Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Japanese League Division 3

AC Nagano Parceiro

[13]
 (0:1/4

Giravanz Kitakyushu

[12]

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
JPN D319/11/23AC Nagano Parceiro*2-2Giravanz Kitakyushu0:1/2Thua kèoTrênc2-1Trên
JPN D324/06/23Giravanz Kitakyushu1-1AC Nagano Parceiro*1/4:0Thua 1/2 kèoDướic1-0Trên
JPN D328/08/22AC Nagano Parceiro*1-0Giravanz Kitakyushu0:1/4Thắng kèoDướil0-0Dưới
JPN D313/03/22Giravanz Kitakyushu*0-2AC Nagano Parceiro0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
JPN D304/08/19AC Nagano Parceiro*2-1Giravanz Kitakyushu0:0Thắng kèoTrênl1-0Trên
JPN D306/07/19Giravanz Kitakyushu*2-2AC Nagano Parceiro0:1Thua kèoTrênc1-0Trên
JPN D325/08/18Giravanz Kitakyushu1-0AC Nagano Parceiro*1/4:0Thua kèoDướil0-0Dưới
JPN D301/04/18AC Nagano Parceiro*1-1Giravanz Kitakyushu0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
JPN D303/12/17AC Nagano Parceiro*1-1Giravanz Kitakyushu0:1/4Thua 1/2 kèoDướic1-0Trên
JPN D325/06/17Giravanz Kitakyushu*1-2AC Nagano Parceiro0:1/4Thua kèoTrênl1-0Trên

Cộng 10 trận đấu, AC Nagano Parceiro: 4thắng(40.00%), 5hòa(50.00%), 1bại(10.00%).
Cộng 10 trận mở kèo, AC Nagano Parceiro: 5thắng kèo(50.00%), 0hòa(0.00%), 5thua kèo(50.00%).
Cộng 4trận trên, 6trận dưới, 6trận chẵn, 4trận lẻ, 6trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới

AC Nagano Parceiro - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
JLC24/04/24AC Nagano Parceiro*2-2Kyoto Sanga FCH0:0HòaTrênc1-2Trên
90 phút[2-2],120 phút[3-2]
JPN D314/04/24FC Ryukyu*4-3AC Nagano ParceiroB0:0Thua kèoTrênl3-0Trên
JPN D310/04/24AC Nagano Parceiro*0-2Gainare TottoriB0:1/4Thua kèoDướic0-2Trên
JPN D306/04/24FC Imabari*3-3AC Nagano ParceiroH0:1/2Thắng kèoTrênc0-1Trên
JPN D330/03/24AC Nagano Parceiro*3-1Azul Claro NumazuT0:0Thắng kèoTrênc1-0Trên
JPN D324/03/24Vanraure Hachinohe FC*1-1AC Nagano ParceiroH0:0HòaDướic1-1Trên
JPN D320/03/24AC Nagano Parceiro*2-1Fukushima United FCT0:1/4Thắng kèoTrênl0-0Dưới
JPN D316/03/24Kamatamare Sanuki*1-1AC Nagano ParceiroH0:0HòaDướic0-1Trên
JLC13/03/24AC Nagano Parceiro5-1Tokushima Vortis* T1/4:0Thắng kèoTrênc3-0Trên
JPN D309/03/24AC Nagano Parceiro*1-1SC SagamiharaH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic1-0Trên
JPN D303/03/24Nara Club*1-1AC Nagano ParceiroH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
JPN D325/02/24FC Osaka*2-1AC Nagano ParceiroB0:1/4Thua kèoTrênl0-0Dưới
JPN D302/12/23AC Nagano Parceiro*2-2Tegevajaro MiyazakiH0:1/2Thua kèoTrênc0-1Trên
JPN D326/11/23YSCC Yokohama*1-1AC Nagano Parceiro H0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
JPN D319/11/23AC Nagano Parceiro*2-2Giravanz KitakyushuH0:1/2Thua kèoTrênc2-1Trên
JPN D312/11/23Gainare Tottori*2-3AC Nagano ParceiroT0:1/2Thắng kèoTrênl2-1Trên
JPN D305/11/23Kamatamare Sanuki*2-3AC Nagano ParceiroT0:0Thắng kèoTrênl2-1Trên
JPN D329/10/23AC Nagano Parceiro3-0Azul Claro Numazu*T1/4:0Thắng kèoTrênl2-0Trên
JPN D322/10/23AC Nagano Parceiro0-2FC Osaka*B1/4:0Thua kèoDướic0-0Dưới
JPN D315/10/23Matsumoto Yamaga FC*1-0AC Nagano ParceiroB0:3/4Thua 1/2 kèoDướil0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu, : 6thắng(30.00%), 9hòa(45.00%), 5bại(25.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 9thắng kèo(45.00%), 3hòa(15.00%), 8thua kèo(40.00%).
Cộng 12trận trên, 8trận dưới, 13trận chẵn, 7trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
6 9 5 4 4 2 0 0 0 2 5 3
30.00% 45.00% 25.00% 40.00% 40.00% 20.00% 0.00% 0.00% 0.00% 20.00% 50.00% 30.00%
AC Nagano Parceiro - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 163 203 101 3 245 225
AC Nagano Parceiro - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 85 129 134 81 41 122 167 114 67
18.09% 27.45% 28.51% 17.23% 8.72% 25.96% 35.53% 24.26% 14.26%
Sân nhà 51 73 56 37 17 53 86 52 43
21.79% 31.20% 23.93% 15.81% 7.26% 22.65% 36.75% 22.22% 18.38%
Sân trung lập 1 2 6 2 0 6 2 3 0
9.09% 18.18% 54.55% 18.18% 0.00% 54.55% 18.18% 27.27% 0.00%
Sân khách 33 54 72 42 24 63 79 59 24
14.67% 24.00% 32.00% 18.67% 10.67% 28.00% 35.11% 26.22% 10.67%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
AC Nagano Parceiro - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 119 10 146 77 5 31 25 21 19
43.27% 3.64% 53.09% 68.14% 4.42% 27.43% 38.46% 32.31% 29.23%
Sân nhà 75 8 92 13 1 2 12 7 9
42.86% 4.57% 52.57% 81.25% 6.25% 12.50% 42.86% 25.00% 32.14%
Sân trung lập 0 0 4 3 0 1 1 2 0
0.00% 0.00% 100.00% 75.00% 0.00% 25.00% 33.33% 66.67% 0.00%
Sân khách 44 2 50 61 4 28 12 12 10
45.83% 2.08% 52.08% 65.59% 4.30% 30.11% 35.29% 35.29% 29.41%
AC Nagano Parceiro - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
JPN D303/05/2024 07:00:00AC Nagano ParceiroVSFC Gifu
JPN D306/05/2024 05:00:00Tegevajaro MiyazakiVSAC Nagano Parceiro
JPN D318/05/2024 05:00:00AC Nagano ParceiroVSZweigen Kanazawa FC
JLC22/05/2024 10:00:00AC Nagano ParceiroVSConsadole Sapporo
JPN D301/06/2024 05:00:00Omiya ArdijaVSAC Nagano Parceiro
Giravanz Kitakyushu - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
JPN D321/04/24Vanraure Hachinohe FC*0-0Giravanz KitakyushuH0:0HòaDướic0-0Dưới
JLC17/04/24Giravanz Kitakyushu1-2FC Machida Zelvia*B1:0HòaTrênl0-0Dưới
JPN D314/04/24Giravanz Kitakyushu*1-1Kamatamare SanukiH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic1-0Trên
JPN D310/04/24Giravanz Kitakyushu*2-0FC RyukyuT0:1/4Thắng kèoDướic1-0Trên
JPN D306/04/24Kataller Toyama*1-0Giravanz KitakyushuB0:1/4Thua kèoDướil0-0Dưới
JPN D331/03/24Giravanz Kitakyushu1-1Omiya Ardija*H1/2:0Thắng kèoDướic0-1Trên
JPN D324/03/24FC Imabari*0-1Giravanz KitakyushuT0:3/4Thắng kèoDướil0-0Dưới
JPN D320/03/24Giravanz Kitakyushu0-0FC Osaka*H1/4:0Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
JPN D316/03/24Azul Claro Numazu*1-0Giravanz KitakyushuB0:1/2Thua kèoDướil0-0Dưới
JLC06/03/24Giravanz Kitakyushu0-0Oita Trinita*H1/4:0Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
90 phút[0-0],120 phút[1-0]
JPN D302/03/24Giravanz Kitakyushu*1-1Grulla MoriokaH0:0HòaDướic1-1Trên
JPN D324/02/24Giravanz Kitakyushu*0-1SC SagamiharaB0:0Thua kèoDướil0-0Dưới
JPN D302/12/23FC Gifu*0-1Giravanz KitakyushuT0:3/4Thắng kèoDướil0-0Dưới
JPN D326/11/23Giravanz Kitakyushu*1-2Fukushima United FCB0:0Thua kèoTrênl0-1Trên
JPN D319/11/23AC Nagano Parceiro*2-2Giravanz KitakyushuH0:1/2Thắng kèoTrênc2-1Trên
JPN D311/11/23Giravanz Kitakyushu6-1Grulla Morioka* T1/4:0Thắng kèoTrênl3-1Trên
JPN D305/11/23Matsumoto Yamaga FC*1-0Giravanz KitakyushuB0:3/4Thua 1/2 kèoDướil0-0Dưới
JPN D329/10/23Giravanz Kitakyushu0-2YSCC Yokohama*B0:0Thua kèoDướic0-0Dưới
JPN D322/10/23Kamatamare Sanuki*1-0Giravanz KitakyushuB0:1/4Thua kèoDướil0-0Dưới
JPN D315/10/23Ehime FC*1-0Giravanz Kitakyushu B0:3/4Thua 1/2 kèoDướil0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu, : 4thắng(20.00%), 7hòa(35.00%), 9bại(45.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 8thắng kèo(40.00%), 3hòa(15.00%), 9thua kèo(45.00%).
Cộng 4trận trên, 16trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 7trận 1/2H trên, 13trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
4 7 9 2 5 4 0 0 0 2 2 5
20.00% 35.00% 45.00% 18.18% 45.45% 36.36% 0.00% 0.00% 0.00% 22.22% 22.22% 55.56%
Giravanz Kitakyushu - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 195 297 120 11 333 290
Giravanz Kitakyushu - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 77 125 158 163 100 217 201 144 61
12.36% 20.06% 25.36% 26.16% 16.05% 34.83% 32.26% 23.11% 9.79%
Sân nhà 46 65 73 75 45 96 98 77 33
15.13% 21.38% 24.01% 24.67% 14.80% 31.58% 32.24% 25.33% 10.86%
Sân trung lập 1 0 5 5 2 8 3 0 2
7.69% 0.00% 38.46% 38.46% 15.38% 61.54% 23.08% 0.00% 15.38%
Sân khách 30 60 80 83 53 113 100 67 26
9.80% 19.61% 26.14% 27.12% 17.32% 36.93% 32.68% 21.90% 8.50%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Giravanz Kitakyushu - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 71 2 74 181 11 153 39 31 43
48.30% 1.36% 50.34% 52.46% 3.19% 44.35% 34.51% 27.43% 38.05%
Sân nhà 49 2 51 64 2 53 24 18 30
48.04% 1.96% 50.00% 53.78% 1.68% 44.54% 33.33% 25.00% 41.67%
Sân trung lập 0 0 2 2 1 6 0 2 0
0.00% 0.00% 100.00% 22.22% 11.11% 66.67% 0.00% 100.00% 0.00%
Sân khách 22 0 21 115 8 94 15 11 13
51.16% 0.00% 48.84% 53.00% 3.69% 43.32% 38.46% 28.21% 33.33%
Giravanz Kitakyushu - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
JPN D303/05/2024 05:00:00Giravanz KitakyushuVSYSCC Yokohama
JPN D306/05/2024 10:00:00FC GifuVSGiravanz Kitakyushu
JPN D318/05/2024 05:00:00Matsumoto Yamaga FCVSGiravanz Kitakyushu
JPN D302/06/2024 05:00:00Giravanz KitakyushuVSGainare Tottori
JPN D309/06/2024 10:00:00Tegevajaro MiyazakiVSGiravanz Kitakyushu
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1Omiya Ardija101010703470.00%Chi tiết
2FC Ryukyu10103703470.00%Chi tiết
3SC Sagamihara10104703470.00%Chi tiết
4Azul Claro Numazu10106703470.00%Chi tiết
5FC Imabari10108613360.00%Chi tiết
6FC Osaka10108532350.00%Chi tiết
7YSCC Yokohama10100505050.00%Chi tiết
8FC Gifu10106514150.00%Chi tiết
9Zweigen Kanazawa FC10107505050.00%Chi tiết
10Giravanz Kitakyushu10104424040.00%Chi tiết
11Fukushima United FC10102406-240.00%Chi tiết
12Kataller Toyama10108406-240.00%Chi tiết
13Gainare Tottori10104406-240.00%Chi tiết
14Tegevajaro Miyazaki10100406-240.00%Chi tiết
15AC Nagano Parceiro10104424040.00%Chi tiết
16Kamatamare Sanuki10103334-130.00%Chi tiết
17Grulla Morioka10103325-230.00%Chi tiết
18Matsumoto Yamaga FC10109325-230.00%Chi tiết
19Nara Club10106226-420.00%Chi tiết
20Vanraure Hachinohe FC10105127-610.00%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Đội nhà thắng kèo 55 50.00%
 Hòa 20 18.18%
 Đội khách thắng kèo 35 31.82%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Omiya Ardija, FC Ryukyu, SC Sagamihara, Azul Claro Numazu, 70.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất Vanraure Hachinohe FC, 10.00%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà FC Ryukyu, Azul Claro Numazu, 100.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà Nara Club, Kamatamare Sanuki, Vanraure Hachinohe FC, 20.00%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách FC Imabari, 80.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách Grulla Morioka, Vanraure Hachinohe FC, 0.00%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Kamatamare Sanuki, FC Osaka, 30.00%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 27/04/2024 11:49:10

Xếp hạngĐội bóngSố trậnThắngHòaBạiSố bàn thắngSố bàn thuaĐiểmGhi chú
1Omiya Ardija1073017624 
2Azul Claro Numazu1062219920 
3FC Imabari1062213820 
4FC Osaka1054113419 
5FC Gifu10532181118 
6FC Ryukyu10442161416 
7SC Sagamihara104429716 
8Zweigen Kanazawa FC10424202014 
9Kataller Toyama103528814 
10Gainare Tottori1034391113 
11Matsumoto Yamaga FC10343121613 
12Giravanz Kitakyushu102536611 
13AC Nagano Parceiro10253161711 
14YSCC Yokohama102358139 
15Grulla Morioka102359169 
16Nara Club1015412168 
17Tegevajaro Miyazaki1022610168 
18Fukushima United FC102268148 
19Vanraure Hachinohe FC101455117 
20Kamatamare Sanuki1006410156 
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất
 Các trận đã kết thúc 100 26.32%
 Các trận chưa diễn ra 280 73.68%
 Chiến thắng trên sân nhà 42 42.00%
 Trận hòa 36 36.00%
 Chiến thắng trên sân khách 22 22.00%
 Tổng số bàn thắng 238 Trung bình 2.38 bàn/trận
 Số bàn thắng trên sân nhà 136 Trung bình 1.36 bàn/trận
 Số bàn thắng trên sân khách 102 Trung bình 1.02 bàn/trận
 Đội bóng lực công kích tốt nhất Zweigen Kanazawa FC 20 bàn
 Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà Azul Claro Numazu 16 bàn
 Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách AC Nagano Parceiro 10 bàn
 Đội bóng lực công kích kém nhất Vanraure Hachinohe FC 5 bàn
 Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà YSCC Yokohama 2 bàn
 Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách Giravanz Kitakyushu,Vanraure Hachinohe FC 1 bàn
 Đội bóng phòng ngự tốt nhất FC Osaka 4 bàn
 Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà FC Osaka,Kataller Toyama 1 bàn
 Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách FC Imabari,Giravanz Kitakyushu 2 bàn
 Đội bóng phòng ngự kém nhất Zweigen Kanazawa FC 20 bàn
 Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà Zweigen Kanazawa FC 11 bàn
 Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách Matsumoto Yamaga FC,AC Nagano Parceiro 12 bàn

Bảng xếp hạng được cập nhật: 27/04/2024 11:49:09

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
27/04/2024 04:00:00
Cập nhật: GMT+0800
27/04/2024 11:49:05
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.