 0 0
50.00% 0.00% 50.00% 55.56% 0.00% 44.44% 100.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 52 3 70 119 7 92 26 18 24
41.60% 2.40% 56.00% 54.59% 3.21% 42.20% 38.24% 26.47% 35.29%
Kyoto Sanga FC - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
JLC24/04/2024 10:00:00AC Nagano ParceiroVSKyoto Sanga FC
JPN D127/04/2024 05:00:00Vissel KobeVSKyoto Sanga FC
JPN D103/05/2024 06:00:00FC TokyoVSKyoto Sanga FC
JPN D106/05/2024 05:00:00Kyoto Sanga FCVSFC Machida Zelvia
JPN D111/05/2024 05:00:00Kyoto Sanga FCVSAvispa Fukuoka
Albirex Niigata - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
JLC17/04/24Iwaki FC0-2Albirex Niigata*T1/4:0Thắng kèoDướic0-1Trên
JPN D113/04/24Albirex Niigata*1-1Consadole Sapporo H0:1/2Thua kèoDướic0-1Trên
JPN D107/04/24Albirex Niigata*0-1Cerezo OsakaB0:0Thua kèoDướil0-0Dưới
JPN D103/04/24Jubilo Iwata*2-0Albirex NiigataB0:1/4Thua kèoDướic0-0Dưới
JPN D130/03/24Albirex Niigata*1-1Kashiwa ReysolH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-1Trên
JPN D116/03/24Tokyo Verdy*2-2Albirex NiigataH0:0HòaTrênc1-1Trên
JPN D109/03/24Albirex Niigata*1-0Nagoya GrampusT0:1/4Thắng kèoDướil0-0Dưới
JPN D102/03/24Gamba Osaka*1-0Albirex NiigataB0:0Thua kèoDướil0-0Dưới
JPN D124/02/24Sagan Tosu1-2Albirex Niigata*T1/4:0Thắng kèoTrênl1-1Trên
JPN D103/12/23Albirex Niigata*1-0Cerezo OsakaT0:1/4Thắng kèoDướil0-0Dưới
JPN D124/11/23Yokohama F Marinos*0-0Albirex NiigataH0:3/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
JPN D111/11/23Albirex Niigata*0-0FC TokyoH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
JPN D128/10/23Kyoto Sanga FC0-1Albirex Niigata*T1/4:0Thắng kèoDướil0-1Trên
JPN D121/10/23Albirex Niigata*1-1Sagan TosuH0:1/2Thua kèoDướic1-1Trên
JPN D129/09/23Kawasaki Frontale*2-3Albirex NiigataT0:1/2Thắng kèoTrênl1-1Trên
JPN D123/09/23Albirex Niigata*3-1Yokohama FCT0:1/2Thắng kèoTrênc1-1Trên
JPN D117/09/23Gamba Osaka*1-1Albirex NiigataH0:0HòaDướic0-0Dưới
JPN D102/09/23Albirex Niigata1-1Urawa Red Diamonds*H1/4:0Thắng 1/2 kèoDướic0-1Trên
JE Cup30/08/23Albirex Niigata1-1Kawasaki Frontale*H3/4:0Thắng kèoDướic1-0Trên
90 phút[1-1],120 phút[2-2],11 mét[3-4]
JPN D126/08/23Kashima Antlers*2-0Albirex NiigataB0:1/2Thua kèoDướic2-0Trên
Cộng 20 trận đấu, : 7thắng(35.00%), 9hòa(45.00%), 4bại(20.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 10thắng kèo(50.00%), 2hòa(10.00%), 8thua kèo(40.00%).
Cộng 4trận trên, 16trận dưới, 13trận chẵn, 7trận lẻ, 12trận 1/2H trên, 8trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
7 9 4 3 6 1 0 0 0 4 3 3
35.00% 45.00% 20.00% 30.00% 60.00% 10.00% 0.00% 0.00% 0.00% 40.00% 30.00% 30.00%
Albirex Niigata - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 256 407 218 17 467 431
Albirex Niigata - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 135 182 238 202 141 265 307 197 129
15.03% 20.27% 26.50% 22.49% 15.70% 29.51% 34.19% 21.94% 14.37%
Sân nhà 76 102 118 96 55 122 151 97 77
17.00% 22.82% 26.40% 21.48% 12.30% 27.29% 33.78% 21.70% 17.23%
Sân trung lập 7 2 1 4 4 4 4 5 5
38.89% 11.11% 5.56% 22.22% 22.22% 22.22% 22.22% 27.78% 27.78%
Sân khách 52 78 119 102 82 139 152 95 47
12.01% 18.01% 27.48% 23.56% 18.94% 32.10% 35.10% 21.94% 10.85%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Albirex Niigata - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 153 2 195 194 6 186 59 33 53
43.71% 0.57% 55.71% 50.26% 1.55% 48.19% 40.69% 22.76% 36.55%
Sân nhà 111 2 139 52 0 49 30 19 35
44.05% 0.79% 55.16% 51.49% 0.00% 48.51% 35.71% 22.62% 41.67%
Sân trung lập 5 0 2 3 0 7 1 0 0
71.43% 0.00% 28.57% 30.00% 0.00% 70.00% 100.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 37 0 54 139 6 130 28 14 18
40.66% 0.00% 59.34% 50.55% 2.18% 47.27% 46.67% 23.33% 30.00%
Albirex Niigata - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
JPN D127/04/2024 05:00:00Albirex NiigataVSFC Tokyo
JPN D103/05/2024 05:00:00Albirex NiigataVSSanfrecce Hiroshima
JPN D106/05/2024 04:00:00Vissel KobeVSAlbirex Niigata
JPN D111/05/2024 05:00:00Albirex NiigataVSUrawa Red Diamonds
JPN D115/05/2024 10:00:00Albirex NiigataVSYokohama F Marinos
Kyoto Sanga FC Formation: 433 Albirex Niigata Formation: 451

Đội hình Kyoto Sanga FC:

Đội hình Albirex Niigata:

Thủ môn Thủ môn
94 Gu Sung Yun 21 Warner Hahn 1 Ryosuke Kojima 21 Koto Abe
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
23 Yuta Toyokawa
11 Ryogo Yamasaki
14 Taichi Hara
9 Marco Tulio
25 Teppei Yachida
16 Shohei Takeda
18 Temma Matsuda
17 Yuto Anzai
8 Koki Tsukagawa
2 Shinnosuke Fukuda
24 Yuta Miyamoto
3 Shogo Asada
44 Kyo Sato
30 Rikuto Iida
4 Keita Matsuda
28 Toichi Suzuki
7 Kaito Taniguchi
27 Motoki Nagakura
8 Eiji Miyamoto
6 Hiroki Akiyama
22 Eitaro Matsuda
14 Motoki Hasegawa
16 Yota Komi
17 Danilo Gomes
30 Jin Okumura
20 Yuzuru Shimada
25 Soya Fujiwara
5 Michael James Fitzgerald
3 Thomas Deng
18 Fumiya Hayakawa
24 Riita Mori
35 Kazuhiko Chiba
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 26.27 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 26.45
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1Cerezo Osaka885701687.50%Chi tiết
2FC Tokyo880602475.00%Chi tiết
3FC Machida Zelvia885503262.50%Chi tiết
4Gamba Osaka884503262.50%Chi tiết
5Vissel Kobe886503262.50%Chi tiết
6Nagoya Grampus884413150.00%Chi tiết
7Kashima Antlers886404050.00%Chi tiết
8Kashiwa Reysol885413150.00%Chi tiết
9Yokohama F Marinos886413150.00%Chi tiết
10Shonan Bellmare881404050.00%Chi tiết
11Sanfrecce Hiroshima888404050.00%Chi tiết
12Avispa Fukuoka882413150.00%Chi tiết
13Jubilo Iwata882305-237.50%Chi tiết
14Kyoto Sanga FC882314-137.50%Chi tiết
15Urawa Red Diamonds885305-237.50%Chi tiết
16Tokyo Verdy884233-125.00%Chi tiết
17Albirex Niigata885215-325.00%Chi tiết
18Consadole Sapporo885206-425.00%Chi tiết
19Kawasaki Frontale885215-325.00%Chi tiết
20Sagan Tosu880206-425.00%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Đội nhà thắng kèo 34 40.00%
 Hòa 10 11.76%
 Đội khách thắng kèo 41 48.24%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Cerezo Osaka, 87.50%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất Tokyo Verdy, Albirex Niigata, Consadole Sapporo, Kawasaki Frontale, Sagan Tosu, 25.00%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà Kashima Antlers, Cerezo Osaka, Gamba Osaka, FC Tokyo, Sanfrecce Hiroshima, 75.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà Kyoto Sanga FC, Tokyo Verdy, 0.00%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách Cerezo Osaka, FC Machida Zelvia, 100.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách Sagan Tosu, 0.00%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Tokyo Verdy, 37.50%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 19/04/2024 07:50:44

Xếp hạngĐội bóngSố trậnThắngHòaBạiSố bàn thắngSố bàn thuaĐiểmGhi chú
1Cerezo Osaka853012518 
2Sanfrecce Hiroshima844013416 
3FC Machida Zelvia851211716 
4Vissel Kobe842213614 
5Yokohama F Marinos842212914 
6Kashima Antlers84138613 
7Kashiwa Reysol83417613 
8Nagoya Grampus84137713 
9FC Tokyo8332131212 
10Gamba Osaka83327712 
11Urawa Red Diamonds8323121111 
12Avispa Fukuoka82426710 
13Jubilo Iwata830511119 
14Albirex Niigata8233799 
15Tokyo Verdy815212138 
16Kawasaki Frontale821510117 
17Shonan Bellmare813411166 
18Kyoto Sanga FC81347126 
19Consadole Sapporo81255165 
20Sagan Tosu81167164 
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất
 Các trận đã kết thúc 80 21.05%
 Các trận chưa diễn ra 300 78.95%
 Chiến thắng trên sân nhà 28 35.00%
 Trận hòa 24 30.00%
 Chiến thắng trên sân khách 28 35.00%
 Tổng số bàn thắng 191 Trung bình 2.39 bàn/trận
 Số bàn thắng trên sân nhà 102 Trung bình 1.28 bàn/trận
 Số bàn thắng trên sân khách 89 Trung bình 1.11 bàn/trận
 Đội bóng lực công kích tốt nhất Sanfrecce Hiroshima,Vissel Kobe,FC Tokyo 13 bàn
 Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà Sanfrecce Hiroshima 9 bàn
 Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách Jubilo Iwata 9 bàn
 Đội bóng lực công kích kém nhất Consadole Sapporo 5 bàn
 Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà Nagoya Grampus,Jubilo Iwata 2 bàn
 Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách Gamba Osaka,Avispa Fukuoka,Consadole Sapporo,Sagan Tosu 2 bàn
 Đội bóng phòng ngự tốt nhất Sanfrecce Hiroshima 4 bàn
 Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà Sanfrecce Hiroshima 1 bàn
 Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách FC Machida Zelvia 1 bàn
 Đội bóng phòng ngự kém nhất Shonan Bellmare,Consadole Sapporo,Sagan Tosu 16 bàn
 Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà Tokyo Verdy 9 bàn
 Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách Sagan Tosu 12 bàn

Bảng xếp hạng được cập nhật: 19/04/2024 07:50:43

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
20/04/2024 05:00:00
Cập nhật: GMT+0800
19/04/2024 07:50:41
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.