|
|
|
Senegal | | |
| | Thành lập: | 1960 | Quốc tịch: | Senegal | Thành phố: | Dakar | Sân nhà: | Sân vận động Olympic Diamniadio | Sức chứa: | 60,000 | Địa chỉ: | Diamniadio, Dakar | Website: | http://senegal-football.com/ | Tuổi cả cầu thủ: | 27.85(bình quân) |
|
|
|
|
Cộng 20 trận đấu: 14thắng(70.00%), 5hòa(25.00%), 1bại(5.00%). Cộng 19 trận mở kèo: 11thắng kèo(57.89%), 0hòa(0.00%), 8thua kèo(42.11%). Cộng 7trận trên, 13trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 13trận 1/2H trên, 7trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
14 |
5 |
1 |
7 |
2 |
1 |
6 |
0 |
0 |
1 |
3 |
0 |
70.00% |
25.00% |
5.00% |
70.00% |
20.00% |
10.00% |
100.00% |
0.00% |
0.00% |
25.00% |
75.00% |
0.00% |
Senegal - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
94 |
129 |
57 |
4 |
123 |
161 |
Senegal - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
84 |
60 |
81 |
38 |
21 |
70 |
91 |
68 |
55 |
29.58% |
21.13% |
28.52% |
13.38% |
7.39% |
24.65% |
32.04% |
23.94% |
19.37% |
Sân nhà |
39 |
18 |
11 |
2 |
1 |
7 |
21 |
18 |
25 |
54.93% |
25.35% |
15.49% |
2.82% |
1.41% |
9.86% |
29.58% |
25.35% |
35.21% |
Sân trung lập |
28 |
27 |
35 |
14 |
7 |
28 |
36 |
28 |
19 |
25.23% |
24.32% |
31.53% |
12.61% |
6.31% |
25.23% |
32.43% |
25.23% |
17.12% |
Sân khách |
17 |
15 |
35 |
22 |
13 |
35 |
34 |
22 |
11 |
16.67% |
14.71% |
34.31% |
21.57% |
12.75% |
34.31% |
33.33% |
21.57% |
10.78% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Senegal - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
69 |
8 |
60 |
28 |
1 |
17 |
4 |
7 |
10 |
50.36% |
5.84% |
43.80% |
60.87% |
2.17% |
36.96% |
19.05% |
33.33% |
47.62% |
Sân nhà |
31 |
2 |
14 |
0 |
0 |
0 |
0 |
1 |
0 |
65.96% |
4.26% |
29.79% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
100.00% |
0.00% |
Sân trung lập |
27 |
2 |
31 |
16 |
0 |
7 |
2 |
3 |
5 |
45.00% |
3.33% |
51.67% |
69.57% |
0.00% |
30.43% |
20.00% |
30.00% |
50.00% |
Sân khách |
11 |
4 |
15 |
12 |
1 |
10 |
2 |
3 |
5 |
36.67% |
13.33% |
50.00% |
52.17% |
4.35% |
43.48% |
20.00% |
30.00% |
50.00% |
|
|
|
|