Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
J2 League

Tokushima Vortis

[19]
 (1/4:0

Montedio Yamagata

[11]

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất  
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
JPN D201/10/23Montedio Yamagata*0-1Tokushima Vortis0:1/2Thua kèoDướil0-1Trên
JPN D217/06/23Tokushima Vortis1-1Montedio Yamagata*1/4:0Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
JPN D223/10/22Montedio Yamagata*3-0Tokushima Vortis 0:0Thắng kèoTrênl1-0Trên
JPN D227/04/22Tokushima Vortis*0-1Montedio Yamagata0:1/4Thua kèoDướil0-0Dưới
JPN D215/11/20Montedio Yamagata*0-1Tokushima Vortis0:0Thua kèoDướil0-1Trên
JPN D202/08/20Tokushima Vortis*1-0Montedio Yamagata0:1/2Thắng kèoDướil0-0Dưới
JPN D208/12/19Tokushima Vortis*1-0Montedio Yamagata0:1/4Thắng kèoDướil0-0Dưới
JPN D227/07/19Montedio Yamagata*3-1Tokushima Vortis 0:0Thắng kèoTrênc0-1Trên
JPN D219/05/19 Tokushima Vortis1-1Montedio Yamagata*1/4:0Thua 1/2 kèoDướic1-0Trên
JPN D218/08/18Tokushima Vortis*5-1Montedio Yamagata0:1/2Thắng kèoTrênc2-0Trên

Cộng 10 trận đấu, Tokushima Vortis: 5thắng(50.00%), 2hòa(20.00%), 3bại(30.00%).
Cộng 10 trận mở kèo, Tokushima Vortis: 7thắng kèo(70.00%), 0hòa(0.00%), 3thua kèo(30.00%).
Cộng 3trận trên, 7trận dưới, 4trận chẵn, 6trận lẻ, 6trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Tokushima Vortis Montedio Yamagata
Tình hình gần đây - [Hòa][Bại][Hòa][Bại][Bại][Thắng] Tình hình gần đây - [Hòa][Thắng][Bại][Thắng][Bại][Thắng]
Tỷ lệ độ - [Thắng][Bại][Thắng][Bại][Bại][Thắng] Tỷ lệ độ - [Thắng][Thắng][Bại][Thắng][Bại][Thắng]
Độ tin cậy - Montedio Yamagata ★★★★       Thành tích giữa hai đội - Tokushima Vortis 5 Thắng 2 Hòa 3 Bại
Tokushima Vortis đã toàn thua 5 trận trên sân nhà ở mùa này, đội bóng có phong độ tệ hại khi thi đâu xa nhà. Sợ rằng, Tokushima Vortis không thể thánh khỏi chịu thất bại trên sân nhà trong trận này.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Tokushima Vortis - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
JPN D220/04/24Fujieda MYFC*0-1Tokushima VortisT0:0Thắng kèoDướil0-1Trên
JPN D213/04/24V-Varen Nagasaki*6-1Tokushima VortisB0:1/2Thua kèoTrênl2-0Trên
JPN D207/04/24Tokushima Vortis0-1JEF United Chiba*B3/4:0Thua 1/2 kèoDướil0-1Trên
JPN D203/04/24Shimizu S-Pulse*1-1Tokushima VortisH0:1Thắng kèoDướic1-0Trên
JPN D230/03/24Tokushima Vortis*0-1Thespa GunmaB0:1/4Thua kèoDướil0-0Dưới
JPN D224/03/24Vegalta Sendai*0-0Tokushima VortisH0:1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
JPN D220/03/24Tokushima Vortis*1-2Renofa YamaguchiB0:0Thua kèoTrênl0-0Dưới
JPN D216/03/24Mito Hollyhock*1-2Tokushima VortisT0:1/2Thắng kèoTrênl0-1Trên
JLC13/03/24AC Nagano Parceiro5-1Tokushima Vortis* B1/4:0Thua kèoTrênc3-0Trên
JPN D209/03/24Tokushima Vortis*1-2Blaublitz AkitaB0:0Thua kèoTrênl1-0Trên
JPN D202/03/24Kagoshima United*2-1Tokushima VortisB0:1/4Thua kèoTrênl0-0Dưới
JPN D225/02/24Tokushima Vortis1-5Ventforet Kofu*B1/4:0Thua kèoTrênc0-2Trên
JPN D212/11/23Blaublitz Akita*1-1Tokushima VortisH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
JPN D204/11/23Tokushima Vortis*0-0Fujieda MYFC H0:0HòaDướic0-0Dưới
JPN D228/10/23V-Varen Nagasaki*1-2Tokushima VortisT0:1/2Thắng kèoTrênl1-1Trên
JPN D222/10/23Tokushima Vortis0-3Jubilo Iwata*B1:0Thua kèoTrênl0-2Trên
JPN D201/10/23Montedio Yamagata*0-1Tokushima VortisT0:1/2Thắng kèoDướil0-1Trên
JPN D227/09/23Tokushima Vortis0-1Roasso Kumamoto*B1/4:0Thua kèoDướil0-0Dưới
JPN D224/09/23Tokushima Vortis*0-1Omiya ArdijaB0:1/4Thua kèoDướil0-1Trên
JPN D216/09/23Oita Trinita*3-3Tokushima VortisH0:1/2Thắng kèoTrênc1-1Trên
Cộng 20 trận đấu, : 4thắng(20.00%), 5hòa(25.00%), 11bại(55.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 8thắng kèo(40.00%), 1hòa(5.00%), 11thua kèo(55.00%).
Cộng 10trận trên, 10trận dưới, 7trận chẵn, 13trận lẻ, 13trận 1/2H trên, 7trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
4 5 11 0 1 8 0 0 0 4 4 3
20.00% 25.00% 55.00% 0.00% 11.11% 88.89% 0.00% 0.00% 0.00% 36.36% 36.36% 27.27%
Tokushima Vortis - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 275 412 198 13 471 427
Tokushima Vortis - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 131 162 235 207 163 308 310 165 115
14.59% 18.04% 26.17% 23.05% 18.15% 34.30% 34.52% 18.37% 12.81%
Sân nhà 80 76 124 89 75 144 142 92 66
18.02% 17.12% 27.93% 20.05% 16.89% 32.43% 31.98% 20.72% 14.86%
Sân trung lập 6 1 2 4 7 9 5 1 5
30.00% 5.00% 10.00% 20.00% 35.00% 45.00% 25.00% 5.00% 25.00%
Sân khách 45 85 109 114 81 155 163 72 44
10.37% 19.59% 25.12% 26.27% 18.66% 35.71% 37.56% 16.59% 10.14%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Tokushima Vortis - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 140 2 167 200 7 187 54 34 54
45.31% 0.65% 54.05% 50.76% 1.78% 47.46% 38.03% 23.94% 38.03%
Sân nhà 94 2 105 71 2 71 23 19 29
46.77% 1.00% 52.24% 49.31% 1.39% 49.31% 32.39% 26.76% 40.85%
Sân trung lập 5 0 2 2 0 5 0 1 3
71.43% 0.00% 28.57% 28.57% 0.00% 71.43% 0.00% 25.00% 75.00%
Sân khách 41 0 60 127 5 111 31 14 22
40.59% 0.00% 59.41% 52.26% 2.06% 45.68% 46.27% 20.90% 32.84%
Tokushima Vortis - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
JPN D203/05/2024 04:10:00Tokushima VortisVSEhime FC
JPN D206/05/2024 05:00:00Fagiano OkayamaVSTokushima Vortis
JPN D212/05/2024 05:00:00Tokushima VortisVSTochigi SC
JPN D218/05/2024 05:00:00Tokushima VortisVSRoasso Kumamoto
JPN D226/05/2024 05:00:00Iwaki FCVSTokushima Vortis
Montedio Yamagata - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
JPN D220/04/24Montedio Yamagata*2-1Ehime FCT0:1/2Thắng kèoTrênl1-0Trên
JPN D213/04/24Vegalta Sendai*2-0Montedio YamagataB0:1/4Thua kèoDướic2-0Trên
JPN D207/04/24Montedio Yamagata*2-0Kagoshima UnitedT0:1/4Thắng kèoDướic1-0Trên
JPN D203/04/24V-Varen Nagasaki*2-0Montedio YamagataB0:1/4Thua kèoDướic1-0Trên
JPN D230/03/24Montedio Yamagata2-0Shimizu S-Pulse*T1/2:0Thắng kèoDướic1-0Trên
JPN D224/03/24Iwaki FC*0-0Montedio YamagataH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
JPN D220/03/24 Montedio Yamagata*0-1Fujieda MYFCB0:1/2Thua kèoDướil0-0Dưới
JPN D216/03/24Montedio Yamagata*0-1Ventforet KofuB0:0Thua kèoDướil0-0Dưới
JLC13/03/24Kataller Toyama0-0Montedio Yamagata*H1/4:0Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
90 phút[0-0],120 phút[2-1]
JPN D209/03/24Yokohama FC*2-0Montedio YamagataB0:1/2Thua kèoDướic1-0Trên
JPN D203/03/24Tochigi SC1-3Montedio Yamagata*T1/2:0Thắng kèoTrênc1-3Trên
JPN D225/02/24JEF United Chiba*2-3Montedio YamagataT0:1/2Thắng kèoTrênl1-0Trên
JPN D225/11/23Shimizu S-Pulse*0-0Montedio YamagataH0:3/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
JPN D212/11/23Montedio Yamagata*2-1Ventforet KofuT0:1/4Thắng kèoTrênl0-0Dưới
JPN D204/11/23Iwaki FC*1-3Montedio YamagataT0:0Thắng kèoTrênc0-0Dưới
JPN D229/10/23Montedio Yamagata*2-1Thespa GunmaT0:1/2Thắng kèoTrênl0-0Dưới
JPN D222/10/23Zweigen Kanazawa FC0-1Montedio Yamagata*T1/4:0Thắng kèoDướil0-1Trên
JPN D208/10/23Montedio Yamagata*2-0Tochigi SCT0:1/4Thắng kèoDướic1-0Trên
JPN D201/10/23Montedio Yamagata*0-1Tokushima VortisB0:1/2Thua kèoDướil0-1Trên
JPN D223/09/23Blaublitz Akita*1-1Montedio YamagataH0:0HòaDướic0-1Trên
Cộng 20 trận đấu, : 10thắng(50.00%), 4hòa(20.00%), 6bại(30.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 12thắng kèo(60.00%), 1hòa(5.00%), 7thua kèo(35.00%).
Cộng 6trận trên, 14trận dưới, 12trận chẵn, 8trận lẻ, 12trận 1/2H trên, 8trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
10 4 6 6 0 3 0 0 0 4 4 3
50.00% 20.00% 30.00% 66.67% 0.00% 33.33% 0.00% 0.00% 0.00% 36.36% 36.36% 27.27%
Montedio Yamagata - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 277 399 208 12 461 435
Montedio Yamagata - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 148 183 234 190 141 266 323 175 132
16.52% 20.42% 26.12% 21.21% 15.74% 29.69% 36.05% 19.53% 14.73%
Sân nhà 92 98 107 88 53 121 147 91 79
21.00% 22.37% 24.43% 20.09% 12.10% 27.63% 33.56% 20.78% 18.04%
Sân trung lập 3 5 1 2 5 5 4 2 5
18.75% 31.25% 6.25% 12.50% 31.25% 31.25% 25.00% 12.50% 31.25%
Sân khách 53 80 126 100 83 140 172 82 48
11.99% 18.10% 28.51% 22.62% 18.78% 31.67% 38.91% 18.55% 10.86%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Montedio Yamagata - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 172 5 192 161 11 150 53 47 52
46.61% 1.36% 52.03% 50.00% 3.42% 46.58% 34.87% 30.92% 34.21%
Sân nhà 117 4 116 51 0 43 31 22 28
49.37% 1.69% 48.95% 54.26% 0.00% 45.74% 38.27% 27.16% 34.57%
Sân trung lập 3 0 4 2 0 5 1 0 0
42.86% 0.00% 57.14% 28.57% 0.00% 71.43% 100.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 52 1 72 108 11 102 21 25 24
41.60% 0.80% 57.60% 48.87% 4.98% 46.15% 30.00% 35.71% 34.29%
Montedio Yamagata - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
JPN D203/05/2024 05:00:00Montedio YamagataVSFagiano Okayama
JPN D206/05/2024 05:00:00Renofa YamaguchiVSMontedio Yamagata
JPN D212/05/2024 05:00:00Montedio YamagataVSMito Hollyhock
JPN D218/05/2024 05:00:00Montedio YamagataVSBlaublitz Akita
JPN D226/05/2024 05:00:00Roasso KumamotoVSMontedio Yamagata
Tokushima Vortis Formation: 442 Montedio Yamagata Formation: 433

Đội hình Tokushima Vortis:

Đội hình Montedio Yamagata:

Thủ môn Thủ môn
1 Jose Aurelio Suarez 21 Hayate Tanaka 1 Masaaki Goto 16 Ko Hasegawa
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
16 Daiki Watari
9 Noah Kenshin Browne
7 Tiago Alves Sales
8 Yoichiro Kakitani
13 Taiyo Nishino
20 Shunto Kodama
14 Rio Hyon
11 Koki Sugimori
10 Taro Sugimoto
17 Soya Takada
2 Taiki Tamukai
3 Ryoga Ishio
5 Kodai Mori
42 Kento Hashimoto
18 Elson Ferreira de Souza, Elsinho
4 Kaique Ferraz Mafaldo
42 Zain Issaka
36 Junya Takahashi
10 Ryoma Kida
8 Yudai Konishi
18 Shuto Minami
25 Shintaro Kokubu
20 Nagi Matsumoto
17 Chihiro Kato
37 Naohiro Sugiyama
14 Koki Sakamoto
28 Kaisei Kano
3 Yuta Kumamoto
4 Keisuke Nishimura
5 Takashi Abe
2 Taiju Yoshida
6 Takumi Yamada
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 25.18 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 27
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1Shimizu S-Pulse111111803572.73%Chi tiết
2V-Varen Nagasaki121211813566.67%Chi tiết
3Ehime FC12124714358.33%Chi tiết
4Tochigi SC11110605154.55%Chi tiết
5Montedio Yamagata11115605154.55%Chi tiết
6Fagiano Okayama11119623354.55%Chi tiết
7Iwaki FC11116614254.55%Chi tiết
8Oita Trinita11117515045.45%Chi tiết
9Blaublitz Akita11115524145.45%Chi tiết
10Renofa Yamaguchi11116506-145.45%Chi tiết
11Fujieda MYFC12122507-241.67%Chi tiết
12JEF United Chiba121211507-241.67%Chi tiết
13Vegalta Sendai12126516-141.67%Chi tiết
14Ventforet Kofu12127525041.67%Chi tiết
15Roasso Kumamoto11113416-236.36%Chi tiết
16Tokushima Vortis11113407-336.36%Chi tiết
17Yokohama FC11118416-236.36%Chi tiết
18Mito Hollyhock12125417-333.33%Chi tiết
19Thespa Gunma12122417-333.33%Chi tiết
20Kagoshima United11113335-227.27%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Đội nhà thắng kèo 48 39.02%
 Hòa 18 14.63%
 Đội khách thắng kèo 57 46.34%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Shimizu S-Pulse, 72.73%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất Kagoshima United, 27.27%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà Shimizu S-Pulse, Tochigi SC, Fagiano Okayama, 80.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà Tokushima Vortis, 0.00%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách Shimizu S-Pulse, Tokushima Vortis, V-Varen Nagasaki, Iwaki FC, 66.67%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách Kagoshima United, 0.00%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Kagoshima United, 27.27%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 28/04/2024 11:25:40

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
28/04/2024 05:00:00
Thời tiết:
 Ngày nắng
Nhiệt độ:
25℃~26℃ / 77°F~79°F
Cập nhật: GMT+0800
28/04/2024 11:25:33
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.