Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
UEFA Champions League

Sparta Prague

 (0:1

FC Steaua Bucuresti

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
UEFA CL04/08/16FC Steaua Bucuresti*2-0Sparta Prague 0:0Thắng kèoDướic1-0Trên
UEFA CL27/07/16Sparta Prague*1-1FC Steaua Bucuresti0:3/4Thua kèoDướic1-0Trên
INT CF07/02/15FC Steaua Bucuresti(T)3-0Sparta Prague*1/2:0Thua kèoTrênl1-0Trên

Cộng 3 trận đấu, Sparta Prague: 0thắng(0.00%), 1hòa(33.33%), 2bại(66.67%).
Cộng 3 trận mở kèo, Sparta Prague: 0thắng kèo(0.00%), 0hòa(0.00%), 3thua kèo(100.00%).
Cộng 1trận trên, 2trận dưới, 2trận chẵn, 1trận lẻ, 3trận 1/2H trên, 0trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Sparta Prague FC Steaua Bucuresti
Tình hình gần đây - [Thắng][Thắng][Thắng][Thắng][Thắng][Hòa] Tình hình gần đây - [Thắng][Bại][Hòa][Hòa][Thắng][Hòa]
Tỷ lệ độ - [Hòa][Thắng] Tỷ lệ độ - [Thắng][Hòa]
Độ tin cậy - Sparta Prague ★★★★★       Thành tích giữa hai đội - Sparta Prague 0 Thắng 0 Hòa 0 Bại
Sparta Prague thể hiện phong độ rất tốt gần đây, đội bóng đã duy trì mạch bất bại trong nhiều trận liên tiếp và đang có chuỗi 5 trận thắng liên tiếp. Do đó, Sparta Prague sẽ có hy vọng lớn giành chiến thắng trên sân nhà trong trận này.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Sparta Prague - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất     
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
CZE D103/08/24Sparta Prague*2-0Dukla PrahaT0:2 1/2Thua kèoDướic1-0Trên
UEFA CL31/07/24Sparta Prague*4-2Shamrock RoversT0:2HòaTrênc2-1Trên
CZE D127/07/24Teplice1-4Sparta Prague*T1 1/4:0Thắng kèoTrênl0-0Dưới
UEFA CL24/07/24Shamrock Rovers0-2Sparta Prague*T1:0Thắng kèoDướic0-1Trên
CZE D120/07/24Sparta Prague*2-1PardubiceT0:2 1/4Thua kèoTrênl1-1Trên
INT CF13/07/24Red Bull Salzburg*2-2Sparta PragueH0:1/4Thắng 1/2 kèoTrênc2-1Trên
INT CF10/07/24Brondby(T)5-2Sparta Prague*B1/2:0Thua kèoTrênl4-0Trên
INT CF05/07/24Sparta Prague*3-0Spartak TrnavaT0:1 3/4Thắng kèoTrênl0-0Dưới
INT CF29/06/24Sparta Prague3-1AIK SolnaT  Trênc1-0Trên
CZE D126/05/24Sparta Prague*1-1FC Viktoria PlzenH0:1 1/4Thua kèoDướic1-0Trên
CZEC22/05/24 FC Viktoria Plzen1-2Sparta Prague*T1/4:0Thắng kèoTrênl0-0Dưới
CZE D118/05/24Mlada Boleslav0-5Sparta Prague*T1 1/4:0Thắng kèoTrênl0-3Trên
CZE D115/05/24Sparta Prague*2-1Banik Ostrava T0:1 3/4Thua kèoTrênl1-0Trên
CZE D111/05/24 Sparta Prague*0-0Slavia PrahaH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
CZE D105/05/241.FC Slovacko2-4Sparta Prague*T1:0Thắng kèoTrênc1-2Trên
CZE D128/04/24SK Sigma Olomouc1-4Sparta Prague*T1 1/4:0Thắng kèoTrênl0-2Trên
CZE D120/04/24Sparta Prague*4-3Banik OstravaT0:1 1/2Thua kèoTrênl1-0Trên
CZE D113/04/24FC Bohemians 19051-3Sparta Prague*T1:0Thắng kèoTrênc1-1Trên
CZE D107/04/24 Sparta Prague*1-1Mlada BoleslavH0:1 1/2Thua kèoDướic1-1Trên
CZEC03/04/24Slezsky FC Opava0-2Sparta Prague*T2:0HòaDướic0-1Trên
Cộng 20 trận đấu, : 15thắng(75.00%), 4hòa(20.00%), 1bại(5.00%).
Cộng 19 trận mở kèo, : 9thắng kèo(47.37%), 2hòa(10.53%), 8thua kèo(42.11%).
Cộng 14trận trên, 6trận dưới, 11trận chẵn, 9trận lẻ, 16trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
15 4 1 7 3 0 0 0 1 8 1 0
75.00% 20.00% 5.00% 70.00% 30.00% 0.00% 0.00% 0.00% 100.00% 88.89% 11.11% 0.00%
Sparta Prague - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 266 530 327 38 566 595
Sparta Prague - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 408 247 252 136 118 225 325 278 333
35.14% 21.27% 21.71% 11.71% 10.16% 19.38% 27.99% 23.94% 28.68%
Sân nhà 227 127 88 37 40 74 127 136 182
43.74% 24.47% 16.96% 7.13% 7.71% 14.26% 24.47% 26.20% 35.07%
Sân trung lập 51 28 40 26 16 33 47 36 45
31.68% 17.39% 24.84% 16.15% 9.94% 20.50% 29.19% 22.36% 27.95%
Sân khách 130 92 124 73 62 118 151 106 106
27.03% 19.13% 25.78% 15.18% 12.89% 24.53% 31.39% 22.04% 22.04%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Sparta Prague - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 381 47 407 60 4 69 24 24 30
45.63% 5.63% 48.74% 45.11% 3.01% 51.88% 30.77% 30.77% 38.46%
Sân nhà 190 25 193 13 0 13 8 4 6
46.57% 6.13% 47.30% 50.00% 0.00% 50.00% 44.44% 22.22% 33.33%
Sân trung lập 46 8 57 8 0 13 7 4 7
41.44% 7.21% 51.35% 38.10% 0.00% 61.90% 38.89% 22.22% 38.89%
Sân khách 145 14 157 39 4 43 9 16 17
45.89% 4.43% 49.68% 45.35% 4.65% 50.00% 21.43% 38.10% 40.48%
Sparta Prague - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
CZE D110/08/2024 15:00:00FC Bohemians 1905VSSparta Prague
UEFA CL13/08/2024 18:30:00FC Steaua BucurestiVSSparta Prague
CZE D117/08/2024 18:00:00FK JablonecVSSparta Prague
CZE D124/08/2024 15:00:00Sparta PragueVS1.FC Slovacko
CZE D131/08/2024 15:00:00Hradec KraloveVSSparta Prague
FC Steaua Bucuresti - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất     
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
UEFA CL01/08/24Maccabi Tel Aviv(T)*0-1FC Steaua BucurestiT0:1/4Thắng kèoDướil0-0Dưới
ROM D127/07/24FC Steaua Bucuresti*0-2ASC Otelul GalatiB0:1/2Thua kèoDướic0-1Trên
UEFA CL24/07/24FC Steaua Bucuresti*1-1Maccabi Tel AvivH0:0HòaDướic0-0Dưới
ROM D120/07/24Unirea Slobozia2-2FC Steaua Bucuresti*H1 1/4:0Thua kèoTrênc1-1Trên
UEFA CL17/07/24FC Steaua Bucuresti*4-0SS VirtusT0:4 1/4Thua 1/2 kèoTrênc3-0Trên
ROM D114/07/24FC Steaua Bucuresti*1-1Universitatea ClujH0:1Thua kèoDướic0-0Dưới
UEFA CL10/07/24SS Virtus(T)1-7FC Steaua Bucuresti*T3 1/4:0Thắng kèoTrênc0-5Trên
ROM SC05/07/24FC Steaua Bucuresti(T)*3-0Corvinul HunedoaraT0:1 1/4Thắng kèoTrênl1-0Trên
INT CF28/06/24Almere City FC1-2FC Steaua BucurestiT  Trênl1-2Trên
INT CF25/06/24CSV Apeldoorn0-8FC Steaua BucurestiT  Trênc0-4Trên
ROM D120/05/24FC Rapid Bucuresti*2-0FC Steaua BucurestiB0:3/4Thua kèoDướic2-0Trên
ROM D112/05/24FC Steaua Bucuresti0-1CFR Cluj*B0:0Thua kèoDướil0-0Dưới
ROM D107/05/24CS Universitatea Craiova*2-0FC Steaua BucurestiB0:1/4Thua kèoDướic1-0Trên
ROM D128/04/24FC Steaua Bucuresti*2-1Farul ConstantaT0:1/2Thắng kèoTrênl1-0Trên
ROM D125/04/24Sepsi OSK Sfantul Gheorghe2-2FC Steaua Bucuresti*H1/4:0Thua 1/2 kèoTrênc1-2Trên
ROM D121/04/24FC Steaua Bucuresti*2-2FC Rapid BucurestiH0:1/2Thua kèoTrênc1-2Trên
ROM D115/04/24 CFR Cluj*0-1FC Steaua BucurestiT0:1/4Thắng kèoDướil0-1Trên
ROM D108/04/24FC Steaua Bucuresti*2-0CS Universitatea CraiovaT0:1Thắng kèoDướic2-0Trên
ROM D101/04/24Farul Constanta0-1FC Steaua Bucuresti*T1/4:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
ROM D118/03/24FC Steaua Bucuresti*2-1Sepsi OSK Sfantul GheorgheT0:1 1/2Thua kèoTrênl2-1Trên
Cộng 20 trận đấu, : 11thắng(55.00%), 5hòa(25.00%), 4bại(20.00%).
Cộng 18 trận mở kèo, : 7thắng kèo(38.89%), 1hòa(5.56%), 10thua kèo(55.56%).
Cộng 10trận trên, 10trận dưới, 12trận chẵn, 8trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
11 5 4 4 3 2 3 0 0 4 2 2
55.00% 25.00% 20.00% 44.44% 33.33% 22.22% 100.00% 0.00% 0.00% 50.00% 25.00% 25.00%
FC Steaua Bucuresti - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 347 543 267 23 593 587
FC Steaua Bucuresti - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 319 302 303 151 105 246 390 289 255
27.03% 25.59% 25.68% 12.80% 8.90% 20.85% 33.05% 24.49% 21.61%
Sân nhà 168 132 112 40 30 69 152 121 140
34.85% 27.39% 23.24% 8.30% 6.22% 14.32% 31.54% 25.10% 29.05%
Sân trung lập 44 44 50 37 15 41 65 48 36
23.16% 23.16% 26.32% 19.47% 7.89% 21.58% 34.21% 25.26% 18.95%
Sân khách 107 126 141 74 60 136 173 120 79
21.06% 24.80% 27.76% 14.57% 11.81% 26.77% 34.06% 23.62% 15.55%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
FC Steaua Bucuresti - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 379 37 411 87 5 58 38 42 24
45.83% 4.47% 49.70% 58.00% 3.33% 38.67% 36.54% 40.38% 23.08%
Sân nhà 186 14 193 12 1 11 6 8 6
47.33% 3.56% 49.11% 50.00% 4.17% 45.83% 30.00% 40.00% 30.00%
Sân trung lập 61 3 61 20 0 10 8 9 5
48.80% 2.40% 48.80% 66.67% 0.00% 33.33% 36.36% 40.91% 22.73%
Sân khách 132 20 157 55 4 37 24 25 13
42.72% 6.47% 50.81% 57.29% 4.17% 38.54% 38.71% 40.32% 20.97%
FC Steaua Bucuresti - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ROM D109/08/2024 18:00:00FC Steaua BucurestiVSFarul Constanta
UEFA CL13/08/2024 18:30:00FC Steaua BucurestiVSSparta Prague
ROM D117/08/2024 15:00:00FC Steaua BucurestiVSCSM Politehnica Iasi
ROM D124/08/2024 15:00:00HermannstadtVSFC Steaua Bucuresti
ROM D131/08/2024 15:00:00FC Steaua BucurestiVSUTA Arad
Sparta Prague Formation: 343 FC Steaua Bucuresti Formation: 451

Đội hình Sparta Prague:

Đội hình FC Steaua Bucuresti:

Thủ môn Thủ môn
1 Peter Vindahl Jensen 44 Jakub Surovcik 24 Vojtech Vorel 32 Stefan Tarnovanu 99 Andrei Vlad
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
13 Krystof Danek
7 Victor Olatunji
29 Ermal Krasniqi
11 Indrit Tuci
32 Matej Rynes
14 Veljko Birmancevic
9 Jan Kuchta
22 Lukas Haraslin
28 Tomas Wiesner
18 Lukas Sadilek
20 Qazim Laci
3 Imanol Garcia de Albeniz Crecente
4 Markus Solbakken
5 Mathias Ross Jensen
8 David Pavelka
25 Asger Sorensen
2 Martin Suchomel
41 Martin Vitik
17 Angelo Smit Preciado Quinonez
30 Jaroslav Zeleny
11 David Raul Miculescu
19 Daniel Popa
24 William Baeten
8 Adrian Sut
16 Mihai Lixandru
15 Marius Stefanescu
27 Darius Dumitru Olaru
25 Alexandru Baluta
18 Malcom Sylas Edjouma
70 Luis Felipe Oyama
29 Alexandru Marian Musi
42 Baba Alhassan
2 Valentin Cretu
5 Joyskim Dawa
30 Siyabonga Ngezana
33 Risto Radunovic
21 Vlad Chiriches
12 David Kiki
6 Denis Harut
3 Ionut Pantiru
20 Nana Kwame Antwi
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 26.09 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 27.09
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1Dynamo Kyiv2222002100.00%Chi tiết
2Bodo Glimt2222002100.00%Chi tiết
3Ferencvarosi TC2222002100.00%Chi tiết
4Slovan Bratislava4434004100.00%Chi tiết
5Qarabag2222002100.00%Chi tiết
6KI Klaksvik441301275.00%Chi tiết
7Petrocub HIncesti442310375.00%Chi tiết
8Dinamo Batumi220101050.00%Chi tiết
9Ballkani222101050.00%Chi tiết
10FC Lugano220101050.00%Chi tiết
11SS Virtus220101050.00%Chi tiết
12Hamrun Spartans222101050.00%Chi tiết
13UE Santa Coloma440202050.00%Chi tiết
14Rigas Futbola Skola442202050.00%Chi tiết
15Ludogorets Razgrad444202050.00%Chi tiết
16FK Panevezys440211150.00%Chi tiết
17Jagiellonia Bialystok222110150.00%Chi tiết
18Egnatia Rrogozhine221101050.00%Chi tiết
19FK Borac Banja Luka441211150.00%Chi tiết
20Fenerbahce222101050.00%Chi tiết
21Sparta Prague222110150.00%Chi tiết
22FC Steaua Bucuresti443211150.00%Chi tiết
23Shamrock Rovers440211150.00%Chi tiết
24Dinamo Minsk441211150.00%Chi tiết
25Midtjylland222101050.00%Chi tiết
26Malmo FF222101050.00%Chi tiết
27FC Flora Tallinn220101050.00%Chi tiết
28NK Celje443103-225.00%Chi tiết
29The New Saints441112-125.00%Chi tiết
30Lincoln Red Imps440103-225.00%Chi tiết
31Maccabi Tel Aviv221011-10.00%Chi tiết
32Ordabasy221002-20.00%Chi tiết
33FC Differdange 03221002-20.00%Chi tiết
34Vikingur Reykjavik222002-20.00%Chi tiết
35Larne FC220002-20.00%Chi tiết
36Partizan Belgrade220002-20.00%Chi tiết
37APOEL Nicosia221011-10.00%Chi tiết
38PAOK Saloniki222011-10.00%Chi tiết
39FC Pyunik221011-10.00%Chi tiết
40HJK Helsinki222002-20.00%Chi tiết
41Decic Tuzi221011-10.00%Chi tiết
42FC Struga Trim-Lum220002-20.00%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Thắng kèo 49 77.78%
 Hòa 14 22.22%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Dynamo Kyiv, Ferencvarosi TC, Bodo Glimt, Qarabag, Slovan Bratislava, 100.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất Maccabi Tel Aviv, FC Pyunik, HJK Helsinki, Partizan Belgrade, APOEL Nicosia, PAOK Saloniki, Vikingur Reykjavik, Larne FC, Ordabasy, FC Differdange 03, Decic Tuzi, FC Struga Trim-Lum, 0.00%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Maccabi Tel Aviv, FC Pyunik, Sparta Prague, APOEL Nicosia, PAOK Saloniki, Jagiellonia Bialystok, Decic Tuzi, 50.00%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 06/08/2024 09:27:19

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
06/08/2024 18:00:00
Thời tiết:
 Đêm không mưa
Nhiệt độ:
20℃~21℃ / 68°F~70°F
Cập nhật: GMT+0800
06/08/2024 09:27:07
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.