Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Nữ Hy Lạp(Greece Women's)

Thành lập: 1926
Quốc tịch: Hy Lạp
Thành phố: A-ten
Địa chỉ: 137 Singrou Avenue,Nea Smirni,ATHENS - 17121
Website: http://www.epo.gr
Email: [email protected]
Nữ Hy Lạp(Greece Women's) - Phong độ
       trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
UEWC QR10/04/24Andorra Women's0-3Nữ Hy Lạp*T3 1/2:0Thua kèoTrênl0-1Trên
UEWC QR06/04/24Nữ Hy Lạp*1-0Nữ Faroe IslandsT0:2 1/2Thua kèoDướil0-0Dưới
INTERF25/02/24Nữ Thổ Nhĩ Kỳ1-2Nữ Hy LạpT  Trênl1-0Trên
INTERF22/02/24Nữ Romania(T)*0-0Nữ Hy LạpH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
UEFA WNLA06/12/23Nữ Ba Lan*2-0Nữ Hy LạpB0:1 1/2Thua kèoDướic1-0Trên
UEFA WNLA01/12/23Nữ Hy Lạp0-2Nữ Serbia*B1 1/2:0Thua kèoDướic0-1Trên
UEFA WNLA31/10/23Nữ Ukraine(T)*1-0Nữ Hy LạpB0:3/4Thua 1/2 kèoDướil1-0Trên
UEFA WNLA27/10/23Nữ Hy Lạp2-1Nữ Ukraine*T1:0Thắng kèoTrênl1-1Trên
UEFA WNLA27/09/23Nữ Serbia*4-0Nữ Hy LạpB0:2Thua kèoTrênc3-0Trên
UEFA WNLA23/09/23Nữ Hy Lạp1-3Nữ Ba Lan*B1 1/2:0Thua kèoTrênc1-2Trên
INTERF15/07/23Nữ Bosnia and Herzegovina(T)0-3Nữ Hy Lạp*T1/2:0Thắng kèoTrênl0-0Dưới
INTERF13/07/23Nữ Hungary*1-0Nữ Hy LạpB0:3/4Thua 1/2 kèoDướil0-0Dưới
INTERF10/04/23Nữ Hy Lạp2-1Nữ CroatiaT  Trênl0-1Trên
INTERF07/04/23Nữ Hy Lạp*1-1Nữ CroatiaH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic1-0Trên
INTERF14/11/22Nữ Hy Lạp*1-0Nữ SípT0:3 1/2Thua kèoDướil0-0Dưới
INTERF11/11/22Nữ Hy Lạp*4-0Nữ SípT0:3Thắng kèoTrênc3-0Trên
WWCPE07/09/22Nữ Pháp*5-1Nữ Hy LạpB0:6 1/4Thắng kèoTrênc4-1Trên
WWCPE03/09/22Nữ Hy Lạp0-1Nữ Wales*B2:0Thắng kèoDướil0-1Trên
INTERF26/06/22Nữ Bồ Đào Nha*1-0Nữ Hy LạpB0:2 3/4Thắng kèoDướil0-0Dưới
INTERF23/06/22Nữ Bồ Đào Nha*4-0Nữ Hy LạpB0:2 1/2Thua kèoTrênc4-0Trên
Cộng 20 trận đấu: 8thắng(40.00%), 2hòa(10.00%), 10bại(50.00%).
Cộng 18 trận mở kèo: 7thắng kèo(38.89%), 0hòa(0.00%), 11thua kèo(61.11%).
Cộng 10trận trên, 10trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
8 2 10 5 1 3 1 1 1 2 0 6
40.00% 10.00% 50.00% 55.56% 11.11% 33.33% 33.33% 33.33% 33.33% 25.00% 0.00% 75.00%
Nữ Hy Lạp(Greece Women's) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 23 31 43 10 54 53
Nữ Hy Lạp(Greece Women's) - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 19 13 15 15 45 51 27 8 21
17.76% 12.15% 14.02% 14.02% 42.06% 47.66% 25.23% 7.48% 19.63%
Sân nhà 8 8 8 6 22 20 16 5 11
15.38% 15.38% 15.38% 11.54% 42.31% 38.46% 30.77% 9.62% 21.15%
Sân trung lập 4 1 2 1 1 3 2 0 4
44.44% 11.11% 22.22% 11.11% 11.11% 33.33% 22.22% 0.00% 44.44%
Sân khách 7 4 5 8 22 28 9 3 6
15.22% 8.70% 10.87% 17.39% 47.83% 60.87% 19.57% 6.52% 13.04%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Nữ Hy Lạp(Greece Women's) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 15 1 16 28 1 32 1 0 0
46.88% 3.13% 50.00% 45.90% 1.64% 52.46% 100.00% 0.00% 0.00%
Sân nhà 7 0 9 11 0 16 1 0 0
43.75% 0.00% 56.25% 40.74% 0.00% 59.26% 100.00% 0.00% 0.00%
Sân trung lập 3 0 2 1 0 2 0 0 0
60.00% 0.00% 40.00% 33.33% 0.00% 66.67% 0.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 5 1 5 16 1 14 0 0 0
45.45% 9.09% 45.45% 51.61% 3.23% 45.16% 0.00% 0.00% 0.00%
Nữ Hy Lạp(Greece Women's) - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
UEWC QR31/05/2024 23:00Nữ Hy LạpVSNữ Montenegro
UEWC QR04/06/2024 23:59Nữ Faroe IslandsVSNữ Hy Lạp
UEWC QR12/07/2024 23:00Nữ Hy LạpVSAndorra Women's
UEWC QR16/07/2024 23:00Nữ MontenegroVSNữ Hy Lạp
Tôi muốn nói
Tiền đạo
11Anastasia Spyridonidou
14Vasiliki Giannaka
15Ifigeneia Georgantzi
18Grigoria Pouliou
20Antigoni Papadopoulou
Ioanna Chamalidou
Tiền vệ
2Maria Mitkou
6Tatiana Georgiou
7Eleni Kakambouki
9Eleni Markou
10Veatriki Sarri
17Athanasia Moraitou
Danai Kaldaridou
Georgia Chalatsogianni
Hậu vệ
3Chara Dimitriou
4Fani Doiranli
5Androniki Michalopoulou
8Danai-Eleni Sidira
16Eirini Nefrou
19Stela Kotsaki
22Maria Paterna
23Maria Palama
Maria Kapnisi
Thủ môn
1Dimitra Giannakouli
12Zoi Nasi
13Giota Chatzicharistou
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.