Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
J1 League

Albirex Niigata

[11]
 (0:1/4

FC Tokyo

[10]

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất     
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
JPN D111/11/23Albirex Niigata*0-0FC Tokyo0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
JPN D129/04/23FC Tokyo*2-1Albirex Niigata0:1/4Thắng kèoTrênl2-1Trên
JE Cup11/07/18Albirex Niigata(T)1-3FC Tokyo*1:0Thắng kèoTrênc1-1Trên
JLC09/05/18Albirex Niigata3-2FC Tokyo*1/4:0Thua kèoTrênl1-0Trên
JLC14/03/18FC Tokyo*1-0Albirex Niigata0:3/4Thắng 1/2 kèoDướil0-0Dưới
JPN D130/07/17FC Tokyo*1-1Albirex Niigata0:3/4Thua kèoDướic0-1Trên
JPN D122/04/17Albirex Niigata0-3FC Tokyo*1/2:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
JPN D130/07/16Albirex Niigata*0-1FC Tokyo0:0Thua kèoDướil0-0Dưới
JPN D118/06/16FC Tokyo*1-1Albirex Niigata0:1/2Thua kèoDướic0-1Trên
JPN D115/07/15FC Tokyo*3-1Albirex Niigata0:0Thắng kèoTrênc1-0Trên

Cộng 10 trận đấu, Albirex Niigata: 1thắng(10.00%), 3hòa(30.00%), 6bại(60.00%).
Cộng 10 trận mở kèo, Albirex Niigata: 3thắng kèo(30.00%), 0hòa(0.00%), 7thua kèo(70.00%).
Cộng 5trận trên, 5trận dưới, 5trận chẵn, 5trận lẻ, 7trận 1/2H trên, 3trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Albirex Niigata FC Tokyo
Tình hình gần đây - [Hòa][Bại][Bại][Hòa][Thắng][Thắng] Tình hình gần đây - [Bại][Thắng][Thắng][Hòa][Thắng][Bại]
Tỷ lệ độ - [Bại][Bại][Bại][Bại][Thắng][Thắng] Tỷ lệ độ - [Bại][Thắng][Thắng][Thắng][Thắng][Bại]
Độ tin cậy - FC Tokyo ★★★★       Thành tích giữa hai đội - Albirex Niigata 1 Thắng 3 Hòa 6 Bại
Trong 3 lần đụng độ nhau gần đây giữa 2 đội, FC Tokyo không thua trận nào với 2 chiến thắng và 1 trận hòa, và họ ghi tối thiếu 2 bàn ở 2 trận thắng trong đó. Do vậy, khả năng chiến thắng dành nhiều cho FC Tokyo trong trận đấu này.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Albirex Niigata - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
JPN D120/04/24Kyoto Sanga FC*0-1Albirex NiigataT0:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
JLC17/04/24Iwaki FC0-2Albirex Niigata*T1/4:0Thắng kèoDướic0-1Trên
JPN D113/04/24Albirex Niigata*1-1Consadole Sapporo H0:1/2Thua kèoDướic0-1Trên
JPN D107/04/24Albirex Niigata*0-1Cerezo OsakaB0:0Thua kèoDướil0-0Dưới
JPN D103/04/24Jubilo Iwata*2-0Albirex NiigataB0:1/4Thua kèoDướic0-0Dưới
JPN D130/03/24Albirex Niigata*1-1Kashiwa ReysolH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-1Trên
JPN D116/03/24Tokyo Verdy*2-2Albirex NiigataH0:0HòaTrênc1-1Trên
JPN D109/03/24Albirex Niigata*1-0Nagoya GrampusT0:1/4Thắng kèoDướil0-0Dưới
JPN D102/03/24Gamba Osaka*1-0Albirex NiigataB0:0Thua kèoDướil0-0Dưới
JPN D124/02/24Sagan Tosu1-2Albirex Niigata*T1/4:0Thắng kèoTrênl1-1Trên
JPN D103/12/23Albirex Niigata*1-0Cerezo OsakaT0:1/4Thắng kèoDướil0-0Dưới
JPN D124/11/23Yokohama F Marinos*0-0Albirex NiigataH0:3/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
JPN D111/11/23Albirex Niigata*0-0FC TokyoH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
JPN D128/10/23Kyoto Sanga FC0-1Albirex Niigata*T1/4:0Thắng kèoDướil0-1Trên
JPN D121/10/23Albirex Niigata*1-1Sagan TosuH0:1/2Thua kèoDướic1-1Trên
JPN D129/09/23Kawasaki Frontale*2-3Albirex NiigataT0:1/2Thắng kèoTrênl1-1Trên
JPN D123/09/23Albirex Niigata*3-1Yokohama FCT0:1/2Thắng kèoTrênc1-1Trên
JPN D117/09/23Gamba Osaka*1-1Albirex NiigataH0:0HòaDướic0-0Dưới
JPN D102/09/23Albirex Niigata1-1Urawa Red Diamonds*H1/4:0Thắng 1/2 kèoDướic0-1Trên
JE Cup30/08/23Albirex Niigata1-1Kawasaki Frontale*H3/4:0Thắng kèoDướic1-0Trên
90 phút[1-1],120 phút[2-2],11 mét[3-4]
Cộng 20 trận đấu, : 8thắng(40.00%), 9hòa(45.00%), 3bại(15.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 11thắng kèo(55.00%), 2hòa(10.00%), 7thua kèo(35.00%).
Cộng 4trận trên, 16trận dưới, 12trận chẵn, 8trận lẻ, 11trận 1/2H trên, 9trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
8 9 3 3 6 1 0 0 0 5 3 2
40.00% 45.00% 15.00% 30.00% 60.00% 10.00% 0.00% 0.00% 0.00% 50.00% 30.00% 20.00%
Albirex Niigata - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 257 407 218 17 468 431
Albirex Niigata - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 135 183 238 202 141 265 308 197 129
15.02% 20.36% 26.47% 22.47% 15.68% 29.48% 34.26% 21.91% 14.35%
Sân nhà 76 102 118 96 55 122 151 97 77
17.00% 22.82% 26.40% 21.48% 12.30% 27.29% 33.78% 21.70% 17.23%
Sân trung lập 7 2 1 4 4 4 4 5 5
38.89% 11.11% 5.56% 22.22% 22.22% 22.22% 22.22% 27.78% 27.78%
Sân khách 52 79 119 102 82 139 153 95 47
11.98% 18.20% 27.42% 23.50% 18.89% 32.03% 35.25% 21.89% 10.83%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Albirex Niigata - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 153 2 195 194 6 186 60 33 53
43.71% 0.57% 55.71% 50.26% 1.55% 48.19% 41.10% 22.60% 36.30%
Sân nhà 111 2 139 52 0 49 30 19 35
44.05% 0.79% 55.16% 51.49% 0.00% 48.51% 35.71% 22.62% 41.67%
Sân trung lập 5 0 2 3 0 7 1 0 0
71.43% 0.00% 28.57% 30.00% 0.00% 70.00% 100.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 37 0 54 139 6 130 29 14 18
40.66% 0.00% 59.34% 50.55% 2.18% 47.27% 47.54% 22.95% 29.51%
Albirex Niigata - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
JPN D103/05/2024 05:00:00Albirex NiigataVSSanfrecce Hiroshima
JPN D106/05/2024 04:00:00Vissel KobeVSAlbirex Niigata
JPN D111/05/2024 05:00:00Albirex NiigataVSUrawa Red Diamonds
JPN D115/05/2024 10:00:00Albirex NiigataVSYokohama F Marinos
JPN D119/05/2024 07:00:00Shonan BellmareVSAlbirex Niigata
FC Tokyo - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
JPN D121/04/24FC Tokyo*1-2FC Machida ZelviaB0:0Thua kèoTrênl1-2Trên
JLC17/04/24YSCC Yokohama0-4FC Tokyo*T1 1/4:0Thắng kèoTrênc0-2Trên
JPN D113/04/24Tokyo Verdy*2-2FC Tokyo H0:1/4Thắng 1/2 kèoTrênc2-0Trên
JPN D107/04/24FC Tokyo2-0Kashima Antlers*T1/4:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
JPN D103/04/24FC Tokyo2-1Urawa Red Diamonds*T1/2:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
JPN D130/03/24Kawasaki Frontale*3-0FC Tokyo B0:1/2Thua kèoTrênl1-0Trên
JPN D116/03/24Avispa Fukuoka*1-3FC TokyoT0:1/4Thắng kèoTrênc0-2Trên
INT CF10/03/24FC Tokyo*3-1Yokohama FCT0:1/2Thắng kèoTrênc3-1Trên
JPN D109/03/24 FC Tokyo1-2Vissel Kobe*B1/4:0Thua kèoTrênl0-0Dưới
JPN D102/03/24FC Tokyo1-1Sanfrecce Hiroshima*H1/2:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
JPN D124/02/24Cerezo Osaka*2-2FC TokyoH0:1/4Thắng 1/2 kèoTrênc1-1Trên
JPN D103/12/23Shonan Bellmare*0-1FC TokyoT0:1/4Thắng kèoDướil0-0Dưới
JPN D125/11/23FC Tokyo1-3Consadole Sapporo*B1/4:0Thua kèoTrênc1-0Trên
JPN D111/11/23Albirex Niigata*0-0FC TokyoH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
JPN D128/10/23 FC Tokyo1-2Sanfrecce Hiroshima*B1/2:0Thua kèoTrênl0-0Dưới
JPN D121/10/23Yokohama FC*1-0FC TokyoB0:0Thua kèoDướil1-0Trên
JPN D101/10/23FC Tokyo*3-0Gamba OsakaT0:1/4Thắng kèoTrênl2-0Trên
JPN D123/09/23FC Tokyo*3-2Sagan TosuT0:1/2Thắng kèoTrênl0-2Trên
JPN D115/09/23Kawasaki Frontale*1-0FC TokyoB0:3/4Thua 1/2 kèoDướil0-0Dưới
JLC10/09/23Avispa Fukuoka*2-0FC TokyoB0:1/4Thua kèoDướic2-0Trên
Cộng 20 trận đấu, : 8thắng(40.00%), 4hòa(20.00%), 8bại(40.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 12thắng kèo(60.00%), 0hòa(0.00%), 8thua kèo(40.00%).
Cộng 13trận trên, 7trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 13trận 1/2H trên, 7trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
8 4 8 5 1 4 0 0 0 3 3 4
40.00% 20.00% 40.00% 50.00% 10.00% 40.00% 0.00% 0.00% 0.00% 30.00% 30.00% 40.00%
FC Tokyo - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 309 425 242 27 540 463
FC Tokyo - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 192 244 237 209 121 248 353 235 167
19.14% 24.33% 23.63% 20.84% 12.06% 24.73% 35.19% 23.43% 16.65%
Sân nhà 114 113 108 86 44 106 151 107 101
24.52% 24.30% 23.23% 18.49% 9.46% 22.80% 32.47% 23.01% 21.72%
Sân trung lập 14 20 19 13 7 16 21 23 13
19.18% 27.40% 26.03% 17.81% 9.59% 21.92% 28.77% 31.51% 17.81%
Sân khách 64 111 110 110 70 126 181 105 53
13.76% 23.87% 23.66% 23.66% 15.05% 27.10% 38.92% 22.58% 11.40%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
FC Tokyo - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 236 9 263 152 3 123 70 44 55
46.46% 1.77% 51.77% 54.68% 1.08% 44.24% 41.42% 26.04% 32.54%
Sân nhà 153 8 159 32 0 24 25 16 24
47.81% 2.50% 49.69% 57.14% 0.00% 42.86% 38.46% 24.62% 36.92%
Sân trung lập 22 1 28 7 0 6 5 1 1
43.14% 1.96% 54.90% 53.85% 0.00% 46.15% 71.43% 14.29% 14.29%
Sân khách 61 0 76 113 3 93 40 27 30
44.53% 0.00% 55.47% 54.07% 1.44% 44.50% 41.24% 27.84% 30.93%
FC Tokyo - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
JPN D103/05/2024 06:00:00FC TokyoVSKyoto Sanga FC
JPN D106/05/2024 05:00:00Consadole SapporoVSFC Tokyo
JPN D111/05/2024 08:00:00FC TokyoVSKashiwa Reysol
JPN D115/05/2024 10:00:00Nagoya GrampusVSFC Tokyo
JPN D119/05/2024 06:00:00FC TokyoVSYokohama F Marinos
Albirex Niigata Formation: 451 FC Tokyo Formation: 433

Đội hình Albirex Niigata:

Đội hình FC Tokyo:

Thủ môn Thủ môn
1 Ryosuke Kojima 21 Koto Abe 13 Go Hatano 1 Tsuyoshi Kodama 41 Taishi Brandon Nozawa
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
7 Kaito Taniguchi
11 Shusuke Ota
8 Eiji Miyamoto
6 Hiroki Akiyama
22 Eitaro Matsuda
33 Yoshiaki Takagi
16 Yota Komi
14 Motoki Hasegawa
99 Yuji Ono
20 Yuzuru Shimada
25 Soya Fujiwara
5 Michael James Fitzgerald
35 Kazuhiko Chiba
18 Fumiya Hayakawa
32 Takumi Hasegawa
45 Hayato Inamura
22 Keita Endo
39 Teruhito Nakagawa
33 Kota Tawaratsumida
14 Keita Yamashita
8 Takahiro Ko
11 Tsuyoshi Ogashiwa
37 Kei Koizumi
23 Ryunosuke Sato
17 Tsubasa Terayama
70 Jandir Breno Souza Silva,Jaja
40 Riki Harakawa
10 Keigo Higashi
7 Kuryu Matsuki
71 Ryotaro Araki
99 Kousuke Shirai
32 Kanta Doi
44 Henrique de Souza Trevisan
49 Kashif Bangunagande
3 Masato Morishige
5 Yuto Nagatomo
2 Hotaka Nakamura
50 Renta Higashi
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 28 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 25.36
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1Cerezo Osaka995702577.78%Chi tiết
2Gamba Osaka994603366.67%Chi tiết
3Vissel Kobe997603366.67%Chi tiết
4FC Tokyo991603366.67%Chi tiết
5FC Machida Zelvia995603366.67%Chi tiết
6Nagoya Grampus995513255.56%Chi tiết
7Kashiwa Reysol885413150.00%Chi tiết
8Yokohama F Marinos886413150.00%Chi tiết
9Kashima Antlers997405-144.44%Chi tiết
10Jubilo Iwata992405-144.44%Chi tiết
11Shonan Bellmare991405-144.44%Chi tiết
12Sanfrecce Hiroshima999405-144.44%Chi tiết
13Avispa Fukuoka993414044.44%Chi tiết
14Consadole Sapporo995306-333.33%Chi tiết
15Sagan Tosu990306-333.33%Chi tiết
16Albirex Niigata995315-233.33%Chi tiết
17Kyoto Sanga FC993315-233.33%Chi tiết
18Urawa Red Diamonds996306-333.33%Chi tiết
19Tokyo Verdy994333033.33%Chi tiết
20Kawasaki Frontale996216-422.22%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Đội nhà thắng kèo 37 39.36%
 Hòa 10 10.64%
 Đội khách thắng kèo 47 50.00%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Cerezo Osaka, 77.78%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất Kawasaki Frontale, 22.22%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà Kashima Antlers, Cerezo Osaka, Gamba Osaka, Sanfrecce Hiroshima, 75.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà Kyoto Sanga FC, Tokyo Verdy, 0.00%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách FC Machida Zelvia, 100.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách Sagan Tosu, 0.00%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Tokyo Verdy, 33.33%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 27/04/2024 11:46:47

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
27/04/2024 05:00:00
Thời tiết:
 Ngày nắng
Nhiệt độ:
19℃~20℃ / 66°F~68°F
Cập nhật: GMT+0800
27/04/2024 11:46:42
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.