|
|
|
Ai Cập(U23)(Egypt(U23)) | | |
| | Quốc tịch: | Ai Cập | Thành phố: | Cairo | Địa chỉ: | 5, Gabalaya Street, Gezira | Website: | http://www.efa.com.eg | Tuổi cả cầu thủ: | 25.09(bình quân) |
|
|
|
|
Cộng 20 trận đấu: 11thắng(55.00%), 7hòa(35.00%), 2bại(10.00%). Cộng 13 trận mở kèo: 7thắng kèo(53.85%), 3hòa(23.08%), 3thua kèo(23.08%). Cộng 6trận trên, 14trận dưới, 11trận chẵn, 9trận lẻ, 13trận 1/2H trên, 7trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
11 |
7 |
2 |
5 |
2 |
0 |
4 |
2 |
2 |
2 |
3 |
0 |
55.00% |
35.00% |
10.00% |
71.43% |
28.57% |
0.00% |
50.00% |
25.00% |
25.00% |
40.00% |
60.00% |
0.00% |
Ai Cập(U23)(Egypt(U23)) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
32 |
51 |
24 |
1 |
55 |
53 |
Ai Cập(U23)(Egypt(U23)) - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
30 |
30 |
26 |
15 |
7 |
19 |
38 |
30 |
21 |
27.78% |
27.78% |
24.07% |
13.89% |
6.48% |
17.59% |
35.19% |
27.78% |
19.44% |
Sân nhà |
19 |
13 |
6 |
1 |
1 |
1 |
12 |
13 |
14 |
47.50% |
32.50% |
15.00% |
2.50% |
2.50% |
2.50% |
30.00% |
32.50% |
35.00% |
Sân trung lập |
8 |
6 |
9 |
9 |
2 |
12 |
11 |
9 |
2 |
23.53% |
17.65% |
26.47% |
26.47% |
5.88% |
35.29% |
32.35% |
26.47% |
5.88% |
Sân khách |
3 |
11 |
11 |
5 |
4 |
6 |
15 |
8 |
5 |
8.82% |
32.35% |
32.35% |
14.71% |
11.76% |
17.65% |
44.12% |
23.53% |
14.71% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Ai Cập(U23)(Egypt(U23)) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
26 |
3 |
15 |
14 |
1 |
4 |
3 |
2 |
3 |
59.09% |
6.82% |
34.09% |
73.68% |
5.26% |
21.05% |
37.50% |
25.00% |
37.50% |
Sân nhà |
16 |
1 |
7 |
3 |
0 |
0 |
0 |
1 |
0 |
66.67% |
4.17% |
29.17% |
100.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
100.00% |
0.00% |
Sân trung lập |
6 |
1 |
4 |
6 |
0 |
4 |
2 |
0 |
1 |
54.55% |
9.09% |
36.36% |
60.00% |
0.00% |
40.00% |
66.67% |
0.00% |
33.33% |
Sân khách |
4 |
1 |
4 |
5 |
1 |
0 |
1 |
1 |
2 |
44.44% |
11.11% |
44.44% |
83.33% |
16.67% |
0.00% |
25.00% |
25.00% |
50.00% |
Ai Cập(U23)(Egypt(U23)) - Lịch thi đấu |
Giải đấu |
Thời gian |
Đội bóng |
|
Đội bóng |
|
|
|
|