|
|
|
Maziya S&RC | | |
| | Thành lập: | 1996 | Quốc tịch: | Maldives | Thành phố: | Male | Sân nhà: | Sân vận động Rasmee Dhandu | Sức chứa: | 11,850 |
|
|
|
|
Cộng 20 trận đấu: 6thắng(30.00%), 3hòa(15.00%), 11bại(55.00%). Cộng 17 trận mở kèo: 9thắng kèo(52.94%), 1hòa(5.88%), 7thua kèo(41.18%). Cộng 13trận trên, 7trận dưới, 8trận chẵn, 12trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
6 |
3 |
11 |
6 |
1 |
4 |
0 |
0 |
0 |
0 |
2 |
7 |
30.00% |
15.00% |
55.00% |
54.55% |
9.09% |
36.36% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
22.22% |
77.78% |
Maziya S&RC - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
9 |
21 |
13 |
6 |
28 |
21 |
Maziya S&RC - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
8 |
7 |
8 |
14 |
12 |
8 |
21 |
16 |
4 |
16.33% |
14.29% |
16.33% |
28.57% |
24.49% |
16.33% |
42.86% |
32.65% |
8.16% |
Sân nhà |
5 |
5 |
4 |
6 |
3 |
2 |
10 |
7 |
4 |
21.74% |
21.74% |
17.39% |
26.09% |
13.04% |
8.70% |
43.48% |
30.43% |
17.39% |
Sân trung lập |
2 |
1 |
0 |
0 |
3 |
1 |
1 |
4 |
0 |
33.33% |
16.67% |
0.00% |
0.00% |
50.00% |
16.67% |
16.67% |
66.67% |
0.00% |
Sân khách |
1 |
1 |
4 |
8 |
6 |
5 |
10 |
5 |
0 |
5.00% |
5.00% |
20.00% |
40.00% |
30.00% |
25.00% |
50.00% |
25.00% |
0.00% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Maziya S&RC - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
4 |
0 |
1 |
17 |
2 |
16 |
1 |
0 |
0 |
80.00% |
0.00% |
20.00% |
48.57% |
5.71% |
45.71% |
100.00% |
0.00% |
0.00% |
Sân nhà |
3 |
0 |
1 |
5 |
0 |
7 |
1 |
0 |
0 |
75.00% |
0.00% |
25.00% |
41.67% |
0.00% |
58.33% |
100.00% |
0.00% |
0.00% |
Sân trung lập |
0 |
0 |
0 |
3 |
0 |
3 |
0 |
0 |
0 |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
50.00% |
0.00% |
50.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
Sân khách |
1 |
0 |
0 |
9 |
2 |
6 |
0 |
0 |
0 |
100.00% |
0.00% |
0.00% |
52.94% |
11.76% |
35.29% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
Maziya S&RC - Lịch thi đấu |
Giải đấu |
Thời gian |
Đội bóng |
|
Đội bóng |
|
|
|
|