|
|
|
Brazil(U20) | | |
| | Quốc tịch: | Brazil | Thành phố: | Brasilia | Địa chỉ: | Rua Victor Civita 66 ,Bloco 1 - Edificio 5 - 5 Andar ,Barra da Tijuca ,RIO DE JANEIRO - 22775-040 | Website: | http://www.cbfnews.com | Email: | [email protected] | Tuổi cả cầu thủ: | 19.67(bình quân) |
|
|
|
|
Cộng 20 trận đấu: 13thắng(65.00%), 4hòa(20.00%), 3bại(15.00%). Cộng 15 trận mở kèo: 8thắng kèo(53.33%), 0hòa(0.00%), 7thua kèo(46.67%). Cộng 11trận trên, 9trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 13trận 1/2H trên, 7trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
13 |
4 |
3 |
5 |
1 |
0 |
5 |
2 |
1 |
3 |
1 |
2 |
65.00% |
20.00% |
15.00% |
83.33% |
16.67% |
0.00% |
62.50% |
25.00% |
12.50% |
50.00% |
16.67% |
33.33% |
Brazil(U20) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
43 |
61 |
44 |
3 |
72 |
79 |
Brazil(U20) - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
48 |
34 |
45 |
18 |
6 |
30 |
43 |
38 |
40 |
31.79% |
22.52% |
29.80% |
11.92% |
3.97% |
19.87% |
28.48% |
25.17% |
26.49% |
Sân nhà |
7 |
3 |
6 |
0 |
0 |
3 |
4 |
3 |
6 |
43.75% |
18.75% |
37.50% |
0.00% |
0.00% |
18.75% |
25.00% |
18.75% |
37.50% |
Sân trung lập |
36 |
26 |
30 |
13 |
4 |
21 |
30 |
28 |
30 |
33.03% |
23.85% |
27.52% |
11.93% |
3.67% |
19.27% |
27.52% |
25.69% |
27.52% |
Sân khách |
5 |
5 |
9 |
5 |
2 |
6 |
9 |
7 |
4 |
19.23% |
19.23% |
34.62% |
19.23% |
7.69% |
23.08% |
34.62% |
26.92% |
15.38% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Brazil(U20) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
52 |
3 |
72 |
2 |
0 |
1 |
0 |
3 |
3 |
40.94% |
2.36% |
56.69% |
66.67% |
0.00% |
33.33% |
0.00% |
50.00% |
50.00% |
Sân nhà |
7 |
0 |
5 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
58.33% |
0.00% |
41.67% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
Sân trung lập |
38 |
3 |
52 |
2 |
0 |
1 |
0 |
2 |
3 |
40.86% |
3.23% |
55.91% |
66.67% |
0.00% |
33.33% |
0.00% |
40.00% |
60.00% |
Sân khách |
7 |
0 |
15 |
0 |
0 |
0 |
0 |
1 |
0 |
31.82% |
0.00% |
68.18% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
100.00% |
0.00% |
Brazil(U20) - Lịch thi đấu |
Giải đấu |
Thời gian |
Đội bóng |
|
Đội bóng |
|
|
|
|