Cộng 20 trận đấu: 7thắng(35.00%), 3hòa(15.00%), 10bại(50.00%). Cộng 20 trận mở kèo: 8thắng kèo(40.00%), 1hòa(5.00%), 11thua kèo(55.00%). Cộng 11trận trên, 9trận dưới, 5trận chẵn, 15trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
7 |
3 |
10 |
5 |
1 |
3 |
1 |
0 |
0 |
1 |
2 |
7 |
35.00% |
15.00% |
50.00% |
55.56% |
11.11% |
33.33% |
100.00% |
0.00% |
0.00% |
10.00% |
20.00% |
70.00% |
Limerick FC - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
166 |
285 |
159 |
22 |
340 |
292 |
Limerick FC - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
119 |
132 |
133 |
114 |
134 |
185 |
221 |
117 |
109 |
18.83% |
20.89% |
21.04% |
18.04% |
21.20% |
29.27% |
34.97% |
18.51% |
17.25% |
Sân nhà |
64 |
63 |
68 |
50 |
58 |
91 |
100 |
53 |
59 |
21.12% |
20.79% |
22.44% |
16.50% |
19.14% |
30.03% |
33.00% |
17.49% |
19.47% |
Sân trung lập |
2 |
2 |
5 |
2 |
2 |
2 |
6 |
4 |
1 |
15.38% |
15.38% |
38.46% |
15.38% |
15.38% |
15.38% |
46.15% |
30.77% |
7.69% |
Sân khách |
53 |
67 |
60 |
62 |
74 |
92 |
115 |
60 |
49 |
16.77% |
21.20% |
18.99% |
19.62% |
23.42% |
29.11% |
36.39% |
18.99% |
15.51% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Limerick FC - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
128 |
10 |
123 |
116 |
12 |
120 |
32 |
18 |
27 |
49.04% |
3.83% |
47.13% |
46.77% |
4.84% |
48.39% |
41.56% |
23.38% |
35.06% |
Sân nhà |
74 |
7 |
82 |
39 |
2 |
45 |
14 |
8 |
13 |
45.40% |
4.29% |
50.31% |
45.35% |
2.33% |
52.33% |
40.00% |
22.86% |
37.14% |
Sân trung lập |
2 |
0 |
1 |
4 |
1 |
3 |
0 |
1 |
0 |
66.67% |
0.00% |
33.33% |
50.00% |
12.50% |
37.50% |
0.00% |
100.00% |
0.00% |
Sân khách |
52 |
3 |
40 |
73 |
9 |
72 |
18 |
9 |
14 |
54.74% |
3.16% |
42.11% |
47.40% |
5.84% |
46.75% |
43.90% |
21.95% |
34.15% |
Limerick FC - Lịch thi đấu |
Giải đấu |
Thời gian |
Đội bóng |
|
Đội bóng |
|
|
|
|