Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
J1 League

Urawa Red Diamonds

[13]
 (0:1/2

Nagoya Grampus

[5]

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
JPN D118/08/23Urawa Red Diamonds*1-0Nagoya Grampus0:1/4Thắng kèoDướil1-0Trên
JE Cup02/08/23Nagoya Grampus(T)*3-0Urawa Red Diamonds0:0Thắng kèoTrênl1-0Trên
JPN D109/04/23Nagoya Grampus*0-0Urawa Red Diamonds0:0HòaDướic0-0Dưới
JLC10/08/22Urawa Red Diamonds*3-0Nagoya Grampus0:1/4Thắng kèoTrênl2-0Trên
JPN D106/08/22Nagoya Grampus*3-0Urawa Red Diamonds0:1/4Thắng kèoTrênl2-0Trên
JLC03/08/22Nagoya Grampus1-1Urawa Red Diamonds*1/4:0Thua 1/2 kèoDướic0-1Trên
JPN D118/06/22Urawa Red Diamonds*3-0Nagoya Grampus0:1/4Thắng kèoTrênl3-0Trên
JPN D104/12/21Nagoya Grampus*0-0Urawa Red Diamonds0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
JPN D130/05/21Urawa Red Diamonds*0-0Nagoya Grampus0:0HòaDướic0-0Dưới
JPN D104/10/20 Urawa Red Diamonds0-1Nagoya Grampus*1/4:0Thắng kèoDướil0-0Dưới

Cộng 10 trận đấu, Urawa Red Diamonds: 3thắng(30.00%), 4hòa(40.00%), 3bại(30.00%).
Cộng 10 trận mở kèo, Urawa Red Diamonds: 4thắng kèo(40.00%), 2hòa(20.00%), 4thua kèo(40.00%).
Cộng 4trận trên, 6trận dưới, 4trận chẵn, 6trận lẻ, 6trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Urawa Red Diamonds Nagoya Grampus
Tình hình gần đây - [Hòa][Thắng][Bại][Thắng][Bại][Bại] Tình hình gần đây - [Thắng][Thắng][Hòa][Thắng][Thắng][Thắng]
Tỷ lệ độ - [Bại][Thắng][Bại][Thắng][Bại][Bại] Tỷ lệ độ - [Thắng][Thắng][Hòa][Thắng][Thắng][Thắng]
Độ tin cậy - Nagoya Grampus ★★★★       Thành tích giữa hai đội - Urawa Red Diamonds 3 Thắng 4 Hòa 3 Bại
Nagoya Grampus có chuỗi 3 trận thắng liên tiếp trên mọi đấu trường, với phong độ xuất sắc gần đây. Trận này đụng độ Urawa Red Diamonds có 2 trận thua liên tiếp. có lẽ Nagoya Grampus có thể nối dài mạch thắng lên con số 4.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Urawa Red Diamonds - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất     
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
JLC24/04/24Gainare Tottori2-5Urawa Red Diamonds*T1 1/2:0Thắng kèoTrênl1-2Trên
JPN D120/04/24Urawa Red Diamonds*0-1Gamba OsakaB0:1/2Thua kèoDướil0-0Dưới
JPN D112/04/24Kashiwa Reysol*1-0Urawa Red DiamondsB0:0Thua kèoDướil0-0Dưới
JPN D107/04/24Urawa Red Diamonds*3-0Sagan TosuT0:3/4Thắng kèoTrênl1-0Trên
JPN D103/04/24FC Tokyo2-1Urawa Red Diamonds*B1/2:0Thua kèoTrênl0-1Trên
JPN D130/03/24Urawa Red Diamonds*2-1Avispa FukuokaT0:1/2Thắng kèoTrênl0-1Trên
JPN D117/03/24Shonan Bellmare4-4Urawa Red Diamonds*H1/4:0Thua 1/2 kèoTrênc2-1Trên
JPN D110/03/24Consadole Sapporo*0-1Urawa Red DiamondsT0:0Thắng kèoDướil0-1Trên
JPN D103/03/24Urawa Red Diamonds*1-1Tokyo VerdyH0:1/2Thua kèoDướic0-1Trên
JPN D123/02/24Sanfrecce Hiroshima*2-0Urawa Red DiamondsB0:1/4Thua kèoDướic1-0Trên
FIFA CWC22/12/23Al Ahly SC(T)*4-2Urawa Red DiamondsB0:1/4Thua kèoTrênc2-1Trên
FIFA CWC20/12/23Urawa Red Diamonds(T)0-3Manchester City*B2:0Thua kèoTrênl0-1Trên
FIFA CWC15/12/23 Club Leon(T)*0-1Urawa Red DiamondsT0:1/4Thắng kèoDướil0-0Dưới
AFC CL06/12/23Hà Nội FC2-1Urawa Red Diamonds*B1 3/4:0Thua kèoTrênl0-0Dưới
JPN D103/12/23Consadole Sapporo0-2Urawa Red Diamonds*T1/4:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
AFC CL29/11/23Urawa Red Diamonds*2-1Wuhan Three Towns FCT0:1 1/2Thua kèoTrênl1-0Trên
JPN D125/11/23Urawa Red Diamonds*2-3Avispa FukuokaB0:1/2Thua kèoTrênl1-1Trên
JPN D112/11/23Urawa Red Diamonds*1-2Vissel KobeB0:0Thua kèoTrênl0-0Dưới
AFC CL08/11/23Pohang Steelers*2-1Urawa Red Diamonds B0:1/4Thua kèoTrênl0-1Trên
JLC04/11/23Avispa Fukuoka(T)2-1Urawa Red Diamonds*B1/2:0Thua kèoTrênl2-0Trên
Cộng 20 trận đấu, : 7thắng(35.00%), 2hòa(10.00%), 11bại(55.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 6thắng kèo(30.00%), 0hòa(0.00%), 14thua kèo(70.00%).
Cộng 13trận trên, 7trận dưới, 5trận chẵn, 15trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
7 2 11 3 1 3 1 0 3 3 1 5
35.00% 10.00% 55.00% 42.86% 14.29% 42.86% 25.00% 0.00% 75.00% 33.33% 11.11% 55.56%
Urawa Red Diamonds - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 284 458 267 43 556 496
Urawa Red Diamonds - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 239 261 251 177 124 240 321 280 211
22.72% 24.81% 23.86% 16.83% 11.79% 22.81% 30.51% 26.62% 20.06%
Sân nhà 144 132 115 73 48 102 152 137 121
28.13% 25.78% 22.46% 14.26% 9.38% 19.92% 29.69% 26.76% 23.63%
Sân trung lập 19 21 13 19 11 18 23 22 20
22.89% 25.30% 15.66% 22.89% 13.25% 21.69% 27.71% 26.51% 24.10%
Sân khách 76 108 123 85 65 120 146 121 70
16.63% 23.63% 26.91% 18.60% 14.22% 26.26% 31.95% 26.48% 15.32%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Urawa Red Diamonds - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 326 17 361 88 2 71 58 40 50
46.31% 2.41% 51.28% 54.66% 1.24% 44.10% 39.19% 27.03% 33.78%
Sân nhà 190 12 207 21 0 16 20 15 10
46.45% 2.93% 50.61% 56.76% 0.00% 43.24% 44.44% 33.33% 22.22%
Sân trung lập 26 1 30 6 0 7 4 0 8
45.61% 1.75% 52.63% 46.15% 0.00% 53.85% 33.33% 0.00% 66.67%
Sân khách 110 4 124 61 2 48 34 25 32
46.22% 1.68% 52.10% 54.95% 1.80% 43.24% 37.36% 27.47% 35.16%
Urawa Red Diamonds - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
JPN D103/05/2024 07:00:00Kawasaki FrontaleVSUrawa Red Diamonds
JPN D106/05/2024 08:00:00Urawa Red DiamondsVSYokohama F Marinos
JPN D111/05/2024 05:00:00Albirex NiigataVSUrawa Red Diamonds
JPN D115/05/2024 10:30:00Urawa Red DiamondsVSKyoto Sanga FC
JPN D119/05/2024 05:00:00Jubilo IwataVSUrawa Red Diamonds
Nagoya Grampus - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
JPN D121/04/24Nagoya Grampus*2-1Cerezo OsakaT0:0Thắng kèoTrênl0-0Dưới
JLC17/04/24Omiya Ardija0-2Nagoya Grampus*T1/2:0Thắng kèoDướic0-1Trên
JPN D113/04/24Jubilo Iwata*0-1Nagoya Grampus T0:1/4Thắng kèoDướil0-1Trên
JPN D107/04/24Nagoya Grampus*0-0Avispa FukuokaH0:0HòaDướic0-0Dưới
JPN D103/04/24Consadole Sapporo*1-2Nagoya GrampusT0:1/4Thắng kèoTrênl1-0Trên
JPN D130/03/24Nagoya Grampus*2-1Yokohama F MarinosT0:0Thắng kèoTrênl0-0Dưới
JPN D116/03/24Kashiwa Reysol*0-2Nagoya GrampusT0:1/2Thắng kèoDướic0-1Trên
JPN D109/03/24Albirex Niigata*1-0Nagoya GrampusB0:1/4Thua kèoDướil0-0Dưới
JPN D102/03/24 Nagoya Grampus*0-1FC Machida ZelviaB0:1/4Thua kèoDướil0-1Trên
JPN D123/02/24Nagoya Grampus*0-3Kashima AntlersB0:0Thua kèoTrênl0-1Trên
INT CF10/02/24FC Gifu(T)1-2Nagoya Grampus*T1 3/4:0Thua kèoTrênl1-1Trên
JPN D103/12/23Nagoya Grampus*1-1Kashiwa Reysol H0:0HòaDướic0-0Dưới
JPN D125/11/23Vissel Kobe*2-1Nagoya GrampusB0:3/4Thua 1/2 kèoTrênl2-1Trên
JPN D111/11/23Shonan Bellmare*2-1Nagoya GrampusB0:0Thua kèoTrênl2-0Trên
JPN D127/10/23Nagoya Grampus(T)*1-1Sagan Tosu H0:3/4Thua kèoDướic0-0Dưới
JPN D121/10/23Gamba Osaka*0-1Nagoya GrampusT0:0Thắng kèoDướil0-1Trên
JLC15/10/23Nagoya Grampus*0-1Avispa FukuokaB0:1/2Thua kèoDướil0-1Trên
JLC11/10/23Avispa Fukuoka1-0Nagoya Grampus*B1/2:0Thua kèoDướil1-0Trên
JPN D130/09/23Sanfrecce Hiroshima*3-1Nagoya GrampusB0:1/2Thua kèoTrênc0-0Dưới
JPN D123/09/23Nagoya Grampus*1-1Consadole SapporoH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu, : 8thắng(40.00%), 4hòa(20.00%), 8bại(40.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 7thắng kèo(35.00%), 2hòa(10.00%), 11thua kèo(55.00%).
Cộng 8trận trên, 12trận dưới, 7trận chẵn, 13trận lẻ, 12trận 1/2H trên, 8trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
8 4 8 2 3 3 1 1 0 5 0 5
40.00% 20.00% 40.00% 25.00% 37.50% 37.50% 50.00% 50.00% 0.00% 50.00% 0.00% 50.00%
Nagoya Grampus - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 237 472 247 24 512 468
Nagoya Grampus - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 187 229 235 181 148 220 354 243 163
19.08% 23.37% 23.98% 18.47% 15.10% 22.45% 36.12% 24.80% 16.63%
Sân nhà 106 112 128 75 58 96 165 123 95
22.13% 23.38% 26.72% 15.66% 12.11% 20.04% 34.45% 25.68% 19.83%
Sân trung lập 14 12 6 9 5 9 14 13 10
30.43% 26.09% 13.04% 19.57% 10.87% 19.57% 30.43% 28.26% 21.74%
Sân khách 67 105 101 97 85 115 175 107 58
14.73% 23.08% 22.20% 21.32% 18.68% 25.27% 38.46% 23.52% 12.75%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Nagoya Grampus - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 219 9 234 154 4 146 72 44 55
47.40% 1.95% 50.65% 50.66% 1.32% 48.03% 42.11% 25.73% 32.16%
Sân nhà 138 8 168 47 0 37 32 13 17
43.95% 2.55% 53.50% 55.95% 0.00% 44.05% 51.61% 20.97% 27.42%
Sân trung lập 15 1 12 4 0 6 2 3 1
53.57% 3.57% 42.86% 40.00% 0.00% 60.00% 33.33% 50.00% 16.67%
Sân khách 66 0 54 103 4 103 38 28 37
55.00% 0.00% 45.00% 49.05% 1.90% 49.05% 36.89% 27.18% 35.92%
Nagoya Grampus - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
JPN D103/05/2024 10:00:00Nagoya GrampusVSVissel Kobe
JPN D106/05/2024 06:00:00Sanfrecce HiroshimaVSNagoya Grampus
JPN D111/05/2024 07:00:00Nagoya GrampusVSGamba Osaka
JPN D115/05/2024 10:00:00Nagoya GrampusVSFC Tokyo
JPN D118/05/2024 10:00:00Sagan TosuVSNagoya Grampus
Urawa Red Diamonds Formation: 433 Nagoya Grampus Formation: 361

Đội hình Urawa Red Diamonds:

Đội hình Nagoya Grampus:

Thủ môn Thủ môn
1 Shusaku Nishikawa 16 Ayumi Niekawa 1 Mitchell James Langerak 16 Yohei Takeda
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
21 Tomoaki Okubo
12 Thiago Santos Santana
38 Naoki Maeda
30 Shinzo Koroki
3 Atsuki Ito
11 Samuel Gustafson
10 Nakajima Shoya
24 Yusuke Matsuo
8 Yoshio Koizumi
39 Jumpei Hayakawa
25 Kaito Yasui
4 Hirokazu Ishihara
28 Alexander Scholz
5 Marius Christopher Hoibraten
13 Ryoma Watanabe
20 Yota Sato
18 Kensuke Nagai
10 Anderson Patric Aguiar Oliveira
77 Kasper Junker
9 Noriyoshi Sakai
34 Takuya Uchida
15 Sho Inagaki
6 Takuji Yonemoto
66 Ryosuke Yamanaka
14 Tsukasa Morishima
7 Ryuji Izumi
25 Tojiro Kubo
27 Katsuhiro Nakayama
8 Keiya Shiihashi
17 Ken Masui
41 Masahito Ono
2 Yuki Nogami
20 Kennedy Egbus Mikuni
5 Haruki Yoshida
24 Akinari Kawazura
3 Ha Chang Rae
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 28.82 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 29.55
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1Cerezo Osaka10106703470.00%Chi tiết
2FC Tokyo10101703470.00%Chi tiết
3Gamba Osaka994603366.67%Chi tiết
4Vissel Kobe10108604260.00%Chi tiết
5FC Machida Zelvia10105604260.00%Chi tiết
6Nagoya Grampus995513255.56%Chi tiết
7Yokohama F Marinos996513255.56%Chi tiết
8Kashiwa Reysol885413150.00%Chi tiết
9Jubilo Iwata10103505050.00%Chi tiết
10Shonan Bellmare10101505050.00%Chi tiết
11Sanfrecce Hiroshima999405-144.44%Chi tiết
12Avispa Fukuoka993414044.44%Chi tiết
13Kashima Antlers997405-144.44%Chi tiết
14Kyoto Sanga FC10103415-140.00%Chi tiết
15Urawa Red Diamonds996306-333.33%Chi tiết
16Tokyo Verdy994333033.33%Chi tiết
17Sagan Tosu990306-333.33%Chi tiết
18Albirex Niigata10106316-330.00%Chi tiết
19Consadole Sapporo10106307-430.00%Chi tiết
20Kawasaki Frontale996216-422.22%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Đội nhà thắng kèo 38 38.38%
 Hòa 10 10.10%
 Đội khách thắng kèo 51 51.52%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Cerezo Osaka, FC Tokyo, 70.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất Kawasaki Frontale, 22.22%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà Kashima Antlers, Gamba Osaka, Sanfrecce Hiroshima, 75.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà Kyoto Sanga FC, Tokyo Verdy, 0.00%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách Vissel Kobe, Yokohama F Marinos, Cerezo Osaka, FC Tokyo, FC Machida Zelvia, 80.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách Sagan Tosu, 0.00%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Tokyo Verdy, 33.33%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 28/04/2024 11:24:15

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
28/04/2024 06:00:00
Thời tiết:
 Ngày nắng
Nhiệt độ:
31℃~32℃ / 88°F~90°F
Các kênh trực tiếp:

TDM (Sports)
Cập nhật: GMT+0800
28/04/2024 11:24:11
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.