Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
J1 League

Kashiwa Reysol

[10]
 (0:3/4

Sagan Tosu

[19]

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất     
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
JPN D125/11/23Kashiwa Reysol*2-2Sagan Tosu0:1Thua kèoTrênc2-1Trên
JPN D115/04/23Sagan Tosu*1-1Kashiwa Reysol0:0HòaDướic0-0Dưới
JPN D110/07/22Sagan Tosu*0-1Kashiwa Reysol0:0Thua kèoDướil0-1Trên
JPN D129/04/22Kashiwa Reysol*1-4Sagan Tosu0:0Thua kèoTrênl0-2Trên
JLC13/04/22Sagan Tosu*1-3Kashiwa Reysol0:1/2Thua kèoTrênc0-2Trên
JLC26/03/22Kashiwa Reysol*1-1Sagan Tosu0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
JPN D121/08/21Kashiwa Reysol*1-3Sagan Tosu0:0Thua kèoTrênc1-2Trên
JPN D117/03/21Sagan Tosu*2-0Kashiwa Reysol0:0Thắng kèoDướic1-0Trên
JPN D121/11/20Kashiwa Reysol*1-2Sagan Tosu0:1/2Thua kèoTrênl0-0Dưới
JPN D113/09/20Sagan Tosu2-1Kashiwa Reysol*1/4:0Thua kèoTrênl1-1Trên

Cộng 10 trận đấu, Kashiwa Reysol: 2thắng(20.00%), 3hòa(30.00%), 5bại(50.00%).
Cộng 10 trận mở kèo, Kashiwa Reysol: 2thắng kèo(20.00%), 1hòa(10.00%), 7thua kèo(70.00%).
Cộng 6trận trên, 4trận dưới, 6trận chẵn, 4trận lẻ, 7trận 1/2H trên, 3trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Kashiwa Reysol Sagan Tosu
Tình hình gần đây - [Thắng][Bại][Hòa][Hòa][Hòa][Thắng] Tình hình gần đây - [Bại][Bại][Hòa][Bại][Bại][Thắng]
Tỷ lệ độ - [Thắng][Bại][Thắng][Bại][Hòa][Thắng] Tỷ lệ độ - [Bại][Bại][Thắng][Bại][Bại][Thắng]
Độ tin cậy - Kashiwa Reysol ★★★★★       Thành tích giữa hai đội - Kashiwa Reysol 2 Thắng 3 Hòa 5 Bại
Sagan Tosu toàn thua 4 trận sân khách đầu tiên, và để thủng lưới trung bình 3 bàn/trận, với hàng phòng ngự kém cỏi. Vì chơi sân khách thảm hại, trận này Sagan Tosu nhất định nhận thất bại.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Kashiwa Reysol - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất     
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
JLC24/04/24Thespa Gunma1-3Kashiwa Reysol*T1:0Thắng kèoTrênc0-3Trên
JPN D112/04/24Kashiwa Reysol*1-0Urawa Red DiamondsT0:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
JPN D107/04/24Tokyo Verdy*1-1Kashiwa ReysolH0:0HòaDướic1-0Trên
JPN D103/04/24Kashiwa Reysol*1-1Cerezo OsakaH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic1-1Trên
JPN D130/03/24Albirex Niigata*1-1Kashiwa ReysolH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic0-1Trên
JPN D116/03/24Kashiwa Reysol*0-2Nagoya GrampusB0:1/2Thua kèoDướic0-1Trên
JPN D109/03/24Jubilo Iwata0-1Kashiwa Reysol*T1/4:0Thắng kèoDướil0-1Trên
JPN D102/03/24Vissel Kobe*0-1Kashiwa ReysolT0:1/2Thắng kèoDướil0-0Dưới
JPN D125/02/24Kashiwa Reysol*1-1Kyoto Sanga FCH0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
INT CF18/02/24Kashiwa Reysol*1-2JEF United ChibaB0:1/2Thua kèoTrênl0-1Trên
JE Cup09/12/23Kawasaki Frontale(T)*0-0Kashiwa ReysolH0:1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
90 phút[0-0],120 phút[0-0],11 mét[8-7]
JPN D103/12/23Nagoya Grampus*1-1Kashiwa Reysol H0:0HòaDướic0-0Dưới
JPN D125/11/23Kashiwa Reysol*2-2Sagan TosuH0:1Thua kèoTrênc2-1Trên
JPN D111/11/23Kashima Antlers*1-1Kashiwa ReysolH0:0HòaDướic0-0Dưới
JPN D129/10/23Kashiwa Reysol1-1Kawasaki Frontale* H1/4:0Thắng 1/2 kèoDướic1-0Trên
JPN D120/10/23Urawa Red Diamonds*2-0Kashiwa ReysolB0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
JE Cup08/10/23Roasso Kumamoto0-4Kashiwa Reysol*T1/2:0Thắng kèoTrênc0-2Trên
JPN D130/09/23Consadole Sapporo*1-2Kashiwa ReysolT0:1/2Thắng kèoTrênl0-2Trên
JPN D123/09/23Kashiwa Reysol*1-3Avispa FukuokaB0:1/4Thua kèoTrênc1-0Trên
JPN D117/09/23Yokohama FC1-2Kashiwa Reysol*T1/4:0Thắng kèoTrênl0-2Trên
Cộng 20 trận đấu, : 7thắng(35.00%), 9hòa(45.00%), 4bại(20.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 10thắng kèo(50.00%), 3hòa(15.00%), 7thua kèo(35.00%).
Cộng 7trận trên, 13trận dưới, 14trận chẵn, 6trận lẻ, 13trận 1/2H trên, 7trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
7 9 4 1 4 3 0 1 0 6 4 1
35.00% 45.00% 20.00% 12.50% 50.00% 37.50% 0.00% 100.00% 0.00% 54.55% 36.36% 9.09%
Kashiwa Reysol - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 251 436 268 30 485 500
Kashiwa Reysol - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 198 210 252 186 139 228 348 225 184
20.10% 21.32% 25.58% 18.88% 14.11% 23.15% 35.33% 22.84% 18.68%
Sân nhà 114 97 121 86 62 100 160 113 107
23.75% 20.21% 25.21% 17.92% 12.92% 20.83% 33.33% 23.54% 22.29%
Sân trung lập 4 11 9 13 5 11 17 12 2
9.52% 26.19% 21.43% 30.95% 11.90% 26.19% 40.48% 28.57% 4.76%
Sân khách 80 102 122 87 72 117 171 100 75
17.28% 22.03% 26.35% 18.79% 15.55% 25.27% 36.93% 21.60% 16.20%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Kashiwa Reysol - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 195 9 269 184 4 108 61 33 69
41.23% 1.90% 56.87% 62.16% 1.35% 36.49% 37.42% 20.25% 42.33%
Sân nhà 128 8 187 41 1 24 22 8 32
39.63% 2.48% 57.89% 62.12% 1.52% 36.36% 35.48% 12.90% 51.61%
Sân trung lập 5 0 8 11 0 7 3 3 5
38.46% 0.00% 61.54% 61.11% 0.00% 38.89% 27.27% 27.27% 45.45%
Sân khách 62 1 74 132 3 77 36 22 32
45.26% 0.73% 54.01% 62.26% 1.42% 36.32% 40.00% 24.44% 35.56%
Kashiwa Reysol - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
JPN D103/05/2024 06:00:00FC Machida ZelviaVSKashiwa Reysol
JPN D106/05/2024 07:00:00Kashiwa ReysolVSKashima Antlers
JPN D111/05/2024 08:00:00FC TokyoVSKashiwa Reysol
JPN D115/05/2024 10:00:00Kashiwa ReysolVSShonan Bellmare
JPN D119/05/2024 07:00:00Kashiwa ReysolVSConsadole Sapporo
Sagan Tosu - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
JLC24/04/24Roasso Kumamoto*0-1Sagan TosuT0:0Thắng kèoDướil0-1Trên
JPN D120/04/24Sagan Tosu4-2Kashima Antlers*T1/2:0Thắng kèoTrênc2-1Trên
JPN D114/04/24Gamba Osaka*2-1Sagan Tosu B0:1/2Thua kèoTrênl1-1Trên
JPN D107/04/24Urawa Red Diamonds*3-0Sagan TosuB0:3/4Thua kèoTrênl1-0Trên
JPN D103/04/24Sagan Tosu0-0Vissel Kobe*H1:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
JPN D130/03/24FC Machida Zelvia*3-1Sagan TosuB0:3/4Thua kèoTrênc1-1Trên
JPN D116/03/24Sagan Tosu0-2Cerezo Osaka* B1/4:0Thua kèoDướic0-0Dưới
JPN D109/03/24Sanfrecce Hiroshima*4-0Sagan TosuB0:1 1/4Thua kèoTrênc2-0Trên
JPN D102/03/24Sagan Tosu4-0Consadole Sapporo* T1/2:0Thắng kèoTrênc1-0Trên
JPN D124/02/24Sagan Tosu1-2Albirex Niigata*B1/4:0Thua kèoTrênl1-1Trên
JPN D103/12/23Sagan Tosu0-1Kawasaki Frontale*B1/2:0Thua kèoDướil0-0Dưới
JPN D125/11/23Kashiwa Reysol*2-2Sagan TosuH0:1Thắng kèoTrênc2-1Trên
JPN D111/11/23Sagan Tosu1-3Yokohama FC*B1/4:0Thua kèoTrênc1-2Trên
JPN D127/10/23Nagoya Grampus(T)*1-1Sagan Tosu H0:3/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
JPN D121/10/23Albirex Niigata*1-1Sagan TosuH0:1/2Thắng kèoDướic1-1Trên
JPN D130/09/23Sagan Tosu*3-2Kyoto Sanga FC T0:1/4Thắng kèoTrênl1-1Trên
JPN D123/09/23FC Tokyo*3-2Sagan TosuB0:1/2Thua kèoTrênl0-2Trên
JPN D115/09/23Yokohama F Marinos*1-1Sagan TosuH0:1Thắng kèoDướic0-0Dưới
INT CF08/09/23Daegu FC*2-1Sagan TosuB0:1/4Thua kèoTrênl2-1Trên
JPN D102/09/23Sagan Tosu0-2Sanfrecce Hiroshima*B3/4:0Thua kèoDướic0-1Trên
Cộng 20 trận đấu, : 4thắng(20.00%), 5hòa(25.00%), 11bại(55.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 9thắng kèo(45.00%), 0hòa(0.00%), 11thua kèo(55.00%).
Cộng 12trận trên, 8trận dưới, 12trận chẵn, 8trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
4 5 11 3 1 5 0 1 0 1 3 6
20.00% 25.00% 55.00% 33.33% 11.11% 55.56% 0.00% 100.00% 0.00% 10.00% 30.00% 60.00%
Sagan Tosu - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 285 368 200 26 470 409
Sagan Tosu - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 129 200 231 186 133 271 301 171 136
14.68% 22.75% 26.28% 21.16% 15.13% 30.83% 34.24% 19.45% 15.47%
Sân nhà 76 118 112 77 55 121 151 96 70
17.35% 26.94% 25.57% 17.58% 12.56% 27.63% 34.47% 21.92% 15.98%
Sân trung lập 6 3 3 6 5 6 8 1 8
26.09% 13.04% 13.04% 26.09% 21.74% 26.09% 34.78% 4.35% 34.78%
Sân khách 47 79 116 103 73 144 142 74 58
11.24% 18.90% 27.75% 24.64% 17.46% 34.45% 33.97% 17.70% 13.88%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Sagan Tosu - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 133 8 153 213 6 168 58 34 52
45.24% 2.72% 52.04% 55.04% 1.55% 43.41% 40.28% 23.61% 36.11%
Sân nhà 98 7 103 74 0 46 35 19 29
47.12% 3.37% 49.52% 61.67% 0.00% 38.33% 42.17% 22.89% 34.94%
Sân trung lập 4 0 6 2 0 4 1 0 3
40.00% 0.00% 60.00% 33.33% 0.00% 66.67% 25.00% 0.00% 75.00%
Sân khách 31 1 44 137 6 118 22 15 20
40.79% 1.32% 57.89% 52.49% 2.30% 45.21% 38.60% 26.32% 35.09%
Sagan Tosu - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
JPN D103/05/2024 06:00:00Sagan TosuVSTokyo Verdy
JPN D106/05/2024 07:00:00Shonan BellmareVSSagan Tosu
JPN D111/05/2024 05:00:00Jubilo IwataVSSagan Tosu
JPN D115/05/2024 10:00:00Sagan TosuVSKawasaki Frontale
JPN D118/05/2024 10:00:00Sagan TosuVSNagoya Grampus
Kashiwa Reysol Formation: 442 Sagan Tosu Formation: 451

Đội hình Kashiwa Reysol:

Đội hình Sagan Tosu:

Thủ môn Thủ môn
46 Kenta Matsumoto 31 Tatsuya Morita 71 Park Il Gyu 1 Arnau Riera
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
14 Tomoya Koyamatsu
10 Matheus Goncalves Savio
15 Kosuke Kinoshita
35 Hidetaka Maie
28 Sachiro Toshima
34 Takumi Tsuchiya
33 Eiji Shirai
6 Yuto Yamada
27 Koki Kumasaka
48 Kazuki Kumasawa
29 Takuya Shimamura
5 Tomoki Takamine
24 Naoki Kawaguchi
13 Tomoya Inukai
4 Taiyo Koga
3 Diego Jara Rodrigues
50 Yugo Tatsuta
22 Hiroki Noda
99 Marcelo Ryan Silvestre dos Santos
41 Ryonosuke Kabayama
13 Ayumu Yokoyama
11 Vinicius Vasconcelos Araujo
5 So Kawahara
7 Kohei Tezuka
22 Cayman Togashi
23 Taichi Kikuchi
88 Yoichi Naganuma
18 Shota Hino
6 Akito Fukuta
14 Naoyuki Fujita
10 Fuchi Honda
27 Yoshiki Narahara
34 Shiva Tafari Nagasawa
2 Kosuke Yamazaki
20 Kim Tae Hyeon
28 Yusuke Maruhashi
32 Keisuke Sakaiya
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 26.73 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 26.91
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1Cerezo Osaka10106703470.00%Chi tiết
2FC Tokyo10101703470.00%Chi tiết
3Gamba Osaka994603366.67%Chi tiết
4Vissel Kobe10108604260.00%Chi tiết
5FC Machida Zelvia10105604260.00%Chi tiết
6Nagoya Grampus995513255.56%Chi tiết
7Yokohama F Marinos996513255.56%Chi tiết
8Kashiwa Reysol885413150.00%Chi tiết
9Jubilo Iwata10103505050.00%Chi tiết
10Shonan Bellmare10101505050.00%Chi tiết
11Sanfrecce Hiroshima999405-144.44%Chi tiết
12Avispa Fukuoka993414044.44%Chi tiết
13Kashima Antlers997405-144.44%Chi tiết
14Kyoto Sanga FC10103415-140.00%Chi tiết
15Urawa Red Diamonds996306-333.33%Chi tiết
16Tokyo Verdy994333033.33%Chi tiết
17Sagan Tosu990306-333.33%Chi tiết
18Albirex Niigata10106316-330.00%Chi tiết
19Consadole Sapporo10106307-430.00%Chi tiết
20Kawasaki Frontale996216-422.22%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Đội nhà thắng kèo 38 38.38%
 Hòa 10 10.10%
 Đội khách thắng kèo 51 51.52%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Cerezo Osaka, FC Tokyo, 70.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất Kawasaki Frontale, 22.22%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà Kashima Antlers, Gamba Osaka, Sanfrecce Hiroshima, 75.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà Kyoto Sanga FC, Tokyo Verdy, 0.00%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách Vissel Kobe, Yokohama F Marinos, Cerezo Osaka, FC Tokyo, FC Machida Zelvia, 80.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách Sagan Tosu, 0.00%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Tokyo Verdy, 33.33%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 28/04/2024 11:24:06

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
28/04/2024 06:00:00
Thời tiết:
 Ngày nắng
Nhiệt độ:
24℃~25℃ / 75°F~77°F
Cập nhật: GMT+0800
28/04/2024 11:24:01
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.