Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Nữ Sơn Đông(ShanDong Women's)

Quốc tịch: Trung Quốc
Thành phố: Tế Nam
Nữ Sơn Đông(ShanDong Women's) - Phong độ
     trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
CSGF-W25/09/21Nữ Giang Tô(T)1-1Nữ Sơn ĐôngH  Dướic0-1Trên
90 phút[1-1],11 mét[3-4]
CSGF-W23/09/21Nữ Sơn Đông(T)2-1Nữ Liêu NinhT  Trênl0-1Trên
CSGF-W20/09/21Nữ Sơn Đông(T)1-2Nữ Bắc KinhB  Trênl1-1Trên
CSGF-W18/09/21Nữ Sơn Đông(T)0-2Nữ Thượng HảiB  Dướic0-2Trên
CSGF-W16/09/21Nữ Sơn Đông(T)2-0Nữ Bắc KinhT  Dướic2-0Trên
CHA WT14/07/18Nữ Sơn Đông(T)*1-2Nữ BeiKong BắcKinhB0:1Thua kèoTrênl1-1Trên
CHA WT12/07/18Nữ Sơn Đông(T)5-1Nữ Jianghan Vũ Hán*T3/4:0Thắng kèoTrênc5-0Trên
CHA WT10/07/18Nữ Sơn Đông(T)0-0Changchun Masses Properties Women's*H1:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
90 phút[0-0],11 mét[4-5]
CHA WT05/07/18Guangdong Meizhou Huijun Women's(T)0-1Nữ Sơn Đông*T3/4:0Thắng 1/2 kèoDướil0-1Trên
CSGF-W10/09/13Nữ Thiểm Tây(T)1-0Nữ Sơn ĐôngB  Dướil0-0Dưới
CSGF-W08/09/13Nữ Bắc Kinh(T)1-0Nữ Sơn ĐôngB  Dướil1-0Trên
CSGF-W05/09/13Nữ Thiểm Tây(T)1-0Nữ Sơn ĐôngB  Dướil0-0Dưới
CSGF-W03/09/13Nữ Sơn Đông(T)0-2Nữ Thượng HảiB  Dướic0-1Trên
CSGF-W01/09/13Nữ ThiênTân(T)0-0Nữ Sơn ĐôngH  Dướic0-0Dưới
CSGF-W27/10/09Nữ Sơn Đông0-0Nữ Thượng HảiH  Dướic0-0Dưới
90 phút[0-0],11 mét[1-2]
CSGF-W25/10/09Nữ Sơn Đông1-1Nữ Liêu NinhH  Dướic1-0Trên
90 phút[1-1],120 phút[1-2]
CSGF-W23/10/09Nữ Sơn Đông2-1Nữ ThiênTânT  Trênl0-1Trên
CSGF-W21/10/09Nữ Sơn Đông0-0Nữ Tứ XuyênH  Dướic0-0Dưới
90 phút[0-0],11 mét[4-3]
CSGF-W19/10/09Nữ Sơn Đông0-2Nữ Thượng HảiB  Dướic0-0Dưới
CSGF-W17/10/09Nữ Sơn Đông1-0Nữ Thiểm TâyT  Dướil 
Cộng 20 trận đấu: 6thắng(30.00%), 6hòa(30.00%), 8bại(40.00%).
Cộng 4 trận mở kèo: 3thắng kèo(75.00%), 0hòa(0.00%), 1thua kèo(25.00%).
Cộng 5trận trên, 15trận dưới, 11trận chẵn, 9trận lẻ, 12trận 1/2H trên, 7trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
6 6 8 2 3 1 4 3 7 0 0 0
30.00% 30.00% 40.00% 33.33% 50.00% 16.67% 28.57% 21.43% 50.00% 0.00% 0.00% 0.00%
Nữ Sơn Đông(ShanDong Women's) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 9 10 1 0 9 11
Nữ Sơn Đông(ShanDong Women's) - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 2 4 6 5 3 10 6 3 1
10.00% 20.00% 30.00% 25.00% 15.00% 50.00% 30.00% 15.00% 5.00%
Sân nhà 0 2 3 0 1 3 2 1 0
0.00% 33.33% 50.00% 0.00% 16.67% 50.00% 33.33% 16.67% 0.00%
Sân trung lập 2 2 3 5 2 7 4 2 1
14.29% 14.29% 21.43% 35.71% 14.29% 50.00% 28.57% 14.29% 7.14%
Sân khách 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Nữ Sơn Đông(ShanDong Women's) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 1 0 1 2 0 0 0 0 0
50.00% 0.00% 50.00% 100.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
Sân nhà 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
Sân trung lập 1 0 1 2 0 0 0 0 0
50.00% 0.00% 50.00% 100.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
Tôi muốn nói
Tiền đạo
Li Ying
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.