Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
J2 League

Renofa Yamaguchi

[8]
 (0:1/4

Mito Hollyhock

[17]

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
JPN D203/09/23Renofa Yamaguchi*1-2Mito Hollyhock0:0Thua kèoTrênl1-2Trên
JE Cup07/06/23Mito Hollyhock*1-0Renofa Yamaguchi0:1/4Thắng kèoDướil0-0Dưới
JPN D228/05/23Mito Hollyhock*0-1Renofa Yamaguchi0:1/2Thua kèoDướil0-0Dưới
JPN D220/08/22 Renofa Yamaguchi1-0Mito Hollyhock*1/2:0Thua kèoDướil1-0Trên
JE Cup01/06/22Mito Hollyhock*1-1Renofa Yamaguchi0:1/2Thua kèoDướic0-1Trên
JPN D223/04/22Mito Hollyhock*3-2Renofa Yamaguchi0:1/4Thắng kèoTrênl0-1Trên
JPN D217/10/21Renofa Yamaguchi2-2Mito Hollyhock*1/2:0Thua kèoTrênc1-1Trên
JPN D203/07/21Mito Hollyhock*0-0Renofa Yamaguchi0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
JPN D225/10/20 Renofa Yamaguchi1-4Mito Hollyhock*1/2:0Thắng kèoTrênl0-2Trên
JPN D213/09/20Mito Hollyhock*4-2Renofa Yamaguchi0:1/2Thắng kèoTrênc1-0Trên

Cộng 10 trận đấu, Renofa Yamaguchi: 2thắng(20.00%), 3hòa(30.00%), 5bại(50.00%).
Cộng 10 trận mở kèo, Renofa Yamaguchi: 5thắng kèo(50.00%), 0hòa(0.00%), 5thua kèo(50.00%).
Cộng 5trận trên, 5trận dưới, 4trận chẵn, 6trận lẻ, 7trận 1/2H trên, 3trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Renofa Yamaguchi Mito Hollyhock
Tình hình gần đây - [Thắng][Hòa][Thắng][Bại][Hòa][Thắng] Tình hình gần đây - [Bại][Hòa][Hòa][Hòa][Hòa][Hòa]
Tỷ lệ độ - [Thắng][Bại][Thắng][Bại][Bại][Thắng] Tỷ lệ độ - [Bại][Thắng][Hòa][Thắng][Bại][Bại]
Độ tin cậy - Renofa Yamaguchi ★★★★       Thành tích giữa hai đội - Renofa Yamaguchi 2 Thắng 3 Hòa 5 Bại
Mito Hollyhock rơi vào khủng hoảng sau khi giành chiến thắng ở trận mở màn, họ chỉ có 5 trận hòa và 4 trận thua trong 9 vòng đã qua, với thực lục yếu. Trận này phải chơi trên sân khách, Mito Hollyhock không đáng tin cậy.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Renofa Yamaguchi - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
JPN D214/04/24Renofa Yamaguchi*4-0Thespa GunmaT0:1/2Thắng kèoTrênc1-0Trên
JPN D207/04/24Tochigi SC0-0Renofa Yamaguchi*H1/4:0Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
JPN D203/04/24Renofa Yamaguchi*1-2Roasso KumamotoB0:1/4Thua kèoTrênl0-0Dưới
JPN D230/03/24Ventforet Kofu*0-2Renofa YamaguchiT0:1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
JPN D224/03/24Renofa Yamaguchi*1-1Ehime FCH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-1Trên
JPN D220/03/24Tokushima Vortis*1-2Renofa YamaguchiT0:0Thắng kèoTrênl0-0Dưới
JPN D217/03/24Renofa Yamaguchi0-1V-Varen Nagasaki*B1/4:0Thua kèoDướil0-1Trên
JLC13/03/24Matsumoto Yamaga FC*1-1Renofa YamaguchiH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic1-0Trên
90 phút[1-1],120 phút[3-3],11 mét[4-3]
JPN D210/03/24Fagiano Okayama*1-0Renofa Yamaguchi B0:3/4Thua 1/2 kèoDướil0-0Dưới
JPN D203/03/24Renofa Yamaguchi*2-0Blaublitz Akita T0:0Thắng kèoDướic1-0Trên
JPN D224/02/24Yokohama FC*1-1Renofa YamaguchiH0:3/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
JPN D212/11/23Roasso Kumamoto*3-1Renofa YamaguchiB0:1/2Thua kèoTrênc2-1Trên
JPN D205/11/23Renofa Yamaguchi0-2FC Machida Zelvia*B1/2:0Thua kèoDướic0-0Dưới
JPN D228/10/23 Vegalta Sendai*1-1Renofa YamaguchiH0:1/2Thắng kèoDướic1-0Trên
JPN D222/10/23Renofa Yamaguchi2-2Fagiano Okayama*H1/4:0Thắng 1/2 kèoTrênc1-0Trên
JPN D207/10/23Omiya Ardija*2-1Renofa Yamaguchi B0:1/4Thua kèoTrênl1-0Trên
JPN D201/10/23Renofa Yamaguchi*3-2Zweigen Kanazawa FCT0:1/4Thắng kèoTrênl2-0Trên
JPN D223/09/23Renofa Yamaguchi*1-0Thespa GunmaT0:1/4Thắng kèoDướil0-0Dưới
JPN D216/09/23Jubilo Iwata*0-0Renofa YamaguchiH0:1 1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
JPN D209/09/23Tokyo Verdy*2-0Renofa YamaguchiB0:1Thua kèoDướic2-0Trên
Cộng 20 trận đấu, : 6thắng(30.00%), 7hòa(35.00%), 7bại(35.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 11thắng kèo(55.00%), 0hòa(0.00%), 9thua kèo(45.00%).
Cộng 7trận trên, 13trận dưới, 13trận chẵn, 7trận lẻ, 11trận 1/2H trên, 9trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
6 7 7 4 2 3 0 0 0 2 5 4
30.00% 35.00% 35.00% 44.44% 22.22% 33.33% 0.00% 0.00% 0.00% 18.18% 45.45% 36.36%
Renofa Yamaguchi - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 114 188 113 17 243 189
Renofa Yamaguchi - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 63 84 95 111 79 119 163 88 62
14.58% 19.44% 21.99% 25.69% 18.29% 27.55% 37.73% 20.37% 14.35%
Sân nhà 39 42 42 55 34 53 77 45 37
18.40% 19.81% 19.81% 25.94% 16.04% 25.00% 36.32% 21.23% 17.45%
Sân trung lập 1 3 0 1 2 1 4 1 1
14.29% 42.86% 0.00% 14.29% 28.57% 14.29% 57.14% 14.29% 14.29%
Sân khách 23 39 53 55 43 65 82 42 24
10.80% 18.31% 24.88% 25.82% 20.19% 30.52% 38.50% 19.72% 11.27%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Renofa Yamaguchi - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 57 1 62 106 3 110 24 18 35
47.50% 0.83% 51.67% 48.40% 1.37% 50.23% 31.17% 23.38% 45.45%
Sân nhà 36 1 34 39 0 40 15 12 24
50.70% 1.41% 47.89% 49.37% 0.00% 50.63% 29.41% 23.53% 47.06%
Sân trung lập 2 0 1 1 0 2 1 0 0
66.67% 0.00% 33.33% 33.33% 0.00% 66.67% 100.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 19 0 27 66 3 68 8 6 11
41.30% 0.00% 58.70% 48.18% 2.19% 49.64% 32.00% 24.00% 44.00%
Renofa Yamaguchi - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
JPN D228/04/2024 05:00:00Kagoshima UnitedVSRenofa Yamaguchi
JPN D203/05/2024 05:00:00Vegalta SendaiVSRenofa Yamaguchi
JPN D206/05/2024 05:00:00Renofa YamaguchiVSMontedio Yamagata
JPN D212/05/2024 04:00:00Iwaki FCVSRenofa Yamaguchi
JPN D219/05/2024 05:00:00Renofa YamaguchiVSFujieda MYFC
Mito Hollyhock - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
JPN D213/04/24Mito Hollyhock*2-2Tochigi SCH0:1/2Thua kèoTrênc1-1Trên
JPN D207/04/24Thespa Gunma0-0Mito Hollyhock*H1/4:0Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
JPN D203/04/24Blaublitz Akita*1-1Mito HollyhockH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic0-1Trên
JPN D230/03/24Mito Hollyhock*0-0Kagoshima UnitedH0:0HòaDướic0-0Dưới
JPN D224/03/24Mito Hollyhock0-0JEF United Chiba*H1/2:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
JPN D220/03/24Fagiano Okayama*1-0Mito HollyhockB0:3/4Thua 1/2 kèoDướil1-0Trên
JPN D216/03/24Mito Hollyhock*1-2Tokushima VortisB0:1/2Thua kèoTrênl0-1Trên
JPN D210/03/24Vegalta Sendai*1-0Mito HollyhockB0:1/2Thua kèoDướil0-0Dưới
JLC06/03/24 YSCC Yokohama*1-0Mito HollyhockB0:0Thua kèoDướil0-0Dưới
JPN D202/03/24Mito Hollyhock1-2Ventforet Kofu*B1/2:0Thua kèoTrênl0-0Dưới
JPN D224/02/24Mito Hollyhock1-0Iwaki FC*T1/4:0Thắng kèoDướil1-0Trên
INT CF10/02/24Kashima Antlers(T)*1-0Mito HollyhockB0:2Thắng kèoDướil1-0Trên
JPN D212/11/23Mito Hollyhock1-1Shimizu S-Pulse*H1 1/4:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
JPN D204/11/23Jubilo Iwata*5-0Mito HollyhockB0:1 1/4Thua kèoTrênl3-0Trên
JPN D228/10/23Fujieda MYFC*1-0Mito HollyhockB0:0Thua kèoDướil1-0Trên
JPN D222/10/23Mito Hollyhock*1-2Thespa GunmaB0:1/2Thua kèoTrênl1-1Trên
JPN D208/10/23JEF United Chiba*1-1Mito Hollyhock H0:1Thắng kèoDướic1-1Trên
JPN D230/09/23Ventforet Kofu*2-1Mito HollyhockB0:1/4Thua kèoTrênl1-1Trên
JPN D223/09/23 Mito Hollyhock*0-1Oita TrinitaB0:0Thua kèoDướil0-0Dưới
JPN D216/09/23Vegalta Sendai*0-1Mito HollyhockT0:1/4Thắng kèoDướil0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu, : 2thắng(10.00%), 7hòa(35.00%), 11bại(55.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 7thắng kèo(35.00%), 1hòa(5.00%), 12thua kèo(60.00%).
Cộng 6trận trên, 14trận dưới, 7trận chẵn, 13trận lẻ, 11trận 1/2H trên, 9trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
2 7 11 1 4 4 0 0 1 1 3 6
10.00% 35.00% 55.00% 11.11% 44.44% 44.44% 0.00% 0.00% 100.00% 10.00% 30.00% 60.00%
Mito Hollyhock - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 291 386 215 10 472 430
Mito Hollyhock - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 106 170 248 219 159 295 345 157 105
11.75% 18.85% 27.49% 24.28% 17.63% 32.71% 38.25% 17.41% 11.64%
Sân nhà 70 86 120 97 64 128 161 83 65
16.02% 19.68% 27.46% 22.20% 14.65% 29.29% 36.84% 18.99% 14.87%
Sân trung lập 3 5 3 7 5 6 8 5 4
13.04% 21.74% 13.04% 30.43% 21.74% 26.09% 34.78% 21.74% 17.39%
Sân khách 33 79 125 115 90 161 176 69 36
7.47% 17.87% 28.28% 26.02% 20.36% 36.43% 39.82% 15.61% 8.14%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Mito Hollyhock - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 111 1 148 209 10 185 53 50 67
42.69% 0.38% 56.92% 51.73% 2.48% 45.79% 31.18% 29.41% 39.41%
Sân nhà 81 1 106 62 1 65 29 27 31
43.09% 0.53% 56.38% 48.44% 0.78% 50.78% 33.33% 31.03% 35.63%
Sân trung lập 6 0 4 4 0 6 0 0 1
60.00% 0.00% 40.00% 40.00% 0.00% 60.00% 0.00% 0.00% 100.00%
Sân khách 24 0 38 143 9 114 24 23 35
38.71% 0.00% 61.29% 53.76% 3.38% 42.86% 29.27% 28.05% 42.68%
Mito Hollyhock - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
JPN D227/04/2024 05:00:00Mito HollyhockVSFujieda MYFC
JPN D203/05/2024 05:00:00Yokohama FCVSMito Hollyhock
JPN D206/05/2024 05:00:00Mito HollyhockVSRoasso Kumamoto
JPN D212/05/2024 05:00:00Montedio YamagataVSMito Hollyhock
JPN D218/05/2024 05:00:00Mito HollyhockVSOita Trinita
Renofa Yamaguchi Formation: 442 Mito Hollyhock Formation: 442

Đội hình Renofa Yamaguchi:

Đội hình Mito Hollyhock:

Thủ môn Thủ môn
21 Kentaro Seki 1 Choi Hyung Chan 21 Shuhei Matsubara 41 Kaiho Nakayama
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
9 Yamato Wakatsuki
24 Tsubasa Umeki
55 Taiyo Igarashi
19 Shunsuke Yamamoto
94 Silvio Rodrigues Pereira Junior
68 Kazuya Noyori
10 Joji Ikegami
18 Yuki Aida
20 Kota Kawano
29 Masakazu Yoshioka
28 Seigo Kobayashi
11 Toshiya Tanaka
15 Takayuki Mae
6 Kim Byeom Yong
3 Renan Dos Santos Paixao
48 Kaili Shimbo
13 Takeru Itakura
9 Mizuki Ando
45 Shimon Teranuma
49 Yusei Uchida
30 Soki Tokuno
96 Atsushi Kurokawa
88 Kazuma Nagai
10 Ryosuke Maeda
7 Haruki Arai
8 Riku Ochiai
15 Yuto Nagao
24 Kiichi Yamazaki
19 Koichi Murata
33 Takeshi Ushizawa
4 Nao Yamada
3 Koshi Osaki
5 Takumi Kusumoto
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 26.64 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 25.18
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1Shimizu S-Pulse111111803572.73%Chi tiết
2Tochigi SC10100604260.00%Chi tiết
3V-Varen Nagasaki10109613360.00%Chi tiết
4Montedio Yamagata11115605154.55%Chi tiết
5Ehime FC11114614254.55%Chi tiết
6Fagiano Okayama11119623354.55%Chi tiết
7Iwaki FC10105514150.00%Chi tiết
8Oita Trinita10107514150.00%Chi tiết
9Renofa Yamaguchi10105505050.00%Chi tiết
10Vegalta Sendai11116515045.45%Chi tiết
11Ventforet Kofu11116524145.45%Chi tiết
12JEF United Chiba10109406-240.00%Chi tiết
13Blaublitz Akita10105424040.00%Chi tiết
14Yokohama FC10108415-140.00%Chi tiết
15Tokushima Vortis11113407-336.36%Chi tiết
16Roasso Kumamoto11113416-236.36%Chi tiết
17Fujieda MYFC11112407-336.36%Chi tiết
18Thespa Gunma11112416-236.36%Chi tiết
19Mito Hollyhock10104316-330.00%Chi tiết
20Kagoshima United10102235-320.00%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Đội nhà thắng kèo 45 39.47%
 Hòa 18 15.79%
 Đội khách thắng kèo 51 44.74%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Shimizu S-Pulse, 72.73%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất Kagoshima United, 20.00%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà Shimizu S-Pulse, Tochigi SC, Fagiano Okayama, 80.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà Tokushima Vortis, 0.00%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách Shimizu S-Pulse, Ventforet Kofu, Tokushima Vortis, 66.67%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách Kagoshima United, 0.00%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Kagoshima United, 30.00%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 21/04/2024 09:25:46

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
21/04/2024 05:00:00
Thời tiết:
 Nhiều mây
Nhiệt độ:
20℃~21℃ / 68°F~70°F
Cập nhật: GMT+0800
21/04/2024 09:25:43
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.