Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
UEFA Champions League

Malmo FF

 (0:1/4

PAOK Saloniki

Tips tham khảo
Malmo FF PAOK Saloniki
Tình hình gần đây - [Bại][Bại][Thắng][Thắng][Bại][Thắng] Tình hình gần đây - [Thắng][Thắng][Bại][Bại][Bại][Thắng]
Tỷ lệ độ - [Bại][Bại][Thắng][Hòa][Bại][Thắng] Tỷ lệ độ - [Hòa][Bại]
Độ tin cậy - PAOK Saloniki ★★★★★       Thành tích giữa hai đội - Malmo FF 0 Thắng 0 Hòa 0 Bại
Malmo FF thể hiện phong độ không ổn, và họ toàn thua trong 2 trận trước đó. Do đó, Malmo FF chắc sẽ phải nhận thất bại trên sân nhà trong trận này.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Malmo FF - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất     
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
UEFA CL31/07/24KI Klaksvik3-2Malmo FF*B1 1/4:0Thua kèoTrênl1-1Trên
SWE D127/07/24Malmo FF*0-1IK SiriusB0:1 1/2Thua kèoDướil0-0Dưới
UEFA CL24/07/24Malmo FF*4-1KI KlaksvikT0:2 1/2Thắng kèoTrênl3-0Trên
SWE D120/07/24IK Sirius3-4Malmo FF*T1:0HòaTrênl2-0Trên
SWE D113/07/24Mjallby AIF2-1Malmo FF*B3/4:0Thua kèoTrênl1-0Trên
SWE D107/07/24Malmo FF*5-1HalmstadsT0:2Thắng kèoTrênc2-1Trên
INT CF28/06/24Lyngby0-2Malmo FFT  Dướic0-0Dưới
SWE D101/06/24Brommapojkarna2-2Malmo FF*H3/4:0Thua kèoTrênc1-1Trên
SWE D129/05/24Malmo FF*2-1ElfsborgT0:1 1/4Thua 1/2 kèoTrênl1-1Trên
SWE D125/05/24Malmo FF*5-0Kalmar FFT0:2Thắng kèoTrênl4-0Trên
SWE D121/05/24BK Hacken2-2Malmo FF*H1/2:0Thua kèoTrênc0-1Trên
SWE D117/05/24Malmo FF*1-0GAIST0:1 1/2Thua kèoDướil0-0Dưới
SWE D114/05/24IFK Goteborg0-3Malmo FF*T3/4:0Thắng kèoTrênl0-2Trên
SWE D105/05/24Elfsborg3-1Malmo FF*B3/4:0Thua kèoTrênc1-0Trên
SWE Cup01/05/24Malmo FF*1-1DjurgardensH0:1Thua kèoDướic0-0Dưới
90 phút[1-1],120 phút[1-1],11 mét[4-1]
SWE D128/04/24Malmo FF*5-0AIK SolnaT0:1 1/4Thắng kèoTrênl3-0Trên
SWE D126/04/24 Djurgardens0-1Malmo FF*T1/4:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
SWE D120/04/24Malmo FF*1-0Vasteras SKT0:2Thua kèoDướil0-0Dưới
SWE D116/04/24IFK Varnamo(T)0-4Malmo FF*T1 3/4:0Thắng kèoTrênc0-2Trên
SWE D107/04/24Malmo FF*2-0HammarbyT0:1 1/4Thắng kèoDướic1-0Trên
Cộng 20 trận đấu, : 13thắng(65.00%), 3hòa(15.00%), 4bại(20.00%).
Cộng 19 trận mở kèo, : 8thắng kèo(42.11%), 1hòa(5.26%), 10thua kèo(52.63%).
Cộng 13trận trên, 7trận dưới, 8trận chẵn, 12trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
13 3 4 8 1 1 1 0 0 4 2 3
65.00% 15.00% 20.00% 80.00% 10.00% 10.00% 100.00% 0.00% 0.00% 44.44% 22.22% 33.33%
Malmo FF - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 221 462 293 24 484 516
Malmo FF - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 306 213 231 138 112 190 302 258 250
30.60% 21.30% 23.10% 13.80% 11.20% 19.00% 30.20% 25.80% 25.00%
Sân nhà 167 103 114 50 30 70 135 134 125
35.99% 22.20% 24.57% 10.78% 6.47% 15.09% 29.09% 28.88% 26.94%
Sân trung lập 30 16 22 16 10 22 28 18 26
31.91% 17.02% 23.40% 17.02% 10.64% 23.40% 29.79% 19.15% 27.66%
Sân khách 109 94 95 72 72 98 139 106 99
24.66% 21.27% 21.49% 16.29% 16.29% 22.17% 31.45% 23.98% 22.40%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Malmo FF - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 327 30 357 75 6 72 29 21 20
45.80% 4.20% 50.00% 49.02% 3.92% 47.06% 41.43% 30.00% 28.57%
Sân nhà 183 20 182 18 2 13 7 5 5
47.53% 5.19% 47.27% 54.55% 6.06% 39.39% 41.18% 29.41% 29.41%
Sân trung lập 34 3 35 8 0 8 2 2 1
47.22% 4.17% 48.61% 50.00% 0.00% 50.00% 40.00% 40.00% 20.00%
Sân khách 110 7 140 49 4 51 20 14 14
42.80% 2.72% 54.47% 47.12% 3.85% 49.04% 41.67% 29.17% 29.17%
Malmo FF - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
SWE D110/08/2024 13:00:00HalmstadsVSMalmo FF
UEFA CL13/08/2024 17:30:00PAOK SalonikiVSMalmo FF
SWE D117/08/2024 13:00:00Malmo FFVSIFK Norrkoping
SWE Cup21/08/2024 17:00:00Torslanda IKVSMalmo FF
SWE D124/08/2024 13:00:00Kalmar FFVSMalmo FF
PAOK Saloniki - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất     
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
UEFA CL01/08/24FK Borac Banja Luka0-1PAOK Saloniki*T1:0HòaDướil0-1Trên
UEFA CL25/07/24PAOK Saloniki*3-2FK Borac Banja LukaT0:1 3/4Thua kèoTrênl2-2Trên
INT CF14/07/24Vitesse Arnhem(T)2-1PAOK SalonikiB  Trênl0-1Trên
INT CF13/07/24PAOK Saloniki(T)1-2St. GilloiseB  Trênl1-0Trên
INT CF10/07/24PAOK Saloniki1-3GenkB  Trênc1-2Trên
2x60phút
INT CF06/07/24PAOK Saloniki(T)0-1Hibernian FCB  Dướil0-1Trên
INT CF03/07/24PAOK Saloniki(T)2-1AEK LarnacaT  Trênl2-0Trên
GRE D120/05/24Aris Thessaloniki1-2PAOK Saloniki* T1:0HòaTrênl0-1Trên
GRE D116/05/24PAOK Saloniki*4-1PanathinaikosT0:3/4Thắng kèoTrênl1-0Trên
GRE D113/05/24PAOK Saloniki*2-0Olympiacos PiraeusT0:1/4Thắng kèoDướic1-0Trên
GRE D129/04/24PAOK Saloniki3-2AEK Athens*T0:0Thắng kèoTrênl1-1Trên
GRE D124/04/24 Lamia1-1PAOK Saloniki*H1 3/4:0Thua kèoDướic1-0Trên
GRE D122/04/24Olympiacos Piraeus*2-1PAOK SalonikiB0:0Thua kèoTrênl1-0Trên
UEFA ECL19/04/24PAOK Saloniki*0-2Club BruggeB0:1/2Thua kèoDướic0-2Trên
UEFA ECL12/04/24Club Brugge*1-0PAOK SalonikiB0:1/2Thua kèoDướil1-0Trên
GRE D108/04/24AEK Athens*2-2PAOK SalonikiH0:3/4Thắng kèoTrênc1-0Trên
GRE D104/04/24PAOK Saloniki*3-1LamiaT0:2 1/2Thua kèoTrênc1-1Trên
GRE D131/03/24 Panathinaikos*2-3PAOK SalonikiT0:0Thắng kèoTrênl1-2Trên
UEFA ECL15/03/24PAOK Saloniki*5-1Dinamo ZagrebT0:1/2Thắng kèoTrênc3-0Trên
GRE D111/03/24PAOK Saloniki*0-1Aris ThessalonikiB0:1 1/4Thua kèoDướil0-1Trên
Cộng 20 trận đấu, : 10thắng(50.00%), 2hòa(10.00%), 8bại(40.00%).
Cộng 15 trận mở kèo, : 6thắng kèo(40.00%), 2hòa(13.33%), 7thua kèo(46.67%).
Cộng 13trận trên, 7trận dưới, 7trận chẵn, 13trận lẻ, 20trận 1/2H trên, 0trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
10 2 8 6 0 3 1 0 3 3 2 2
50.00% 10.00% 40.00% 66.67% 0.00% 33.33% 25.00% 0.00% 75.00% 42.86% 28.57% 28.57%
PAOK Saloniki - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 323 537 243 18 591 530
PAOK Saloniki - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 323 276 240 183 99 259 333 288 241
28.81% 24.62% 21.41% 16.32% 8.83% 23.10% 29.71% 25.69% 21.50%
Sân nhà 186 158 90 63 24 87 148 141 145
35.70% 30.33% 17.27% 12.09% 4.61% 16.70% 28.41% 27.06% 27.83%
Sân trung lập 14 15 15 20 5 15 25 20 9
20.29% 21.74% 21.74% 28.99% 7.25% 21.74% 36.23% 28.99% 13.04%
Sân khách 123 103 135 100 70 157 160 127 87
23.16% 19.40% 25.42% 18.83% 13.18% 29.57% 30.13% 23.92% 16.38%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
PAOK Saloniki - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 344 36 315 111 9 97 45 30 34
49.50% 5.18% 45.32% 51.15% 4.15% 44.70% 41.28% 27.52% 31.19%
Sân nhà 207 25 182 17 1 13 13 6 13
50.00% 6.04% 43.96% 54.84% 3.23% 41.94% 40.63% 18.75% 40.63%
Sân trung lập 17 0 17 10 0 9 5 3 3
50.00% 0.00% 50.00% 52.63% 0.00% 47.37% 45.45% 27.27% 27.27%
Sân khách 120 11 116 84 8 75 27 21 18
48.58% 4.45% 46.96% 50.30% 4.79% 44.91% 40.91% 31.82% 27.27%
PAOK Saloniki - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
UEFA CL13/08/2024 17:30:00PAOK SalonikiVSMalmo FF
GRE D117/08/2024 17:00:00PAOK SalonikiVSPanserraikos
GRE D124/08/2024 17:00:00PAOK SalonikiVSPanetolikos GFS
GRE D131/08/2024 17:00:00Atromitos AthensVSPAOK Saloniki
GRE D114/09/2024 17:00:00PAOK SalonikiVSPanathinaikos
Malmo FF Formation: 451 PAOK Saloniki Formation: 451

Đội hình Malmo FF:

Đội hình PAOK Saloniki:

Thủ môn Thủ môn
1 Ricardo Henrique Schuck Friedrich 27 Johann Dahlin 30 Joakim Persson 42 Dominik Kotarski 99 Antonis Tsiftsis
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
20 Erik Botheim
22 Taha Ali
9 Isaac Thelin
8 Sergio Fernando Pena Flores
23 Lasse Berg Johnsen
38 Hugo Bolin
10 Anders Bleg Christiansen
5 Soren Krukow Rieks
37 Adrian Skogmar
34 Zakaria Loukili
7 Otto Rosengren
11 Sebastian Nanasi
14 Sebastian Jorgensen
16 Oliver Berg
17 Jens Stryger Larsen
18 Pontus Jansson
13 Martin Tony Waikwa Olsson
25 Gabriel Dal Toe Busanello
33 Elison Makolli
71 Brandon Thomas Llamas
70 Mbwana Ally Samata
14 Andrija Zivkovic
27 Magomed Ozdoev
22 Stefan Schwab
77 Kiril Despodov
10 Thomas Murg
11 Taison Barcellos Freda
7 Giannis Konstantelias
25 Konstantinos Thymianis
2 Mohamed Mady Camara
6 Theocharis Tsingaras
20 Vieirinha Adelino Andre Vieira de Freitas
19 Jonathan Castro Otto, Jonny
15 William Troost Ekong
4 Konstantinos Koulierakis
21 Abdul Rahman Baba
5 Giannis Michailidis
23 Joan Sastre Vanrell
55 Luis Rafael Soares Alves,Rafa
16 Tomasz Kedziora
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 29.64 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 29
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1Slovan Bratislava4434004100.00%Chi tiết
2Dynamo Kyiv2222002100.00%Chi tiết
3Ferencvarosi TC2222002100.00%Chi tiết
4Bodo Glimt2222002100.00%Chi tiết
5Qarabag2222002100.00%Chi tiết
6KI Klaksvik441301275.00%Chi tiết
7Petrocub HIncesti442310375.00%Chi tiết
8Dinamo Batumi220101050.00%Chi tiết
9Hamrun Spartans222101050.00%Chi tiết
10UE Santa Coloma440202050.00%Chi tiết
11Rigas Futbola Skola442202050.00%Chi tiết
12Ludogorets Razgrad444202050.00%Chi tiết
13FK Panevezys440211150.00%Chi tiết
14Jagiellonia Bialystok222110150.00%Chi tiết
15Egnatia Rrogozhine221101050.00%Chi tiết
16FK Borac Banja Luka441211150.00%Chi tiết
17Fenerbahce222101050.00%Chi tiết
18Sparta Prague222110150.00%Chi tiết
19Ballkani222101050.00%Chi tiết
20Shamrock Rovers440211150.00%Chi tiết
21Dinamo Minsk441211150.00%Chi tiết
22Midtjylland222101050.00%Chi tiết
23Malmo FF222101050.00%Chi tiết
24FC Flora Tallinn220101050.00%Chi tiết
25FC Lugano220101050.00%Chi tiết
26FC Steaua Bucuresti443211150.00%Chi tiết
27SS Virtus220101050.00%Chi tiết
28NK Celje443103-225.00%Chi tiết
29The New Saints441112-125.00%Chi tiết
30Lincoln Red Imps440103-225.00%Chi tiết
31Decic Tuzi221011-10.00%Chi tiết
32FC Struga Trim-Lum220002-20.00%Chi tiết
33Ordabasy221002-20.00%Chi tiết
34FC Differdange 03221002-20.00%Chi tiết
35Vikingur Reykjavik222002-20.00%Chi tiết
36Larne FC220002-20.00%Chi tiết
37FC Pyunik221011-10.00%Chi tiết
38Maccabi Tel Aviv221011-10.00%Chi tiết
39HJK Helsinki222002-20.00%Chi tiết
40Partizan Belgrade220002-20.00%Chi tiết
41APOEL Nicosia221011-10.00%Chi tiết
42PAOK Saloniki222011-10.00%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Thắng kèo 49 77.78%
 Hòa 14 22.22%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Slovan Bratislava, Dynamo Kyiv, Ferencvarosi TC, Bodo Glimt, Qarabag, 100.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất Vikingur Reykjavik, Larne FC, Ordabasy, FC Differdange 03, Decic Tuzi, FC Struga Trim-Lum, Maccabi Tel Aviv, FC Pyunik, HJK Helsinki, Partizan Belgrade, APOEL Nicosia, PAOK Saloniki, 0.00%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Jagiellonia Bialystok, Decic Tuzi, Maccabi Tel Aviv, FC Pyunik, Sparta Prague, APOEL Nicosia, PAOK Saloniki, 50.00%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 06/08/2024 09:26:38

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
06/08/2024 17:00:00
Thời tiết:
 Nắng và nhiều mây thay đổi
Nhiệt độ:
19℃~20℃ / 66°F~68°F
Cập nhật: GMT+0800
06/08/2024 09:26:33
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.