|
|
|
Tosno | | |
| | Thành lập: | 2013 | Quốc tịch: | Nga | Thành phố: | Tosno | Sân nhà: | Petrovsky Stadium | Sức chứa: | 21,405 | Website: | http://fctosno.ru/news.php | Tuổi cả cầu thủ: | 27.21(bình quân) |
|
|
|
|
Cộng 20 trận đấu: 7thắng(35.00%), 3hòa(15.00%), 10bại(50.00%). Cộng 15 trận mở kèo: 5thắng kèo(33.33%), 2hòa(13.33%), 8thua kèo(53.33%). Cộng 10trận trên, 10trận dưới, 7trận chẵn, 13trận lẻ, 12trận 1/2H trên, 8trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
7 |
3 |
10 |
2 |
1 |
2 |
2 |
1 |
1 |
3 |
1 |
7 |
35.00% |
15.00% |
50.00% |
40.00% |
20.00% |
40.00% |
50.00% |
25.00% |
25.00% |
27.27% |
9.09% |
63.64% |
Tosno - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
79 |
78 |
67 |
4 |
117 |
111 |
Tosno - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
54 |
57 |
49 |
36 |
32 |
58 |
73 |
58 |
39 |
23.68% |
25.00% |
21.49% |
15.79% |
14.04% |
25.44% |
32.02% |
25.44% |
17.11% |
Sân nhà |
26 |
27 |
23 |
16 |
7 |
24 |
33 |
20 |
22 |
26.26% |
27.27% |
23.23% |
16.16% |
7.07% |
24.24% |
33.33% |
20.20% |
22.22% |
Sân trung lập |
3 |
5 |
3 |
2 |
3 |
2 |
3 |
9 |
2 |
18.75% |
31.25% |
18.75% |
12.50% |
18.75% |
12.50% |
18.75% |
56.25% |
12.50% |
Sân khách |
25 |
25 |
23 |
18 |
22 |
32 |
37 |
29 |
15 |
22.12% |
22.12% |
20.35% |
15.93% |
19.47% |
28.32% |
32.74% |
25.66% |
13.27% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Tosno - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
41 |
4 |
41 |
27 |
3 |
26 |
7 |
0 |
8 |
47.67% |
4.65% |
47.67% |
48.21% |
5.36% |
46.43% |
46.67% |
0.00% |
53.33% |
Sân nhà |
22 |
4 |
23 |
5 |
0 |
5 |
3 |
0 |
4 |
44.90% |
8.16% |
46.94% |
50.00% |
0.00% |
50.00% |
42.86% |
0.00% |
57.14% |
Sân trung lập |
4 |
0 |
5 |
2 |
0 |
2 |
1 |
0 |
0 |
44.44% |
0.00% |
55.56% |
50.00% |
0.00% |
50.00% |
100.00% |
0.00% |
0.00% |
Sân khách |
15 |
0 |
13 |
20 |
3 |
19 |
3 |
0 |
4 |
53.57% |
0.00% |
46.43% |
47.62% |
7.14% |
45.24% |
42.86% |
0.00% |
57.14% |
Tosno - Lịch thi đấu |
Giải đấu |
Thời gian |
Đội bóng |
|
Đội bóng |
|
|
|
|