Cộng 20 trận đấu: 11thắng(55.00%), 4hòa(20.00%), 5bại(25.00%). Cộng 4 trận mở kèo: 2thắng kèo(50.00%), 0hòa(0.00%), 2thua kèo(50.00%). Cộng 16trận trên, 4trận dưới, 8trận chẵn, 12trận lẻ, 19trận 1/2H trên, 1trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
11 |
4 |
5 |
7 |
1 |
2 |
0 |
0 |
0 |
4 |
3 |
3 |
55.00% |
20.00% |
25.00% |
70.00% |
10.00% |
20.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
40.00% |
30.00% |
30.00% |
Llanelli - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
96 |
211 |
252 |
49 |
298 |
310 |
Llanelli - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
205 |
123 |
100 |
64 |
116 |
109 |
160 |
133 |
206 |
33.72% |
20.23% |
16.45% |
10.53% |
19.08% |
17.93% |
26.32% |
21.88% |
33.88% |
Sân nhà |
105 |
62 |
52 |
31 |
53 |
51 |
76 |
65 |
111 |
34.65% |
20.46% |
17.16% |
10.23% |
17.49% |
16.83% |
25.08% |
21.45% |
36.63% |
Sân trung lập |
4 |
3 |
3 |
3 |
3 |
5 |
2 |
5 |
4 |
25.00% |
18.75% |
18.75% |
18.75% |
18.75% |
31.25% |
12.50% |
31.25% |
25.00% |
Sân khách |
96 |
58 |
45 |
30 |
60 |
53 |
82 |
63 |
91 |
33.22% |
20.07% |
15.57% |
10.38% |
20.76% |
18.34% |
28.37% |
21.80% |
31.49% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Llanelli - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
41 |
5 |
42 |
49 |
0 |
46 |
8 |
2 |
7 |
46.59% |
5.68% |
47.73% |
51.58% |
0.00% |
48.42% |
47.06% |
11.76% |
41.18% |
Sân nhà |
25 |
4 |
28 |
18 |
0 |
19 |
2 |
2 |
5 |
43.86% |
7.02% |
49.12% |
48.65% |
0.00% |
51.35% |
22.22% |
22.22% |
55.56% |
Sân trung lập |
0 |
0 |
0 |
6 |
0 |
3 |
1 |
0 |
0 |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
66.67% |
0.00% |
33.33% |
100.00% |
0.00% |
0.00% |
Sân khách |
16 |
1 |
14 |
25 |
0 |
24 |
5 |
0 |
2 |
51.61% |
3.23% |
45.16% |
51.02% |
0.00% |
48.98% |
71.43% |
0.00% |
28.57% |
Llanelli - Lịch thi đấu |
Giải đấu |
Thời gian |
Đội bóng |
|
Đội bóng |
|
|
|
|