|
|
|
Vigor Wuitens Hamme | | |
| | Thành lập: | 1908 | Quốc tịch: | Bỉ | Thành phố: | Hamme | Sân nhà: | Vigor Wuitenstadion | Sức chứa: | 6,000 | Địa chỉ: | Koninklijke Football Club Vigor Wuitens Hamme, Broekstraat 187, BE-9220 HAMME, Belgium | Website: | http://www.vwhamme.be/ | Email: | [email protected] | Tuổi cả cầu thủ: | 32.88(bình quân) |
|
|
|
|
Cộng 20 trận đấu: 11thắng(55.00%), 3hòa(15.00%), 6bại(30.00%). Cộng 10trận trên, 10trận dưới, 8trận chẵn, 12trận lẻ, 7trận 1/2H trên, 1trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
11 |
3 |
6 |
7 |
0 |
1 |
0 |
0 |
0 |
4 |
3 |
5 |
55.00% |
15.00% |
30.00% |
87.50% |
0.00% |
12.50% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
33.33% |
25.00% |
41.67% |
Vigor Wuitens Hamme - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
113 |
248 |
186 |
20 |
289 |
278 |
Vigor Wuitens Hamme - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
115 |
89 |
144 |
106 |
113 |
150 |
175 |
122 |
120 |
20.28% |
15.70% |
25.40% |
18.69% |
19.93% |
26.46% |
30.86% |
21.52% |
21.16% |
Sân nhà |
73 |
48 |
71 |
43 |
51 |
71 |
81 |
63 |
71 |
25.52% |
16.78% |
24.83% |
15.03% |
17.83% |
24.83% |
28.32% |
22.03% |
24.83% |
Sân trung lập |
1 |
1 |
1 |
0 |
0 |
0 |
0 |
3 |
0 |
33.33% |
33.33% |
33.33% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
100.00% |
0.00% |
Sân khách |
41 |
40 |
72 |
63 |
62 |
79 |
94 |
56 |
49 |
14.75% |
14.39% |
25.90% |
22.66% |
22.30% |
28.42% |
33.81% |
20.14% |
17.63% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Vigor Wuitens Hamme - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
26 |
0 |
29 |
49 |
2 |
31 |
10 |
9 |
16 |
47.27% |
0.00% |
52.73% |
59.76% |
2.44% |
37.80% |
28.57% |
25.71% |
45.71% |
Sân nhà |
24 |
0 |
26 |
11 |
0 |
5 |
8 |
4 |
9 |
48.00% |
0.00% |
52.00% |
68.75% |
0.00% |
31.25% |
38.10% |
19.05% |
42.86% |
Sân trung lập |
0 |
0 |
0 |
2 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
100.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
Sân khách |
2 |
0 |
3 |
36 |
2 |
26 |
2 |
5 |
7 |
40.00% |
0.00% |
60.00% |
56.25% |
3.13% |
40.63% |
14.29% |
35.71% |
50.00% |
Vigor Wuitens Hamme - Lịch thi đấu |
Giải đấu |
Thời gian |
Đội bóng |
|
Đội bóng |
|
|
|
|