Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
J2 League

Thespa Gunma

[20]
 (3/4:0

V-Varen Nagasaki

[2]

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất  
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
JPN D209/09/23V-Varen Nagasaki*2-1Thespa Gunma0:3/4Thắng 1/2 kèoTrênl0-0Dưới
JPN D208/04/23Thespa Gunma*1-0V-Varen Nagasaki0:0Thắng kèoDướil1-0Trên
JPN D218/06/22 V-Varen Nagasaki*2-0Thespa Gunma0:1/2Thắng kèoDướic2-0Trên
JPN D230/03/22Thespa Gunma2-3V-Varen Nagasaki*1/2:0Thắng kèoTrênl1-2Trên
JPN D203/11/21V-Varen Nagasaki*4-1Thespa Gunma0:1Thắng kèoTrênl1-0Trên
JPN D210/04/21Thespa Gunma1-2V-Varen Nagasaki*1/2:0Thắng kèoTrênl1-0Trên
JPN D208/11/20Thespa Gunma1-2V-Varen Nagasaki*1/2:0Thắng kèoTrênl1-1Trên
JPN D212/08/20V-Varen Nagasaki*3-1Thespa Gunma0:3/4Thắng kèoTrênc2-0Trên
JPN D219/11/17Thespa Gunma1-4V-Varen Nagasaki*3/4:0Thắng kèoTrênl0-3Trên
JPN D226/02/17V-Varen Nagasaki*4-0Thespa Gunma0:1/2Thắng kèoTrênc2-0Trên

Cộng 10 trận đấu, Thespa Gunma: 1thắng(10.00%), 0hòa(0.00%), 9bại(90.00%).
Cộng 10 trận mở kèo, Thespa Gunma: 1thắng kèo(10.00%), 0hòa(0.00%), 9thua kèo(90.00%).
Cộng 8trận trên, 2trận dưới, 3trận chẵn, 7trận lẻ, 9trận 1/2H trên, 1trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Thespa Gunma V-Varen Nagasaki
Tình hình gần đây - [Bại][Thắng][Bại][Hòa][Bại][Bại] Tình hình gần đây - [Hòa][Thắng][Thắng][Thắng][Thắng][Thắng]
Tỷ lệ độ - [Bại][Thắng][Bại][Thắng][Bại][Bại] Tỷ lệ độ - [Bại][Thắng][Thắng][Thắng][Thắng][Thắng]
Độ tin cậy - V-Varen Nagasaki ★★★★       Thành tích giữa hai đội - Thespa Gunma 1 Thắng 0 Hòa 9 Bại
V-Varen Nagasaki thắng liền 5 trận gần đây trên mọi đấu trường, và họ tỏ ra áp đảo về thành tích đối đầu. Vì vậy, tin rằng V-Varen Nagasaki sẽ giành chiến thắng trong chuyến đi này.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Thespa Gunma - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
JLC24/04/24Thespa Gunma1-3Kashiwa Reysol*B1:0Thua kèoTrênc0-3Trên
JPN D220/04/24Ventforet Kofu*4-1Thespa GunmaB0:3/4Thua kèoTrênl3-0Trên
JPN D214/04/24Renofa Yamaguchi*4-0Thespa GunmaB0:1/2Thua kèoTrênc1-0Trên
JPN D207/04/24Thespa Gunma0-0Mito Hollyhock*H1/4:0Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
JPN D203/04/24Thespa Gunma0-2Oita Trinita*B1/2:0Thua kèoDướic0-1Trên
JPN D230/03/24Tokushima Vortis*0-1Thespa GunmaT0:1/4Thắng kèoDướil0-0Dưới
JPN D224/03/24Thespa Gunma1-2Fagiano Okayama*B3/4:0Thua 1/2 kèoTrênl0-0Dưới
JPN D220/03/24 Yokohama FC*1-0Thespa GunmaB0:1 1/4Thắng 1/2 kèoDướil1-0Trên
JPN D216/03/24 Thespa Gunma*0-1Ehime FC B0:0Thua kèoDướil0-1Trên
JPN D210/03/24Thespa Gunma1-3JEF United Chiba*B3/4:0Thua kèoTrênc0-2Trên
JLC06/03/24Thespa Gunma*1-1SC SagamiharaH0:1/2Thua kèoDướic1-1Trên
90 phút[1-1],120 phút[4-1]
JPN D203/03/24Roasso Kumamoto*1-1Thespa GunmaH0:1/2Thắng kèoDướic1-0Trên
JPN D225/02/24Thespa Gunma*1-1Kagoshima UnitedH0:0HòaDướic0-0Dưới
JPN D212/11/23Oita Trinita*2-1Thespa GunmaB0:1HòaTrênl2-0Trên
JPN D205/11/23Thespa Gunma1-2JEF United Chiba*B1:0HòaTrênl0-0Dưới
JPN D229/10/23Montedio Yamagata*2-1Thespa GunmaB0:1/2Thua kèoTrênl0-0Dưới
JPN D222/10/23Mito Hollyhock*1-2Thespa GunmaT0:1/2Thắng kèoTrênl1-1Trên
JPN D214/10/23Fujieda MYFC*5-1Thespa GunmaB0:1/4Thua kèoTrênc1-0Trên
JPN D208/10/23Thespa Gunma0-0Fagiano Okayama*H1/4:0Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
JPN D201/10/23Thespa Gunma0-0Tokyo Verdy*H3/4:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu, : 2thắng(10.00%), 6hòa(30.00%), 12bại(60.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 7thắng kèo(35.00%), 3hòa(15.00%), 10thua kèo(50.00%).
Cộng 10trận trên, 10trận dưới, 11trận chẵn, 9trận lẻ, 12trận 1/2H trên, 8trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
2 6 12 0 5 6 0 0 0 2 1 6
10.00% 30.00% 60.00% 0.00% 45.45% 54.55% 0.00% 0.00% 0.00% 22.22% 11.11% 66.67%
Thespa Gunma - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 277 385 202 10 453 421
Thespa Gunma - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 81 167 220 218 188 309 324 169 72
9.27% 19.11% 25.17% 24.94% 21.51% 35.35% 37.07% 19.34% 8.24%
Sân nhà 42 82 125 90 82 152 153 83 33
9.98% 19.48% 29.69% 21.38% 19.48% 36.10% 36.34% 19.71% 7.84%
Sân trung lập 5 5 4 4 4 6 7 4 5
22.73% 22.73% 18.18% 18.18% 18.18% 27.27% 31.82% 18.18% 22.73%
Sân khách 34 80 91 124 102 151 164 82 34
7.89% 18.56% 21.11% 28.77% 23.67% 35.03% 38.05% 19.03% 7.89%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thespa Gunma - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 56 2 90 277 12 262 45 29 42
37.84% 1.35% 60.81% 50.27% 2.18% 47.55% 38.79% 25.00% 36.21%
Sân nhà 38 2 67 111 2 95 26 20 30
35.51% 1.87% 62.62% 53.37% 0.96% 45.67% 34.21% 26.32% 39.47%
Sân trung lập 3 0 2 8 0 6 0 0 0
60.00% 0.00% 40.00% 57.14% 0.00% 42.86% 0.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 15 0 21 158 10 161 19 9 12
41.67% 0.00% 58.33% 48.02% 3.04% 48.94% 47.50% 22.50% 30.00%
Thespa Gunma - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
JPN D203/05/2024 05:00:00Fujieda MYFCVSThespa Gunma
JPN D206/05/2024 05:00:00Thespa GunmaVSShimizu S-Pulse
JPN D211/05/2024 05:00:00Vegalta SendaiVSThespa Gunma
JPN D218/05/2024 05:00:00Thespa GunmaVSIwaki FC
JPN D226/05/2024 05:00:00Blaublitz AkitaVSThespa Gunma
V-Varen Nagasaki - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
JPN D221/04/24V-Varen Nagasaki*1-0Yokohama FCT0:0Thắng kèoDướil1-0Trên
JLC17/04/24V-Varen Nagasaki*1-0Jubilo IwataT0:1/4Thắng kèoDướil0-0Dưới
JPN D213/04/24V-Varen Nagasaki*6-1Tokushima VortisT0:1/2Thắng kèoTrênl2-0Trên
JPN D207/04/24Roasso Kumamoto3-4V-Varen Nagasaki*T1/4:0Thắng kèoTrênl0-3Trên
JPN D203/04/24V-Varen Nagasaki*2-0Montedio YamagataT0:1/4Thắng kèoDướic1-0Trên
JPN D230/03/24Tochigi SC1-1V-Varen Nagasaki*H1/2:0Thua kèoDướic0-1Trên
JPN D224/03/24V-Varen Nagasaki*1-1Ventforet KofuH0:0HòaDướic0-1Trên
JPN D220/03/24Ehime FC1-2V-Varen Nagasaki*T1/4:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
JPN D217/03/24Renofa Yamaguchi0-1V-Varen Nagasaki*T1/4:0Thắng kèoDướil0-1Trên
JPN D210/03/24V-Varen Nagasaki4-1Shimizu S-Pulse*T1/2:0Thắng kèoTrênl2-0Trên
JLC06/03/24 Ehime FC3-3V-Varen Nagasaki*H1/4:0Thua 1/2 kèoTrênc1-2Trên
90 phút[3-3],120 phút[3-4]
JPN D202/03/24V-Varen Nagasaki*1-2Vegalta SendaiB0:1/4Thua kèoTrênl0-1Trên
JPN D224/02/24Fujieda MYFC0-0V-Varen Nagasaki*H1/4:0Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
JPN D212/11/23JEF United Chiba*1-3V-Varen NagasakiT0:1/2Thắng kèoTrênc1-1Trên
JPN D204/11/23V-Varen Nagasaki*2-1Vegalta SendaiT0:1/2Thắng kèoTrênl1-0Trên
JPN D228/10/23V-Varen Nagasaki*1-2Tokushima VortisB0:1/2Thua kèoTrênl1-1Trên
JPN D220/10/23Ventforet Kofu*1-1V-Varen NagasakiH0:0HòaDướic0-1Trên
JPN D207/10/23V-Varen Nagasaki*5-1Fujieda MYFCT0:1/2Thắng kèoTrênc2-0Trên
JPN D201/10/23Jubilo Iwata*1-0V-Varen NagasakiB0:1HòaDướil1-0Trên
JPN D223/09/23 V-Varen Nagasaki0-6FC Machida Zelvia*B1/4:0Thua kèoTrênc0-2Trên
Cộng 20 trận đấu, : 11thắng(55.00%), 5hòa(25.00%), 4bại(20.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 11thắng kèo(55.00%), 3hòa(15.00%), 6thua kèo(30.00%).
Cộng 11trận trên, 9trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 18trận 1/2H trên, 2trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
11 5 4 7 1 3 0 0 0 4 4 1
55.00% 25.00% 20.00% 63.64% 9.09% 27.27% 0.00% 0.00% 0.00% 44.44% 44.44% 11.11%
V-Varen Nagasaki - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 205 303 144 16 343 325
V-Varen Nagasaki - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 118 161 173 126 90 190 224 151 103
17.66% 24.10% 25.90% 18.86% 13.47% 28.44% 33.53% 22.60% 15.42%
Sân nhà 64 79 88 57 36 84 111 79 50
19.75% 24.38% 27.16% 17.59% 11.11% 25.93% 34.26% 24.38% 15.43%
Sân trung lập 1 2 6 1 6 10 3 1 2
6.25% 12.50% 37.50% 6.25% 37.50% 62.50% 18.75% 6.25% 12.50%
Sân khách 53 80 79 68 48 96 110 71 51
16.16% 24.39% 24.09% 20.73% 14.63% 29.27% 33.54% 21.65% 15.55%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
V-Varen Nagasaki - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 147 4 159 125 4 89 42 29 47
47.42% 1.29% 51.29% 57.34% 1.83% 40.83% 35.59% 24.58% 39.83%
Sân nhà 86 4 110 31 1 25 23 13 23
43.00% 2.00% 55.00% 54.39% 1.75% 43.86% 38.98% 22.03% 38.98%
Sân trung lập 1 0 1 7 0 5 0 1 1
50.00% 0.00% 50.00% 58.33% 0.00% 41.67% 0.00% 50.00% 50.00%
Sân khách 60 0 48 87 3 59 19 15 23
55.56% 0.00% 44.44% 58.39% 2.01% 39.60% 33.33% 26.32% 40.35%
V-Varen Nagasaki - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
JPN D203/05/2024 05:00:00V-Varen NagasakiVSBlaublitz Akita
JPN D206/05/2024 05:00:00Oita TrinitaVSV-Varen Nagasaki
JPN D212/05/2024 05:00:00V-Varen NagasakiVSFagiano Okayama
JPN D218/05/2024 06:00:00Kagoshima UnitedVSV-Varen Nagasaki
JLC22/05/2024 10:00:00V-Varen NagasakiVSUrawa Red Diamonds
Thespa Gunma Formation: 361 V-Varen Nagasaki Formation: 433

Đội hình Thespa Gunma:

Đội hình V-Varen Nagasaki:

Thủ môn Thủ môn
21 Masatoshi Kushibiki 42 Ryo Ishii 31 Gaku Harada 21 Tomoya Wakahara
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
23 Shu Hiramatsu
40 Kosuke Sagawa
8 Yuya Takazawa
9 Shuto Kitagawa
29 Ryota Tagashira
22 Yuriya Takahashi
15 Koki Kazama
5 Chie Edoojon Kawakami
10 Ryo Sato
7 Masashi Wada
6 Taiki Amagasa
17 Atsuki Yamanaka
3 Ryuya Ohata
2 Hayate Shirowa
36 Daiki Nakashio
24 Shuichi Sakai
8 Asahi Masuyama
11 Edigar Junio Teixeira Lima
33 Tsubasa Kasayanagi
9 Juan Manuel Delgado Lloria, Juanma
17 Hiroki Akino
13 Masaru Kato
6 Matheus Sousa de Jesus
38 Kaito Matsuzawa
19 Takashi Sawada
37 Gijo Sehata
24 Riku Yamada
27 Malcolm Tsuyoshi Moyo
25 Kazuki Kushibiki
5 Hayato Tanaka
23 Shunya Yoneda
40 Haruki Shirai
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 27 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 26.64
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1Shimizu S-Pulse111111803572.73%Chi tiết
2V-Varen Nagasaki111110713463.64%Chi tiết
3Ehime FC11114614254.55%Chi tiết
4Tochigi SC11110605154.55%Chi tiết
5Montedio Yamagata11115605154.55%Chi tiết
6Fagiano Okayama11119623354.55%Chi tiết
7Iwaki FC11116614254.55%Chi tiết
8Vegalta Sendai11116515045.45%Chi tiết
9Ventforet Kofu11116524145.45%Chi tiết
10Oita Trinita11117515045.45%Chi tiết
11Blaublitz Akita11115524145.45%Chi tiết
12Renofa Yamaguchi11116506-145.45%Chi tiết
13Fujieda MYFC11112407-336.36%Chi tiết
14Roasso Kumamoto11113416-236.36%Chi tiết
15Thespa Gunma11112416-236.36%Chi tiết
16JEF United Chiba111110407-336.36%Chi tiết
17Mito Hollyhock11114416-236.36%Chi tiết
18Tokushima Vortis11113407-336.36%Chi tiết
19Yokohama FC11118416-236.36%Chi tiết
20Kagoshima United11113335-227.27%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Đội nhà thắng kèo 47 39.50%
 Hòa 18 15.13%
 Đội khách thắng kèo 54 45.38%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Shimizu S-Pulse, 72.73%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất Kagoshima United, 27.27%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà Shimizu S-Pulse, Tochigi SC, Fagiano Okayama, 80.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà Tokushima Vortis, 0.00%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách Shimizu S-Pulse, Ventforet Kofu, Tokushima Vortis, Iwaki FC, 66.67%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách Kagoshima United, 0.00%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Kagoshima United, 27.27%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 27/04/2024 11:47:36

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
27/04/2024 05:00:00
Thời tiết:
 Nhiều mây
Nhiệt độ:
20℃~21℃ / 68°F~70°F
Cập nhật: GMT+0800
27/04/2024 11:47:32
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.