Cộng 20 trận đấu: 16thắng(80.00%), 0hòa(0.00%), 4bại(20.00%). Cộng 19 trận mở kèo: 9thắng kèo(47.37%), 0hòa(0.00%), 10thua kèo(52.63%). Cộng 12trận trên, 8trận dưới, 8trận chẵn, 12trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
16 |
0 |
4 |
7 |
0 |
1 |
3 |
0 |
2 |
6 |
0 |
1 |
80.00% |
0.00% |
20.00% |
87.50% |
0.00% |
12.50% |
60.00% |
0.00% |
40.00% |
85.71% |
0.00% |
14.29% |
Bồ Đào Nha(Portugal) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
80 |
111 |
80 |
13 |
133 |
151 |
Bồ Đào Nha(Portugal) - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
108 |
55 |
70 |
36 |
15 |
55 |
77 |
60 |
92 |
38.03% |
19.37% |
24.65% |
12.68% |
5.28% |
19.37% |
27.11% |
21.13% |
32.39% |
Sân nhà |
67 |
20 |
28 |
14 |
5 |
19 |
32 |
27 |
56 |
50.00% |
14.93% |
20.90% |
10.45% |
3.73% |
14.18% |
23.88% |
20.15% |
41.79% |
Sân trung lập |
15 |
15 |
16 |
10 |
4 |
14 |
19 |
14 |
13 |
25.00% |
25.00% |
26.67% |
16.67% |
6.67% |
23.33% |
31.67% |
23.33% |
21.67% |
Sân khách |
26 |
20 |
26 |
12 |
6 |
22 |
26 |
19 |
23 |
28.89% |
22.22% |
28.89% |
13.33% |
6.67% |
24.44% |
28.89% |
21.11% |
25.56% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Bồ Đào Nha(Portugal) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
94 |
11 |
100 |
18 |
0 |
15 |
5 |
5 |
7 |
45.85% |
5.37% |
48.78% |
54.55% |
0.00% |
45.45% |
29.41% |
29.41% |
41.18% |
Sân nhà |
49 |
8 |
51 |
1 |
0 |
1 |
2 |
3 |
1 |
45.37% |
7.41% |
47.22% |
50.00% |
0.00% |
50.00% |
33.33% |
50.00% |
16.67% |
Sân trung lập |
20 |
1 |
17 |
9 |
0 |
7 |
1 |
1 |
3 |
52.63% |
2.63% |
44.74% |
56.25% |
0.00% |
43.75% |
20.00% |
20.00% |
60.00% |
Sân khách |
25 |
2 |
32 |
8 |
0 |
7 |
2 |
1 |
3 |
42.37% |
3.39% |
54.24% |
53.33% |
0.00% |
46.67% |
33.33% |
16.67% |
50.00% |
|
|
|
|