Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
J2 League

Mito Hollyhock

[17]
 (0:1/2

Fujieda MYFC

[19]

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất  
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
JPN D228/10/23Fujieda MYFC*1-0Mito Hollyhock0:0Thắng kèoDướil1-0Trên
JPN D216/04/23Mito Hollyhock*1-4Fujieda MYFC0:1/4Thua kèoTrênl0-2Trên

Cộng 2 trận đấu, Mito Hollyhock: 0thắng(0.00%), 0hòa(0.00%), 2bại(100.00%).
Cộng 2 trận mở kèo, Mito Hollyhock: 0thắng kèo(0.00%), 0hòa(0.00%), 2thua kèo(100.00%).
Cộng 1trận trên, 1trận dưới, 0trận chẵn, 2trận lẻ, 2trận 1/2H trên, 0trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Mito Hollyhock Fujieda MYFC
Tình hình gần đây - [Hòa][Hòa][Hòa][Hòa][Hòa][Thắng] Tình hình gần đây - [Thắng][Bại][Bại][Hòa][Bại][Bại]
Tỷ lệ độ - [Thắng][Hòa][Thắng][Bại][Bại][Thắng] Tỷ lệ độ - [Thắng][Bại][Bại][Thắng][Bại][Bại]
Độ tin cậy - Trận hòa ★★★★       Thành tích giữa hai đội - Mito Hollyhock 0 Thắng 0 Hòa 2 Bại
Fujieda MYFC đang trải qua chuỗi 5 vòng liền không biết thắng, trong khi Mito Hollyhock duy trì mạch 6 trận bất bại gần đây, nhưng hòa tới 5 trận. Ở màn so tài này, khả năng rất lớn hai đội bóng sẽ chia điểm cho nhau.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Mito Hollyhock - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
JPN D221/04/24Renofa Yamaguchi*1-2Mito Hollyhock T0:1/4Thắng kèoTrênl1-2Trên
JPN D213/04/24Mito Hollyhock*2-2Tochigi SCH0:1/2Thua kèoTrênc1-1Trên
JPN D207/04/24Thespa Gunma0-0Mito Hollyhock*H1/4:0Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
JPN D203/04/24Blaublitz Akita*1-1Mito HollyhockH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic0-1Trên
JPN D230/03/24Mito Hollyhock*0-0Kagoshima UnitedH0:0HòaDướic0-0Dưới
JPN D224/03/24Mito Hollyhock0-0JEF United Chiba*H1/2:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
JPN D220/03/24Fagiano Okayama*1-0Mito HollyhockB0:3/4Thua 1/2 kèoDướil1-0Trên
JPN D216/03/24Mito Hollyhock*1-2Tokushima VortisB0:1/2Thua kèoTrênl0-1Trên
JPN D210/03/24Vegalta Sendai*1-0Mito HollyhockB0:1/2Thua kèoDướil0-0Dưới
JLC06/03/24 YSCC Yokohama*1-0Mito HollyhockB0:0Thua kèoDướil0-0Dưới
JPN D202/03/24Mito Hollyhock1-2Ventforet Kofu*B1/2:0Thua kèoTrênl0-0Dưới
JPN D224/02/24Mito Hollyhock1-0Iwaki FC*T1/4:0Thắng kèoDướil1-0Trên
INT CF10/02/24Kashima Antlers(T)*1-0Mito HollyhockB0:2Thắng kèoDướil1-0Trên
JPN D212/11/23Mito Hollyhock1-1Shimizu S-Pulse*H1 1/4:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
JPN D204/11/23Jubilo Iwata*5-0Mito HollyhockB0:1 1/4Thua kèoTrênl3-0Trên
JPN D228/10/23Fujieda MYFC*1-0Mito HollyhockB0:0Thua kèoDướil1-0Trên
JPN D222/10/23Mito Hollyhock*1-2Thespa GunmaB0:1/2Thua kèoTrênl1-1Trên
JPN D208/10/23JEF United Chiba*1-1Mito Hollyhock H0:1Thắng kèoDướic1-1Trên
JPN D230/09/23Ventforet Kofu*2-1Mito HollyhockB0:1/4Thua kèoTrênl1-1Trên
JPN D223/09/23 Mito Hollyhock*0-1Oita TrinitaB0:0Thua kèoDướil0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu, : 2thắng(10.00%), 7hòa(35.00%), 11bại(55.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 7thắng kèo(35.00%), 1hòa(5.00%), 12thua kèo(60.00%).
Cộng 7trận trên, 13trận dưới, 7trận chẵn, 13trận lẻ, 12trận 1/2H trên, 8trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
2 7 11 1 4 4 0 0 1 1 3 6
10.00% 35.00% 55.00% 11.11% 44.44% 44.44% 0.00% 0.00% 100.00% 10.00% 30.00% 60.00%
Mito Hollyhock - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 291 387 215 10 473 430
Mito Hollyhock - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 106 171 248 219 159 295 345 158 105
11.74% 18.94% 27.46% 24.25% 17.61% 32.67% 38.21% 17.50% 11.63%
Sân nhà 70 86 120 97 64 128 161 83 65
16.02% 19.68% 27.46% 22.20% 14.65% 29.29% 36.84% 18.99% 14.87%
Sân trung lập 3 5 3 7 5 6 8 5 4
13.04% 21.74% 13.04% 30.43% 21.74% 26.09% 34.78% 21.74% 17.39%
Sân khách 33 80 125 115 90 161 176 70 36
7.45% 18.06% 28.22% 25.96% 20.32% 36.34% 39.73% 15.80% 8.13%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Mito Hollyhock - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 111 1 148 210 10 185 53 50 67
42.69% 0.38% 56.92% 51.85% 2.47% 45.68% 31.18% 29.41% 39.41%
Sân nhà 81 1 106 62 1 65 29 27 31
43.09% 0.53% 56.38% 48.44% 0.78% 50.78% 33.33% 31.03% 35.63%
Sân trung lập 6 0 4 4 0 6 0 0 1
60.00% 0.00% 40.00% 40.00% 0.00% 60.00% 0.00% 0.00% 100.00%
Sân khách 24 0 38 144 9 114 24 23 35
38.71% 0.00% 61.29% 53.93% 3.37% 42.70% 29.27% 28.05% 42.68%
Mito Hollyhock - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
JPN D203/05/2024 05:00:00Yokohama FCVSMito Hollyhock
JPN D206/05/2024 05:00:00Mito HollyhockVSRoasso Kumamoto
JPN D212/05/2024 05:00:00Montedio YamagataVSMito Hollyhock
JPN D218/05/2024 05:00:00Mito HollyhockVSOita Trinita
JPN D226/05/2024 05:00:00Shimizu S-PulseVSMito Hollyhock
Fujieda MYFC - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
JPN D220/04/24Fujieda MYFC*0-1Tokushima VortisB0:0Thua kèoDướil0-1Trên
JPN D214/04/24Yokohama FC*2-0Fujieda MYFCB0:1Thua kèoDướic1-0Trên
JPN D207/04/24Fujieda MYFC1-1Vegalta Sendai*H1/4:0Thắng 1/2 kèoDướic1-0Trên
JPN D203/04/24Iwaki FC*3-0Fujieda MYFCB0:1/2Thua kèoTrênl1-0Trên
JPN D230/03/24Ehime FC*3-0Fujieda MYFCB0:1/4Thua kèoTrênl0-0Dưới
JPN D224/03/24Fujieda MYFC*2-1Roasso KumamotoT0:0Thắng kèoTrênl1-0Trên
JPN D220/03/24 Montedio Yamagata*0-1Fujieda MYFCT0:1/2Thắng kèoDướil0-0Dưới
JPN D216/03/24Fujieda MYFC0-1Fagiano Okayama*B1/2:0Thua kèoDướil0-0Dưới
JPN D210/03/24Fujieda MYFC0-1Oita Trinita*B1/4:0Thua kèoDướil0-0Dưới
JLC06/03/24FC Ryukyu*2-1Fujieda MYFCB0:0Thua kèoTrênl0-0Dưới
JPN D202/03/24JEF United Chiba*4-0Fujieda MYFCB0:3/4Thua kèoTrênc2-0Trên
JPN D224/02/24Fujieda MYFC0-0V-Varen Nagasaki*H1/4:0Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
JPN D212/11/23 Fujieda MYFC*2-4Iwaki FCB0:0Thua kèoTrênc0-1Trên
JPN D204/11/23Tokushima Vortis*0-0Fujieda MYFC H0:0HòaDướic0-0Dưới
INT CF29/10/23Jubilo Iwata*0-1Fujieda MYFCT0:3/4Thắng kèoDướil0-0Dưới
JPN D228/10/23Fujieda MYFC*1-0Mito HollyhockT0:0Thắng kèoDướil1-0Trên
JPN D222/10/23 Fujieda MYFC*2-3Omiya ArdijaB0:1/4Thua kèoTrênl1-0Trên
JPN D214/10/23Fujieda MYFC*5-1Thespa GunmaT0:1/4Thắng kèoTrênc1-0Trên
JPN D207/10/23V-Varen Nagasaki*5-1Fujieda MYFCB0:1/2Thua kèoTrênc2-0Trên
JPN D230/09/23Fujieda MYFC2-0Shimizu S-Pulse*T1 1/4:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu, : 6thắng(30.00%), 3hòa(15.00%), 11bại(55.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 8thắng kèo(40.00%), 1hòa(5.00%), 11thua kèo(55.00%).
Cộng 9trận trên, 11trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 11trận 1/2H trên, 9trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
6 3 11 4 2 5 0 0 0 2 1 6
30.00% 15.00% 55.00% 36.36% 18.18% 45.45% 0.00% 0.00% 0.00% 22.22% 11.11% 66.67%
Fujieda MYFC - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 112 192 108 13 229 196
Fujieda MYFC - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 73 79 93 94 86 135 137 82 71
17.18% 18.59% 21.88% 22.12% 20.24% 31.76% 32.24% 19.29% 16.71%
Sân nhà 41 50 45 39 32 54 67 53 33
19.81% 24.15% 21.74% 18.84% 15.46% 26.09% 32.37% 25.60% 15.94%
Sân trung lập 1 0 3 2 2 2 5 0 1
12.50% 0.00% 37.50% 25.00% 25.00% 25.00% 62.50% 0.00% 12.50%
Sân khách 31 29 45 53 52 79 65 29 37
14.76% 13.81% 21.43% 25.24% 24.76% 37.62% 30.95% 13.81% 17.62%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Fujieda MYFC - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 64 3 80 110 8 97 17 15 19
43.54% 2.04% 54.42% 51.16% 3.72% 45.12% 33.33% 29.41% 37.25%
Sân nhà 51 3 50 40 1 27 10 8 9
49.04% 2.88% 48.08% 58.82% 1.47% 39.71% 37.04% 29.63% 33.33%
Sân trung lập 1 0 2 3 0 1 0 0 0
33.33% 0.00% 66.67% 75.00% 0.00% 25.00% 0.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 12 0 28 67 7 69 7 7 10
30.00% 0.00% 70.00% 46.85% 4.90% 48.25% 29.17% 29.17% 41.67%
Fujieda MYFC - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
JPN D203/05/2024 05:00:00Fujieda MYFCVSThespa Gunma
JPN D206/05/2024 05:00:00Tochigi SCVSFujieda MYFC
JPN D212/05/2024 05:00:00Fujieda MYFCVSBlaublitz Akita
JPN D219/05/2024 05:00:00Renofa YamaguchiVSFujieda MYFC
JPN D225/05/2024 05:00:00Fujieda MYFCVSKagoshima United
Mito Hollyhock Formation: 442 Fujieda MYFC Formation: 361

Đội hình Mito Hollyhock:

Đội hình Fujieda MYFC:

Thủ môn Thủ môn
51 Ryusei Haruna 21 Shuhei Matsubara 41 Kai Chide Kitamura 35 Kei Uchiyama
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
9 Mizuki Ando
45 Shimon Teranuma
22 Seiichiro Kubo
11 Yuki Kusano
30 Soki Tokuno
96 Atsushi Kurokawa
88 Kazuma Nagai
10 Ryosuke Maeda
7 Haruki Arai
15 Yuto Nagao
8 Riku Ochiai
19 Koichi Murata
33 Takeshi Ushizawa
4 Nao Yamada
3 Koshi Osaki
5 Takumi Kusumoto
9 Ken Yamura
17 Kenshiro Hirao
81 Taika Nakashima
19 Kazuyoshi Shimabuku
6 Taiki Arai
26 Kento Nishiya
10 Keigo Enomoto
8 Ren Asakura
13 Kota Osone
24 Kanta Nagata
23 Ryota Kajikawa
22 Ryosuke Hisadomi
2 Nobuyuki Kawashima
4 So Nakagawa
16 Kotaro Yamahara
99 Wendel Matheus de Lima Figueroa
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 24.18 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 25.73
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1Shimizu S-Pulse111111803572.73%Chi tiết
2V-Varen Nagasaki111110713463.64%Chi tiết
3Ehime FC11114614254.55%Chi tiết
4Tochigi SC11110605154.55%Chi tiết
5Montedio Yamagata11115605154.55%Chi tiết
6Fagiano Okayama11119623354.55%Chi tiết
7Iwaki FC11116614254.55%Chi tiết
8Vegalta Sendai11116515045.45%Chi tiết
9Ventforet Kofu11116524145.45%Chi tiết
10Oita Trinita11117515045.45%Chi tiết
11Blaublitz Akita11115524145.45%Chi tiết
12Renofa Yamaguchi11116506-145.45%Chi tiết
13Fujieda MYFC11112407-336.36%Chi tiết
14Roasso Kumamoto11113416-236.36%Chi tiết
15Thespa Gunma11112416-236.36%Chi tiết
16JEF United Chiba111110407-336.36%Chi tiết
17Mito Hollyhock11114416-236.36%Chi tiết
18Tokushima Vortis11113407-336.36%Chi tiết
19Yokohama FC11118416-236.36%Chi tiết
20Kagoshima United11113335-227.27%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Đội nhà thắng kèo 47 39.50%
 Hòa 18 15.13%
 Đội khách thắng kèo 54 45.38%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Shimizu S-Pulse, 72.73%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất Kagoshima United, 27.27%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà Shimizu S-Pulse, Tochigi SC, Fagiano Okayama, 80.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà Tokushima Vortis, 0.00%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách Shimizu S-Pulse, Ventforet Kofu, Tokushima Vortis, Iwaki FC, 66.67%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách Kagoshima United, 0.00%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Kagoshima United, 27.27%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 27/04/2024 11:47:47

Xếp hạngĐội bóngSố trậnThắngHòaBạiSố bàn thắngSố bàn thuaĐiểmGhi chú
1Shimizu S-Pulse11812191325 
2V-Varen Nagasaki11731231024 
3Fagiano Okayama1164114722 
4Yokohama FC1153316818 
5Ventforet Kofu11533191318 
6Blaublitz Akita1153312818 
7Vegalta Sendai1145212917 
8Iwaki FC11443201016 
9Montedio Yamagata11515121216 
10Renofa Yamaguchi1143414915 
11Ehime FC11434161515 
12JEF United Chiba11425231514 
13Oita Trinita11344101113 
14Roasso Kumamoto11335152312 
15Kagoshima United11335122012 
16Tochigi SC11335102412 
17Mito Hollyhock1125481011 
18Tokushima Vortis112279218 
19Fujieda MYFC112274178 
20Thespa Gunma111376196 
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất
 Các trận đã kết thúc 110 28.95%
 Các trận chưa diễn ra 270 71.05%
 Chiến thắng trên sân nhà 40 36.36%
 Trận hòa 30 27.27%
 Chiến thắng trên sân khách 40 36.36%
 Tổng số bàn thắng 274 Trung bình 2.49 bàn/trận
 Số bàn thắng trên sân nhà 149 Trung bình 1.35 bàn/trận
 Số bàn thắng trên sân khách 125 Trung bình 1.14 bàn/trận
 Đội bóng lực công kích tốt nhất V-Varen Nagasaki,JEF United Chiba 23 bàn
 Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà JEF United Chiba 17 bàn
 Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách Ventforet Kofu 13 bàn
 Đội bóng lực công kích kém nhất Fujieda MYFC 4 bàn
 Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà Tokushima Vortis,Fujieda MYFC,Thespa Gunma 3 bàn
 Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách Fujieda MYFC 1 bàn
 Đội bóng phòng ngự tốt nhất Fagiano Okayama 7 bàn
 Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà Blaublitz Akita 1 bàn
 Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách Yokohama FC,Renofa Yamaguchi 3 bàn
 Đội bóng phòng ngự kém nhất Tochigi SC 24 bàn
 Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà Roasso Kumamoto 16 bàn
 Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách Tochigi SC 19 bàn

Bảng xếp hạng được cập nhật: 27/04/2024 11:47:46

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
27/04/2024 05:00:00
Thời tiết:
 Mưa rào nhẹ
Nhiệt độ:
21℃~22℃ / 70°F~72°F
Cập nhật: GMT+0800
27/04/2024 11:47:42
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.