Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Marsaskala

Thành lập: 2010
Quốc tịch: Malta
Thành phố: Marsaskala
Địa chỉ: Marsaskala
Website: http://marsaskalafc.org/
Marsaskala - Phong độ
     trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
MAL Cup15/01/24Sliema Wanderers FC3-0MarsaskalaB  Trênl3-0Trên
MAL D222/04/23St. Andrews2-2MarsaskalaH  Trênc0-1Trên
MAL D217/04/23Marsaskala1-3QrendiB  Trênc1-1Trên
MAL D212/04/23Attard2-2MarsaskalaH  Trênc2-1Trên
MAL D201/04/23Marsaskala3-1Vittoriosa Stars T  Trênc1-1Trên
MAL D211/03/23San Gwann FC1-1MarsaskalaH  Dướic1-1Trên
MAL D205/03/23Marsaskala5-0Mqabba FCT  Trênl3-0Trên
MAL D226/02/23Mtarfa2-2MarsaskalaH  Trênc1-0Trên
MAL D211/02/23Marsaskala3-1MarsaT  Trênc3-0Trên
MAL D204/02/23Swieqi United2-1MarsaskalaB  Trênl1-1Trên
MAL D229/01/23Fgura United1-1MarsaskalaH  Dướic0-1Trên
MAL D222/01/23Marsaskala1-3Lija AthleticB  Trênc0-1Trên
MAL D208/01/23Marsaskala1-2San Gwann FC B  Trênl1-0Trên
MAL D223/12/22Mqabba FC3-3Marsaskala H  Trênc0-0Dưới
MAL D218/12/22Marsaskala0-1Zejtun CorinthiansB  Dướil0-1Trên
MAL D216/12/22Qrendi2-3Marsaskala T  Trênl0-1Trên
MAL D211/12/22 Marsaskala2-2MarsaH  Trênc2-1Trên
MAL D204/12/22Sliema Wanderers FC5-1MarsaskalaB  Trênc3-0Trên
MAL Cup20/11/22Kercem Ajax3-2MarsaskalaB  Trênl 
MAL D212/11/22Marsaskala2-1Vittoriosa StarsT  Trênl2-1Trên
Cộng 20 trận đấu: 5thắng(25.00%), 7hòa(35.00%), 8bại(40.00%).
Cộng 17trận trên, 3trận dưới, 12trận chẵn, 8trận lẻ, 18trận 1/2H trên, 1trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
5 7 8 4 1 4 0 0 0 1 6 4
25.00% 35.00% 40.00% 44.44% 11.11% 44.44% 0.00% 0.00% 0.00% 9.09% 54.55% 36.36%
Marsaskala - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 4 15 23 1 19 24
Marsaskala - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 8 2 10 10 13 12 11 10 10
18.60% 4.65% 23.26% 23.26% 30.23% 27.91% 25.58% 23.26% 23.26%
Sân nhà 8 1 1 4 8 7 4 4 7
36.36% 4.55% 4.55% 18.18% 36.36% 31.82% 18.18% 18.18% 31.82%
Sân trung lập 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 0 1 9 6 5 5 7 6 3
0.00% 4.76% 42.86% 28.57% 23.81% 23.81% 33.33% 28.57% 14.29%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Marsaskala - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
Sân nhà 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
Sân trung lập 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
Tôi muốn nói
Tiền đạo
7Adrian Carabott
14Nicolas Zammit
15Julian Spiteri
17Ryan Grech
Abubakar Bello Osagie
Joshua Barbara
Dragoslav Stanic
Christian Briffa
Justin Zammit
Tiền vệ
4Shawn Cesare
9Fabrizio Zammit
10Joseph Chetcuti
16Dario Aquilina
19Radnor Farrugia
Ryan Spiteri
Mario Bajada
Andrea Grech
Loius John Sammut
Neil Cassar
Mark Vassallo
Hậu vệ
3Christian Desira
5Eman Camilleri
13Jean Claude Galea
18Tyron Hili
20Matthew Pulis
21Daniel James Vella
Josuel Spiteri
Ishmael Grech
Matthew Borg
Jeffrey Azzopardi
Christian Camilleri
Glen Matthew Saliba
Thủ môn
1Mario Bartolo
50Daniel Attard
Luke Pace
Matthew Taliana
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.