Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Limerick FC

Thành lập: 1937
Quốc tịch: CH Ireland
Thành phố: Limerick
Sân nhà: Markets Field
Sức chứa: 5,000
Địa chỉ: Hogan Park, Rathbane, Co. Limerick, Ireland
Website: http://www.limerickfc.ie/
Email: [email protected]
Tuổi cả cầu thủ: 25.36(bình quân)
Limerick FC - Phong độ
     trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
IRE D122/09/19Shelbourne*7-0Limerick FCB0:1 3/4Thua kèoTrênl2-0Trên
IRE D117/09/19Galway United*3-2Limerick FCB0:1/2Thua kèoTrênl0-0Dưới
IRE D114/09/19Limerick FC*4-1Wexford YouthsT0:1Thắng kèoTrênl2-0Trên
IRFAIC25/08/19 Sligo Rovers*6-2Limerick FC B0:2 3/4Thua kèoTrênc3-2Trên
IRE D117/08/19Limerick FC*1-1AthloneH0:1/2Thua kèoDướic0-1Trên
IRFAIC10/08/19Cobh Wanderers(T)0-1Limerick FC*T3/4:0Thắng 1/2 kèoDướil0-0Dưới
IRE D103/08/19Cabinteely FC*3-0Limerick FC B0:1 1/2Thua kèoTrênl2-0Trên
IRE D127/07/19Limerick FC*3-4Cobh RamblersB0:1/2Thua kèoTrênl0-3Trên
IRE D120/07/19Limerick FC1-4Drogheda United*B3/4:0Thua kèoTrênl1-0Trên
IRE D113/07/19 Bray Wanderers*1-0Limerick FCB0:3/4Thua 1/2 kèoDướil1-0Trên
IRE D106/07/19Limerick FC3-1Longford Town*T3/4:0Thắng kèoTrênc2-1Trên
IRE D129/06/19Limerick FC0-1Shelbourne*B3/4:0Thua 1/2 kèoDướil0-1Trên
IRE D115/06/19Wexford Youths0-0Limerick FC*H1/2:0Thua kèoDướic0-0Dưới
IRE D109/06/19Limerick FC*2-1Galway UnitedT0:1/2Thắng kèoTrênl0-1Trên
IRE D101/06/19Athlone1-1Limerick FC*H3/4:0Thua kèoDướic1-0Trên
IRE D125/05/19Limerick FC*1-0Cabinteely FCT0:0Thắng kèoDướil1-0Trên
IRE D119/05/19Cobh Ramblers2-3Limerick FC*T1/4:0Thắng kèoTrênl0-2Trên
IRE D111/05/19Drogheda United*3-2Limerick FCB0:1 1/4Thắng 1/2 kèoTrênl1-0Trên
IRE D104/05/19Limerick FC1-0Bray Wanderers*T1/4:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
IRE D128/04/19Longford Town*1-0Limerick FC B0:1HòaDướil0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu: 7thắng(35.00%), 3hòa(15.00%), 10bại(50.00%).
Cộng 20 trận mở kèo: 8thắng kèo(40.00%), 1hòa(5.00%), 11thua kèo(55.00%).
Cộng 11trận trên, 9trận dưới, 5trận chẵn, 15trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
7 3 10 5 1 3 1 0 0 1 2 7
35.00% 15.00% 50.00% 55.56% 11.11% 33.33% 100.00% 0.00% 0.00% 10.00% 20.00% 70.00%
Limerick FC - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 166 285 159 22 340 292
Limerick FC - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 119 132 133 114 134 185 221 117 109
18.83% 20.89% 21.04% 18.04% 21.20% 29.27% 34.97% 18.51% 17.25%
Sân nhà 64 63 68 50 58 91 100 53 59
21.12% 20.79% 22.44% 16.50% 19.14% 30.03% 33.00% 17.49% 19.47%
Sân trung lập 2 2 5 2 2 2 6 4 1
15.38% 15.38% 38.46% 15.38% 15.38% 15.38% 46.15% 30.77% 7.69%
Sân khách 53 67 60 62 74 92 115 60 49
16.77% 21.20% 18.99% 19.62% 23.42% 29.11% 36.39% 18.99% 15.51%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Limerick FC - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 128 10 123 116 12 120 32 18 27
49.04% 3.83% 47.13% 46.77% 4.84% 48.39% 41.56% 23.38% 35.06%
Sân nhà 74 7 82 39 2 45 14 8 13
45.40% 4.29% 50.31% 45.35% 2.33% 52.33% 40.00% 22.86% 37.14%
Sân trung lập 2 0 1 4 1 3 0 1 0
66.67% 0.00% 33.33% 50.00% 12.50% 37.50% 0.00% 100.00% 0.00%
Sân khách 52 3 40 73 9 72 18 9 14
54.74% 3.16% 42.11% 47.40% 5.84% 46.75% 43.90% 21.95% 34.15%
Tôi muốn nói
Tiền đạo
9Danny Morrissey
10Conor Ellis
18Colm Walsh O'Loghlen
23Mark O Sullivan
25Sean McSweeney
Jeff Mcgowan
Tiền vệ
11Shane Tracy
20Billy Dennehy
31Aaron Fitzgerald
34Colman Kennedy
40Henry Cameron
Barry Maguire
Darren Murphy
Hậu vệ
3Killian Cantwell
12Barry Cotter
15Killian Brouder
19Alan Murphy
27Darren Dennehy
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.