|
|
|
Brazil(U23) | | |
| | Quốc tịch: | Brazil | Thành phố: | Brasilia | Địa chỉ: | Rua Victor Civita 66 ,Bloco 1 - Edificio 5 - 5 Andar ,Barra da Tijuca ,RIO DE JANEIRO - 22775-040 | Website: | http://www.cbfnews.com | Email: | [email protected] | Tuổi cả cầu thủ: | 23.68(bình quân) |
|
|
|
|
Cộng 20 trận đấu: 12thắng(60.00%), 4hòa(20.00%), 4bại(20.00%). Cộng 20 trận mở kèo: 8thắng kèo(40.00%), 2hòa(10.00%), 10thua kèo(50.00%). Cộng 7trận trên, 13trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 12trận 1/2H trên, 8trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
12 |
4 |
4 |
2 |
0 |
2 |
9 |
3 |
0 |
1 |
1 |
2 |
60.00% |
20.00% |
20.00% |
50.00% |
0.00% |
50.00% |
75.00% |
25.00% |
0.00% |
25.00% |
25.00% |
50.00% |
Brazil(U23) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
19 |
29 |
18 |
3 |
38 |
31 |
Brazil(U23) - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
33 |
13 |
11 |
10 |
2 |
13 |
16 |
12 |
28 |
47.83% |
18.84% |
15.94% |
14.49% |
2.90% |
18.84% |
23.19% |
17.39% |
40.58% |
Sân nhà |
15 |
1 |
4 |
3 |
0 |
5 |
1 |
6 |
11 |
65.22% |
4.35% |
17.39% |
13.04% |
0.00% |
21.74% |
4.35% |
26.09% |
47.83% |
Sân trung lập |
13 |
11 |
5 |
4 |
1 |
7 |
10 |
3 |
14 |
38.24% |
32.35% |
14.71% |
11.76% |
2.94% |
20.59% |
29.41% |
8.82% |
41.18% |
Sân khách |
5 |
1 |
2 |
3 |
1 |
1 |
5 |
3 |
3 |
41.67% |
8.33% |
16.67% |
25.00% |
8.33% |
8.33% |
41.67% |
25.00% |
25.00% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Brazil(U23) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
29 |
3 |
31 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
2 |
46.03% |
4.76% |
49.21% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
100.00% |
Sân nhà |
12 |
1 |
7 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
1 |
60.00% |
5.00% |
35.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
100.00% |
Sân trung lập |
13 |
2 |
16 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
1 |
41.94% |
6.45% |
51.61% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
100.00% |
Sân khách |
4 |
0 |
8 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
33.33% |
0.00% |
66.67% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
Brazil(U23) - Lịch thi đấu |
Giải đấu |
Thời gian |
Đội bóng |
|
Đội bóng |
|
|
|
|