|
|
|
Nam Phi(South Africa) | | |
| | Thành lập: | 1991 | Quốc tịch: | Nam Phi | Thành phố: | Prê-tô-ri-a | Địa chỉ: | First National Bank Stadium ,P.O. Box 910 ,JOHANNESBURG 2000 | Website: | http://www.safa.net | Email: | [email protected] | Tuổi cả cầu thủ: | 28.04(bình quân) |
|
|
|
|
Cộng 20 trận đấu: 6thắng(30.00%), 11hòa(55.00%), 3bại(15.00%). Cộng 19 trận mở kèo: 10thắng kèo(52.63%), 2hòa(10.53%), 7thua kèo(36.84%). Cộng 6trận trên, 14trận dưới, 15trận chẵn, 5trận lẻ, 8trận 1/2H trên, 12trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
6 |
11 |
3 |
4 |
4 |
1 |
2 |
4 |
1 |
0 |
3 |
1 |
30.00% |
55.00% |
15.00% |
44.44% |
44.44% |
11.11% |
28.57% |
57.14% |
14.29% |
0.00% |
75.00% |
25.00% |
Nam Phi(South Africa) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
100 |
150 |
53 |
1 |
135 |
169 |
Nam Phi(South Africa) - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
59 |
69 |
99 |
42 |
35 |
91 |
101 |
73 |
39 |
19.41% |
22.70% |
32.57% |
13.82% |
11.51% |
29.93% |
33.22% |
24.01% |
12.83% |
Sân nhà |
36 |
45 |
54 |
18 |
13 |
45 |
57 |
43 |
21 |
21.69% |
27.11% |
32.53% |
10.84% |
7.83% |
27.11% |
34.34% |
25.90% |
12.65% |
Sân trung lập |
12 |
10 |
21 |
7 |
8 |
19 |
15 |
14 |
10 |
20.69% |
17.24% |
36.21% |
12.07% |
13.79% |
32.76% |
25.86% |
24.14% |
17.24% |
Sân khách |
11 |
14 |
24 |
17 |
14 |
27 |
29 |
16 |
8 |
13.75% |
17.50% |
30.00% |
21.25% |
17.50% |
33.75% |
36.25% |
20.00% |
10.00% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Nam Phi(South Africa) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
60 |
6 |
84 |
39 |
1 |
25 |
9 |
7 |
9 |
40.00% |
4.00% |
56.00% |
60.00% |
1.54% |
38.46% |
36.00% |
28.00% |
36.00% |
Sân nhà |
37 |
5 |
60 |
10 |
0 |
3 |
8 |
4 |
5 |
36.27% |
4.90% |
58.82% |
76.92% |
0.00% |
23.08% |
47.06% |
23.53% |
29.41% |
Sân trung lập |
12 |
1 |
11 |
13 |
0 |
11 |
1 |
3 |
1 |
50.00% |
4.17% |
45.83% |
54.17% |
0.00% |
45.83% |
20.00% |
60.00% |
20.00% |
Sân khách |
11 |
0 |
13 |
16 |
1 |
11 |
0 |
0 |
3 |
45.83% |
0.00% |
54.17% |
57.14% |
3.57% |
39.29% |
0.00% |
0.00% |
100.00% |
|
|
|
|