|
|
|
Bờ Biển Ngà(U23)(Cote d'Ivoire(U23)) | | |
| | Quốc tịch: | Bờ Biển Ngà | Thành phố: | Yamoussoukro | Địa chỉ: | 01 Case postale 1202 | Email: | [email protected] | Tuổi cả cầu thủ: | 19.38(bình quân) |
|
|
|
|
Cộng 20 trận đấu: 7thắng(35.00%), 10hòa(50.00%), 3bại(15.00%). Cộng 15 trận mở kèo: 10thắng kèo(66.67%), 1hòa(6.67%), 4thua kèo(26.67%). Cộng 10trận trên, 10trận dưới, 12trận chẵn, 8trận lẻ, 13trận 1/2H trên, 7trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
7 |
10 |
3 |
0 |
1 |
0 |
6 |
7 |
2 |
1 |
2 |
1 |
35.00% |
50.00% |
15.00% |
0.00% |
100.00% |
0.00% |
40.00% |
46.67% |
13.33% |
25.00% |
50.00% |
25.00% |
Bờ Biển Ngà(U23)(Cote d'Ivoire(U23)) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
25 |
35 |
16 |
1 |
38 |
39 |
Bờ Biển Ngà(U23)(Cote d'Ivoire(U23)) - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
17 |
20 |
25 |
9 |
6 |
21 |
22 |
18 |
16 |
22.08% |
25.97% |
32.47% |
11.69% |
7.79% |
27.27% |
28.57% |
23.38% |
20.78% |
Sân nhà |
8 |
2 |
2 |
1 |
0 |
2 |
2 |
2 |
7 |
61.54% |
15.38% |
15.38% |
7.69% |
0.00% |
15.38% |
15.38% |
15.38% |
53.85% |
Sân trung lập |
6 |
9 |
18 |
6 |
2 |
13 |
14 |
9 |
5 |
14.63% |
21.95% |
43.90% |
14.63% |
4.88% |
31.71% |
34.15% |
21.95% |
12.20% |
Sân khách |
3 |
9 |
5 |
2 |
4 |
6 |
6 |
7 |
4 |
13.04% |
39.13% |
21.74% |
8.70% |
17.39% |
26.09% |
26.09% |
30.43% |
17.39% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Bờ Biển Ngà(U23)(Cote d'Ivoire(U23)) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
8 |
0 |
11 |
9 |
1 |
2 |
3 |
1 |
1 |
42.11% |
0.00% |
57.89% |
75.00% |
8.33% |
16.67% |
60.00% |
20.00% |
20.00% |
Sân nhà |
1 |
0 |
2 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
33.33% |
0.00% |
66.67% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
Sân trung lập |
6 |
0 |
8 |
7 |
0 |
1 |
2 |
1 |
0 |
42.86% |
0.00% |
57.14% |
87.50% |
0.00% |
12.50% |
66.67% |
33.33% |
0.00% |
Sân khách |
1 |
0 |
1 |
2 |
1 |
1 |
1 |
0 |
1 |
50.00% |
0.00% |
50.00% |
50.00% |
25.00% |
25.00% |
50.00% |
0.00% |
50.00% |
Bờ Biển Ngà(U23)(Cote d'Ivoire(U23)) - Lịch thi đấu |
Giải đấu |
Thời gian |
Đội bóng |
|
Đội bóng |
|
|
|
|